Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Juneyao Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Thái Nguyên là Juneyao Airlines.

  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Air China Air China
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 10

Thời gian di chuyển: tháng 11 2024 - tháng 10 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Thái Nguyên là tháng 10.

  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Thái Nguyên là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 10, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:50 TPE
    20:05 TYN
    9Hrs, 15m 1 Stop (NKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50 - TYN 20:05 9h 15m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50
    NKGNam Kinh 18:10
  • NKGNam Kinh 13:05
    TYNThái Nguyên 20:05
  • 9h 15m (5h 05m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 5h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 2982)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 1787)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2982)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:10 TPE
    18:50 TYN
    7Hrs, 40m 1 Stop (XMN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:10 - TYN 18:50 7h 40m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:10
    XMNHạ Môn 16:00
  • XMNHạ Môn 13:00
    TYNThái Nguyên 18:50
  • 7h 40m (3h)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 3h
  • Xiamen Airlines (MF 888)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8153)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 888)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:10 TPE
    18:50 TYN
    7Hrs, 40m 1 Stop (XMN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:10 - TYN 18:50 7h 40m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:10
    XMNHạ Môn 16:05
  • XMNHạ Môn 13:00
    TYNThái Nguyên 18:50
  • 7h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 3h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 888)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8153)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Xiamen Airlines (MF 888)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 11:10 TPE
    18:50 TYN
    7Hrs, 40m 1 Stop (XMN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:10 - TYN 18:50 7h 40m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:10
    XMNHạ Môn 16:05
  • XMNHạ Môn 13:00
    TYNThái Nguyên 18:50
  • 7h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 3h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 888)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8153)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 888)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 TPE
    21:00 TYN
    9Hrs, 45m 1 Stop (NGB)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - TYN 21:00 9h 45m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    NGBNingbo Airport 18:05
  • NGBNingbo Airport 12:55
    TYNThái Nguyên 21:00
  • 9h 45m (5h 10m)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2010)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5136)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2010)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:15 TPE
    20:45 TYN
    9Hrs, 30m 1 Stop (NGB)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - TYN 20:45 9h 30m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    NGBNingbo Airport 17:50
  • NGBNingbo Airport 12:55
    TYNThái Nguyên 20:45
  • 9h 30m (4h 55m)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 4h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2010)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5136)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2010)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 TPE
    20:45 TYN
    9Hrs, 30m 1 Stop (NGB)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - TYN 20:45 9h 30m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    NGBNingbo Airport 18:05
  • NGBNingbo Airport 12:55
    TYNThái Nguyên 20:45
  • 9h 30m (5h 10m)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 5h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2010)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5136)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2010)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:10 NKG
    12:50 FOC
    8Hrs, 40m 1 Stop (TYN)
  • NKGNam Kinh 18:10 - FOC 12:50 8h 40m 1 Stop (TYN)
  • NKGNam Kinh 18:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:25
  • TYNThái Nguyên 20:05
    FOCPhúc Châu 12:50
  • 8h 40m (3h 45m)
  • 1 Stop TYN · 3h 45m
  • Juneyao Airlines (HO 1787)Airbus
    Xiamen Airlines (MF 880)Boeing 737 800
  • Juneyao Airlines (HO 1787)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 18:10 NKG
    12:50 FOC
    8Hrs, 40m 1 Stop (TYN)
  • NKGNam Kinh 18:10 - FOC 12:50 8h 40m 1 Stop (TYN)
  • NKGNam Kinh 18:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:25
  • TYNThái Nguyên 20:05
    FOCPhúc Châu 12:50
  • 8h 40m (3h 45m)
  • 1 Stop TYN · 3h 45m
  • Juneyao Airlines (HO 1787)Airbus A320 Neo
    Xiamen Airlines (MF 880)Boeing 737 800
  • Juneyao Airlines (HO 1787)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:10 NKG
    12:50 FOC
    8Hrs, 40m 1 Stop (TYN)
  • NKGNam Kinh 18:10 - FOC 12:50 8h 40m 1 Stop (TYN)
  • NKGNam Kinh 18:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:25
  • TYNThái Nguyên 20:05
    FOCPhúc Châu 12:50
  • 8h 40m (3h 45m)
  • 1 Stop TYN · 3h 45m
  • Juneyao Airlines (HO 1787)Airbus
    Xiamen Airlines (MF 880)Boeing 737 800
  • Juneyao Airlines (HO 1787)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 TPE
    18:40 TYN
    7Hrs, 15m 1 Stop (FOC)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:25 - TYN 18:40 7h 15m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:25
    FOCPhúc Châu 16:10
  • FOCPhúc Châu 12:50
    TYNThái Nguyên 18:40
  • 7h 15m (3h 20m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 3h 20m
  • Xiamen Airlines (MF 880)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8161)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 880)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 TSA
    20:00 TYN
    8Hrs, 30m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 11:30 - TYN 20:00 8h 30m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 11:30
    SHAThượng Hải 17:40
  • SHAThượng Hải 13:30
    TYNThái Nguyên 20:00
  • 8h 30m (4h 10m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 4h 10m
  • Shanghai Airlines (FM 852)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 2405)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Shanghai Airlines (FM 852)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:30 TSA
    20:00 TYN
    8Hrs, 30m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 11:30 - TYN 20:00 8h 30m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 11:30
    SHAThượng Hải 17:40
  • SHAThượng Hải 13:30
    TYNThái Nguyên 20:00
  • 8h 30m (4h 10m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 4h 10m
  • Shanghai Airlines (FM 852)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 2405)Boeing 737 300
  • Shanghai Airlines (FM 852)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:25 TPE
    22:00 TYN
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - TYN 22:00 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    PVGShanghai Pu Dong 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 14:25
    TYNThái Nguyên 22:00
  • 9h 35m (5h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 05m
  • Juneyao Airlines (HO 1310)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2354)Boeing 737 500 Winglets
  • Juneyao Airlines (HO 1310)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:25 TPE
    22:00 TYN
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - TYN 22:00 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    PVGShanghai Pu Dong 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 14:25
    TYNThái Nguyên 22:00
  • 9h 35m (5h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 05m
  • Juneyao Airlines (HO 1310)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 2354)Boeing 737 500 Winglets
  • Juneyao Airlines (HO 1310)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 12:30 TSA
    20:00 TYN
    7Hrs, 30m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 12:30 - TYN 20:00 7h 30m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:30
    SHAThượng Hải 17:40
  • SHAThượng Hải 14:15
    TYNThái Nguyên 20:00
  • 7h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 25m
  • China Airlines (CI 201)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 2405)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Airlines (CI 201)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:30 TSA
    20:00 TYN
    7Hrs, 30m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 12:30 - TYN 20:00 7h 30m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:30
    SHAThượng Hải 17:40
  • SHAThượng Hải 14:15
    TYNThái Nguyên 20:00
  • 7h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 25m
  • China Airlines (CI 201)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 2405)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 201)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:30 TSA
    20:00 TYN
    7Hrs, 30m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 12:30 - TYN 20:00 7h 30m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:30
    SHAThượng Hải 17:40
  • SHAThượng Hải 14:15
    TYNThái Nguyên 20:00
  • 7h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 25m
  • China Airlines (CI 201)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 2405)Boeing 737 300
  • China Airlines (CI 201)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:00 TPE
    21:40 TYN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - TYN 21:40 8h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 20:20
  • PEKBeijing Capital 16:10
    TYNThái Nguyên 21:40
  • 8h 40m (4h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 10m
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1137)Boeing 737 800
  • Air China (CA 186)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:00 TPE
    21:40 TYN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - TYN 21:40 8h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 20:25
  • PEKBeijing Capital 16:10
    TYNThái Nguyên 21:40
  • 8h 40m (4h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 15m
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1137)Boeing 737 800
  • Air China (CA 186)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:00 TPE
    21:40 TYN
    8Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - TYN 21:40 8h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 20:30
  • PEKBeijing Capital 16:10
    TYNThái Nguyên 21:40
  • 8h 40m (4h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 20m
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1137)Boeing 737 800
  • Air China (CA 186)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 14:10 TPE
    23:05 TYN
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - TYN 23:05 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    CANQuảng Châu 20:20
  • CANQuảng Châu 16:15
    TYNThái Nguyên 23:05
  • 8h 55m (4h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 05m
  • China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3377)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 521)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:50 TPE
    23:15 TYN
    8Hrs, 25m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - TYN 23:15 8h 25m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    SZXThâm Quyến 20:10
  • SZXThâm Quyến 16:45
    TYNThái Nguyên 23:15
  • 8h 25m (3h 25m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 25m
  • China Airlines (CI 527)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 5845)Airbus
  • China Airlines (CI 527)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 TPE
    23:05 TYN
    8Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - TYN 23:05 8h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:20
  • CANQuảng Châu 16:55
    TYNThái Nguyên 23:05
  • 8h 15m (3h 25m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 25m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3377)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 TPE
    23:05 TYN
    8Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - TYN 23:05 8h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:20
  • CANQuảng Châu 17:00
    TYNThái Nguyên 23:05
  • 8h 15m (3h 20m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3377)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 14:50 TPE
    23:55 TYN
    9Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - TYN 23:55 9h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    SZXThâm Quyến 21:15
  • SZXThâm Quyến 16:45
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 9h 05m (4h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 30m
  • China Airlines (CI 527)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 5845)Airbus
  • China Airlines (CI 527)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:30 TPE
    00:35 TYN
    9Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 00:35 9h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 00:35
  • 9h 05m (4h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1133)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 TPE
    00:35 TYN
    9Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 00:35 9h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 00:35
  • 9h 05m (4h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    Juneyao Airlines (HO 1133)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:30 TPE
    23:55 TYN
    8Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 23:55 8h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 8h 25m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 15:30 TPE
    23:55 TYN
    8Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 23:55 8h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 8h 25m (4h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:30 TPE
    23:55 TYN
    8Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 23:55 8h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 8h 25m (4h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 TPE
    22:00 TYN
    6Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 22:00 6h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 22:00
  • 6h 30m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 2354)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 TPE
    22:00 TYN
    6Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - TYN 22:00 6h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    TYNThái Nguyên 22:00
  • 6h 30m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 2354)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 16:30 TPE
    00:35 TYN
    8Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - TYN 00:35 8h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    TYNThái Nguyên 00:35
  • 8h 05m (3h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 40m
  • EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1133)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • EVA Air (BR 722)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:35 TPE
    23:55 TYN
    7Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - TYN 23:55 7h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 7h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • China Airlines (CI 503)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:35 TPE
    23:55 TYN
    7Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - TYN 23:55 7h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 7h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • China Airlines (CI 503)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:35 TPE
    23:55 TYN
    7Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - TYN 23:55 7h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:40
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 7h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 503)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:35 TPE
    23:55 TYN
    7Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - TYN 23:55 7h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 7h 20m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:35 TPE
    23:55 TYN
    7Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - TYN 23:55 7h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    TYNThái Nguyên 23:55
  • 7h 20m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Airlines (CI 503)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 5214)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:40 TPE
    00:35 TYN
    6Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40 - TYN 00:35 6h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40
    PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • PVGShanghai Pu Dong 19:40
    TYNThái Nguyên 00:35
  • 6h 55m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • Air China (CA 196)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1133)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Air China (CA 196)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Thái Nguyên?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Thái Nguyên là China Eastern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Thái Nguyên là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Thái Nguyên là 1662km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego