Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hong Kong Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Hải Khẩu là Hong Kong Airlines.

  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Scoot Scoot
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 11 2024 - tháng 10 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Hải Khẩu là tháng 12.

  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Hải Khẩu là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 10, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 TPE
    15:35 HAK
    7Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:15 - HAK 15:35 7h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:15
    HKGHồng Kông 13:50
  • HKGHồng Kông 10:05
    HAKHaikou Airport 15:35
  • 7h 20m (3h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 45m
  • EVA Air (BR 851)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 157)Airbus
  • EVA Air (BR 851)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:15 TPE
    16:25 HAK
    8Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:15 - HAK 16:25 8h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:15
    HKGHồng Kông 15:05
  • HKGHồng Kông 10:05
    HAKHaikou Airport 16:25
  • 8h 10m (5h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h
  • EVA Air (BR 851)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 157)Airbus
  • EVA Air (BR 851)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:45 TPE
    15:45 HAK
    7Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - HAK 15:45 7h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:40
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    HAKHaikou Airport 15:45
  • 7h (1h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
  • China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 3516)Airbus
  • China Airlines (CI 501)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:45 TPE
    15:45 HAK
    7Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - HAK 15:45 7h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:40
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    HAKHaikou Airport 15:45
  • 7h (1h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
  • China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 3516)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 501)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:45 TPE
    15:45 HAK
    7Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - HAK 15:45 7h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:40
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    HAKHaikou Airport 15:45
  • 7h (1h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
  • China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 3516)Airbus
  • China Airlines (CI 501)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:55 TPE
    18:15 HAK
    8Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - HAK 18:15 8h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    HAKHaikou Airport 18:15
  • 8h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1275)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • EVA Air (BR 712)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:55 TPE
    18:15 HAK
    8Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - HAK 18:15 8h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    HAKHaikou Airport 18:15
  • 8h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1275)Airbus A321 Neo
  • EVA Air (BR 712)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 TPE
    15:30 HAK
    5Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - HAK 15:30 5h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    HKGHồng Kông 14:05
  • HKGHồng Kông 12:00
    HAKHaikou Airport 15:30
  • 5h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 469)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 310)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 469)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:00 TPE
    15:30 HAK
    5Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00 - HAK 15:30 5h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:00
    HKGHồng Kông 14:05
  • HKGHồng Kông 12:00
    HAKHaikou Airport 15:30
  • 5h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 05m
  • Cathay Pacific (CX 469)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 310)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 469)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 TPE
    16:25 HAK
    6Hrs, 05m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:20 - HAK 16:25 6h 05m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:20
    HKGHồng Kông 15:05
  • HKGHồng Kông 12:10
    HAKHaikou Airport 16:25
  • 6h 05m (2h 55m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 55m
  • EVA Air (BR 867)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 157)Airbus
  • EVA Air (BR 867)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:55 TPE
    15:30 HAK
    4Hrs, 35m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:55 - HAK 15:30 4h 35m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 10:55
    HKGHồng Kông 14:05
  • HKGHồng Kông 12:55
    HAKHaikou Airport 15:30
  • 4h 35m (1h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 10m
  • Cathay Pacific (CX 489)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 310)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 489)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 11:00 TPE
    19:00 HAK
    8Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:00 - HAK 19:00 8h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:00
    PVGShanghai Pu Dong 15:50
  • PVGShanghai Pu Dong 13:00
    HAKHaikou Airport 19:00
  • 8h (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • Air China (CA 192)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 8573)Airbus
  • Air China (CA 192)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 TSA
    19:45 HAK
    8Hrs, 15m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 11:30 - HAK 19:45 8h 15m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 11:30
    SHAThượng Hải 17:05
  • SHAThượng Hải 13:30
    HAKHaikou Airport 19:45
  • 8h 15m (3h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 3h 35m
  • Shanghai Airlines (FM 852)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    Shanghai Airlines (FM 9531)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 852)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:25 TPE
    18:25 HAK
    6Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - HAK 18:25 6h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    HKGHồng Kông 16:55
  • HKGHồng Kông 14:25
    HAKHaikou Airport 18:25
  • 6h (2h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 30m
  • Hong Kong Airlines (HX 253)Airbus Industrie 330 300
    Hainan Airlines (HU 706)Boeing 737 800
  • Hong Kong Airlines (HX 253)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:25 TPE
    19:35 HAK
    7Hrs, 10m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - HAK 19:35 7h 10m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    HKGHồng Kông 18:00
  • HKGHồng Kông 14:25
    HAKHaikou Airport 19:35
  • 7h 10m (3h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 35m
  • Hong Kong Airlines (HX 253)Airbus Industrie 330 300
    Hong Kong Airlines (HX 157)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 253)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:25 TPE
    20:40 HAK
    8Hrs, 15m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - HAK 20:40 8h 15m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    HKGHồng Kông 19:10
  • HKGHồng Kông 14:25
    HAKHaikou Airport 20:40
  • 8h 15m (4h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 45m
  • Hong Kong Airlines (HX 253)Airbus Industrie 330 300
    Hong Kong Airlines (HX 107)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 253)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:25 TPE
    18:20 HAK
    5Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25 - HAK 18:20 5h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:25
    HKGHồng Kông 16:55
  • HKGHồng Kông 14:25
    HAKHaikou Airport 18:20
  • 5h 55m (2h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 30m
  • Hong Kong Airlines (HX 253)Airbus Industrie 330 300
    Hainan Airlines (HU 706)Boeing 737 800
  • Hong Kong Airlines (HX 253)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 12:30 TSA
    19:45 HAK
    7Hrs, 15m 1 Stop (SHA)
  • TSATaipei Sung Shan 12:30 - HAK 19:45 7h 15m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:30
    SHAThượng Hải 17:05
  • SHAThượng Hải 14:15
    HAKHaikou Airport 19:45
  • 7h 15m (2h 50m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 50m
  • China Airlines (CI 201)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 9531)Boeing 737 500 Winglets
  • China Airlines (CI 201)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 12:40 TPE
    19:35 HAK
    6Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:40 - HAK 19:35 6h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:40
    HKGHồng Kông 18:00
  • HKGHồng Kông 14:25
    HAKHaikou Airport 19:35
  • 6h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 35m
  • EVA Air (BR 869)Boeing Dreamliner Series 10
    Hong Kong Airlines (HX 157)Airbus
  • EVA Air (BR 869)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:40 TPE
    20:40 HAK
    8Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:40 - HAK 20:40 8h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:40
    HKGHồng Kông 19:10
  • HKGHồng Kông 14:25
    HAKHaikou Airport 20:40
  • 8h (4h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 45m
  • EVA Air (BR 869)Boeing Dreamliner Series 10
    Hong Kong Airlines (HX 107)Airbus
  • EVA Air (BR 869)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:10 TPE
    19:35 HAK
    5Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - HAK 19:35 5h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    HKGHồng Kông 18:00
  • HKGHồng Kông 16:00
    HAKHaikou Airport 19:35
  • 5h 25m (2h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h
  • EVA Air (BR 855)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 157)Airbus
  • EVA Air (BR 855)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:10 TPE
    22:15 HAK
    8Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - HAK 22:15 8h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 16:15
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 8h 05m (4h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 15m
  • China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus
  • China Airlines (CI 521)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:10 TPE
    22:15 HAK
    8Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - HAK 22:15 8h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 16:15
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 8h 05m (4h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 15m
  • China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 521)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:10 TPE
    22:15 HAK
    8Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - HAK 22:15 8h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 16:15
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 8h 05m (4h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 15m
  • China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus
  • China Airlines (CI 521)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:10 TPE
    20:05 HAK
    5Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - HAK 20:05 5h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    CANQuảng Châu 18:30
  • CANQuảng Châu 16:15
    HAKHaikou Airport 20:05
  • 5h 55m (2h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 15m
  • China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6792)Airbus
  • China Airlines (CI 521)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:10 TPE
    20:40 HAK
    6Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - HAK 20:40 6h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    HKGHồng Kông 19:10
  • HKGHồng Kông 16:00
    HAKHaikou Airport 20:40
  • 6h 30m (3h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 10m
  • EVA Air (BR 855)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 107)Airbus
  • EVA Air (BR 855)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 TPE
    22:20 HAK
    7Hrs, 30m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:20 7h 30m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    SZXThâm Quyến 21:05
  • SZXThâm Quyến 16:45
    HAKHaikou Airport 22:20
  • 7h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 20m
  • China Airlines (CI 527)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3955)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 527)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 14:50 TPE
    22:20 HAK
    7Hrs, 30m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:20 7h 30m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    SZXThâm Quyến 21:05
  • SZXThâm Quyến 16:45
    HAKHaikou Airport 22:20
  • 7h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 20m
  • China Airlines (CI 527)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 3955)Airbus
  • China Airlines (CI 527)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 TPE
    22:15 HAK
    7Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:15 7h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 16:55
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 7h 25m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 TPE
    22:15 HAK
    7Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:15 7h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 16:55
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 7h 25m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 TPE
    22:15 HAK
    7Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:15 7h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 17:00
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 7h 25m (3h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:50 TPE
    22:15 HAK
    7Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:15 7h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 16:55
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 7h 25m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 TPE
    22:15 HAK
    7Hrs, 25m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50 - HAK 22:15 7h 25m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
    CANQuảng Châu 20:30
  • CANQuảng Châu 17:00
    HAKHaikou Airport 22:15
  • 7h 25m (3h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3098)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6784)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3098)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 TPE
    23:15 HAK
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - HAK 23:15 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    HAKHaikou Airport 23:15
  • 7h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    Juneyao Airlines (HO 1273)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:30 TPE
    23:15 HAK
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - HAK 23:15 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:05
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    HAKHaikou Airport 23:15
  • 7h 45m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    Juneyao Airlines (HO 1273)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:30 TPE
    23:15 HAK
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - HAK 23:15 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    HAKHaikou Airport 23:15
  • 7h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    Juneyao Airlines (HO 1273)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 TPE
    00:15 HAK
    7Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - HAK 00:15 7h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    SZXThâm Quyến 22:55
  • SZXThâm Quyến 18:15
    HAKHaikou Airport 00:15
  • 7h 50m (4h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 40m
  • Uni Air (B7 187)Boeing Dreamliner Series 10
    Shenzhen Airlines (ZH 9313)Airbus
  • Uni Air (B7 187)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 TPE
    23:20 HAK
    6Hrs, 55m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - HAK 23:20 6h 55m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    SZXThâm Quyến 21:55
  • SZXThâm Quyến 18:15
    HAKHaikou Airport 23:20
  • 6h 55m (3h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 40m
  • Uni Air (B7 187)Boeing Dreamliner Series 10
    Shenzhen Airlines (ZH 9315)Airbus
  • Uni Air (B7 187)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 TPE
    23:20 HAK
    6Hrs, 55m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - HAK 23:20 6h 55m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    SZXThâm Quyến 21:55
  • SZXThâm Quyến 18:15
    HAKHaikou Airport 23:20
  • 6h 55m (3h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 40m
  • Uni Air (B7 187)Boeing 787 9
    Shenzhen Airlines (ZH 9315)Airbus
  • Uni Air (B7 187)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 16:25 TPE
    00:15 HAK
    7Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - HAK 00:15 7h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    SZXThâm Quyến 22:55
  • SZXThâm Quyến 18:15
    HAKHaikou Airport 00:15
  • 7h 50m (4h 40m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 40m
  • Uni Air (B7 187)Boeing 787 9
    Shenzhen Airlines (ZH 9313)Airbus
  • Uni Air (B7 187)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 16:30 TPE
    23:15 HAK
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - HAK 23:15 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    HAKHaikou Airport 23:15
  • 6h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1273)Airbus
  • EVA Air (BR 722)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 TPE
    23:15 HAK
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - HAK 23:15 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    HAKHaikou Airport 23:15
  • 6h 45m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1273)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • EVA Air (BR 722)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 TPE
    23:15 HAK
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - HAK 23:15 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    HAKHaikou Airport 23:15
  • 6h 45m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1273)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • EVA Air (BR 722)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:30 TPE
    00:15 HAK
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - HAK 00:15 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:25
    HAKHaikou Airport 00:15
  • 7h 45m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • EVA Air (BR 722)Airbus Industrie 330 300
    Juneyao Airlines (HO 1622)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • EVA Air (BR 722)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:35 TPE
    00:35 HAK
    8Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - HAK 00:35 8h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    HAKHaikou Airport 00:35
  • 8h (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Airlines (CI 503)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 6766)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:35 TPE
    00:35 HAK
    8Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - HAK 00:35 8h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    HAKHaikou Airport 00:35
  • 8h (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Airlines (CI 503)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6766)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:35 TPE
    00:35 HAK
    8Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - HAK 00:35 8h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    HAKHaikou Airport 00:35
  • 8h (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 6766)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:25 TPE
    00:35 HAK
    7Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:25 - HAK 00:35 7h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:25
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 19:35
    HAKHaikou Airport 00:35
  • 7h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • China Airlines (CI 505)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 6766)Airbus
  • China Airlines (CI 505)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:35 TPE
    00:15 HAK
    6Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35 - HAK 00:15 6h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
    SZXThâm Quyến 22:55
  • SZXThâm Quyến 19:25
    HAKHaikou Airport 00:15
  • 6h 40m (3h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 30m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9074)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9313)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9074)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:35 TPE
    23:20 HAK
    5Hrs, 45m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35 - HAK 23:20 5h 45m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
    SZXThâm Quyến 21:55
  • SZXThâm Quyến 19:25
    HAKHaikou Airport 23:20
  • 5h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 30m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9074)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9315)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9074)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Hải Khẩu là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Hải Khẩu là 1292km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego