Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 9
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Urumqi đến Hồng Kông là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Air China Air China
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 9

Thời gian di chuyển: tháng 5 2025 - tháng 4 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Urumqi đến Hồng Kông là tháng 9.

  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
  • Thg 04 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Urumqi đến Hồng Kông là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:55 URC
    15:40 HKG
    5Hrs, 45m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 09:55 - HKG 15:40 5h 45m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 09:55
  • HKGHồng Kông 15:40
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 603)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 603)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 10:05 URC
    15:40 HKG
    5Hrs, 35m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 10:05 - HKG 15:40 5h 35m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 10:05
  • HKGHồng Kông 15:40
  • 5h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 603)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 603)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 10:20 URC
    15:25 HKG
    5Hrs, 05m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 10:20 - HKG 15:25 5h 05m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 10:20
  • HKGHồng Kông 15:25
  • 5h 05m
  • Trực tiếp
  • Urumqi Air (UQ 2637)Boeing 737 800
  • Urumqi Air (UQ 2637)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 09:05 URC
    21:05 HKG
    12Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • URCUrumqi Airport 09:05 - HKG 21:05 12h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • URCUrumqi Airport 09:05
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 13:55
    HKGHồng Kông 21:05
  • 12h (4h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 40m
  • Shanghai Airlines (FM 9222)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 723)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9222)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 09:05 URC
    19:05 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • URCUrumqi Airport 09:05 - HKG 19:05 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • URCUrumqi Airport 09:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:20
  • PVGShanghai Pu Dong 13:55
    HKGHồng Kông 19:05
  • 10h (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • Shanghai Airlines (FM 9222)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 505)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9222)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 URC
    22:45 HKG
    12Hrs, 45m 1 Stop (PKX)
  • URCUrumqi Airport 10:00 - HKG 22:45 12h 45m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:45
    HKGHồng Kông 22:45
  • 12h 45m (5h 35m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 5h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 6901)Boeing 787 8
    China Southern Airlines (CZ 5009)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6901)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:00 URC
    22:45 HKG
    12Hrs, 45m 1 Stop (PKX)
  • URCUrumqi Airport 10:00 - HKG 22:45 12h 45m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:45
    HKGHồng Kông 22:45
  • 12h 45m (5h 35m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 5h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 6901)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5009)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6901)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:00 URC
    22:45 HKG
    12Hrs, 45m 1 Stop (PKX)
  • URCUrumqi Airport 10:00 - HKG 22:45 12h 45m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:45
    HKGHồng Kông 22:45
  • 12h 45m (5h 35m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 5h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 6901)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 5009)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6901)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:15 URC
    21:05 HKG
    10Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 10:15 - HKG 21:05 10h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:15
    PEKBeijing Capital 17:30
  • PEKBeijing Capital 13:55
    HKGHồng Kông 21:05
  • 10h 50m (3h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 35m
  • Air China (CA 1296)Boeing 737 800
    Air China (CA 117)Airbus
  • Air China (CA 1296)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:15 URC
    21:05 HKG
    10Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 10:15 - HKG 21:05 10h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:15
    PEKBeijing Capital 17:30
  • PEKBeijing Capital 14:15
    HKGHồng Kông 21:05
  • 10h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 15m
  • Air China (CA 1296)Boeing 737 800
    Air China (CA 117)Airbus
  • Air China (CA 1296)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:15 URC
    20:35 HKG
    10Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 10:15 - HKG 20:35 10h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:15
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 13:55
    HKGHồng Kông 20:35
  • 10h 20m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 1296)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 331)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1296)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:15 URC
    20:35 HKG
    10Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 10:15 - HKG 20:35 10h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 10:15
    PEKBeijing Capital 16:40
  • PEKBeijing Capital 14:15
    HKGHồng Kông 20:35
  • 10h 20m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 1296)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 331)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1296)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 URC
    23:45 HKG
    12Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • URCUrumqi Airport 11:05 - HKG 23:45 12h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • URCUrumqi Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05
    HKGHồng Kông 23:45
  • 12h 40m (4h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5688)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 725)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5688)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:05 URC
    21:05 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • URCUrumqi Airport 11:05 - HKG 21:05 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • URCUrumqi Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05
    HKGHồng Kông 21:05
  • 10h (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5688)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 723)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5688)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:50 WUH
    15:35 CTU
    11Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • WUHVũ Hán 20:50 - CTU 15:35 11h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • WUHVũ Hán 20:50
    URCUrumqi Airport 11:55
  • HKGHồng Kông 23:05
    CTUThành Đô 15:35
  • 11h 10m (3h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 25m
  • Cathay Pacific (CX 931)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 4202)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 931)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:50 WUH
    15:35 CTU
    11Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • WUHVũ Hán 20:50 - CTU 15:35 11h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • WUHVũ Hán 20:50
    URCUrumqi Airport 11:55
  • HKGHồng Kông 23:05
    CTUThành Đô 15:35
  • 11h 10m (3h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 25m
  • Cathay Pacific (CX 931)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 4202)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 931)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:30 URC
    22:45 HKG
    10Hrs, 15m 1 Stop (PKX)
  • URCUrumqi Airport 12:30 - HKG 22:45 10h 15m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 12:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:15
    HKGHồng Kông 22:45
  • 10h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 6915)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5009)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6915)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 12:30 URC
    22:45 HKG
    10Hrs, 15m 1 Stop (PKX)
  • URCUrumqi Airport 12:30 - HKG 22:45 10h 15m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 12:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:15
    HKGHồng Kông 22:45
  • 10h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 6915)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 5009)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6915)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:25 URC
    23:25 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 13:25 - HKG 23:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 13:25
    PEKBeijing Capital 19:40
  • PEKBeijing Capital 17:10
    HKGHồng Kông 23:25
  • 10h (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • Air China (CA 1252)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Cathay Pacific (CX 337)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1252)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 URC
    22:25 HKG
    9Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 13:25 - HKG 22:25 9h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 13:25
    PEKBeijing Capital 18:40
  • PEKBeijing Capital 17:10
    HKGHồng Kông 22:25
  • 9h (1h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 1h 30m
  • Air China (CA 1252)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Cathay Pacific (CX 393)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1252)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 URC
    23:25 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 13:25 - HKG 23:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 13:25
    PEKBeijing Capital 19:40
  • PEKBeijing Capital 17:15
    HKGHồng Kông 23:25
  • 10h (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 1252)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Cathay Pacific (CX 337)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1252)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:25 URC
    23:25 HKG
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • URCUrumqi Airport 13:25 - HKG 23:25 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • URCUrumqi Airport 13:25
    PEKBeijing Capital 19:40
  • PEKBeijing Capital 17:15
    HKGHồng Kông 23:25
  • 10h (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • Air China (CA 1252)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 337)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 1252)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:55 URC
    17:25 HKG
    10Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 06:55 - HKG 17:25 10h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 06:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:20
    HKGHồng Kông 17:25
  • 10h 30m (4h 25m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 25m
  • Sichuan Airlines (3U 6514)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3959)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6514)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:55 URC
    16:50 HKG
    9Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 06:55 - HKG 16:50 9h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 06:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 13:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:05
    HKGHồng Kông 16:50
  • 9h 55m (2h 50m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 50m
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 987)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 2506)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:55 URC
    18:10 HKG
    11Hrs, 15m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 06:55 - HKG 18:10 11h 15m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 06:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:05
    HKGHồng Kông 18:10
  • 11h 15m (4h 25m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 25m
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 8033)Airbus
  • Air China (CA 2506)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:55 URC
    15:55 HKG
    9Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 06:55 - HKG 15:55 9h 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 06:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 13:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:05
    HKGHồng Kông 15:55
  • 9h (2h 10m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 10m
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
    Air China (CA 427)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 2506)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:25 URC
    18:10 HKG
    10Hrs, 45m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 07:25 - HKG 18:10 10h 45m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 07:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:20
    HKGHồng Kông 18:10
  • 10h 45m (4h 10m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 10m
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 8033)Airbus
  • Air China (CA 2506)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 07:25 URC
    16:50 HKG
    9Hrs, 25m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 07:25 - HKG 16:50 9h 25m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 07:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 13:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:20
    HKGHồng Kông 16:50
  • 9h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 35m
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 987)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 2506)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 07:25 URC
    15:55 HKG
    8Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 07:25 - HKG 15:55 8h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 07:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 13:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:20
    HKGHồng Kông 15:55
  • 8h 30m (1h 55m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 1h 55m
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
    Air China (CA 427)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 2506)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 07:30 URC
    19:10 HKG
    11Hrs, 40m 1 Stop (NKG)
  • URCUrumqi Airport 07:30 - HKG 19:10 11h 40m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • URCUrumqi Airport 07:30
    NKGNam Kinh 16:35
  • NKGNam Kinh 11:40
    HKGHồng Kông 19:10
  • 11h 40m (4h 55m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 4h 55m
  • Shandong Airlines (SC 2186)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 8047)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 2186)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:45 NGB
    10:55 XIY
    10Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • NGBNingbo Airport 15:45 - XIY 10:55 10h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • NGBNingbo Airport 15:45
    URCUrumqi Airport 07:45
  • HKGHồng Kông 18:05
    XIYXi An Xianyang 10:55
  • 10h 20m (2h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2089)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2252)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2089)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:15 WUH
    11:10 TYN
    11Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • WUHVũ Hán 17:15 - TYN 11:10 11h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • WUHVũ Hán 17:15
    URCUrumqi Airport 07:50
  • HKGHồng Kông 19:10
    TYNThái Nguyên 11:10
  • 11h 20m (4h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 2569)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2772)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2569)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:55 URC
    17:25 HKG
    9Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
  • URCUrumqi Airport 07:55 - HKG 17:25 9h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • URCUrumqi Airport 07:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:25
    HKGHồng Kông 17:25
  • 9h 30m (3h 20m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 20m
  • Sichuan Airlines (3U 6518)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3959)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6518)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Urumqi đến Hồng Kông là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Hồng Kông là 5 giờ 5 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Urumqi đến Hồng Kông?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Urumqi tới Hồng Kông là Urumqi Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Urumqi đến Hồng Kông là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Urumqi tới Hồng Kông là 3401km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Hồng Kông

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Hồng Kông. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego