Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tây An đến Urumqi là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Air China Air China
  • Beijing Capital Airlines Beijing Capital Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 11 2024 - tháng 10 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Tây An đến Urumqi là tháng 12.

  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tây An đến Urumqi là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 10, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 XIY
    11:35 URC
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 08:10 - URC 11:35 3h 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 08:10
  • URCUrumqi Airport 11:35
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6627)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6627)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 09:40 XIY
    13:10 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 09:40 - URC 13:10 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 09:40
  • URCUrumqi Airport 13:10
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8229)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8229)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:40 XIY
    14:20 URC
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 10:40 - URC 14:20 3h 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 10:40
  • URCUrumqi Airport 14:20
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 2461)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 2461)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 10:45 XIY
    14:30 URC
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 10:45 - URC 14:30 3h 45m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 10:45
  • URCUrumqi Airport 14:30
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8845)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8845)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:50 XIY
    15:30 URC
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 11:50 - URC 15:30 3h 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 11:50
  • URCUrumqi Airport 15:30
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7898)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7898)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 14:15 XIY
    17:45 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 14:15 - URC 17:45 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 14:15
  • URCUrumqi Airport 17:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6854)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6854)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:10 XIY
    18:40 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 15:10 - URC 18:40 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 15:10
  • URCUrumqi Airport 18:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6306)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6306)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 15:10 XIY
    18:40 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 15:10 - URC 18:40 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 15:10
  • URCUrumqi Airport 18:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6306)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 6306)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 15:10 XIY
    18:40 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 15:10 - URC 18:40 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 15:10
  • URCUrumqi Airport 18:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6306)Boeing 737 700
  • China Southern Airlines (CZ 6306)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 700
  • 16:45 XIY
    20:25 URC
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 16:45 - URC 20:25 3h 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 16:45
  • URCUrumqi Airport 20:25
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 2299)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2299)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:20 XIY
    20:55 URC
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20 - URC 20:55 3h 35m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20
  • URCUrumqi Airport 20:55
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6952)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6952)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 17:20 XIY
    21:00 URC
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20 - URC 21:00 3h 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20
  • URCUrumqi Airport 21:00
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6952)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6952)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:20 XIY
    21:00 URC
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20 - URC 21:00 3h 40m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20
  • URCUrumqi Airport 21:00
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6015)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6015)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:20 XIY
    20:55 URC
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20 - URC 20:55 3h 35m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20
  • URCUrumqi Airport 20:55
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6015)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6015)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 18:05 XIY
    21:30 URC
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:05 - URC 21:30 3h 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:05
  • URCUrumqi Airport 21:30
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Okay Airways (BK 2933)Boeing 737 500 Winglets
  • Okay Airways (BK 2933)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 18:15 XIY
    21:45 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15 - URC 21:45 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15
  • URCUrumqi Airport 21:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6960)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6960)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:15 XIY
    21:45 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15 - URC 21:45 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15
  • URCUrumqi Airport 21:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5083)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 5083)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 18:15 XIY
    21:45 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15 - URC 21:45 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15
  • URCUrumqi Airport 21:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6960)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 6960)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 18:15 XIY
    21:45 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15 - URC 21:45 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:15
  • URCUrumqi Airport 21:45
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6952)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6952)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:25 XIY
    23:00 URC
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 19:25 - URC 23:00 3h 35m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 19:25
  • URCUrumqi Airport 23:00
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 2251)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2251)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:50 XIY
    23:15 URC
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 19:50 - URC 23:15 3h 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 19:50
  • URCUrumqi Airport 23:15
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Tianjin Airlines (GS 7526)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7526)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 19:50 XIY
    23:15 URC
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 19:50 - URC 23:15 3h 25m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 19:50
  • URCUrumqi Airport 23:15
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Tianjin Airlines (GS 7690)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7690)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 21:25 XIY
    00:55 URC
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 21:25 - URC 00:55 3h 30m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 21:25
  • URCUrumqi Airport 00:55
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7868)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7868)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 06:50 XIY
    11:40 URC
    4Hrs, 50m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 06:50 - URC 11:40 4h 50m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 06:50
  • URCUrumqi Airport 11:40
  • 4h 50m
  • Trực tiếp
  • Tianjin Airlines (GS 7496)Embraer Emb E90
  • Tianjin Airlines (GS 7496)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Embraer Emb E90
  • 08:15 XIY
    15:40 URC
    7Hrs, 25m 1 Stop (CSX)
  • XIYXi An Xianyang 08:15 - URC 15:40 7h 25m 1 Stop (CSX) Trường Sa
  • XIYXi An Xianyang 08:15
    CSXTrường Sa 10:55
  • CSXTrường Sa 10:15
    URCUrumqi Airport 15:40
  • 7h 25m (40m)
  • 1 Stop CSX · Trường Sa 40m
  • Hainan Airlines (HU 7509)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7866)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7509)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 XIY
    16:00 URC
    7Hrs, 45m 1 Stop (SJW)
  • XIYXi An Xianyang 08:15 - URC 16:00 7h 45m 1 Stop (SJW)
  • XIYXi An Xianyang 08:15
    SJWThạch Gia Trang 11:40
  • SJWThạch Gia Trang 09:45
    URCUrumqi Airport 16:00
  • 7h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop SJW · 1h 55m
  • Beijing Capital Airlines (JD 5057)Airbus
    Beijing Capital Airlines (JD 5851)Airbus
  • Beijing Capital Airlines (JD 5057)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:20 XIY
    16:05 URC
    7Hrs, 45m 1 Stop (KHG)
  • XIYXi An Xianyang 08:20 - URC 16:05 7h 45m 1 Stop (KHG) Kashi
  • XIYXi An Xianyang 08:20
    KHGKashi Airport 13:55
  • KHGKashi Airport 12:55
    URCUrumqi Airport 16:05
  • 7h 45m (1h)
  • 1 Stop KHG · Kashi 1h
  • Tianjin Airlines (GS 7661)Airbus
    Tianjin Airlines (GS 7566)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7661)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:15 XIY
    16:30 URC
    7Hrs, 15m 1 Stop (PKX)
  • XIYXi An Xianyang 09:15 - URC 16:30 7h 15m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 09:15
    PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 11:10
    URCUrumqi Airport 16:30
  • 7h 15m (50m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 50m
  • China Southern Airlines (CZ 8822)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6908)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8822)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:55 XIY
    18:55 URC
    7Hrs, 00m 1 Stop (TSN)
  • XIYXi An Xianyang 11:55 - URC 18:55 7h 1 Stop (TSN) Thiên Tân
  • XIYXi An Xianyang 11:55
    TSNThiên Tân 14:40
  • TSNThiên Tân 13:50
    URCUrumqi Airport 18:55
  • 7h (50m)
  • 1 Stop TSN · Thiên Tân 50m
  • Tianjin Airlines (GS 7900)Airbus
    Tianjin Airlines (GS 7578)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7900)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 XIY
    18:55 URC
    7Hrs, 00m 1 Stop (TSN)
  • XIYXi An Xianyang 11:55 - URC 18:55 7h 1 Stop (TSN) Thiên Tân
  • XIYXi An Xianyang 11:55
    TSNThiên Tân 14:40
  • TSNThiên Tân 13:50
    URCUrumqi Airport 18:55
  • 7h (50m)
  • 1 Stop TSN · Thiên Tân 50m
  • Tianjin Airlines (GS 7900)Embraer Emb E90
    Tianjin Airlines (GS 7578)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7900)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:55 XIY
    18:55 URC
    7Hrs, 00m 1 Stop (TSN)
  • XIYXi An Xianyang 11:55 - URC 18:55 7h 1 Stop (TSN) Thiên Tân
  • XIYXi An Xianyang 11:55
    TSNThiên Tân 14:40
  • TSNThiên Tân 13:50
    URCUrumqi Airport 18:55
  • 7h (50m)
  • 1 Stop TSN · Thiên Tân 50m
  • Tianjin Airlines (GS 7900)Embraer 195
    Tianjin Airlines (GS 7578)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7900)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:40 XIY
    20:10 URC
    7Hrs, 30m 1 Stop (KRL)
  • XIYXi An Xianyang 12:40 - URC 20:10 7h 30m 1 Stop (KRL) Korla
  • XIYXi An Xianyang 12:40
    KRLKorla Airport 19:20
  • KRLKorla Airport 16:50
    URCUrumqi Airport 20:10
  • 7h 30m (2h 30m)
  • 1 Stop KRL · Korla 2h 30m
  • Tianjin Airlines (GS 7693)Airbus
    Tianjin Airlines (GS 7472)Embraer Emb E90
  • Tianjin Airlines (GS 7693)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:15 XIY
    22:10 URC
    6Hrs, 55m 1 Stop (KRL)
  • XIYXi An Xianyang 15:15 - URC 22:10 6h 55m 1 Stop (KRL) Korla
  • XIYXi An Xianyang 15:15
    KRLKorla Airport 21:10
  • KRLKorla Airport 19:05
    URCUrumqi Airport 22:10
  • 6h 55m (2h 05m)
  • 1 Stop KRL · Korla 2h 05m
  • Tianjin Airlines (GS 7693)Airbus
    Tianjin Airlines (GS 7472)Embraer Emb E90
  • Tianjin Airlines (GS 7693)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:30 XIY
    23:45 URC
    7Hrs, 15m 1 Stop (PKX)
  • XIYXi An Xianyang 16:30 - URC 23:45 7h 15m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 16:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:25
    URCUrumqi Airport 23:45
  • 7h 15m (1h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 8824)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6910)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8824)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:30 XIY
    23:55 URC
    7Hrs, 25m 1 Stop (PKX)
  • XIYXi An Xianyang 16:30 - URC 23:55 7h 25m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 16:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:25
    URCUrumqi Airport 23:55
  • 7h 25m (1h 05m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 8824)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6910)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8824)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:45 XIY
    00:10 URC
    7Hrs, 25m 1 Stop (KWE)
  • XIYXi An Xianyang 16:45 - URC 00:10 7h 25m 1 Stop (KWE) Quý Dương
  • XIYXi An Xianyang 16:45
    KWEQuý Dương 20:05
  • KWEQuý Dương 18:55
    URCUrumqi Airport 00:10
  • 7h 25m (1h 10m)
  • 1 Stop KWE · Quý Dương 1h 10m
  • Tianjin Airlines (GS 7901)Embraer Emb E90
    Tianjin Airlines (GS 7530)Airbus
  • Tianjin Airlines (GS 7901)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tây An đến Urumqi là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tây An đến Urumqi là 3 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Tây An đến Urumqi?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tây An tới Urumqi là Spring Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tây An đến Urumqi là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tây An tới Urumqi là 2112km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tây An đến Urumqi

7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tây An đến Urumqi. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego