Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:05 URC11:25 XIY3Hrs, 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 08:05 - XIY 11:25 3h 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 08:05
-
XIYXi An Xianyang 11:25
- 3h 20m
- Trực tiếp
-
Tianjin Airlines (GS 7521)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7521) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus
-
08:05 URC11:25 XIY3Hrs, 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 08:05 - XIY 11:25 3h 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 08:05
-
XIYXi An Xianyang 11:25
- 3h 20m
- Trực tiếp
-
Tianjin Airlines (GS 7689)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7689) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
- Airbus
-
09:15 URC12:35 XIY3Hrs, 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:15 - XIY 12:35 3h 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:15
-
XIYXi An Xianyang 12:35
- 3h 20m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7867)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7867) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
09:35 URC13:00 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35 - XIY 13:00 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35
-
XIYXi An Xianyang 13:00
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6959)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6959) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Boeing 737 800
-
09:35 URC13:00 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35 - XIY 13:00 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35
-
XIYXi An Xianyang 13:00
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6016)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6016) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
- Boeing 737 800
-
09:35 URC13:00 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35 - XIY 13:00 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35
-
XIYXi An Xianyang 13:00
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 5084)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 5084) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 800
-
09:35 URC13:00 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35 - XIY 13:00 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35
-
XIYXi An Xianyang 13:00
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6959)Boeing 737 700 -
China Southern Airlines (CZ 6959) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
- Boeing 737 700
-
09:35 URC13:00 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35 - XIY 13:00 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 09:35
-
XIYXi An Xianyang 13:00
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6959)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 6959) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 Max 8 Passenger
-
10:45 URC14:10 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 10:45 - XIY 14:10 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 10:45
-
XIYXi An Xianyang 14:10
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6305)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6305) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
10:50 URC14:05 XIY3Hrs, 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 10:50 - XIY 14:05 3h 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 10:50
-
XIYXi An Xianyang 14:05
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Tianjin Airlines (GS 7579)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7579) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
10:50 URC14:05 XIY3Hrs, 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 10:50 - XIY 14:05 3h 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 10:50
-
XIYXi An Xianyang 14:05
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Tianjin Airlines (GS 7525)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7525) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus
-
12:50 URC16:10 XIY3Hrs, 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 12:50 - XIY 16:10 3h 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 12:50
-
XIYXi An Xianyang 16:10
- 3h 20m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6853)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6853) -
- M
- T
- -
- -
- -
- S
- S
- Boeing 737 800
-
12:50 URC16:10 XIY3Hrs, 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 12:50 - XIY 16:10 3h 20m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 12:50
-
XIYXi An Xianyang 16:10
- 3h 20m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6853)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 6853) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- -
- Boeing 737 Max 8 Passenger
-
13:00 URC16:10 XIY3Hrs, 10m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 13:00 - XIY 16:10 3h 10m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 13:00
-
XIYXi An Xianyang 16:10
- 3h 10m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6853)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6853) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Boeing 737 800
-
13:35 URC16:50 XIY3Hrs, 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 13:35 - XIY 16:50 3h 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 13:35
-
XIYXi An Xianyang 16:50
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6951)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6951) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
13:45 URC16:45 XIY3Hrs, 00m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 13:45 - XIY 16:45 3h Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 13:45
-
XIYXi An Xianyang 16:45
- 3h
- Trực tiếp
-
Tianjin Airlines (GS 7418)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7418) -
- -
- -
- -
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
14:50 URC18:05 XIY3Hrs, 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 14:50 - XIY 18:05 3h 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 14:50
-
XIYXi An Xianyang 18:05
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Sichuan Airlines (3U 8230)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8230) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
15:05 URC18:30 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 15:05 - XIY 18:30 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 15:05
-
XIYXi An Xianyang 18:30
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6628)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6628) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
15:20 URC18:35 XIY3Hrs, 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 15:20 - XIY 18:35 3h 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 15:20
-
XIYXi An Xianyang 18:35
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 2462)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 2462) -
- M
- T
- W
- -
- F
- -
- S
- Boeing 737 200 Mixed Configuration
-
16:00 URC19:25 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 16:00 - XIY 19:25 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 16:00
-
XIYXi An Xianyang 19:25
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
Spring Airlines (9C 8846)Airbus -
Spring Airlines (9C 8846) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
- Airbus
-
16:55 URC20:30 XIY3Hrs, 35m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 16:55 - XIY 20:30 3h 35m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 16:55
-
XIYXi An Xianyang 20:30
- 3h 35m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7897)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7897) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
21:45 URC01:10 XIY3Hrs, 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 21:45 - XIY 01:10 3h 25m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 21:45
-
XIYXi An Xianyang 01:10
- 3h 25m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 2300)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2300) -
- M
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus
-
22:30 URC01:45 XIY3Hrs, 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 22:30 - XIY 01:45 3h 15m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 22:30
-
XIYXi An Xianyang 01:45
- 3h 15m
- Trực tiếp
-
Okay Airways (BK 2934)Boeing 737 500 Winglets -
Okay Airways (BK 2934) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 500 Winglets
-
07:40 URC11:25 XIY3Hrs, 45m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 07:40 - XIY 11:25 3h 45m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 07:40
-
XIYXi An Xianyang 11:25
- 3h 45m
- Trực tiếp
-
Tianjin Airlines (GS 7689)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7689) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
07:45 URC10:55 XIY3Hrs, 10m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 07:45 - XIY 10:55 3h 10m Trực tiếp
-
URCUrumqi Airport 07:45
-
XIYXi An Xianyang 10:55
- 3h 10m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 2252)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2252) -
- M
- T
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
08:15 URC15:45 XIY7Hrs, 30m 1 Stop (CSX)
-
URCUrumqi Airport 08:15 - XIY 15:45 7h 30m 1 Stop (CSX) Trường Sa
-
URCUrumqi Airport 08:15CSXTrường Sa 13:45
-
CSXTrường Sa 12:35XIYXi An Xianyang 15:45
- 7h 30m (1h 10m)
- 1 Stop CSX · Trường Sa 1h 10m
-
China Southern Airlines (CZ 6955)Boeing 737 800 China Southern Airlines (CZ 5111)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6955) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
08:20 URC15:45 XIY7Hrs, 25m 1 Stop (CSX)
-
URCUrumqi Airport 08:20 - XIY 15:45 7h 25m 1 Stop (CSX) Trường Sa
-
URCUrumqi Airport 08:20CSXTrường Sa 13:45
-
CSXTrường Sa 12:35XIYXi An Xianyang 15:45
- 7h 25m (1h 10m)
- 1 Stop CSX · Trường Sa 1h 10m
-
China Southern Airlines (CZ 6955)Boeing 737 800 China Southern Airlines (CZ 5111)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6955) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
08:25 URC15:45 XIY7Hrs, 20m 1 Stop (KHG)
-
URCUrumqi Airport 08:25 - XIY 15:45 7h 20m 1 Stop (KHG) Kashi
-
URCUrumqi Airport 08:25KHGKashi Airport 11:40
-
KHGKashi Airport 10:35XIYXi An Xianyang 15:45
- 7h 20m (1h 05m)
- 1 Stop KHG · Kashi 1h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 6803)Boeing 737 Max 8 Passenger Sichuan Airlines (3U 3266)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6803) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:00 URC19:05 XIY7Hrs, 05m 1 Stop (KHG)
-
URCUrumqi Airport 12:00 - XIY 19:05 7h 05m 1 Stop (KHG) Kashi
-
URCUrumqi Airport 12:00KHGKashi Airport 14:50
-
KHGKashi Airport 13:55XIYXi An Xianyang 19:05
- 7h 05m (55m)
- 1 Stop KHG · Kashi 55m
-
Chengdu Airlines (EU 2983)Airbus China Eastern Airlines (MU 2294)Airbus -
Chengdu Airlines (EU 2983) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:00 URC18:55 XIY6Hrs, 55m 1 Stop (KHG)
-
URCUrumqi Airport 12:00 - XIY 18:55 6h 55m 1 Stop (KHG) Kashi
-
URCUrumqi Airport 12:00KHGKashi Airport 14:50
-
KHGKashi Airport 13:55XIYXi An Xianyang 18:55
- 6h 55m (55m)
- 1 Stop KHG · Kashi 55m
-
Chengdu Airlines (EU 2983)Airbus China Eastern Airlines (MU 2294)Airbus -
Chengdu Airlines (EU 2983) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
12:00 URC18:55 XIY6Hrs, 55m 1 Stop (KHG)
-
URCUrumqi Airport 12:00 - XIY 18:55 6h 55m 1 Stop (KHG) Kashi
-
URCUrumqi Airport 12:00KHGKashi Airport 14:50
-
KHGKashi Airport 13:55XIYXi An Xianyang 18:55
- 6h 55m (55m)
- 1 Stop KHG · Kashi 55m
-
Chengdu Airlines (EU 2983)Airbus China Eastern Airlines (MU 2132)Airbus -
Chengdu Airlines (EU 2983) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
12:15 URC19:30 XIY7Hrs, 15m 1 Stop (HMI)
-
URCUrumqi Airport 12:15 - XIY 19:30 7h 15m 1 Stop (HMI) Hami
-
URCUrumqi Airport 12:15HMIHami Airport 16:40
-
HMIHami Airport 13:30XIYXi An Xianyang 19:30
- 7h 15m (3h 10m)
- 1 Stop HMI · Hami 3h 10m
-
Tianjin Airlines (GS 7489)Embraer Emb E90 Tianjin Airlines (GS 7652)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7489) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
12:15 URC19:10 XIY6Hrs, 55m 1 Stop (HMI)
-
URCUrumqi Airport 12:15 - XIY 19:10 6h 55m 1 Stop (HMI) Hami
-
URCUrumqi Airport 12:15HMIHami Airport 16:30
-
HMIHami Airport 13:30XIYXi An Xianyang 19:10
- 6h 55m (3h)
- 1 Stop HMI · Hami 3h
-
Tianjin Airlines (GS 7489)Embraer Emb E90 Tianjin Airlines (GS 7652)Airbus -
Tianjin Airlines (GS 7489) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
15:30 URC23:05 XIY7Hrs, 35m 1 Stop (PKX)
-
URCUrumqi Airport 15:30 - XIY 23:05 7h 35m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
URCUrumqi Airport 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:10
-
PKXBeijing Daxing International Airport 19:15XIYXi An Xianyang 23:05
- 7h 35m (1h 55m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 55m
-
China Southern Airlines (CZ 6905)Boeing 737 Max 8 Passenger China Southern Airlines (CZ 8825)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6905) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
15:30 URC23:15 XIY7Hrs, 45m 1 Stop (PKX)
-
URCUrumqi Airport 15:30 - XIY 23:15 7h 45m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
URCUrumqi Airport 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:10
-
PKXBeijing Daxing International Airport 19:15XIYXi An Xianyang 23:15
- 7h 45m (1h 55m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 55m
-
China Southern Airlines (CZ 6905)Boeing 737 Max 8 Passenger China Southern Airlines (CZ 8825)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6905) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
15:30 URC22:50 XIY7Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
-
URCUrumqi Airport 15:30 - XIY 22:50 7h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
URCUrumqi Airport 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:50
-
PKXBeijing Daxing International Airport 19:15XIYXi An Xianyang 22:50
- 7h 20m (1h 35m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 35m
-
China Southern Airlines (CZ 6905)Boeing 737 Max 8 Passenger China Southern Airlines (CZ 8825)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6905) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- S
-
16:55 URC00:45 XIY7Hrs, 50m 1 Stop (INC)
-
URCUrumqi Airport 16:55 - XIY 00:45 7h 50m 1 Stop (INC) Yinchuan
-
URCUrumqi Airport 16:55INCYinchuan Airport 23:25
-
INCYinchuan Airport 20:00XIYXi An Xianyang 00:45
- 7h 50m (3h 25m)
- 1 Stop INC · Yinchuan 3h 25m
-
LoongAir (GJ 8668)Airbus LoongAir (GJ 8842)Airbus -
LoongAir (GJ 8668) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
16:55 URC23:05 XIY6Hrs, 10m 1 Stop (INC)
-
URCUrumqi Airport 16:55 - XIY 23:05 6h 10m 1 Stop (INC) Yinchuan
-
URCUrumqi Airport 16:55INCYinchuan Airport 21:45
-
INCYinchuan Airport 20:00XIYXi An Xianyang 23:05
- 6h 10m (1h 45m)
- 1 Stop INC · Yinchuan 1h 45m
-
LoongAir (GJ 8668)Airbus LoongAir (GJ 8842)Airbus -
LoongAir (GJ 8668) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Urumqi đến Tây An là bao lâu?
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Tây An là 3 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Urumqi đến Tây An?
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Urumqi tới Tây An là Spring Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách từ Urumqi đến Tây An là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Urumqi tới Tây An là 2112km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Tây An
Có 7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Tây An. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Urumqi
Urumqi Airport URC
Tất cả sân bay tại Tây An
Xi An Xianyang XIY