Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là Xiamen Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là tháng 1.
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là thứ bảy.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:10 TPE11:35 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10 - KIX 11:35 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:35
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 156)Boeing 777 300 Er -
China Airlines (CI 156) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
- Boeing 777 300 Er
-
08:10 TPE11:35 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10 - KIX 11:35 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:35
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 156)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 156) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
08:30 TPE11:55 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30 - KIX 11:55 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 132)Boeing 777 300 Er -
EVA Air (BR 132) -
- M
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Boeing 777 300 Er
-
08:30 TPE11:55 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30 - KIX 11:55 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 132)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 132) -
- -
- T
- W
- -
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
09:20 TPE12:50 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:20 - KIX 12:50 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:20
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:50
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
STARLUX Airlines (JX 822)Airbus A359 -
STARLUX Airlines (JX 822) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
09:40 TPE13:10 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:40 - KIX 13:10 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:40
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 24)Airbus A320 Neo -
Peach (MM 24) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A320 Neo
-
09:45 TPE13:20 KIX2Hrs, 35m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:45 - KIX 13:20 2h 35m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:45
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20
- 2h 35m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 152)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 152) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
11:15 TPE14:55 KIX2Hrs, 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - KIX 14:55 2h 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55
- 2h 40m
- Trực tiếp
-
Cathay Pacific (CX 564)Boeing 777 300 -
Cathay Pacific (CX 564) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 777 300
-
13:20 TPE16:45 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20 - KIX 16:45 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 130)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 130) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
13:40 TPE17:05 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 17:05 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 26)Airbus -
Peach (MM 26) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
14:20 TPE17:50 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20 - KIX 17:50 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 172)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 172) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
14:20 TPE17:50 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20 - KIX 17:50 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:20
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 172)Boeing 777 300 Er -
China Airlines (CI 172) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Boeing 777 300 Er
-
14:35 TPE18:15 KIX2Hrs, 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35 - KIX 18:15 2h 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:35
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:15
- 2h 40m
- Trực tiếp
-
AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300 -
AirAsia X (D7 378) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
14:40 TPE17:55 KIX2Hrs, 15m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:40 - KIX 17:55 2h 15m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:40
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:55
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 212)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 212) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
15:10 TPE19:00 KIX2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10 - KIX 19:00 2h 50m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:10
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300 -
AirAsia X (D7 378) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
15:20 TPE19:00 KIX2Hrs, 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20 - KIX 19:00 2h 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
- 2h 40m
- Trực tiếp
-
AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300 -
AirAsia X (D7 378) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
15:25 TPE19:05 KIX2Hrs, 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:25 - KIX 19:05 2h 40m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:25
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:05
- 2h 40m
- Trực tiếp
-
AirAsia X (D7 378)Airbus Industrie 330 300 -
AirAsia X (D7 378) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
18:05 TPE21:40 KIX2Hrs, 35m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:05 - KIX 21:40 2h 35m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:05
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:40
- 2h 35m
- Trực tiếp
-
Jetstar Japan (GK 54)Airbus -
Jetstar Japan (GK 54) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus
-
18:10 TPE21:40 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10 - KIX 21:40 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:40
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Jetstar Japan (GK 54)Airbus -
Jetstar Japan (GK 54) -
- -
- -
- W
- -
- F
- S
- -
- Airbus
-
18:20 TPE21:50 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:20 - KIX 21:50 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:20
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:50
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Jetstar Japan (GK 54)Airbus -
Jetstar Japan (GK 54) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus
-
18:50 TPE22:15 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:50 - KIX 22:15 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:50
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:15
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 28)Airbus A320 Neo -
Peach (MM 28) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A320 Neo
-
19:10 TPE22:40 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:10 - KIX 22:40 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:10
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:40
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Jetstar Japan (GK 54)Airbus -
Jetstar Japan (GK 54) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Airbus
-
19:35 TPE23:00 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:35 - KIX 23:00 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:35
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:00
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 220)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 220) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
- Airbus
-
02:30 TPE06:00 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:30 - KIX 06:00 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Jetstar Japan (GK 50)Airbus -
Jetstar Japan (GK 50) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
06:30 TPE09:55 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:30 - KIX 09:55 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 178)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 178) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
07:00 TPE10:25 KIX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:00 - KIX 10:25 2h 25m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:00
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:25
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 210)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 210) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
- Airbus
-
07:30 TPE11:00 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:30 - KIX 11:00 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:30
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Thai VietJet Air (VZ 566)Airbus -
Thai VietJet Air (VZ 566) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
07:40 TPE11:10 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40 - KIX 11:10 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:10
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
STARLUX Airlines (JX 820)Airbus A330 900 Neo -
STARLUX Airlines (JX 820) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- S
- Airbus A330 900 Neo
-
07:40 TPE11:10 KIX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40 - KIX 11:10 2h 30m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:40
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:10
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
STARLUX Airlines (JX 820)Airbus A321 Neo -
STARLUX Airlines (JX 820) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus A321 Neo
-
08:25 TPE13:50 ITM4Hrs, 25m 1 Stop (KOJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25 - ITM 13:50 4h 25m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25KOJKagoshima Airport 12:45
-
KOJKagoshima Airport 11:15ITMOsaka Itami 13:50
- 4h 25m (1h 30m)
- 1 Stop KOJ · Kagoshima 1h 30m
-
China Airlines (CI 118)Airbus A321 Neo Japan Airlines (JL 2406)Embraer Emb E90 -
China Airlines (CI 118) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:25 TPE15:45 ITM6Hrs, 20m 1 Stop (KOJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25 - ITM 15:45 6h 20m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:25KOJKagoshima Airport 14:40
-
KOJKagoshima Airport 11:15ITMOsaka Itami 15:45
- 6h 20m (3h 25m)
- 1 Stop KOJ · Kagoshima 3h 25m
-
China Airlines (CI 118)Airbus A321 Neo Japan Airlines (JL 2410)Embraer 170 -
China Airlines (CI 118) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:45 TPE15:30 KIX5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - KIX 15:30 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45PVGShanghai Pu Dong 12:30
-
PVGShanghai Pu Dong 10:50KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
- 5h 45m (1h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
-
China Airlines (CI 501)Airbus Industrie 330 300 China Southern Airlines (CZ 8105)Airbus -
China Airlines (CI 501) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
08:45 TPE15:30 KIX5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - KIX 15:30 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45PVGShanghai Pu Dong 12:30
-
PVGShanghai Pu Dong 10:50KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
- 5h 45m (1h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
-
China Airlines (CI 501)Airbus A359 China Southern Airlines (CZ 8105)Airbus -
China Airlines (CI 501) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:45 TPE15:30 KIX5Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - KIX 15:30 5h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45PVGShanghai Pu Dong 12:30
-
PVGShanghai Pu Dong 10:50KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
- 5h 45m (1h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
-
China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er China Southern Airlines (CZ 8105)Airbus -
China Airlines (CI 501) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
09:00 TSA15:40 ITM5Hrs, 40m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 09:00 - ITM 15:40 5h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 09:00HNDTokyo Haneda 14:30
-
HNDTokyo Haneda 12:50ITMOsaka Itami 15:40
- 5h 40m (1h 40m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
-
China Airlines (CI 220)Airbus Industrie 330 300 Japan Airlines (JL 121)Boeing 787 8 -
China Airlines (CI 220) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:00 TSA16:10 ITM6Hrs, 10m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 09:00 - ITM 16:10 6h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 09:00HNDTokyo Haneda 15:00
-
HNDTokyo Haneda 12:50ITMOsaka Itami 16:10
- 6h 10m (2h 10m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 10m
-
China Airlines (CI 220)Airbus Industrie 330 300 Japan Airlines (JL 125)Boeing 787 8 -
China Airlines (CI 220) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:30 TSA16:10 ITM5Hrs, 40m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 09:30 - ITM 16:10 5h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 09:30HNDTokyo Haneda 15:00
-
HNDTokyo Haneda 13:20ITMOsaka Itami 16:10
- 5h 40m (1h 40m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
-
Japan Airlines (JL 96)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 125)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 96) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:30 TPE18:30 KIX6Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - KIX 18:30 6h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30PVGShanghai Pu Dong 15:15
-
PVGShanghai Pu Dong 13:30KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
- 6h (1h 45m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
-
Spring Airlines (9C 8952)Airbus Spring Airlines (9C 6997)Airbus -
Spring Airlines (9C 8952) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:30 TPE18:30 KIX6Hrs, 00m 1 Stop (CJJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - KIX 18:30 6h 1 Stop (CJJ) Cheongju
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30CJJCheongju Airport 16:40
-
CJJCheongju Airport 15:00KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
- 6h (1h 40m)
- 1 Stop CJJ · Cheongju 1h 40m
-
Aero K (RF 512)Airbus Aero K (RF 318)Airbus -
Aero K (RF 512) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:30 TPE18:30 KIX6Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - KIX 18:30 6h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30PVGShanghai Pu Dong 15:15
-
PVGShanghai Pu Dong 13:35KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
- 6h (1h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
-
Spring Airlines (9C 8952)Airbus Spring Airlines (9C 6997)Airbus -
Spring Airlines (9C 8952) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
12:35 TPE19:55 ITM6Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - ITM 19:55 6h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35NRTTokyo Narita 18:25
-
NRTTokyo Narita 16:35ITMOsaka Itami 19:55
- 6h 20m (1h 50m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
-
China Airlines (CI 104)Airbus A359 Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800 -
China Airlines (CI 104) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
12:35 TPE19:00 KIX5Hrs, 25m 1 Stop (PUS)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - KIX 19:00 5h 25m 1 Stop (PUS) Busan
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35PUSBusan Airport 17:25
-
PUSBusan Airport 15:50KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
- 5h 25m (1h 35m)
- 1 Stop PUS · Busan 1h 35m
-
Air Busan (BX 794)Airbus Air Busan (BX 128)Airbus -
Air Busan (BX 794) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
12:35 TPE19:55 ITM6Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - ITM 19:55 6h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35NRTTokyo Narita 18:25
-
NRTTokyo Narita 16:35ITMOsaka Itami 19:55
- 6h 20m (1h 50m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
-
China Airlines (CI 104)Airbus Industrie 330 300 Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800 -
China Airlines (CI 104) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- S
-
12:35 TPE19:55 ITM6Hrs, 20m 1 Stop (NRT)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - ITM 19:55 6h 20m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35NRTTokyo Narita 18:25
-
NRTTokyo Narita 16:35ITMOsaka Itami 19:55
- 6h 20m (1h 50m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
-
China Airlines (CI 104)Airbus A321 Neo Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800 -
China Airlines (CI 104) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
12:50 TPE19:55 ITM6Hrs, 05m 1 Stop (NRT)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50 - ITM 19:55 6h 05m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50NRTTokyo Narita 18:25
-
NRTTokyo Narita 16:50ITMOsaka Itami 19:55
- 6h 05m (1h 35m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 1h 35m
-
Cathay Pacific (CX 450)Boeing 777 300 Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800 -
Cathay Pacific (CX 450) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:30 TSA20:20 ITM5Hrs, 50m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 13:30 - ITM 20:20 5h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 13:30HNDTokyo Haneda 19:00
-
HNDTokyo Haneda 17:30ITMOsaka Itami 20:20
- 5h 50m (1h 30m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
-
All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8 All Nippon Airways (NH 39)Boeing 777 200 -
All Nippon Airways (NH 852) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:30 TSA20:35 ITM6Hrs, 05m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 13:30 - ITM 20:35 6h 05m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 13:30HNDTokyo Haneda 19:15
-
HNDTokyo Haneda 17:30ITMOsaka Itami 20:35
- 6h 05m (1h 45m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 45m
-
All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8 All Nippon Airways (NH 41)Boeing 787 -
All Nippon Airways (NH 852) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:40 TPE20:55 KIX6Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 20:55 6h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:55
- 6h 15m (2h 10m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
-
Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800 Asiana Airlines (OZ 116)Airbus A321 Neo -
Asiana Airlines (OZ 712) -
- M
- -
- W
- T
- -
- S
- S
-
13:40 TPE21:05 KIX6Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 21:05 6h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:20
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:05
- 6h 25m (2h 20m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
-
Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800 Asiana Airlines (OZ 116)Airbus A321 Neo -
Asiana Airlines (OZ 712) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
13:40 TPE20:55 KIX6Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KIX 20:55 6h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:55
- 6h 15m (2h 10m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
-
Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800 Asiana Airlines (OZ 116)Airbus -
Asiana Airlines (OZ 712) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
13:55 TSA21:00 KIX6Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
TSATaipei Sung Shan 13:55 - KIX 21:00 6h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TSATaipei Sung Shan 13:55PVGShanghai Pu Dong 18:05
-
PVGShanghai Pu Dong 15:45KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00
- 6h 05m (2h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
-
Shanghai Airlines (FM 820)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 729)Airbus Industrie A330 200 -
Shanghai Airlines (FM 820) -
- M
- -
- W
- -
- -
- S
- -
-
14:30 TPE20:30 ITM5Hrs, 00m 1 Stop (KMJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30 - ITM 20:30 5h 1 Stop (KMJ) Kumamoto
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30KMJKumamoto Airport 19:15
-
KMJKumamoto Airport 17:40ITMOsaka Itami 20:30
- 5h (1h 35m)
- 1 Stop KMJ · Kumamoto 1h 35m
-
China Airlines (CI 194)Airbus A321 Neo Japan Airlines (JL 2392)Embraer 170 -
China Airlines (CI 194) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- S
-
15:05 TPE22:00 KIX5Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05 - KIX 22:00 5h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05PVGShanghai Pu Dong 19:05
-
PVGShanghai Pu Dong 17:05KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:00
- 5h 55m (2h)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
-
Air China (CA 196)Airbus Industrie 330 300 All Nippon Airways (NH 976)Airbus -
Air China (CA 196) -
- M
- T
- -
- -
- F
- S
- -
-
15:35 TSA22:20 KIX5Hrs, 45m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 15:35 - KIX 22:20 5h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 15:35HNDTokyo Haneda 20:55
-
HNDTokyo Haneda 19:25KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:20
- 5h 45m (1h 30m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
-
Japan Airlines (JL 98)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 229)Boeing 737 800 -
Japan Airlines (JL 98) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
15:35 TSA22:20 KIX5Hrs, 45m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 15:35 - KIX 22:20 5h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 15:35HNDTokyo Haneda 20:55
-
HNDTokyo Haneda 19:25KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:20
- 5h 45m (1h 30m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
-
Japan Airlines (JL 98)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 229)Boeing 737 800 -
Japan Airlines (JL 98) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
03:05 TPE10:00 KIX5Hrs, 55m 1 Stop (PUS)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05 - KIX 10:00 5h 55m 1 Stop (PUS) Busan
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05PUSBusan Airport 08:45
-
PUSBusan Airport 06:05KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00
- 5h 55m (2h 40m)
- 1 Stop PUS · Busan 2h 40m
-
Jin Air (LJ 752)Boeing 737 900 Jin Air (LJ 251)Boeing 737 800 -
Jin Air (LJ 752) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:25 TPE13:20 ITM5Hrs, 55m 1 Stop (MYJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25 - ITM 13:20 5h 55m 1 Stop (MYJ) Ehime Prefecture
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25MYJMatsuyama Airport 12:30
-
MYJMatsuyama Airport 09:45ITMOsaka Itami 13:20
- 5h 55m (2h 45m)
- 1 Stop MYJ · Ehime Prefecture 2h 45m
-
EVA Air (BR 110)Airbus All Nippon Airways (NH 1640)Dehavilland Dash 8 -
EVA Air (BR 110) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- S
-
06:55 TPE13:20 KIX5Hrs, 25m 1 Stop (OKA)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55 - KIX 13:20 5h 25m 1 Stop (OKA) Okinawa
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55OKAOkinawa Naha Airport 11:25
-
OKAOkinawa Naha Airport 09:15KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20
- 5h 25m (2h 10m)
- 1 Stop OKA · Okinawa 2h 10m
-
EVA Air (BR 112)Airbus All Nippon Airways (NH 1734)Boeing 737 800 -
EVA Air (BR 112) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:55 TPE13:15 ITM5Hrs, 20m 1 Stop (OKA)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55 - ITM 13:15 5h 20m 1 Stop (OKA) Okinawa
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55OKAOkinawa Naha Airport 11:25
-
OKAOkinawa Naha Airport 09:15ITMOsaka Itami 13:15
- 5h 20m (2h 10m)
- 1 Stop OKA · Okinawa 2h 10m
-
EVA Air (BR 112)Airbus All Nippon Airways (NH 762)Boeing 787 -
EVA Air (BR 112) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:15 TSA14:10 ITM5Hrs, 55m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 07:15 - ITM 14:10 5h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 07:15HNDTokyo Haneda 13:00
-
HNDTokyo Haneda 11:05ITMOsaka Itami 14:10
- 5h 55m (1h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
-
EVA Air (BR 192)Boeing Dreamliner Series 10 All Nippon Airways (NH 25)Boeing 767 -
EVA Air (BR 192) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
07:15 TSA14:10 ITM5Hrs, 55m 1 Stop (HND)
-
TSATaipei Sung Shan 07:15 - ITM 14:10 5h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
-
TSATaipei Sung Shan 07:15HNDTokyo Haneda 13:00
-
HNDTokyo Haneda 11:05ITMOsaka Itami 14:10
- 5h 55m (1h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
-
EVA Air (BR 192)Boeing Dreamliner Series 10 All Nippon Airways (NH 25)Boeing 767 -
EVA Air (BR 192) -
- M
- T
- -
- -
- F
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka là 2 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Osaka là Peach. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Osaka là 1717km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Taipei (Đài Bắc)
Taipei Taiwan Taoyuan International Airport TPE
Taipei Sung Shan TSA
Hãng hàng không phổ biến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Osaka
Điểm Đến Phổ Biến Từ Osaka
Điểm Đến Phổ Biến Từ Taipei (Đài Bắc)
- Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo
- Taipei (Đài Bắc) đến Osaka
- Taipei (Đài Bắc) đến Okinawa
- Taipei (Đài Bắc) đến Seoul
- Taipei (Đài Bắc) đến Bangkok
- Taipei (Đài Bắc) đến Thượng Hải
- Taipei (Đài Bắc) đến Fukuoka
- Taipei (Đài Bắc) đến Busan
- Taipei (Đài Bắc) đến Hồng Kông
- Taipei (Đài Bắc) đến Sapporo