Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Scoot

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc) là Scoot.

  • Scoot Scoot
  • Tigerair Taiwan Tigerair Taiwan
  • Peach Peach
  • Air China Air China
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • T'way Air T'way Air
  • Jetstar Japan Jetstar Japan
  • Air Macau Air Macau
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • China Airlines China Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc) là tháng 5.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc) là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:20 HND
    12:30 TSA
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:20 - TSA 12:30 4h 10m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 09:20
  • TSATaipei Sung Shan 12:30
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 851)Boeing 787 8
  • All Nippon Airways (NH 851)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 09:20 NRT
    12:30 TPE
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:20 - TPE 12:30 4h 10m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 107)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 107)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 10:25 HND
    13:25 TSA
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:25 - TSA 13:25 4h Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:25
  • TSATaipei Sung Shan 13:25
  • 4h
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 189)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 189)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 11:25 NRT
    14:45 TPE
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 11:25 - TPE 14:45 4h 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 11:25
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:45
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 201)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 201)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:15 HND
    15:05 TSA
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 12:15 - TSA 15:05 3h 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 12:15
  • TSATaipei Sung Shan 15:05
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 191)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 191)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 13:00 NRT
    16:05 TPE
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:00 - TPE 16:05 4h 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:05
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 183)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 183)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 13:40 NRT
    16:45 TPE
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:40 - TPE 16:45 4h 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 13:40
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:45
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • STARLUX Airlines (JX 801)Airbus A359
  • STARLUX Airlines (JX 801)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 14:00 NRT
    17:05 TPE
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:00 - TPE 17:05 4h 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 14:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:05
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 197)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 197)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 14:15 HND
    17:15 TSA
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 14:15 - TSA 17:15 4h Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 14:15
  • TSATaipei Sung Shan 17:15
  • 4h
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 221)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 221)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:20 NRT
    18:40 TPE
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 15:20 - TPE 18:40 4h 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 15:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:40
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 451)Boeing 777 300
  • Cathay Pacific (CX 451)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 16:35 NRT
    20:00 TPE
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:35 - TPE 20:00 4h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:00
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 625)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 625)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 18:10 HND
    21:00 TSA
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 18:10 - TSA 21:00 3h 50m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 18:10
  • TSATaipei Sung Shan 21:00
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 99)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 99)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 18:25 NRT
    21:50 TPE
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:25 - TPE 21:50 4h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:25
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:50
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 203)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 203)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:30 NRT
    21:50 TPE
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:30 - TPE 21:50 4h 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:50
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 203)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 203)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 19:50 NRT
    23:15 TPE
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:50 - TPE 23:15 4h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 19:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:15
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 701)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 701)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 20:00 NRT
    23:20 TPE
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00 - TPE 23:20 4h 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:20
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 875)Airbus A321 Neo
  • Scoot (TR 875)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 20:00 NRT
    23:15 TPE
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00 - TPE 23:15 4h 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:15
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 875)Airbus A321 Neo
  • Scoot (TR 875)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 20:00 NRT
    23:15 TPE
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00 - TPE 23:15 4h 15m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:15
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 701)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 701)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:20 NRT
    23:25 TPE
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:20 - TPE 23:25 4h 05m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:20
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:25
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • EVA Air (BR 195)Boeing Dreamliner Series 10
  • EVA Air (BR 195)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 20:25 NRT
    23:50 TPE
    4Hrs, 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:25 - TPE 23:50 4h 25m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 20:25
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:50
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 203)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 203)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 22:05 NRT
    01:25 TPE
    4Hrs, 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 22:05 - TPE 01:25 4h 20m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 22:05
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 01:25
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 627)Airbus
  • Peach (MM 627)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 05:00 HND
    07:55 TPE
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 05:00 - TPE 07:55 3h 55m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 05:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 07:55
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • Tigerair Taiwan (IT 217)Airbus
  • Tigerair Taiwan (IT 217)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 05:45 HND
    08:55 TPE
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 05:45 - TPE 08:55 4h 10m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 05:45
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:55
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 859)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 859)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 07:55 HND
    10:55 TSA
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 07:55 - TSA 10:55 4h Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 07:55
  • TSATaipei Sung Shan 10:55
  • 4h
  • Trực tiếp
  • China Airlines (CI 223)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 223)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:40 HND
    11:40 TSA
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:40 - TSA 11:40 4h Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:40
  • TSATaipei Sung Shan 11:40
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 97)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 97)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 09:00 HND
    16:05 TPE
    8Hrs, 05m 1 Stop (CTS)
  • HNDTokyo Haneda 09:00 - TPE 16:05 8h 05m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • HNDTokyo Haneda 09:00
    CTSSapporo Chitose 12:10
  • CTSSapporo Chitose 10:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:05
  • 8h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 35m
  • All Nippon Airways (NH 55)Boeing 777 300
    EVA Air (BR 165)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 55)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:45 NRT
    16:30 TPE
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 09:45 - TPE 16:30 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 09:45
    PVGShanghai Pu Dong 14:25
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
  • 7h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • All Nippon Airways (NH 919)Boeing 787 9
    Air China (CA 195)Airbus Industrie 330 300
  • All Nippon Airways (NH 919)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:55 NRT
    17:40 TPE
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 10:55 - TPE 17:40 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 10:55
    PVGShanghai Pu Dong 15:45
  • PVGShanghai Pu Dong 13:40
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40
  • 7h 45m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 272)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5005)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 272)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:25 NRT
    16:35 TPE
    6Hrs, 10m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 11:25 - TPE 16:35 6h 10m 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 11:25
    PUSBusan Airport 15:00
  • PUSBusan Airport 13:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
  • 6h 10m (1h 05m)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h 05m
  • Air Busan (BX 111)Airbus
    Air Busan (BX 791)Airbus
  • Air Busan (BX 111)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 NRT
    16:40 TPE
    6Hrs, 15m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 11:25 - TPE 16:40 6h 15m 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 11:25
    PUSBusan Airport 15:00
  • PUSBusan Airport 13:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:40
  • 6h 15m (1h 05m)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h 05m
  • Air Busan (BX 111)Airbus
    Air Busan (BX 791)Airbus
  • Air Busan (BX 111)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 HND
    18:20 TPE
    7Hrs, 50m 1 Stop (CTS)
  • HNDTokyo Haneda 11:30 - TPE 18:20 7h 50m 1 Stop (CTS) Sapporo
  • HNDTokyo Haneda 11:30
    CTSSapporo Chitose 14:40
  • CTSSapporo Chitose 13:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:20
  • 7h 50m (1h 30m)
  • 1 Stop CTS · Sapporo 1h 30m
  • Japan Airlines (JL 513)Airbus A359
    China Airlines (CI 131)Boeing 777 300 Er
  • Japan Airlines (JL 513)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:50 HND
    18:30 TPE
    6Hrs, 40m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 12:50 - TPE 18:30 6h 40m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 12:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:30
  • 6h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 225)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 565)Boeing 777 300
  • Japan Airlines (JL 225)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 HND
    20:10 TPE
    8Hrs, 10m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 13:00 - TPE 20:10 8h 10m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 13:00
    FUKFukuoka Airport 18:30
  • FUKFukuoka Airport 15:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:10
  • 8h 10m (3h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 3h 30m
  • Japan Airlines (JL 319)Airbus A359
    China Airlines (CI 129)Airbus A321 Neo
  • Japan Airlines (JL 319)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:15 HND
    20:15 TPE
    8Hrs, 00m 1 Stop (KMJ)
  • HNDTokyo Haneda 13:15 - TPE 20:15 8h 1 Stop (KMJ) Kumamoto
  • HNDTokyo Haneda 13:15
    KMJKumamoto Airport 18:40
  • KMJKumamoto Airport 15:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:15
  • 8h (3h 30m)
  • 1 Stop KMJ · Kumamoto 3h 30m
  • Japan Airlines (JL 631)Boeing 767
    China Airlines (CI 195)Airbus A321 Neo
  • Japan Airlines (JL 631)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 13:30 HND
    20:15 TPE
    7Hrs, 45m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 13:30 - TPE 20:15 7h 45m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 13:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:00
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:15
  • 7h 45m (3h 05m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 3h 05m
  • All Nippon Airways (NH 991)Boeing 737 800
    EVA Air (BR 129)Boeing Dreamliner Series 10
  • All Nippon Airways (NH 991)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 HND
    20:10 TPE
    7Hrs, 05m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 14:05 - TPE 20:10 7h 05m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 14:05
    FUKFukuoka Airport 18:30
  • FUKFukuoka Airport 16:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:10
  • 7h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 30m
  • Japan Airlines (JL 321)Airbus A359
    China Airlines (CI 129)Airbus A321 Neo
  • Japan Airlines (JL 321)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:00 NRT
    22:10 TPE
    8Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 15:00 - TPE 22:10 8h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 20:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:45
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:10
  • 8h 10m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • Air China (CA 930)Airbus
    EVA Air (BR 721)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 930)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:05 HND
    20:15 TPE
    6Hrs, 10m 1 Stop (KMJ)
  • HNDTokyo Haneda 15:05 - TPE 20:15 6h 10m 1 Stop (KMJ) Kumamoto
  • HNDTokyo Haneda 15:05
    KMJKumamoto Airport 18:40
  • KMJKumamoto Airport 16:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 20:15
  • 6h 10m (1h 45m)
  • 1 Stop KMJ · Kumamoto 1h 45m
  • Japan Airlines (JL 633)Boeing 767
    China Airlines (CI 195)Airbus A321 Neo
  • Japan Airlines (JL 633)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 16:55 HND
    22:20 TPE
    6Hrs, 25m 1 Stop (FUK)
  • HNDTokyo Haneda 16:55 - TPE 22:20 6h 25m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • HNDTokyo Haneda 16:55
    FUKFukuoka Airport 20:35
  • FUKFukuoka Airport 19:05
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:20
  • 6h 25m (1h 30m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 1h 30m
  • Japan Airlines (JL 327)Airbus A359
    China Airlines (CI 117)Airbus Industrie 330 300
  • Japan Airlines (JL 327)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:55 NRT
    00:05 TPE
    8Hrs, 10m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 16:55 - TPE 00:05 8h 10m 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 16:55
    PUSBusan Airport 21:50
  • PUSBusan Airport 19:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 00:05
  • 8h 10m (2h 15m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 15m
  • Jin Air (LJ 224)Boeing 737 800
    Jin Air (LJ 751)Boeing 737 900
  • Jin Air (LJ 224)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:05 NRT
    00:05 TPE
    8Hrs, 00m 1 Stop (PUS)
  • NRTTokyo Narita 17:05 - TPE 00:05 8h 1 Stop (PUS) Busan
  • NRTTokyo Narita 17:05
    PUSBusan Airport 21:50
  • PUSBusan Airport 19:35
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 00:05
  • 8h (2h 15m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 15m
  • Jin Air (LJ 224)Boeing 737 800
    Jin Air (LJ 751)Boeing 737 900
  • Jin Air (LJ 224)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 07:25 HND
    13:10 TPE
    6Hrs, 45m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 07:25 - TPE 13:10 6h 45m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 07:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:50
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:10
  • 6h 45m (2h 05m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 05m
  • All Nippon Airways (NH 93)Airbus
    EVA Air (BR 177)Boeing Dreamliner Series 10
  • All Nippon Airways (NH 93)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 HND
    14:40 TPE
    7Hrs, 30m 1 Stop (NGO)
  • HNDTokyo Haneda 08:10 - TPE 14:40 7h 30m 1 Stop (NGO) Nagoya
  • HNDTokyo Haneda 08:10
    NGONagoya Chubu Centrair International Airport 12:15
  • NGONagoya Chubu Centrair International Airport 09:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:40
  • 7h 30m (3h 05m)
  • 1 Stop NGO · Nagoya 3h 05m
  • Japan Airlines (JL 201)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 8671)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 201)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc) là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc) là 3 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc)?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tokyo tới Taipei (Đài Bắc) là EVA Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tokyo tới Taipei (Đài Bắc) là 2099km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 05:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc)

9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Taipei (Đài Bắc). Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego