Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Trường Xuân là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Spring Airlines Spring Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 11 2024 - tháng 10 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Trường Xuân là tháng 12.

  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Trường Xuân là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 10, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:45 TPE
    15:35 CGQ
    6Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45 - CGQ 15:35 6h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:45
    PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • PVGShanghai Pu Dong 10:50
    CGQTrường Xuân 15:35
  • 6h 50m (1h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
  • China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 6542)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 501)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:05 TPE
    16:50 CGQ
    7Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05 - CGQ 16:50 7h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
    PEKBeijing Capital 14:55
  • PEKBeijing Capital 12:35
    CGQTrường Xuân 16:50
  • 7h 45m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1629)Airbus
  • EVA Air (BR 716)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 TPE
    16:50 CGQ
    7Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05 - CGQ 16:50 7h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
    PEKBeijing Capital 15:00
  • PEKBeijing Capital 12:35
    CGQTrường Xuân 16:50
  • 7h 45m (2h 25m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 25m
  • EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1629)Airbus
  • EVA Air (BR 716)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 TPE
    16:50 CGQ
    7Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05 - CGQ 16:50 7h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
    PEKBeijing Capital 14:55
  • PEKBeijing Capital 12:35
    CGQTrường Xuân 16:50
  • 7h 45m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • EVA Air (BR 716)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1629)Airbus
  • EVA Air (BR 716)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:55 TPE
    18:15 CGQ
    8Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - CGQ 18:15 8h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    CGQTrường Xuân 18:15
  • 8h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1075)Airbus A321 Neo
  • EVA Air (BR 712)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:55 TPE
    18:05 CGQ
    8Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - CGQ 18:05 8h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    CGQTrường Xuân 18:05
  • 8h 10m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Air China (CA 8575)Airbus
  • EVA Air (BR 712)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:55 TPE
    18:15 CGQ
    8Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - CGQ 18:15 8h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    CGQTrường Xuân 18:15
  • 8h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1075)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • EVA Air (BR 712)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:55 TPE
    18:15 CGQ
    8Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - CGQ 18:15 8h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    CGQTrường Xuân 18:15
  • 8h 20m (1h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 35m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1075)Airbus
  • EVA Air (BR 712)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:55 TPE
    16:30 CGQ
    6Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55 - CGQ 16:30 6h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:55
    PVGShanghai Pu Dong 13:45
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    CGQTrường Xuân 16:30
  • 6h 35m (1h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 40m
  • EVA Air (BR 712)Boeing 777 300 Er
    Juneyao Airlines (HO 1283)Airbus
  • EVA Air (BR 712)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 TPE
    18:05 CGQ
    7Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:00 - CGQ 18:05 7h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:00
    PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • PVGShanghai Pu Dong 13:00
    CGQTrường Xuân 18:05
  • 7h 05m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • Air China (CA 192)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 8575)Airbus
  • Air China (CA 192)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:15 TPE
    20:00 CGQ
    8Hrs, 45m 1 Stop (NGB)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - CGQ 20:00 8h 45m 1 Stop (NGB) Ninh Ba
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    NGBNingbo Airport 15:05
  • NGBNingbo Airport 12:55
    CGQTrường Xuân 20:00
  • 8h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop NGB · Ninh Ba 2h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2010)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 9434)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2010)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:15 TPE
    18:00 CGQ
    6Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - CGQ 18:00 6h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • PVGShanghai Pu Dong 13:20
    CGQTrường Xuân 18:00
  • 6h 45m (1h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 50m
  • Spring Airlines (9C 8952)Airbus
    Spring Airlines (9C 6511)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8952)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 TPE
    20:40 CGQ
    9Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15 - CGQ 20:40 9h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:15
    PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • PVGShanghai Pu Dong 13:20
    CGQTrường Xuân 20:40
  • 9h 25m (4h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 50m
  • Spring Airlines (9C 8952)Airbus
    Spring Airlines (9C 8935)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8952)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 TSA
    19:35 CGQ
    7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • TSATaipei Sung Shan 12:20 - CGQ 19:35 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35
    CGQTrường Xuân 19:35
  • 7h 15m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • Shanghai Airlines (FM 802)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    Shanghai Airlines (FM 9075)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 802)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:20 TSA
    19:35 CGQ
    7Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • TSATaipei Sung Shan 12:20 - CGQ 19:35 7h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35
    CGQTrường Xuân 19:35
  • 7h 15m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • Shanghai Airlines (FM 802)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    Shanghai Airlines (FM 9075)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 802)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:20 TSA
    21:35 CGQ
    9Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • TSATaipei Sung Shan 12:20 - CGQ 21:35 9h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 12:20
    PVGShanghai Pu Dong 18:40
  • PVGShanghai Pu Dong 14:35
    CGQTrường Xuân 21:35
  • 9h 15m (4h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 05m
  • Shanghai Airlines (FM 802)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    Shanghai Airlines (FM 9077)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 802)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 12:30 TPE
    21:30 CGQ
    9Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30 - CGQ 21:30 9h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
    SZXThâm Quyến 16:55
  • SZXThâm Quyến 14:25
    CGQTrường Xuân 21:30
  • 9h (2h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3088)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6610)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3088)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:30 TPE
    19:00 CGQ
    6Hrs, 30m 1 Stop (HGH)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30 - CGQ 19:00 6h 30m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
    HGHHàng Châu 16:00
  • HGHHàng Châu 14:20
    CGQTrường Xuân 19:00
  • 6h 30m (1h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 40m
  • Air China (CA 150)Airbus
    Air China (CA 1755)Airbus
  • Air China (CA 150)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:30 TPE
    19:00 CGQ
    6Hrs, 30m 1 Stop (HGH)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30 - CGQ 19:00 6h 30m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:30
    HGHHàng Châu 16:00
  • HGHHàng Châu 14:20
    CGQTrường Xuân 19:00
  • 6h 30m (1h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 40m
  • Air China (CA 150)Airbus
    Air China (CA 1755)Airbus
  • Air China (CA 150)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:00 TPE
    21:10 CGQ
    8Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - CGQ 21:10 8h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 19:20
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CGQTrường Xuân 21:10
  • 8h 10m (3h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 10m
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1647)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 186)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:00 TPE
    21:10 CGQ
    8Hrs, 10m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - CGQ 21:10 8h 10m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 19:20
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CGQTrường Xuân 21:10
  • 8h 10m (3h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 10m
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1647)Boeing 737 700
  • Air China (CA 186)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:00 TPE
    19:55 CGQ
    6Hrs, 55m 1 Stop (TAO)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - CGQ 19:55 6h 55m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    TAOThanh Đảo 18:20
  • TAOThanh Đảo 15:35
    CGQTrường Xuân 19:55
  • 6h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 2042)Airbus
    Juneyao Airlines (HO 2037)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2042)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:00 TPE
    21:50 CGQ
    8Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - CGQ 21:50 8h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 20:10
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CGQTrường Xuân 21:50
  • 8h 50m (4h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1653)Boeing 737 700
  • Air China (CA 186)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 13:00 TPE
    21:50 CGQ
    8Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - CGQ 21:50 8h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 20:10
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CGQTrường Xuân 21:50
  • 8h 50m (4h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1653)Airbus
  • Air China (CA 186)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:00 TPE
    21:50 CGQ
    8Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00 - CGQ 21:50 8h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:00
    PEKBeijing Capital 20:10
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CGQTrường Xuân 21:50
  • 8h 50m (4h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h
  • Air China (CA 186)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1653)Airbus
  • Air China (CA 186)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:40 TSA
    21:35 CGQ
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TSATaipei Sung Shan 13:40 - CGQ 21:35 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 13:40
    PVGShanghai Pu Dong 18:40
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
    CGQTrường Xuân 21:35
  • 7h 55m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • Shanghai Airlines (FM 820)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 9077)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 820)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:40 TSA
    19:35 CGQ
    5Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TSATaipei Sung Shan 13:40 - CGQ 19:35 5h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TSATaipei Sung Shan 13:40
    PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
    CGQTrường Xuân 19:35
  • 5h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 30m
  • Shanghai Airlines (FM 820)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 9075)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 820)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:10 TPE
    23:55 CGQ
    9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10 - CGQ 23:55 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:10
    CANQuảng Châu 19:45
  • CANQuảng Châu 16:15
    CGQTrường Xuân 23:55
  • 9h 45m (3h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
  • China Airlines (CI 521)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6852)Airbus
  • China Airlines (CI 521)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:30 TPE
    23:55 CGQ
    8Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - CGQ 23:55 8h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    CGQTrường Xuân 23:55
  • 8h 25m (3h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    Shanghai Airlines (FM 9079)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:30 TPE
    23:55 CGQ
    8Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30 - CGQ 23:55 8h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:15
  • PVGShanghai Pu Dong 17:30
    CGQTrường Xuân 23:55
  • 8h 25m (3h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    Shanghai Airlines (FM 9079)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:35 TPE
    23:25 CGQ
    6Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - CGQ 23:25 6h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    CGQTrường Xuân 23:25
  • 6h 50m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Airlines (CI 503)Airbus Industrie 330 300
    China Southern Airlines (CZ 6554)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:35 TPE
    23:25 CGQ
    6Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - CGQ 23:25 6h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    CGQTrường Xuân 23:25
  • 6h 50m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Airlines (CI 503)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 6554)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:35 TPE
    23:25 CGQ
    6Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35 - CGQ 23:25 6h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:35
    PVGShanghai Pu Dong 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    CGQTrường Xuân 23:25
  • 6h 50m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 6554)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 503)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Trường Xuân là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Trường Xuân là 2116km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego