Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất EVA Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là EVA Air.

  • EVA Air EVA Air
  • Scoot Scoot
  • Peach Peach
  • Tigerair Taiwan Tigerair Taiwan
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Jetstar Japan Jetstar Japan
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • Jetstar Airways Jetstar Airways
  • T'way Air T'way Air
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là tháng 4.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:30 TPE
    12:30 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30 - NRT 12:30 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30
  • NRTTokyo Narita 12:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • STARLUX Airlines (JX 800)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 800)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 08:50 TPE
    12:55 NRT
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:50 - NRT 12:55 3h 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:50
  • NRTTokyo Narita 12:55
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 198)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 198)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 09:00 TSA
    12:50 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 09:00 - HND 12:50 2h 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 09:00
  • HNDTokyo Haneda 12:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 220)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 220)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 09:30 TSA
    13:20 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 09:30 - HND 13:20 2h 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 09:30
  • HNDTokyo Haneda 13:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 96)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 96)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 10:40 TPE
    14:55 NRT
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:40 - NRT 14:55 3h 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:40
  • NRTTokyo Narita 14:55
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 622)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 622)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 12:50 TPE
    16:50 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50 - NRT 16:50 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
  • NRTTokyo Narita 16:50
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 450)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 450)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 13:30 TSA
    17:30 HND
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 13:30 - HND 17:30 3h Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 13:30
  • HNDTokyo Haneda 17:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 852)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 13:30 TPE
    17:30 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30 - NRT 17:30 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30
  • NRTTokyo Narita 17:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 202)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 202)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:45 TPE
    19:00 NRT
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:45 - NRT 19:00 3h 15m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:45
  • NRTTokyo Narita 19:00
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 700)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 700)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:55 TPE
    19:00 NRT
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:55 - NRT 19:00 3h 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:55
  • NRTTokyo Narita 19:00
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 700)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 700)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:00 TPE
    19:00 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - NRT 19:00 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
  • NRTTokyo Narita 19:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 700)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 700)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 15:20 TPE
    19:20 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20 - NRT 19:20 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20
  • NRTTokyo Narita 19:20
  • 3h
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 196)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 196)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 15:35 TPE
    19:35 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35 - NRT 19:35 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
  • NRTTokyo Narita 19:35
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 202)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 202)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:35 TPE
    19:25 NRT
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35 - NRT 19:25 2h 50m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
  • NRTTokyo Narita 19:25
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 202)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 202)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:35 TSA
    19:25 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 15:35 - HND 19:25 2h 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 15:35
  • HNDTokyo Haneda 19:25
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 98)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 98)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 16:25 TPE
    20:25 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - NRT 20:25 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
  • NRTTokyo Narita 20:25
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 106)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 106)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 16:30 TSA
    20:20 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 16:30 - HND 20:20 2h 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 16:30
  • HNDTokyo Haneda 20:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 190)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 190)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 18:25 TSA
    22:15 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 18:25 - HND 22:15 2h 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 18:25
  • HNDTokyo Haneda 22:15
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 222)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 222)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 20:55 TPE
    00:55 HND
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:55 - HND 00:55 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:55
  • HNDTokyo Haneda 00:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 860)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 860)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 00:10 TPE
    04:00 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 00:10 - HND 04:00 2h 50m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 00:10
  • HNDTokyo Haneda 04:00
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 216)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 216)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 02:25 TPE
    06:30 NRT
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:25 - NRT 06:30 3h 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:25
  • NRTTokyo Narita 06:30
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 620)Airbus
  • Peach (MM 620)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 06:35 TPE
    10:35 NRT
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:35 - NRT 10:35 3h Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:35
  • NRTTokyo Narita 10:35
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 200)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 200)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 06:40 TPE
    10:45 NRT
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:40 - NRT 10:45 3h 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:40
  • NRTTokyo Narita 10:45
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 898)Boeing 787 9
  • Scoot (TR 898)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 07:15 TSA
    11:05 HND
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 07:15 - HND 11:05 2h 50m Trực tiếp
  • TSATaipei Sung Shan 07:15
  • HNDTokyo Haneda 11:05
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 192)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 192)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 07:55 TPE
    12:00 NRT
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55 - NRT 12:00 3h 05m Trực tiếp
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55
  • NRTTokyo Narita 12:00
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 184)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 184)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 08:35 TPE
    16:45 HND
    7Hrs, 10m 1 Stop (CTS)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:35 - HND 16:45 7h 10m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:35
    CTSSapporo Chitose 15:00
  • CTSSapporo Chitose 13:10
    HNDTokyo Haneda 16:45
  • 7h 10m (1h 50m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 50m
  • China Airlines (CI 130)Boeing 777 300 Er
    Japan Airlines (JL 514)Boeing 787 8
  • China Airlines (CI 130)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:50 TPE
    18:10 NRT
    6Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50 - NRT 18:10 6h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50
    PVGShanghai Pu Dong 14:20
  • PVGShanghai Pu Dong 12:50
    NRTTokyo Narita 18:10
  • 6h 20m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • Air China (CA 192)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 919)Airbus A359
  • Air China (CA 192)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 TPE
    18:40 NRT
    6Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - NRT 18:40 6h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 13:30
    NRTTokyo Narita 18:40
  • 6h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • Spring Airlines (9C 8952)Airbus
    Spring Airlines (9C 6217)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8952)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:20 TPE
    21:15 HND
    6Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20 - HND 21:15 6h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20
    HKGHồng Kông 16:25
  • HKGHồng Kông 15:25
    HNDTokyo Haneda 21:15
  • 6h 55m (1h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
  • Cathay Pacific (CX 495)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 542)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 495)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:40 TPE
    21:00 NRT
    6Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - NRT 21:00 6h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00
    NRTTokyo Narita 21:00
  • 6h 20m (1h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 40m
  • Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800
    Asiana Airlines (OZ 108)Airbus Industrie 330 300
  • Asiana Airlines (OZ 712)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:15 TPE
    21:40 HND
    6Hrs, 25m 1 Stop (FUK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:15 - HND 21:40 6h 25m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:15
    FUKFukuoka Airport 20:10
  • FUKFukuoka Airport 17:30
    HNDTokyo Haneda 21:40
  • 6h 25m (2h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 40m
  • China Airlines (CI 128)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 330)Airbus A359
  • China Airlines (CI 128)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:30 TPE
    21:55 HND
    6Hrs, 25m 1 Stop (KMJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30 - HND 21:55 6h 25m 1 Stop (KMJ) Kumamoto
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30
    KMJKumamoto Airport 20:25
  • KMJKumamoto Airport 17:40
    HNDTokyo Haneda 21:55
  • 6h 25m (2h 45m)
  • 1 Stop KMJ · Kumamoto 2h 45m
  • China Airlines (CI 194)Airbus A321 Neo
    Japan Airlines (JL 638)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 194)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:50 TPE
    22:00 HND
    5Hrs, 10m 1 Stop (NGO)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:50 - HND 22:00 5h 10m 1 Stop (NGO) Nagoya
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:50
    NGONagoya Chubu Centrair International Airport 21:00
  • NGONagoya Chubu Centrair International Airport 19:15
    HNDTokyo Haneda 22:00
  • 5h 10m (1h 45m)
  • 1 Stop NGO · Nagoya 1h 45m
  • Japan Airlines (JL 8670)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 208)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 8670)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 16:25 TPE
    23:00 HND
    5Hrs, 35m 1 Stop (FUK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - HND 23:00 5h 35m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    FUKFukuoka Airport 21:25
  • FUKFukuoka Airport 19:55
    HNDTokyo Haneda 23:00
  • 5h 35m (1h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 30m
  • EVA Air (BR 102)Airbus
    All Nippon Airways (NH 274)Boeing 737 800
  • EVA Air (BR 102)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:15 TPE
    14:10 HND
    6Hrs, 55m 1 Stop (CTS)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:15 - HND 14:10 6h 55m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:15
    CTSSapporo Chitose 12:30
  • CTSSapporo Chitose 11:00
    HNDTokyo Haneda 14:10
  • 6h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 30m
  • EVA Air (BR 166)Airbus
    All Nippon Airways (NH 62)Boeing 777 200
  • EVA Air (BR 166)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:25 TPE
    13:25 HND
    6Hrs, 00m 1 Stop (MYJ)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25 - HND 13:25 6h 1 Stop (MYJ) Ehime Prefecture
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25
    MYJMatsuyama Airport 12:05
  • MYJMatsuyama Airport 09:45
    HNDTokyo Haneda 13:25
  • 6h (2h 20m)
  • 1 Stop MYJ · Ehime Prefecture 2h 20m
  • EVA Air (BR 110)Airbus
    All Nippon Airways (NH 590)Boeing 787
  • EVA Air (BR 110)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 07:55 TPE
    15:55 NRT
    7Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55 - NRT 15:55 7h 1 Stop (ICN) Seoul
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:20
    NRTTokyo Narita 15:55
  • 7h (2h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 15m
  • China Airlines (CI 160)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 711)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 160)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là 2 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Tokyo là Scoot. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Tokyo là 2099km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo

9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego