Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Xiamen Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là Xiamen Airlines.

  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • EVA Air EVA Air
  • Tigerair Taiwan Tigerair Taiwan
  • AirAsia X AirAsia X
  • Jetstar Japan Jetstar Japan
  • Thai VietJet Air Thai VietJet Air
  • Peach Peach
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • T'way Air T'way Air
  • Jin Air Jin Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là tháng 1.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 TPE
    11:35 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10 - KIX 11:35 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 156)Boeing 777 300 Er
  • China Airlines (CI 156)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 08:10 TPE
    11:35 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10 - KIX 11:35 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 156)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 156)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:30 TPE
    11:55 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30 - KIX 11:55 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 132)Boeing 777 300 Er
  • EVA Air (BR 132)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 08:30 TPE
    11:55 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30 - KIX 11:55 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 132)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 132)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 09:20 TPE
    12:50 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:20 - KIX 12:50 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:20
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:50
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • STARLUX Airlines (JX 822)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 822)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 09:40 TPE
    13:10 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:40 - KIX 13:10 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 24)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 24)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 09:45 TPE
    13:20 KIX
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:45 - KIX 13:20 2h 35m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:45
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 152)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 152)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 11:15 TPE
    14:55 KIX
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - KIX 14:55 2h 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 564)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 564)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 13:20 TPE
    16:45 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20 - KIX 16:45 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 130)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 130)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 13:40 TPE
    17:05 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 17:05 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 26)Airbus
  • Peach (MM 26)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:20 TPE
    17:50 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20 - KIX 17:50 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 172)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 172)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 14:20 TPE
    17:50 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20 - KIX 17:50 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 172)Boeing 777 300 Er
  • China Airlines (CI 172)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 14:35 TPE
    18:15 KIX
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35 - KIX 18:15 2h 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:15
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300
  • AirAsia X (D7 378)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 14:40 TPE
    17:55 KIX
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:40 - KIX 17:55 2h 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:55
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 212)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 212)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:10 TPE
    19:00 KIX
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10 - KIX 19:00 2h 50m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300
  • AirAsia X (D7 378)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:20 TPE
    19:00 KIX
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20 - KIX 19:00 2h 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300
  • AirAsia X (D7 378)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:25 TPE
    19:05 KIX
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:25 - KIX 19:05 2h 40m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:25
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:05
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300
  • AirAsia X (D7 378)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 18:05 TPE
    21:40 KIX
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:05 - KIX 21:40 2h 35m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:40
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Japan (GK 54)Airbus
  • Jetstar Japan (GK 54)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:10 TPE
    21:40 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10 - KIX 21:40 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:40
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Japan (GK 54)Airbus
  • Jetstar Japan (GK 54)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:20 TPE
    21:50 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:20 - KIX 21:50 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:20
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:50
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Japan (GK 54)Airbus
  • Jetstar Japan (GK 54)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:50 TPE
    22:15 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:50 - KIX 22:15 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:50
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:15
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 28)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 28)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 19:10 TPE
    22:40 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:10 - KIX 22:40 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:40
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Japan (GK 54)Airbus
  • Jetstar Japan (GK 54)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:35 TPE
    23:00 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:35 - KIX 23:00 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:35
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:00
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 220)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 220)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 02:30 TPE
    06:00 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:30 - KIX 06:00 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Jetstar Japan (GK 50)Airbus
  • Jetstar Japan (GK 50)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 06:30 TPE
    09:55 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:30 - KIX 09:55 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 178)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 178)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 07:00 TPE
    10:25 KIX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:00 - KIX 10:25 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:00
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:25
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 210)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 210)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 07:30 TPE
    11:00 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:30 - KIX 11:00 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:30
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Thai VietJet Air (VZ 566)Airbus
  • Thai VietJet Air (VZ 566)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:40 TPE
    11:10 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40 - KIX 11:10 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • STARLUX Airlines (JX 820)Airbus A330 900 Neo
  • STARLUX Airlines (JX 820)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A330 900 Neo
  • 07:40 TPE
    11:10 KIX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40 - KIX 11:10 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • STARLUX Airlines (JX 820)Airbus A321 Neo
  • STARLUX Airlines (JX 820)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 08:25 TPE
    13:50 ITM
    4Hrs, 25m 1 Stop (KOJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25 - ITM 13:50 4h 25m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25
    KOJKagoshima Airport 12:45
  • KOJKagoshima Airport 11:15
    ITMOsaka Itami 13:50
  • 4h 25m (1h 30m)
  • 1 Stop KOJ · Kagoshima 1h 30m
  • China Airlines (CI 118)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 2406)Embraer Emb E90
  • China Airlines (CI 118)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:25 TPE
    15:45 ITM
    6Hrs, 20m 1 Stop (KOJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25 - ITM 15:45 6h 20m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25
    KOJKagoshima Airport 14:40
  • KOJKagoshima Airport 11:15
    ITMOsaka Itami 15:45
  • 6h 20m (3h 25m)
  • 1 Stop KOJ · Kagoshima 3h 25m
  • China Airlines (CI 118)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 2410)Embraer 170
  • China Airlines (CI 118)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:45 TPE
    15:30 KIX
    5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - KIX 15:30 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • 5h 45m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • China Airlines (CI 501)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 8105)Airbus
  • China Airlines (CI 501)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:45 TPE
    15:30 KIX
    5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - KIX 15:30 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • 5h 45m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • China Airlines (CI 501)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 8105)Airbus
  • China Airlines (CI 501)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:45 TPE
    15:30 KIX
    5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - KIX 15:30 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • 5h 45m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 8105)Airbus
  • China Airlines (CI 501)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:00 TSA
    15:40 ITM
    5Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 09:00 - ITM 15:40 5h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 09:00
    HNDTokyo Haneda 14:30
  • HNDTokyo Haneda 12:50
    ITMOsaka Itami 15:40
  • 5h 40m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • China Airlines (CI 220)Airbus Industrie 330 300
    Japan Airlines (JL 121)Boeing 787 8
  • China Airlines (CI 220)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 TSA
    16:10 ITM
    6Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 09:00 - ITM 16:10 6h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 09:00
    HNDTokyo Haneda 15:00
  • HNDTokyo Haneda 12:50
    ITMOsaka Itami 16:10
  • 6h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 10m
  • China Airlines (CI 220)Airbus Industrie 330 300
    Japan Airlines (JL 125)Boeing 787 8
  • China Airlines (CI 220)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 TSA
    16:10 ITM
    5Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 09:30 - ITM 16:10 5h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 09:30
    HNDTokyo Haneda 15:00
  • HNDTokyo Haneda 13:20
    ITMOsaka Itami 16:10
  • 5h 40m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • Japan Airlines (JL 96)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 125)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 96)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 TPE
    18:30 KIX
    6Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - KIX 18:30 6h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
  • 6h (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • Spring Airlines (9C 8952)Airbus
    Spring Airlines (9C 6997)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8952)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 TPE
    18:30 KIX
    6Hrs, 00m 1 Stop (CJJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - KIX 18:30 6h 1 Stop (CJJ) Cheongju
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30
    CJJCheongju Airport 16:40
  • CJJCheongju Airport 15:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
  • 6h (1h 40m)
  • 1 Stop CJJ · Cheongju 1h 40m
  • Aero K (RF 512)Airbus
    Aero K (RF 318)Airbus
  • Aero K (RF 512)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 TPE
    18:30 KIX
    6Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - KIX 18:30 6h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • PVGShanghai Pu Dong 13:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
  • 6h (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • Spring Airlines (9C 8952)Airbus
    Spring Airlines (9C 6997)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8952)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 12:35 TPE
    19:55 ITM
    6Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - ITM 19:55 6h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35
    NRTTokyo Narita 18:25
  • NRTTokyo Narita 16:35
    ITMOsaka Itami 19:55
  • 6h 20m (1h 50m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
  • China Airlines (CI 104)Airbus A359
    Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 104)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:35 TPE
    19:00 KIX
    5Hrs, 25m 1 Stop (PUS)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - KIX 19:00 5h 25m 1 Stop (PUS) Busan
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35
    PUSBusan Airport 17:25
  • PUSBusan Airport 15:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • 5h 25m (1h 35m)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h 35m
  • Air Busan (BX 794)Airbus
    Air Busan (BX 128)Airbus
  • Air Busan (BX 794)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:35 TPE
    19:55 ITM
    6Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - ITM 19:55 6h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35
    NRTTokyo Narita 18:25
  • NRTTokyo Narita 16:35
    ITMOsaka Itami 19:55
  • 6h 20m (1h 50m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
  • China Airlines (CI 104)Airbus Industrie 330 300
    Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 104)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:35 TPE
    19:55 ITM
    6Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - ITM 19:55 6h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35
    NRTTokyo Narita 18:25
  • NRTTokyo Narita 16:35
    ITMOsaka Itami 19:55
  • 6h 20m (1h 50m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
  • China Airlines (CI 104)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 104)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:50 TPE
    19:55 ITM
    6Hrs, 05m 1 Stop (NRT)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50 - ITM 19:55 6h 05m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
    NRTTokyo Narita 18:25
  • NRTTokyo Narita 16:50
    ITMOsaka Itami 19:55
  • 6h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 35m
  • Cathay Pacific (CX 450)Boeing 777 300
    Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800
  • Cathay Pacific (CX 450)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 TSA
    20:20 ITM
    5Hrs, 50m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 13:30 - ITM 20:20 5h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 13:30
    HNDTokyo Haneda 19:00
  • HNDTokyo Haneda 17:30
    ITMOsaka Itami 20:20
  • 5h 50m (1h 30m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
  • All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 39)Boeing 777 200
  • All Nippon Airways (NH 852)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 TSA
    20:35 ITM
    6Hrs, 05m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 13:30 - ITM 20:35 6h 05m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 13:30
    HNDTokyo Haneda 19:15
  • HNDTokyo Haneda 17:30
    ITMOsaka Itami 20:35
  • 6h 05m (1h 45m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 45m
  • All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 41)Boeing 787
  • All Nippon Airways (NH 852)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:40 TPE
    20:55 KIX
    6Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 20:55 6h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:55
  • 6h 15m (2h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
  • Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800
    Asiana Airlines (OZ 116)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 712)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 13:40 TPE
    21:05 KIX
    6Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 21:05 6h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:05
  • 6h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800
    Asiana Airlines (OZ 116)Airbus A321 Neo
  • Asiana Airlines (OZ 712)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:40 TPE
    20:55 KIX
    6Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 20:55 6h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:55
  • 6h 15m (2h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
  • Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800
    Asiana Airlines (OZ 116)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 712)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:55 TSA
    21:00 KIX
    6Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TSATaipei Sung Shan 13:55 - KIX 21:00 6h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 18:05
  • PVGShanghai Pu Dong 15:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00
  • 6h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • Shanghai Airlines (FM 820)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 729)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 820)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:30 TPE
    20:30 ITM
    5Hrs, 00m 1 Stop (KMJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30 - ITM 20:30 5h 1 Stop (KMJ) Kumamoto
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30
    KMJKumamoto Airport 19:15
  • KMJKumamoto Airport 17:40
    ITMOsaka Itami 20:30
  • 5h (1h 35m)
  • 1 Stop KMJ · Kumamoto 1h 35m
  • China Airlines (CI 194)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 2392)Embraer 170
  • China Airlines (CI 194)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:05 TPE
    22:00 KIX
    5Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05 - KIX 22:00 5h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05
    PVGShanghai Pu Dong 19:05
  • PVGShanghai Pu Dong 17:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:00
  • 5h 55m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • Air China (CA 196)Airbus Industrie 330 300
    All Nippon Airways (NH 976)Airbus
  • Air China (CA 196)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 15:35 TSA
    22:20 KIX
    5Hrs, 45m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 15:35 - KIX 22:20 5h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 15:35
    HNDTokyo Haneda 20:55
  • HNDTokyo Haneda 19:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:20
  • 5h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
  • Japan Airlines (JL 98)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 229)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 98)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:35 TSA
    22:20 KIX
    5Hrs, 45m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 15:35 - KIX 22:20 5h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 15:35
    HNDTokyo Haneda 20:55
  • HNDTokyo Haneda 19:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:20
  • 5h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
  • Japan Airlines (JL 98)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 229)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 98)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:05 TPE
    10:00 KIX
    5Hrs, 55m 1 Stop (PUS)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05 - KIX 10:00 5h 55m 1 Stop (PUS) Busan
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05
    PUSBusan Airport 08:45
  • PUSBusan Airport 06:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
  • 5h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 40m
  • Jin Air (LJ 752)Boeing 737 900
    Jin Air (LJ 251)Boeing 737 800
  • Jin Air (LJ 752)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:25 TPE
    13:20 ITM
    5Hrs, 55m 1 Stop (MYJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25 - ITM 13:20 5h 55m 1 Stop (MYJ) Ehime Prefecture
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25
    MYJMatsuyama Airport 12:30
  • MYJMatsuyama Airport 09:45
    ITMOsaka Itami 13:20
  • 5h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop MYJ · Ehime Prefecture 2h 45m
  • EVA Air (BR 110)Airbus
    All Nippon Airways (NH 1640)Dehavilland Dash 8
  • EVA Air (BR 110)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 06:55 TPE
    13:20 KIX
    5Hrs, 25m 1 Stop (OKA)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55 - KIX 13:20 5h 25m 1 Stop (OKA) Okinawa
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55
    OKAOkinawa Naha Airport 11:25
  • OKAOkinawa Naha Airport 09:15
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20
  • 5h 25m (2h 10m)
  • 1 Stop OKA · Okinawa 2h 10m
  • EVA Air (BR 112)Airbus
    All Nippon Airways (NH 1734)Boeing 737 800
  • EVA Air (BR 112)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:55 TPE
    13:15 ITM
    5Hrs, 20m 1 Stop (OKA)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55 - ITM 13:15 5h 20m 1 Stop (OKA) Okinawa
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55
    OKAOkinawa Naha Airport 11:25
  • OKAOkinawa Naha Airport 09:15
    ITMOsaka Itami 13:15
  • 5h 20m (2h 10m)
  • 1 Stop OKA · Okinawa 2h 10m
  • EVA Air (BR 112)Airbus
    All Nippon Airways (NH 762)Boeing 787
  • EVA Air (BR 112)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:15 TSA
    14:10 ITM
    5Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 07:15 - ITM 14:10 5h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 07:15
    HNDTokyo Haneda 13:00
  • HNDTokyo Haneda 11:05
    ITMOsaka Itami 14:10
  • 5h 55m (1h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
  • EVA Air (BR 192)Boeing Dreamliner Series 10
    All Nippon Airways (NH 25)Boeing 767
  • EVA Air (BR 192)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:15 TSA
    14:10 ITM
    5Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • TSATaipei Sung Shan 07:15 - ITM 14:10 5h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • TSATaipei Sung Shan 07:15
    HNDTokyo Haneda 13:00
  • HNDTokyo Haneda 11:05
    ITMOsaka Itami 14:10
  • 5h 55m (1h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
  • EVA Air (BR 192)Boeing Dreamliner Series 10
    All Nippon Airways (NH 25)Boeing 767
  • EVA Air (BR 192)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là 2 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Osaka là Peach. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Osaka là 1717km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka

9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego