Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến Jakarta là Air China.
Tháng Rẻ Nhất
tháng 3
Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến Jakarta là tháng 3.
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần
thứ sáu
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến Jakarta là thứ sáu.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:00 KIX21:00 CGK14Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:00 - CGK 21:00 14h 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 14h (4h 40m)
- 1 Stop ICN · Seoul 4h 40m
-
Asiana Airlines (OZ 115)Airbus A321 Neo Asiana Airlines (OZ 761)Boeing 777 200 Lr -
Asiana Airlines (OZ 115) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
09:00 KIX21:00 CGK14Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:00 - CGK 21:00 14h 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 14h (4h 40m)
- 1 Stop ICN · Seoul 4h 40m
-
Asiana Airlines (OZ 115)Airbus A321 Neo Asiana Airlines (OZ 761)Airbus A359 -
Asiana Airlines (OZ 115) -
- M
- T
- W
- T
- -
- -
- -
-
09:00 ITM17:45 CGK10Hrs, 45m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 09:00 - CGK 17:45 10h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 09:00HNDTokyo Haneda 11:45
-
HNDTokyo Haneda 10:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:45
- 10h 45m (1h 35m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 35m
-
All Nippon Airways (NH 18)Boeing 777 200 Garuda Indonesia (GA 875)Boeing 777 300 -
All Nippon Airways (NH 18) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
09:00 ITM17:45 CGK10Hrs, 45m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 09:00 - CGK 17:45 10h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 09:00HNDTokyo Haneda 11:45
-
HNDTokyo Haneda 10:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:45
- 10h 45m (1h 35m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 35m
-
All Nippon Airways (NH 18)Boeing 777 200 Garuda Indonesia (GA 875)Airbus Industrie 330 300 -
All Nippon Airways (NH 18) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:00 KIX21:00 CGK14Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:00 - CGK 21:00 14h 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 14h (4h 40m)
- 1 Stop ICN · Seoul 4h 40m
-
Asiana Airlines (OZ 115)Airbus Asiana Airlines (OZ 761)Boeing 777 200 Lr -
Asiana Airlines (OZ 115) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:25 KIX19:45 CGK12Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25 - CGK 19:45 12h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25HKGHồng Kông 15:50
-
HKGHồng Kông 13:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:45
- 12h 20m (2h 50m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 50m
-
Cathay Pacific (CX 567)Airbus Industrie 330 300 Cathay Pacific (CX 719)Airbus Industrie 330 300 -
Cathay Pacific (CX 567) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:30 ITM17:45 CGK10Hrs, 15m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 09:30 - CGK 17:45 10h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 09:30HNDTokyo Haneda 11:45
-
HNDTokyo Haneda 10:35CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:45
- 10h 15m (1h 10m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 10m
-
Japan Airlines (JL 110)Boeing 767 Garuda Indonesia (GA 875)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 110) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
09:30 ITM17:45 CGK10Hrs, 15m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 09:30 - CGK 17:45 10h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 09:30HNDTokyo Haneda 11:45
-
HNDTokyo Haneda 10:35CGKJakarta Soekarno-Hatta 17:45
- 10h 15m (1h 10m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 10m
-
Japan Airlines (JL 110)Boeing 767 Garuda Indonesia (GA 875)Airbus Industrie 330 300 -
Japan Airlines (JL 110) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:50 KIX19:45 CGK11Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:50 - CGK 19:45 11h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:50HKGHồng Kông 15:50
-
HKGHồng Kông 13:25CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:45
- 11h 55m (2h 25m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 25m
-
Cathay Pacific (CX 503)Airbus A359 Cathay Pacific (CX 719)Airbus Industrie 330 300 -
Cathay Pacific (CX 503) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:55 KIX19:05 CGK11Hrs, 10m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 19:05 11h 10m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 18:00
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:05
- 11h 10m (2h 05m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus Industrie A330 200 Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:55 KIX19:05 CGK11Hrs, 10m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 19:05 11h 10m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 18:00
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:05
- 11h 10m (2h 05m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus Industrie 330 300 Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
-
09:55 KIX19:05 CGK11Hrs, 10m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 19:05 11h 10m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 18:00
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:05
- 11h 10m (2h 05m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus Industrie 330 300 Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
09:55 KIX18:10 CGK10Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 18:10 10h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 17:05
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 18:10
- 10h 15m (1h 10m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 10m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus Industrie A330 200 KLM (KL 809)Boeing 787 9 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:55 KIX18:10 CGK10Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 18:10 10h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 17:05
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 18:10
- 10h 15m (1h 10m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 10m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus Industrie 330 300 KLM (KL 809)Boeing 787 9 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
09:55 KIX18:10 CGK10Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 18:10 10h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 17:05
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 18:10
- 10h 15m (1h 10m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 10m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus A359 KLM (KL 809)Boeing 787 9 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:55 KIX19:05 CGK11Hrs, 10m 1 Stop (KUL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CGK 19:05 11h 10m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55KULKuala Lumpur International Airport 18:00
-
KULKuala Lumpur International Airport 15:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:05
- 11h 10m (2h 05m)
- 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
-
Malaysia Airlines (MH 53)Airbus A359 Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800 -
Malaysia Airlines (MH 53) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:10 KIX19:30 CGK11Hrs, 20m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - CGK 19:30 11h 20m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 18:30
-
SINSingapore Changi Airport 16:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:30
- 11h 20m (2h 25m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 25m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Scoot (TR 278)Airbus -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
10:10 KIX19:30 CGK11Hrs, 20m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - CGK 19:30 11h 20m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 18:35
-
SINSingapore Changi Airport 16:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:30
- 11h 20m (2h 30m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 30m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Scoot (TR 278)Airbus -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
10:10 KIX18:05 CGK9Hrs, 55m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - CGK 18:05 9h 55m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 17:20
-
SINSingapore Changi Airport 16:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 18:05
- 9h 55m (1h 15m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 15m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 964)Boeing 777 300 Er -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:10 KIX20:00 CGK11Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - CGK 20:00 11h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 19:00
-
SINSingapore Changi Airport 16:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:00
- 11h 50m (2h 55m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 55m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie A330 200 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:10 KIX20:00 CGK11Hrs, 50m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - CGK 20:00 11h 50m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 19:00
-
SINSingapore Changi Airport 16:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:00
- 11h 50m (2h 55m)
- 1 Stop SIN · Singapore 2h 55m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie 330 300 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
10:10 KIX20:20 CGK12Hrs, 10m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - CGK 20:20 12h 10m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 19:20
-
SINSingapore Changi Airport 16:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:20
- 12h 10m (3h 15m)
- 1 Stop SIN · Singapore 3h 15m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Garuda Indonesia (GA 837)Boeing 777 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- -
-
10:15 KIX22:45 CGK14Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15 - CGK 22:45 14h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 12:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 14h 30m (5h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 10m
-
Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8 China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Japan Airlines (JL 891) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:50 KIX21:00 CGK12Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50 - CGK 21:00 12h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 12h 10m (2h 50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 50m
-
Asiana Airlines (OZ 111)Boeing 777 200 Lr Asiana Airlines (OZ 761)Boeing 777 200 Lr -
Asiana Airlines (OZ 111) -
- -
- -
- -
- -
- F
- S
- S
-
10:50 KIX21:00 CGK12Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50 - CGK 21:00 12h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 12h 10m (2h 50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 50m
-
Asiana Airlines (OZ 111)Airbus A359 Asiana Airlines (OZ 761)Airbus A359 -
Asiana Airlines (OZ 111) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:50 KIX21:00 CGK12Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50 - CGK 21:00 12h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 12h 10m (2h 50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 50m
-
Asiana Airlines (OZ 111)Boeing 777 200 Lr Asiana Airlines (OZ 761)Airbus A359 -
Asiana Airlines (OZ 111) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
10:50 KIX21:00 CGK12Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50 - CGK 21:00 12h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:50CGKJakarta Soekarno-Hatta 21:00
- 12h 10m (2h 50m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 50m
-
Asiana Airlines (OZ 111)Airbus Industrie 330 300 Asiana Airlines (OZ 761)Airbus A359 -
Asiana Airlines (OZ 111) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:05 KIX20:15 CGK11Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:05 - CGK 20:15 11h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:05ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:05
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:15
- 11h 10m (1h 55m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 55m
-
Jin Air (LJ 232)Boeing 737 800 Korean Air (KE 627)Boeing 777 300 Er -
Jin Air (LJ 232) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:55 KIX20:15 CGK10Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55 - CGK 20:15 10h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:05
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 20:15
- 10h 20m (1h 05m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 05m
-
Korean Air (KE 724)Airbus Industrie 330 300 Korean Air (KE 627)Boeing 777 300 Er -
Korean Air (KE 724) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:00 KIX22:45 CGK12Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - CGK 22:45 12h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 14:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 12h 45m (3h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
-
Shanghai Airlines (FM 874)Boeing 737 200 Mixed Configuration China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Shanghai Airlines (FM 874) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:00 KIX22:45 CGK12Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - CGK 22:45 12h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 14:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 12h 45m (3h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
-
Shanghai Airlines (FM 874)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Shanghai Airlines (FM 874) -
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
12:15 KIX22:45 CGK12Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - CGK 22:45 12h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 13:55CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 12h 30m (3h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
-
Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9 China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Juneyao Airlines (HO 1334) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
12:15 KIX22:45 CGK12Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - CGK 22:45 12h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 14:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 12h 30m (3h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
-
Juneyao Airlines (HO 1334)Airbus A320 Neo China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Juneyao Airlines (HO 1334) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
12:15 KIX22:45 CGK12Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - CGK 22:45 12h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 14:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 12h 30m (3h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
-
Juneyao Airlines (HO 1334)Airbus Industrie A320 Sharklets China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Juneyao Airlines (HO 1334) -
- M
- T
- W
- T
- -
- -
- -
-
12:15 KIX22:45 CGK12Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - CGK 22:45 12h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 14:05CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 12h 30m (3h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
-
Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9 China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
Juneyao Airlines (HO 1334) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
12:45 KIX00:30 CGK13Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45 - CGK 00:30 13h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:00
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:30
- 13h 45m (5h)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h
-
China Airlines (CI 157)Airbus Industrie 330 300 China Airlines (CI 763)Airbus A321 Neo -
China Airlines (CI 157) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
12:45 KIX00:30 CGK13Hrs, 45m 1 Stop (TPE)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45 - CGK 00:30 13h 45m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:45TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:00
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:30
- 13h 45m (5h)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h
-
China Airlines (CI 157)Boeing 777 300 Er China Airlines (CI 763)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 157) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
-
13:05 KIX23:50 CGK12Hrs, 45m 1 Stop (FOC)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:05 - CGK 23:50 12h 45m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:05FOCPhúc Châu 19:15
-
FOCPhúc Châu 15:40CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:50
- 12h 45m (3h 35m)
- 1 Stop FOC · Phúc Châu 3h 35m
-
Xiamen Airlines (MF 836)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 855)Boeing 737 800 -
Xiamen Airlines (MF 836) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
13:10 KIX22:45 CGK11Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - CGK 22:45 11h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 15:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 11h 35m (2h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
-
China Eastern Airlines (MU 226)Airbus China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
China Eastern Airlines (MU 226) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- S
-
13:10 KIX22:45 CGK11Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - CGK 22:45 11h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10PVGShanghai Pu Dong 17:15
-
PVGShanghai Pu Dong 15:25CGKJakarta Soekarno-Hatta 22:45
- 11h 35m (1h 50m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
-
China Eastern Airlines (MU 226)Airbus China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200 -
China Eastern Airlines (MU 226) -
- M
- -
- W
- T
- -
- S
- -
-
13:45 KIX00:45 CGK13Hrs, 00m 1 Stop (MFM)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45 - CGK 00:45 13h 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45MFMMacau Airport 20:55
-
MFMMacau Airport 17:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:45
- 13h (3h 45m)
- 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 3h 45m
-
Air Macau (NX 855)Airbus Air Macau (NX 910)Airbus -
Air Macau (NX 855) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- S
-
13:45 KIX00:45 CGK13Hrs, 00m 1 Stop (MFM)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45 - CGK 00:45 13h 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45MFMMacau Airport 20:55
-
MFMMacau Airport 17:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:45
- 13h (3h 45m)
- 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 3h 45m
-
Air Macau (NX 855)Airbus Air Macau (NX 910)Airbus -
Air Macau (NX 855) -
- -
- -
- -
- T
- F
- S
- -
-
14:05 ITM23:55 CGK11Hrs, 50m 1 Stop (NRT)
-
ITMOsaka Itami 14:05 - CGK 23:55 11h 50m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 14:05NRTTokyo Narita 17:45
-
NRTTokyo Narita 15:30CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:55
- 11h 50m (2h 15m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 2h 15m
-
All Nippon Airways (NH 2178)Boeing 737 800 All Nippon Airways (NH 835)Boeing 787 8 -
All Nippon Airways (NH 2178) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:30 KIX00:30 CGK12Hrs, 00m 1 Stop (TPE)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:30 - CGK 00:30 12h 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:00
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:45CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:30
- 12h (3h 15m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 15m
-
China Airlines (CI 153)Airbus Industrie 330 300 China Airlines (CI 763)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 153) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
-
14:30 KIX00:30 CGK12Hrs, 00m 1 Stop (TPE)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:30 - CGK 00:30 12h 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:00
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:45CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:30
- 12h (3h 15m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 15m
-
China Airlines (CI 153)Airbus Industrie 330 300 China Airlines (CI 763)Airbus A321 Neo -
China Airlines (CI 153) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
14:50 ITM23:55 CGK11Hrs, 05m 1 Stop (NRT)
-
ITMOsaka Itami 14:50 - CGK 23:55 11h 05m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 14:50NRTTokyo Narita 18:00
-
NRTTokyo Narita 16:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:55
- 11h 05m (1h 50m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 3006)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 729)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 3006) -
- -
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
14:50 ITM23:55 CGK11Hrs, 05m 1 Stop (NRT)
-
ITMOsaka Itami 14:50 - CGK 23:55 11h 05m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 14:50NRTTokyo Narita 18:00
-
NRTTokyo Narita 16:10CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:55
- 11h 05m (1h 50m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 3006)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 729)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 3006) -
- M
- -
- W
- -
- -
- S
- -
-
15:00 KIX23:25 CGK10Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00 - CGK 23:25 10h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00SINSingapore Changi Airport 22:40
-
SINSingapore Changi Airport 20:45CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:25
- 10h 25m (1h 55m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 55m
-
Scoot (TR 819)Boeing 787 8 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 968)Airbus A359 -
Scoot (TR 819) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
15:00 KIX23:25 CGK10Hrs, 25m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00 - CGK 23:25 10h 25m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00SINSingapore Changi Airport 22:40
-
SINSingapore Changi Airport 20:45CGKJakarta Soekarno-Hatta 23:25
- 10h 25m (1h 55m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 55m
-
Scoot (TR 819)Boeing 787 9 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 968)Airbus A359 -
Scoot (TR 819) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
15:15 KIX00:20 CGK11Hrs, 05m 1 Stop (MNL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15 - CGK 00:20 11h 05m 1 Stop (MNL) Manila
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15MNLManila Ninoy Aquino International Airport 21:10
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:45CGKJakarta Soekarno-Hatta 00:20
- 11h 05m (2h 25m)
- 1 Stop MNL · Manila 2h 25m
-
Philippine Airlines (PR 411)Airbus Philippine Airlines (PR 535)Airbus -
Philippine Airlines (PR 411) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Osaka đến Jakarta?
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Jakarta là Air Macau. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách từ Osaka đến Jakarta là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Osaka tới Jakarta là 5452km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 09:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego