Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là EVA Air.
Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026
Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là tháng 4.
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
-
Thg 01 2026
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là thứ bảy.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:30 TPE12:30 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30 - NRT 12:30 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:30
-
NRTTokyo Narita 12:30
- 3h
- Trực tiếp
-
STARLUX Airlines (JX 800)Airbus A359 -
STARLUX Airlines (JX 800) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
08:50 TPE12:55 NRT3Hrs, 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:50 - NRT 12:55 3h 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:50
-
NRTTokyo Narita 12:55
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 198)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 198) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
09:00 TSA12:50 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 09:00 - HND 12:50 2h 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 09:00
-
HNDTokyo Haneda 12:50
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 220)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 220) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
09:30 TSA13:20 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 09:30 - HND 13:20 2h 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 09:30
-
HNDTokyo Haneda 13:20
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 96)Boeing 787 8 -
Japan Airlines (JL 96) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 8
-
10:40 TPE14:55 NRT3Hrs, 15m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:40 - NRT 14:55 3h 15m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:40
-
NRTTokyo Narita 14:55
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 622)Airbus A320 Neo -
Peach (MM 622) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A320 Neo
-
12:50 TPE16:50 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50 - NRT 16:50 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:50
-
NRTTokyo Narita 16:50
- 3h
- Trực tiếp
-
Cathay Pacific (CX 450)Boeing 777 300 -
Cathay Pacific (CX 450) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 777 300
-
13:30 TSA17:30 HND3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 13:30 - HND 17:30 3h Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 13:30
-
HNDTokyo Haneda 17:30
- 3h
- Trực tiếp
-
All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8 -
All Nippon Airways (NH 852) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 8
-
13:30 TPE17:30 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30 - NRT 17:30 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30
-
NRTTokyo Narita 17:30
- 3h
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 202)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 202) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
- Airbus
-
14:45 TPE19:00 NRT3Hrs, 15m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:45 - NRT 19:00 3h 15m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:45
-
NRTTokyo Narita 19:00
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 700)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 700) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
14:55 TPE19:00 NRT3Hrs, 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:55 - NRT 19:00 3h 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:55
-
NRTTokyo Narita 19:00
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 700)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 700) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Airbus
-
15:00 TPE19:00 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - NRT 19:00 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
-
NRTTokyo Narita 19:00
- 3h
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 700)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 700) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
15:20 TPE19:20 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20 - NRT 19:20 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:20
-
NRTTokyo Narita 19:20
- 3h
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 196)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 196) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
15:35 TPE19:35 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35 - NRT 19:35 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
-
NRTTokyo Narita 19:35
- 3h
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 202)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 202) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus
-
15:35 TPE19:25 NRT2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35 - NRT 19:25 2h 50m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
-
NRTTokyo Narita 19:25
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 202)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 202) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Airbus
-
15:35 TSA19:25 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 15:35 - HND 19:25 2h 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 15:35
-
HNDTokyo Haneda 19:25
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
Japan Airlines (JL 98)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 98) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 9
-
16:25 TPE20:25 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - NRT 20:25 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
-
NRTTokyo Narita 20:25
- 3h
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 106)Airbus A321 Neo -
China Airlines (CI 106) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus A321 Neo
-
16:30 TSA20:20 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 16:30 - HND 20:20 2h 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 16:30
-
HNDTokyo Haneda 20:20
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 190)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 190) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
18:25 TSA22:15 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 18:25 - HND 22:15 2h 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 18:25
-
HNDTokyo Haneda 22:15
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
China Airlines (CI 222)Airbus Industrie 330 300 -
China Airlines (CI 222) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie 330 300
-
20:55 TPE00:55 HND3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:55 - HND 00:55 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:55
-
HNDTokyo Haneda 00:55
- 3h
- Trực tiếp
-
Peach (MM 860)Airbus A320 Neo -
Peach (MM 860) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A320 Neo
-
00:10 TPE04:00 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 00:10 - HND 04:00 2h 50m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 00:10
-
HNDTokyo Haneda 04:00
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 216)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 216) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
02:25 TPE06:30 NRT3Hrs, 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:25 - NRT 06:30 3h 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 02:25
-
NRTTokyo Narita 06:30
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
Peach (MM 620)Airbus -
Peach (MM 620) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
06:35 TPE10:35 NRT3Hrs, 00m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:35 - NRT 10:35 3h Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:35
-
NRTTokyo Narita 10:35
- 3h
- Trực tiếp
-
Tigerair Taiwan (IT 200)Airbus -
Tigerair Taiwan (IT 200) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
- Airbus
-
06:40 TPE10:45 NRT3Hrs, 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:40 - NRT 10:45 3h 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:40
-
NRTTokyo Narita 10:45
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
Scoot (TR 898)Boeing 787 9 -
Scoot (TR 898) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 787 9
-
07:15 TSA11:05 HND2Hrs, 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 07:15 - HND 11:05 2h 50m Trực tiếp
-
TSATaipei Sung Shan 07:15
-
HNDTokyo Haneda 11:05
- 2h 50m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 192)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 192) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
07:55 TPE12:00 NRT3Hrs, 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55 - NRT 12:00 3h 05m Trực tiếp
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55
-
NRTTokyo Narita 12:00
- 3h 05m
- Trực tiếp
-
EVA Air (BR 184)Boeing Dreamliner Series 10 -
EVA Air (BR 184) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing Dreamliner Series 10
-
08:35 TPE16:45 HND7Hrs, 10m 1 Stop (CTS)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:35 - HND 16:45 7h 10m 1 Stop (CTS) Sapporo
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:35CTSSapporo Chitose 15:00
-
CTSSapporo Chitose 13:10HNDTokyo Haneda 16:45
- 7h 10m (1h 50m)
- 1 Stop CTS · Sapporo 1h 50m
-
China Airlines (CI 130)Boeing 777 300 Er Japan Airlines (JL 514)Boeing 787 8 -
China Airlines (CI 130) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:50 TPE18:10 NRT6Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50 - NRT 18:10 6h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50PVGShanghai Pu Dong 14:20
-
PVGShanghai Pu Dong 12:50NRTTokyo Narita 18:10
- 6h 20m (1h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
-
Air China (CA 192)Airbus Industrie 330 300 Air China (CA 919)Airbus A359 -
Air China (CA 192) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
11:30 TPE18:40 NRT6Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30 - NRT 18:40 6h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:30PVGShanghai Pu Dong 15:00
-
PVGShanghai Pu Dong 13:30NRTTokyo Narita 18:40
- 6h 10m (1h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
-
Spring Airlines (9C 8952)Airbus Spring Airlines (9C 6217)Airbus -
Spring Airlines (9C 8952) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
13:20 TPE21:15 HND6Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20 - HND 21:15 6h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:20HKGHồng Kông 16:25
-
HKGHồng Kông 15:25HNDTokyo Haneda 21:15
- 6h 55m (1h)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
-
Cathay Pacific (CX 495)Airbus Industrie 330 300 Cathay Pacific (CX 542)Boeing 777 300 -
Cathay Pacific (CX 495) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:40 TPE21:00 NRT6Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - NRT 21:00 6h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00NRTTokyo Narita 21:00
- 6h 20m (1h 40m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 40m
-
Asiana Airlines (OZ 712)Airbus Industrie A380 800 Asiana Airlines (OZ 108)Airbus Industrie 330 300 -
Asiana Airlines (OZ 712) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:15 TPE21:40 HND6Hrs, 25m 1 Stop (FUK)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:15 - HND 21:40 6h 25m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:15FUKFukuoka Airport 20:10
-
FUKFukuoka Airport 17:30HNDTokyo Haneda 21:40
- 6h 25m (2h 40m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 40m
-
China Airlines (CI 128)Airbus A321 Neo Japan Airlines (JL 330)Airbus A359 -
China Airlines (CI 128) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- -
-
14:30 TPE21:55 HND6Hrs, 25m 1 Stop (KMJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30 - HND 21:55 6h 25m 1 Stop (KMJ) Kumamoto
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:30KMJKumamoto Airport 20:25
-
KMJKumamoto Airport 17:40HNDTokyo Haneda 21:55
- 6h 25m (2h 45m)
- 1 Stop KMJ · Kumamoto 2h 45m
-
China Airlines (CI 194)Airbus A321 Neo Japan Airlines (JL 638)Boeing 737 800 -
China Airlines (CI 194) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- S
-
15:50 TPE22:00 HND5Hrs, 10m 1 Stop (NGO)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:50 - HND 22:00 5h 10m 1 Stop (NGO) Nagoya
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:50NGONagoya Chubu Centrair International Airport 21:00
-
NGONagoya Chubu Centrair International Airport 19:15HNDTokyo Haneda 22:00
- 5h 10m (1h 45m)
- 1 Stop NGO · Nagoya 1h 45m
-
Japan Airlines (JL 8670)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 208)Boeing 737 800 -
Japan Airlines (JL 8670) -
- -
- T
- W
- T
- -
- S
- S
-
16:25 TPE23:00 HND5Hrs, 35m 1 Stop (FUK)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - HND 23:00 5h 35m 1 Stop (FUK) Fukuoka
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25FUKFukuoka Airport 21:25
-
FUKFukuoka Airport 19:55HNDTokyo Haneda 23:00
- 5h 35m (1h 30m)
- 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 30m
-
EVA Air (BR 102)Airbus All Nippon Airways (NH 274)Boeing 737 800 -
EVA Air (BR 102) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:15 TPE14:10 HND6Hrs, 55m 1 Stop (CTS)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:15 - HND 14:10 6h 55m 1 Stop (CTS) Sapporo
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:15CTSSapporo Chitose 12:30
-
CTSSapporo Chitose 11:00HNDTokyo Haneda 14:10
- 6h 55m (1h 30m)
- 1 Stop CTS · Sapporo 1h 30m
-
EVA Air (BR 166)Airbus All Nippon Airways (NH 62)Boeing 777 200 -
EVA Air (BR 166) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:25 TPE13:25 HND6Hrs, 00m 1 Stop (MYJ)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25 - HND 13:25 6h 1 Stop (MYJ) Ehime Prefecture
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:25MYJMatsuyama Airport 12:05
-
MYJMatsuyama Airport 09:45HNDTokyo Haneda 13:25
- 6h (2h 20m)
- 1 Stop MYJ · Ehime Prefecture 2h 20m
-
EVA Air (BR 110)Airbus All Nippon Airways (NH 590)Boeing 787 -
EVA Air (BR 110) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- S
-
07:55 TPE15:55 NRT7Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55 - NRT 15:55 7h 1 Stop (ICN) Seoul
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:35
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:20NRTTokyo Narita 15:55
- 7h (2h 15m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 15m
-
China Airlines (CI 160)Airbus Industrie 330 300 Korean Air (KE 711)Airbus A321 Neo -
China Airlines (CI 160) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo là 2 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Tokyo là Scoot. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Tokyo là 2099km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Taipei (Đài Bắc)
Taipei Taiwan Taoyuan International Airport TPE
Taipei Sung Shan TSA
Hãng hàng không phổ biến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo
Điểm Đến Phổ Biến Từ Tokyo
Điểm Đến Phổ Biến Từ Taipei (Đài Bắc)
- Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo
- Taipei (Đài Bắc) đến Jakarta
- Taipei (Đài Bắc) đến Osaka
- Taipei (Đài Bắc) đến Seoul
- Taipei (Đài Bắc) đến Bangkok
- Taipei (Đài Bắc) đến Okinawa
- Taipei (Đài Bắc) đến Hồng Kông
- Taipei (Đài Bắc) đến Busan
- Taipei (Đài Bắc) đến Fukuoka
- Taipei (Đài Bắc) đến Thượng Hải