Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:45 URC
    12:45 TFU
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 08:45 - TFU 12:45 4h Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 08:45
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:45
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2506)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 11:35 URC
    15:20 CTU
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 11:35 - CTU 15:20 3h 45m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 11:35
  • CTUThành Đô 15:20
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4202)Airbus
  • Air China (CA 4202)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:50 URC
    15:40 TFU
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 11:50 - TFU 15:40 3h 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 11:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:40
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2530)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 2530)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 12:00 URC
    15:45 TFU
    3Hrs, 45m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 12:00 - TFU 15:45 3h 45m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 12:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:45
  • 3h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6961)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6961)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 12:50 URC
    16:30 TFU
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 12:50 - TFU 16:30 3h 40m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 12:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:30
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2530)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 2530)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 18:55 URC
    23:00 TFU
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 18:55 - TFU 23:00 4h 05m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 18:55
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:00
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Qingdao Airlines (QW 6118)Airbus
  • Qingdao Airlines (QW 6118)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:00 URC
    23:50 TFU
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:00 - TFU 23:50 3h 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:00
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:50
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Qingdao Airlines (QW 6118)Airbus
  • Qingdao Airlines (QW 6118)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 20:15 URC
    23:55 TFU
    3Hrs, 40m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:15 - TFU 23:55 3h 40m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 23:55
  • 3h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2576)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 2576)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 20:15 URC
    00:05 TFU
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:15 - TFU 00:05 3h 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:15
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:05
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 2576)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 2576)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 20:20 URC
    00:15 TFU
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:20 - TFU 00:15 3h 55m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 20:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 00:15
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9664)Boeing 737
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9664)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737
  • 21:10 URC
    00:40 CTU
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 21:10 - CTU 00:40 3h 30m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 21:10
  • CTUThành Đô 00:40
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4210)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4210)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 07:50 URC
    11:40 TFU
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 07:50 - TFU 11:40 3h 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 07:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:40
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Urumqi Air (UQ 2573)Boeing 737 800
  • Urumqi Air (UQ 2573)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:50 URC
    11:40 TFU
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 07:50 - TFU 11:40 3h 50m Trực tiếp
  • URCUrumqi Airport 07:50
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:40
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Urumqi Air (UQ 2527)Boeing 737 800
  • Urumqi Air (UQ 2527)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 09:10 URC
    14:55 TFU
    5Hrs, 45m 1 Stop (XNN)
  • URCUrumqi Airport 09:10 - TFU 14:55 5h 45m 1 Stop (XNN) Tây Ninh
  • URCUrumqi Airport 09:10
    XNNTây Ninh 13:10
  • XNNTây Ninh 11:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55
  • 5h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop XNN · Tây Ninh 1h 30m
  • Sichuan Airlines (3U 3453)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3453)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:10 URC
    17:05 TFU
    7Hrs, 55m 1 Stop (XIY)
  • URCUrumqi Airport 09:10 - TFU 17:05 7h 55m 1 Stop (XIY) Tây An
  • URCUrumqi Airport 09:10
    XIYXi An Xianyang 15:05
  • XIYXi An Xianyang 12:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:05
  • 7h 55m (2h 25m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 2h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 5084)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6249)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5084)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:10 URC
    15:00 TFU
    5Hrs, 50m 1 Stop (XNN)
  • URCUrumqi Airport 09:10 - TFU 15:00 5h 50m 1 Stop (XNN) Tây Ninh
  • URCUrumqi Airport 09:10
    XNNTây Ninh 13:10
  • XNNTây Ninh 11:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 15:00
  • 5h 50m (1h 30m)
  • 1 Stop XNN · Tây Ninh 1h 30m
  • Sichuan Airlines (3U 3453)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3453)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 URC
    17:05 TFU
    7Hrs, 50m 1 Stop (XIY)
  • URCUrumqi Airport 09:15 - TFU 17:05 7h 50m 1 Stop (XIY) Tây An
  • URCUrumqi Airport 09:15
    XIYXi An Xianyang 15:05
  • XIYXi An Xianyang 12:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:05
  • 7h 50m (2h 25m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 2h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 6959)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 6249)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6959)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:15 URC
    19:15 CTU
    7Hrs, 00m 1 Stop (KHG)
  • URCUrumqi Airport 12:15 - CTU 19:15 7h 1 Stop (KHG) Kashi
  • URCUrumqi Airport 12:15
    KHGKashi Airport 14:55
  • KHGKashi Airport 14:10
    CTUThành Đô 19:15
  • 7h (45m)
  • 1 Stop KHG · Kashi 45m
  • Chengdu Airlines (EU 2983)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 1856)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2983)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:15 URC
    20:00 CTU
    7Hrs, 45m 1 Stop (KHG)
  • URCUrumqi Airport 12:15 - CTU 20:00 7h 45m 1 Stop (KHG) Kashi
  • URCUrumqi Airport 12:15
    KHGKashi Airport 15:35
  • KHGKashi Airport 14:10
    CTUThành Đô 20:00
  • 7h 45m (1h 25m)
  • 1 Stop KHG · Kashi 1h 25m
  • Chengdu Airlines (EU 2983)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 1856)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 2983)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:55 URC
    22:55 TFU
    8Hrs, 00m 1 Stop (LHW)
  • URCUrumqi Airport 14:55 - TFU 22:55 8h 1 Stop (LHW) Lan Châu
  • URCUrumqi Airport 14:55
    LHWLan Châu 21:05
  • LHWLan Châu 17:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 8h (3h 25m)
  • 1 Stop LHW · Lan Châu 3h 25m
  • Shandong Airlines (SC 8702)Boeing 737 800
    Air China (CA 2582)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 8702)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:55 URC
    21:50 TFU
    6Hrs, 55m 1 Stop (LHW)
  • URCUrumqi Airport 14:55 - TFU 21:50 6h 55m 1 Stop (LHW) Lan Châu
  • URCUrumqi Airport 14:55
    LHWLan Châu 19:55
  • LHWLan Châu 17:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 6h 55m (2h 05m)
  • 1 Stop LHW · Lan Châu 2h 05m
  • Spring Airlines (9C 7372)Airbus
    Spring Airlines (9C 6678)Airbus
  • Spring Airlines (9C 7372)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Urumqi đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Thành Đô là 3 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Urumqi đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Urumqi tới Thành Đô là 2065km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Thành Đô

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Urumqi đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego