Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:35 HGH
    11:50 CTU
    11Hrs, 40m 1 Stop (TPE)
  • HGHHàng Châu 19:35 - CTU 11:50 11h 40m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • HGHHàng Châu 19:35
    RKZShigatse Peace Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:30
    CTUThành Đô 11:50
  • 11h 40m (5h)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h
  • EVA Air (BR 757)Boeing Dreamliner Series 10
    Tibet Airlines (TV 9975)Airbus
  • EVA Air (BR 757)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 19:55 PEK
    11:50 CTU
    13Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 19:55 - CTU 11:50 13h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 19:55
    RKZShigatse Peace Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:00
    CTUThành Đô 11:50
  • 13h 10m (5h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 25m
  • EVA Air (BR 715)Airbus Industrie 330 300
    Tibet Airlines (TV 9975)Airbus
  • EVA Air (BR 715)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:55 PEK
    11:50 CTU
    13Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 19:55 - CTU 11:50 13h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 19:55
    RKZShigatse Peace Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:00
    CTUThành Đô 11:50
  • 13h 10m (5h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 20m
  • EVA Air (BR 715)Airbus Industrie 330 300
    Tibet Airlines (TV 9975)Airbus
  • EVA Air (BR 715)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:55 PEK
    11:50 CTU
    13Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 19:55 - CTU 11:50 13h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 19:55
    RKZShigatse Peace Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:00
    CTUThành Đô 11:50
  • 13h 10m (5h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 20m
  • EVA Air (BR 715)Airbus Industrie 330 300
    Tibet Airlines (TV 9975)Airbus
  • EVA Air (BR 715)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 20:50 PEK
    11:50 CTU
    14Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 20:50 - CTU 11:50 14h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 20:50
    RKZShigatse Peace Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:55
    CTUThành Đô 11:50
  • 14h 05m (6h 20m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 6h 20m
  • EVA Air (BR 715)Airbus Industrie 330 300
    Tibet Airlines (TV 9975)Airbus
  • EVA Air (BR 715)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 20:50 PEK
    11:50 CTU
    14Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • PEKBeijing Capital 20:50 - CTU 11:50 14h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • PEKBeijing Capital 20:50
    RKZShigatse Peace Airport 09:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 23:55
    CTUThành Đô 11:50
  • 14h 05m (6h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 6h 15m
  • EVA Air (BR 715)Airbus Industrie 330 300
    Tibet Airlines (TV 9975)Airbus
  • EVA Air (BR 715)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Xigase đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Xigase tới Taipei (Đài Bắc) là 3257km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 19:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 20:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego