Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 TSN
    16:15 TPE
    8Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • TSNThiên Tân 08:00 - TPE 16:15 8h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TSNThiên Tân 08:00
    SZXThâm Quyến 14:30
  • SZXThâm Quyến 11:25
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:15
  • 8h 15m (3h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 05m
  • Air China (CA 2813)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9073)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2813)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 TSN
    14:10 TSA
    6Hrs, 10m 1 Stop (SHA)
  • TSNThiên Tân 08:00 - TSA 14:10 6h 10m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSNThiên Tân 08:00
    SHAThượng Hải 12:10
  • SHAThượng Hải 10:15
    TSATaipei Sung Shan 14:10
  • 6h 10m (1h 55m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 55m
  • Air China (CA 2825)Boeing 737 800
    Air China (CA 197)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 2825)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:35 TSN
    17:35 TPE
    9Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • TSNThiên Tân 08:35 - TPE 17:35 9h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TSNThiên Tân 08:35
    HKGHồng Kông 15:45
  • HKGHồng Kông 12:15
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
  • 9h (3h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 30m
  • Air China (CA 103)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 472)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 103)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 TSN
    18:15 TSA
    6Hrs, 45m 1 Stop (SHA)
  • TSNThiên Tân 11:30 - TSA 18:15 6h 45m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSNThiên Tân 11:30
    SHAThượng Hải 16:15
  • SHAThượng Hải 13:30
    TSATaipei Sung Shan 18:15
  • 6h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 45m
  • Shanghai Airlines (FM 9114)Boeing 737 500 Winglets
    China Airlines (CI 202)Airbus Industrie 330 300
  • Shanghai Airlines (FM 9114)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 12:00 TSN
    18:45 TSA
    6Hrs, 45m 1 Stop (XMN)
  • TSNThiên Tân 12:00 - TSA 18:45 6h 45m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TSNThiên Tân 12:00
    XMNHạ Môn 16:55
  • XMNHạ Môn 15:05
    TSATaipei Sung Shan 18:45
  • 6h 45m (1h 50m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 50m
  • Xiamen Airlines (MF 8126)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 881)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8126)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:00 TSN
    18:45 TSA
    6Hrs, 45m 1 Stop (XMN)
  • TSNThiên Tân 12:00 - TSA 18:45 6h 45m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TSNThiên Tân 12:00
    XMNHạ Môn 16:55
  • XMNHạ Môn 14:45
    TSATaipei Sung Shan 18:45
  • 6h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 2h 10m
  • Xiamen Airlines (MF 8126)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 881)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8126)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:15 TSN
    19:45 TSA
    6Hrs, 30m 1 Stop (FOC)
  • TSNThiên Tân 13:15 - TSA 19:45 6h 30m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • TSNThiên Tân 13:15
    FOCPhúc Châu 18:20
  • FOCPhúc Châu 15:50
    TSATaipei Sung Shan 19:45
  • 6h 30m (2h 30m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 2h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8084)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 883)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8084)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 14:55 TSN
    21:45 TSA
    6Hrs, 50m 1 Stop (SHA)
  • TSNThiên Tân 14:55 - TSA 21:45 6h 50m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSNThiên Tân 14:55
    SHAThượng Hải 19:40
  • SHAThượng Hải 17:00
    TSATaipei Sung Shan 21:45
  • 6h 50m (2h 40m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 40m
  • Air China (CA 2821)Boeing 737 800
    EVA Air (BR 771)Boeing Dreamliner Series 10
  • Air China (CA 2821)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:30 TSN
    14:00 TPE
    6Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • TSNThiên Tân 07:30 - TPE 14:00 6h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSNThiên Tân 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 09:50
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:00
  • 6h 30m (2h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 15m
  • China United Airlines (KN 2905)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5007)Airbus Industrie 330 300
  • China United Airlines (KN 2905)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:30 TSN
    14:00 TPE
    6Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • TSNThiên Tân 07:30 - TPE 14:00 6h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSNThiên Tân 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:00
  • 6h 30m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • China United Airlines (KN 2905)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5007)Airbus Industrie 330 300
  • China United Airlines (KN 2905)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:55 TSN
    16:15 TPE
    8Hrs, 20m 1 Stop (SZX)
  • TSNThiên Tân 07:55 - TPE 16:15 8h 20m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TSNThiên Tân 07:55
    SZXThâm Quyến 14:30
  • SZXThâm Quyến 11:25
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:15
  • 8h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 05m
  • Air China (CA 2813)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9073)Boeing 737 800
  • Air China (CA 2813)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Thiên Tân đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thiên Tân tới Taipei (Đài Bắc) là 1639km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego