Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Jeju Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan là Jeju Air.

  • Jeju Air Jeju Air
  • EastarJet EastarJet
  • Tigerair Taiwan Tigerair Taiwan
  • Air Busan Air Busan
  • Jin Air Jin Air
  • Hahn Air Hahn Air
  • Korean Air Korean Air
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • HK Express HK Express
  • China Airlines China Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan là tháng 3.

  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:35 TPE
    15:50 PUS
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35 - PUS 15:50 2h 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:35
  • PUSBusan Airport 15:50
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Air Busan (BX 794)Airbus
  • Air Busan (BX 794)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:15 TPE
    16:40 PUS
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:15 - PUS 16:40 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:15
  • PUSBusan Airport 16:40
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air Busan (BX 794)Airbus
  • Air Busan (BX 794)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:15 TPE
    17:00 PUS
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:15 - PUS 17:00 2h 45m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:15
  • PUSBusan Airport 17:00
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air Busan (BX 794)Airbus
  • Air Busan (BX 794)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:40 TPE
    18:45 PUS
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:40 - PUS 18:45 2h 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:40
  • PUSBusan Airport 18:45
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 186)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 186)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 16:50 TPE
    20:00 PUS
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:50 - PUS 20:00 2h 10m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:50
  • PUSBusan Airport 20:00
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 606)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 606)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:50 TPE
    20:05 PUS
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:50 - PUS 20:05 2h 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:50
  • PUSBusan Airport 20:05
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 606)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 606)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:00 TPE
    20:00 PUS
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:00 - PUS 20:00 2h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:00
  • PUSBusan Airport 20:00
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 606)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 606)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:15 TPE
    20:45 PUS
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:15 - PUS 20:45 2h 30m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:15
  • PUSBusan Airport 20:45
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 2250)Boeing 737 900
  • Korean Air (KE 2250)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 900
  • 17:35 TPE
    21:00 PUS
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35 - PUS 21:00 2h 25m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
  • PUSBusan Airport 21:00
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air Busan (BX 792)Airbus
  • Air Busan (BX 792)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:40 TPE
    21:00 PUS
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40 - PUS 21:00 2h 20m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40
  • PUSBusan Airport 21:00
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air Busan (BX 792)Airbus
  • Air Busan (BX 792)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 02:50 TPE
    06:10 PUS
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:50 - PUS 06:10 2h 20m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:50
  • PUSBusan Airport 06:10
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • EastarJet (ZE 984)Boeing 737 800
  • EastarJet (ZE 984)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 02:50 TPE
    06:10 PUS
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:50 - PUS 06:10 2h 20m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:50
  • PUSBusan Airport 06:10
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Jeju Air (7C 2654)Boeing 737 800
  • Jeju Air (7C 2654)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 03:05 TPE
    06:05 PUS
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05 - PUS 06:05 2h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05
  • PUSBusan Airport 06:05
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Jin Air (LJ 752)Boeing 737 900
  • Jin Air (LJ 752)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 900
  • 03:05 TPE
    06:05 PUS
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05 - PUS 06:05 2h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 03:05
  • PUSBusan Airport 06:05
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Jin Air (LJ 752)Boeing 737 800
  • Jin Air (LJ 752)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 07:45 TPE
    10:55 PUS
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:45 - PUS 10:55 2h 10m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:45
  • PUSBusan Airport 10:55
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 188)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 188)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 12:25 TPE
    19:25 PUS
    6Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - PUS 19:25 6h 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:15
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:50
    PUSBusan Airport 19:25
  • 6h (2h 25m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 25m
  • Korean Air (KE 186)Boeing Dreamliner Series 10
    Korean Air (KE 1415)Boeing 737
  • Korean Air (KE 186)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 TPE
    19:25 PUS
    5Hrs, 45m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:40 - PUS 19:25 5h 45m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:15
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:05
    PUSBusan Airport 19:25
  • 5h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
  • Jin Air (LJ 732)Boeing 777 200
    Korean Air (KE 1415)Boeing 737
  • Jin Air (LJ 732)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 TSA
    21:05 PUS
    6Hrs, 15m 1 Stop (GMP)
  • TSATaipei Sung Shan 13:50 - PUS 21:05 6h 15m 1 Stop (GMP) Seoul
  • TSATaipei Sung Shan 13:50
    GMPSeoul Gimpo 20:05
  • GMPSeoul Gimpo 17:25
    PUSBusan Airport 21:05
  • 6h 15m (2h 40m)
  • 1 Stop GMP · Seoul 2h 40m
  • EastarJet (ZE 888)Boeing 737 800
    EastarJet (ZE 299)Boeing 737 800
  • EastarJet (ZE 888)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:10 TSA
    21:05 PUS
    5Hrs, 55m 1 Stop (GMP)
  • TSATaipei Sung Shan 14:10 - PUS 21:05 5h 55m 1 Stop (GMP) Seoul
  • TSATaipei Sung Shan 14:10
    GMPSeoul Gimpo 20:05
  • GMPSeoul Gimpo 17:25
    PUSBusan Airport 21:05
  • 5h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop GMP · Seoul 2h 40m
  • EastarJet (ZE 888)Boeing 737 800
    EastarJet (ZE 299)Boeing 737 800
  • EastarJet (ZE 888)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:55 TPE
    15:15 PUS
    6Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55 - PUS 15:15 6h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:20
    PUSBusan Airport 15:15
  • 6h 20m (2h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 45m
  • China Airlines (CI 160)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 1411)Boeing 737
  • China Airlines (CI 160)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan là 2 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Busan là Tigerair Taiwan. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Busan là 1339km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 12:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan

7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Busan. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego