Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến Bangkok là Peach.
Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026
Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến Bangkok là tháng 6.
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
-
Thg 01 2026
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến Bangkok là thứ năm.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:55 KIX14:25 DMK6Hrs, 30m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - DMK 14:25 6h 30m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
-
DMKBangkok Don Meung 14:25
- 6h 30m
- Trực tiếp
-
Thai AirAsia X (XJ 613)Airbus Industrie 330 300 -
Thai AirAsia X (XJ 613) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
11:00 KIX15:45 BKK6Hrs, 45m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00 - BKK 15:45 6h 45m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:45
- 6h 45m
- Trực tiếp
-
Thai Airways (TG 623)Boeing 777 300 Er -
Thai Airways (TG 623) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 777 300 Er
-
12:00 KIX18:10 BKK8Hrs, 10m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - BKK 18:10 8h 10m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:10
- 8h 10m
- Trực tiếp
-
Thai VietJet Air (VZ 567)Airbus -
Thai VietJet Air (VZ 567) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
17:25 KIX22:00 BKK6Hrs, 35m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:25 - BKK 22:00 6h 35m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:25
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 6h 35m
- Trực tiếp
-
Thai Airways (TG 673)Boeing 777 300 Er -
Thai Airways (TG 673) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 777 300 Er
-
19:10 KIX23:55 BKK6Hrs, 45m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:10 - BKK 23:55 6h 45m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:10
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:55
- 6h 45m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 91)Airbus -
Peach (MM 91) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
21:00 KIX01:30 DMK6Hrs, 30m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00 - DMK 01:30 6h 30m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00
-
DMKBangkok Don Meung 01:30
- 6h 30m
- Trực tiếp
-
Thai AirAsia X (XJ 611)Airbus Industrie 330 300 -
Thai AirAsia X (XJ 611) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
00:45 KIX05:00 BKK6Hrs, 15m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 00:45 - BKK 05:00 6h 15m Trực tiếp
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 00:45
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:00
- 6h 15m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 727)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 727) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 8
-
09:20 KIX17:40 BKK10Hrs, 20m 1 Stop (HAN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:20 - BKK 17:40 10h 20m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:20HANHà Nội 15:50
-
HANHà Nội 13:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:40
- 10h 20m (2h 45m)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h 45m
-
VietJet Air (VJ 939)Airbus VietJet Air (VJ 903)Airbus -
VietJet Air (VJ 939) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:25 KIX17:45 DMK10Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25 - DMK 17:45 10h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25HKGHồng Kông 15:40
-
HKGHồng Kông 13:00DMKBangkok Don Meung 17:45
- 10h 20m (2h 40m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 40m
-
Cathay Pacific (CX 567)Airbus Industrie 330 300 HK Express (UO 792)Airbus -
Cathay Pacific (CX 567) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
09:30 KIX17:50 BKK10Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - BKK 17:50 10h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30PVGShanghai Pu Dong 13:45
-
PVGShanghai Pu Dong 11:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:50
- 10h 20m (2h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 730)Airbus Industrie A330 200 Shanghai Airlines (FM 855)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 730) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:30 KIX19:05 BKK11Hrs, 35m 1 Stop (SGN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - BKK 19:05 11h 35m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30SGNThành phố Hồ Chí Minh 17:35
-
SGNThành phố Hồ Chí Minh 13:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:05
- 11h 35m (4h 05m)
- 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 4h 05m
-
VietJet Air (VJ 829)Airbus VietJet Air (VJ 805)Airbus -
VietJet Air (VJ 829) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:00 KIX18:30 BKK10Hrs, 30m 1 Stop (SGN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00 - BKK 18:30 10h 30m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:00SGNThành phố Hồ Chí Minh 16:55
-
SGNThành phố Hồ Chí Minh 13:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:30
- 10h 30m (3h 10m)
- 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 10m
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327)Boeing 787 Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 607)Airbus -
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 327) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:10 KIX18:45 BKK10Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - BKK 18:45 10h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10SINSingapore Changi Airport 17:10
-
SINSingapore Changi Airport 16:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:45
- 10h 35m (1h 05m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 05m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 714)Boeing 787 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:15 KIX17:50 BKK9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15 - BKK 17:50 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15PVGShanghai Pu Dong 13:45
-
PVGShanghai Pu Dong 12:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:50
- 9h 35m (1h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
-
Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8 Shanghai Airlines (FM 855)Boeing 737 -
Japan Airlines (JL 891) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:15 KIX18:25 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15 - BKK 18:25 10h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15PVGShanghai Pu Dong 14:40
-
PVGShanghai Pu Dong 12:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:25
- 10h 10m (2h 35m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
-
Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8 Shanghai Airlines (FM 839)Boeing 737 -
Japan Airlines (JL 891) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:55 KIX18:25 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - BKK 18:25 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55PVGShanghai Pu Dong 14:40
-
PVGShanghai Pu Dong 13:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:25
- 9h 30m (1h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 234)Airbus Shanghai Airlines (FM 839)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 234) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
10:55 KIX18:25 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - BKK 18:25 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55PVGShanghai Pu Dong 14:40
-
PVGShanghai Pu Dong 12:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:25
- 9h 30m (1h 55m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
-
China Eastern Airlines (MU 234)Airbus Shanghai Airlines (FM 839)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 234) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:50 KIX21:25 BKK11Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:50 - BKK 21:25 11h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:50ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:05
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:25
- 11h 35m (3h 15m)
- 1 Stop ICN · Seoul 3h 15m
-
EastarJet (ZE 612)Boeing 737 800 EastarJet (ZE 511)Boeing 737 800 -
EastarJet (ZE 612) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:00 KIX21:20 BKK11Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - BKK 21:20 11h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:50
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:20
- 11h 20m (2h 45m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 45m
-
Air Busan (BX 171)Airbus Air Busan (BX 747)Airbus -
Air Busan (BX 171) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
12:55 KIX21:10 BKK10Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55 - BKK 21:10 10h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:10
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:10
- 10h 15m (2h 10m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
-
Jin Air (LJ 238)Boeing 737 Max 8 Passenger Jin Air (LJ 1)Boeing 777 200 -
Jin Air (LJ 238) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
13:10 KIX22:25 BKK11Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - BKK 22:25 11h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10PVGShanghai Pu Dong 18:25
-
PVGShanghai Pu Dong 15:25BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
- 11h 15m (3h)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h
-
China Eastern Airlines (MU 226)Airbus Shanghai Airlines (FM 853)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 226) -
- M
- -
- W
- T
- -
- S
- -
-
13:10 KIX22:25 BKK11Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - BKK 22:25 11h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10PVGShanghai Pu Dong 18:25
-
PVGShanghai Pu Dong 15:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
- 11h 15m (3h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 226)Airbus Shanghai Airlines (FM 853)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 226) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- S
-
14:00 KIX21:10 BKK9Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00 - BKK 21:10 9h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:10
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:10
- 9h 10m (1h 15m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 15m
-
Korean Air (KE 728)Boeing 787 9 Jin Air (LJ 1)Boeing 777 200 -
Korean Air (KE 728) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:05 ITM22:30 BKK10Hrs, 25m 1 Stop (NRT)
-
ITMOsaka Itami 14:05 - BKK 22:30 10h 25m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 14:05NRTTokyo Narita 17:30
-
NRTTokyo Narita 15:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:30
- 10h 25m (2h)
- 1 Stop NRT · Tokyo 2h
-
All Nippon Airways (NH 2178)Boeing 737 800 Thai Airways (TG 677)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 2178) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:05 ITM00:05 BKK12Hrs, 00m 1 Stop (NRT)
-
ITMOsaka Itami 14:05 - BKK 00:05 12h 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 14:05NRTTokyo Narita 18:40
-
NRTTokyo Narita 15:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:05
- 12h (3h 10m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 3h 10m
-
All Nippon Airways (NH 2178)Boeing 737 800 All Nippon Airways (NH 805)Boeing 787 9 -
All Nippon Airways (NH 2178) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:20 KIX22:25 BKK10Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20 - BKK 22:25 10h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20PVGShanghai Pu Dong 18:25
-
PVGShanghai Pu Dong 16:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
- 10h 05m (2h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 516)Airbus Industrie 330 300 Shanghai Airlines (FM 853)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 516) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:50 ITM23:35 BKK10Hrs, 45m 1 Stop (NRT)
-
ITMOsaka Itami 14:50 - BKK 23:35 10h 45m 1 Stop (NRT) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 14:50NRTTokyo Narita 18:25
-
NRTTokyo Narita 16:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:35
- 10h 45m (2h 15m)
- 1 Stop NRT · Tokyo 2h 15m
-
Japan Airlines (JL 3006)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 707)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 3006) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
15:15 KIX22:15 BKK9Hrs, 00m 1 Stop (MNL)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15 - BKK 22:15 9h 1 Stop (MNL) Manila
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15MNLManila Ninoy Aquino International Airport 19:55
-
MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
- 9h (1h 10m)
- 1 Stop MNL · Manila 1h 10m
-
Philippine Airlines (PR 411)Airbus Philippine Airlines (PR 732)Airbus -
Philippine Airlines (PR 411) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
15:55 KIX23:59 BKK10Hrs, 04m 1 Stop (PKX)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55 - BKK 23:59 10h 04m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:59
- 10h 04m (1h 25m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 526)Airbus China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 526) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
16:00 KIX01:50 BKK11Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00 - BKK 01:50 11h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00HKGHồng Kông 23:50
-
HKGHồng Kông 18:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:50
- 11h 50m (4h 55m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 55m
-
Hong Kong Airlines (HX 621)Airbus Industrie 330 300 Hong Kong Airlines (HX 759)Airbus -
Hong Kong Airlines (HX 621) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
16:05 KIX00:40 BKK10Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05 - BKK 00:40 10h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05PVGShanghai Pu Dong 21:20
-
PVGShanghai Pu Dong 17:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:40
- 10h 35m (3h 25m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 25m
-
All Nippon Airways (NH 975)Airbus Air China (CA 805)Airbus -
All Nippon Airways (NH 975) -
- M
- T
- -
- -
- F
- S
- -
-
16:10 KIX01:55 BKK11Hrs, 45m 1 Stop (TNA)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10 - BKK 01:55 11h 45m 1 Stop (TNA) Tế Nam
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10TNATế Nam 21:50
-
TNATế Nam 18:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:55
- 11h 45m (3h 30m)
- 1 Stop TNA · Tế Nam 3h 30m
-
Shandong Airlines (SC 8086)Boeing 737 800 Shandong Airlines (SC 8075)Boeing 737 800 -
Shandong Airlines (SC 8086) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:30 KIX23:40 BKK9Hrs, 10m 1 Stop (PUS)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - BKK 23:40 9h 10m 1 Stop (PUS) Busan
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30PUSBusan Airport 19:40
-
PUSBusan Airport 18:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:40
- 9h 10m (1h 35m)
- 1 Stop PUS · Busan 1h 35m
-
Jin Air (LJ 254)Boeing 737 800 Jin Air (LJ 21)Boeing 737 800 -
Jin Air (LJ 254) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:30 KIX00:30 BKK10Hrs, 00m 1 Stop (PUS)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - BKK 00:30 10h 1 Stop (PUS) Busan
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30PUSBusan Airport 20:25
-
PUSBusan Airport 18:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:30
- 10h (2h 20m)
- 1 Stop PUS · Busan 2h 20m
-
Jin Air (LJ 254)Boeing 737 800 Korean Air (KE 2001)Airbus A321 Neo -
Jin Air (LJ 254) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:30 KIX00:40 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - BKK 00:40 10h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30PVGShanghai Pu Dong 21:20
-
PVGShanghai Pu Dong 18:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:40
- 10h 10m (3h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
-
Air China (CA 858)Airbus Industrie A330 200 Air China (CA 805)Airbus -
Air China (CA 858) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:30 KIX01:55 BKK11Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - BKK 01:55 11h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30PVGShanghai Pu Dong 22:15
-
PVGShanghai Pu Dong 18:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:55
- 11h 25m (3h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets Shanghai Airlines (FM 841)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 748) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:50 KIX01:30 BKK10Hrs, 40m 1 Stop (TAE)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:50 - BKK 01:30 10h 40m 1 Stop (TAE) Daegu
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:50TAEDaegu Airport 21:25
-
TAEDaegu Airport 18:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 10h 40m (2h 55m)
- 1 Stop TAE · Daegu 2h 55m
-
T'way Air (TW 260)Boeing 737 800 T'way Air (TW 105)Boeing 737 800 -
T'way Air (TW 260) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:05 KIX01:50 BKK10Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05 - BKK 01:50 10h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:05HKGHồng Kông 23:50
-
HKGHồng Kông 20:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:50
- 10h 45m (3h 15m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 15m
-
Hong Kong Airlines (HX 619)Airbus Industrie 330 300 Hong Kong Airlines (HX 759)Airbus -
Hong Kong Airlines (HX 619) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:10 KIX02:05 BKK10Hrs, 55m 1 Stop (SZX)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10 - BKK 02:05 10h 55m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10SZXThâm Quyến 00:10
-
SZXThâm Quyến 21:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:05
- 10h 55m (2h 50m)
- 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 50m
-
Shenzhen Airlines (ZH 664)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 305)Airbus -
Shenzhen Airlines (ZH 664) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
17:10 KIX02:05 BKK10Hrs, 55m 1 Stop (SZX)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10 - BKK 02:05 10h 55m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10SZXThâm Quyến 00:10
-
SZXThâm Quyến 21:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:05
- 10h 55m (3h)
- 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h
-
Shenzhen Airlines (ZH 664)Airbus Shenzhen Airlines (ZH 305)Airbus -
Shenzhen Airlines (ZH 664) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
18:00 KIX01:25 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:00 - BKK 01:25 9h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:00TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:30
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:25
- 9h 25m (2h 15m)
- 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 2h 15m
-
EVA Air (BR 129)Boeing Dreamliner Series 10 EVA Air (BR 61)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 129) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
19:00 KIX04:05 BKK11Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - BKK 04:05 11h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00PVGShanghai Pu Dong 00:15
-
PVGShanghai Pu Dong 20:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:05
- 11h 05m (3h 25m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 25m
-
Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets Shanghai Airlines (FM 847)Boeing 737 -
Shanghai Airlines (FM 822) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
19:00 KIX04:05 BKK11Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - BKK 04:05 11h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00PVGShanghai Pu Dong 00:10
-
PVGShanghai Pu Dong 21:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:05
- 11h 05m (3h)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h
-
Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets Shanghai Airlines (FM 847)Boeing 737 -
Shanghai Airlines (FM 822) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
19:00 KIX04:05 BKK11Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - BKK 04:05 11h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00PVGShanghai Pu Dong 00:15
-
PVGShanghai Pu Dong 21:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:05
- 11h 05m (3h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
-
Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets Shanghai Airlines (FM 847)Boeing 737 -
Shanghai Airlines (FM 822) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
19:00 KIX04:05 BKK11Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - BKK 04:05 11h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00PVGShanghai Pu Dong 00:15
-
PVGShanghai Pu Dong 21:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:05
- 11h 05m (3h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
-
Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets Shanghai Airlines (FM 847)Boeing 737 -
Shanghai Airlines (FM 822) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
19:00 KIX05:10 BKK12Hrs, 10m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - BKK 05:10 12h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00HNDTokyo Haneda 00:05
-
HNDTokyo Haneda 20:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:10
- 12h 10m (3h 50m)
- 1 Stop HND · Tokyo 3h 50m
-
StarFlyer (7G 28)Airbus All Nippon Airways (NH 849)Boeing 787 9 -
StarFlyer (7G 28) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:10 KIX05:05 BKK9Hrs, 55m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10 - BKK 05:05 9h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10HNDTokyo Haneda 00:10
-
HNDTokyo Haneda 22:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:05
- 9h 55m (1h 50m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 228)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 33)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 228) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:30 KIX08:30 BKK11Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:30 - BKK 08:30 11h 1 Stop (SIN) Singapore
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:30SINSingapore Changi Airport 07:05
-
SINSingapore Changi Airport 05:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:30
- 11h (1h 55m)
- 1 Stop SIN · Singapore 1h 55m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 623)Boeing 787 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 706)Airbus A359 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 623) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:45 KIX16:20 BKK11Hrs, 35m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45 - BKK 16:20 11h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45HNDTokyo Haneda 11:25
-
HNDTokyo Haneda 07:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:20
- 11h 35m (3h 35m)
- 1 Stop HND · Tokyo 3h 35m
-
Japan Airlines (JL 220)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 31)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 220) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:50 KIX15:40 BKK10Hrs, 50m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:50 - BKK 15:40 10h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:50HNDTokyo Haneda 10:35
-
HNDTokyo Haneda 07:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:40
- 10h 50m (2h 40m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 40m
-
All Nippon Airways (NH 990)Airbus Thai Airways (TG 683)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 990) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:10 KIX15:40 BKK10Hrs, 30m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10 - BKK 15:40 10h 30m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10HNDTokyo Haneda 10:35
-
HNDTokyo Haneda 08:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:40
- 10h 30m (2h 20m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 20m
-
All Nippon Airways (NH 94)Boeing 787 Thai Airways (TG 683)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 94) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:10 KIX16:20 BKK11Hrs, 10m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10 - BKK 16:20 11h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10HNDTokyo Haneda 11:05
-
HNDTokyo Haneda 08:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:20
- 11h 10m (2h 50m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 50m
-
All Nippon Airways (NH 94)Boeing 787 All Nippon Airways (NH 847)Boeing Dreamliner Series 10 -
All Nippon Airways (NH 94) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:25 ITM16:20 BKK10Hrs, 55m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 07:25 - BKK 16:20 10h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 07:25HNDTokyo Haneda 11:25
-
HNDTokyo Haneda 08:40BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:20
- 10h 55m (2h 45m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 45m
-
Japan Airlines (JL 104)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 31)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 104) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:00 ITM15:40 BKK9Hrs, 40m 1 Stop (FUK)
-
ITMOsaka Itami 08:00 - BKK 15:40 9h 40m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
ITMOsaka Itami 08:00FUKFukuoka Airport 11:40
-
FUKFukuoka Airport 09:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:40
- 9h 40m (2h 20m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 20m
-
All Nippon Airways (NH 421)Boeing 767 Thai Airways (TG 649)Airbus Industrie 330 300 -
All Nippon Airways (NH 421) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:30 ITM16:20 BKK9Hrs, 50m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 08:30 - BKK 16:20 9h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 08:30HNDTokyo Haneda 11:25
-
HNDTokyo Haneda 09:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:20
- 9h 50m (1h 50m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 50m
-
Japan Airlines (JL 106)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 31)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 106) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:55 KIX16:20 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (CNX)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:55 - BKK 16:20 9h 25m 1 Stop (CNX) Chiang Mai
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:55CNXChiang Mai Airport 15:00
-
CNXChiang Mai Airport 13:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:20
- 9h 25m (1h 30m)
- 1 Stop CNX · Chiang Mai 1h 30m
-
Thai VietJet Air (VZ 823)Airbus Thai VietJet Air (VZ 105)Airbus -
Thai VietJet Air (VZ 823) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Osaka đến Bangkok là 6 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Bangkok là Thai VietJet Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Osaka tới Bangkok là 4210km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Osaka đến Bangkok. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Hãng hàng không phổ biến bay từ Osaka đến Bangkok
Điểm Đến Phổ Biến Từ Bangkok
Điểm Đến Phổ Biến Từ Osaka
Khách sạn phổ biến tại Bangkok
- Graceland Bangkok Hotel
- The Standard, Bangkok Mahanakhon
- The Okura Prestige Bangkok
- Bangkok Marriott Marquis Queen’s Park
- Siam Kempinski Hotel Bangkok
- InterContinental Bangkok, an IHG Hotel
- The Landmark Bangkok
- JW Marriott Hotel Bangkok
- Shangri-La Bangkok
- Citrus Suites Sukhumvit 6 by Compass Hospitality