Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Quý Dương là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Air China Air China
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Quý Dương là tháng 3.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Quý Dương là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:05 TPE
    18:35 KWE
    9Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05 - KWE 18:35 9h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
    PEKBeijing Capital 15:05
  • PEKBeijing Capital 12:40
    KWEQuý Dương 18:35
  • 9h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1463)Airbus A321 Neo
  • EVA Air (BR 716)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:50 TPE
    18:30 KWE
    7Hrs, 40m 1 Stop (NKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50 - KWE 18:30 7h 40m 1 Stop (NKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:50
    NKGNam Kinh 16:05
  • NKGNam Kinh 13:05
    KWEQuý Dương 18:30
  • 7h 40m (3h)
  • 1 Stop NKG · 3h
  • China Eastern Airlines (MU 2982)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9783)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2982)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 TPE
    17:40 KWE
    6Hrs, 25m 1 Stop (NGB)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - KWE 17:40 6h 25m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    NGBNingbo Airport 14:45
  • NGBNingbo Airport 13:00
    KWEQuý Dương 17:40
  • 6h 25m (1h 45m)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 1h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2010)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6629)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2010)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:40 TPE
    20:20 KWE
    6Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40 - KWE 20:20 6h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:40
    SZXThâm Quyến 18:10
  • SZXThâm Quyến 15:50
    KWEQuý Dương 20:20
  • 6h 40m (2h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 20m
  • China Southern Airlines (CZ 3088)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3668)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3088)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:00 TPE
    00:35 KWE
    9Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KWE 00:35 9h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PEKBeijing Capital 21:05
  • PEKBeijing Capital 18:40
    KWEQuý Dương 00:35
  • 9h 35m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4166)Airbus
  • EVA Air (BR 716)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:00 TPE
    00:35 KWE
    9Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KWE 00:35 9h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PEKBeijing Capital 21:00
  • PEKBeijing Capital 18:40
    KWEQuý Dương 00:35
  • 9h 35m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4166)Airbus
  • EVA Air (BR 716)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 TPE
    00:20 KWE
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KWE 00:20 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:10
    KWEQuý Dương 00:20
  • 9h 20m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 9459)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 TPE
    00:20 KWE
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KWE 00:20 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
    KWEQuý Dương 00:20
  • 9h 20m (3h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 9459)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 TPE
    00:20 KWE
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KWE 00:20 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:05
    KWEQuý Dương 00:20
  • 9h 20m (4h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 9459)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:05 TPE
    23:15 KWE
    8Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05 - KWE 23:15 8h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05
    PVGShanghai Pu Dong 20:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:05
    KWEQuý Dương 23:15
  • 8h 10m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • Air China (CA 196)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4224)Airbus
  • Air China (CA 196)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 16:30 TPE
    23:15 KWE
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - KWE 23:15 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:10
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    KWEQuý Dương 23:15
  • 6h 45m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4224)Airbus
  • EVA Air (BR 722)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Quý Dương là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Quý Dương là 1495km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 09:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego