Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Peach
Tháng Rẻ Nhất tháng 8
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Peach

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến Singapore là Peach.

  • Peach Peach
  • Scoot Scoot
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Thai Airways Thai Airways
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Jetstar Asia Airways Jetstar Asia Airways
  • China Airlines China Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 8

Thời gian di chuyển: tháng 4 2025 - tháng 3 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến Singapore là tháng 8.

  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến Singapore là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:10 KIX
    16:05 SIN
    6Hrs, 55m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10 - SIN 16:05 6h 55m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10
  • SINSingapore Changi Airport 16:05
  • 6h 55m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 13:20 KIX
    21:20 SIN
    9Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20 - SIN 21:20 9h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20
  • SINSingapore Changi Airport 21:20
  • 9h
  • Trực tiếp
  • Jetstar Asia Airways (3K 764)Airbus
  • Jetstar Asia Airways (3K 764)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:50 KIX
    01:00 SIN
    7Hrs, 10m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:50 - SIN 01:00 7h 10m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:50
  • SINSingapore Changi Airport 01:00
  • 7h 10m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 773)Airbus
  • Peach (MM 773)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:05 KIX
    20:50 SIN
    11Hrs, 45m 1 Stop (MNL)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:05 - SIN 20:50 11h 45m 1 Stop (MNL) Manila
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:05
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 17:05
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 13:40
    SINSingapore Changi Airport 20:50
  • 11h 45m (3h 25m)
  • 1 Stop MNL · Manila 3h 25m
  • Philippine Airlines (PR 407)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 919)Airbus A359
  • Philippine Airlines (PR 407)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 KIX
    21:25 SIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - SIN 21:25 11h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:30
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:55
    SINSingapore Changi Airport 21:25
  • 11h 30m (2h 35m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 35m
  • T'way Air (TW 282)Boeing 737 800
    T'way Air (TW 173)Airbus Industrie 330 300
  • T'way Air (TW 282)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 KIX
    22:20 SIN
    12Hrs, 25m 1 Stop (TPE)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - SIN 22:20 12h 25m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:10
    SINSingapore Changi Airport 22:20
  • 12h 25m (4h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 25m
  • EVA Air (BR 177)Boeing Dreamliner Series 10
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 879)Boeing 787
  • EVA Air (BR 177)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 KIX
    00:45 SIN
    12Hrs, 25m 1 Stop (MNL)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20 - SIN 00:45 12h 25m 1 Stop (MNL) Manila
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:20
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 21:05
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 16:40
    SINSingapore Changi Airport 00:45
  • 12h 25m (4h 25m)
  • 1 Stop MNL · Manila 4h 25m
  • Jetstar Asia Airways (3K 764)Airbus
    Jetstar Asia Airways (3K 766)Airbus
  • Jetstar Asia Airways (3K 764)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:00 KIX
    00:10 SIN
    11Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00 - SIN 00:10 11h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • 11h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 40m
  • Korean Air (KE 728)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 ITM
    00:55 SIN
    11Hrs, 50m 1 Stop (NRT)
  • ITMOsaka Itami 14:05 - SIN 00:55 11h 50m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 14:05
    NRTTokyo Narita 18:20
  • NRTTokyo Narita 15:30
    SINSingapore Changi Airport 00:55
  • 11h 50m (2h 50m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 50m
  • All Nippon Airways (NH 2178)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 801)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 2178)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 ITM
    01:20 SIN
    12Hrs, 15m 1 Stop (NRT)
  • ITMOsaka Itami 14:05 - SIN 01:20 12h 15m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 14:05
    NRTTokyo Narita 18:50
  • NRTTokyo Narita 15:30
    SINSingapore Changi Airport 01:20
  • 12h 15m (3h 20m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 3h 20m
  • All Nippon Airways (NH 2178)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 11)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 2178)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:50 ITM
    00:50 SIN
    11Hrs, 00m 1 Stop (NRT)
  • ITMOsaka Itami 14:50 - SIN 00:50 11h 1 Stop (NRT) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 14:50
    NRTTokyo Narita 18:10
  • NRTTokyo Narita 16:10
    SINSingapore Changi Airport 00:50
  • 11h (2h)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h
  • Japan Airlines (JL 3006)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 711)Boeing 767
  • Japan Airlines (JL 3006)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:15 KIX
    23:35 SIN
    9Hrs, 20m 1 Stop (MNL)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15 - SIN 23:35 9h 20m 1 Stop (MNL) Manila
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:15
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 19:50
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:45
    SINSingapore Changi Airport 23:35
  • 9h 20m (1h 05m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 05m
  • Philippine Airlines (PR 411)Airbus
    Philippine Airlines (PR 509)Airbus
  • Philippine Airlines (PR 411)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:00 KIX
    02:30 SIN
    11Hrs, 30m 1 Stop (HFE)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00 - SIN 02:30 11h 30m 1 Stop (HFE) Hợp Phì
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00
    HFEHợp Phì 20:40
  • HFEHợp Phì 17:50
    SINSingapore Changi Airport 02:30
  • 11h 30m (2h 50m)
  • 1 Stop HFE · Hợp Phì 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5078)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 769)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5078)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:00 KIX
    05:25 SIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - SIN 05:25 11h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 23:35
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
    SINSingapore Changi Airport 05:25
  • 11h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 35m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 543)Airbus A359
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 19:00 KIX
    05:25 SIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - SIN 05:25 11h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 23:35
  • PVGShanghai Pu Dong 20:50
    SINSingapore Changi Airport 05:25
  • 11h 25m (2h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 45m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 543)Airbus A359
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:00 KIX
    05:25 SIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - SIN 05:25 11h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 23:35
  • PVGShanghai Pu Dong 21:10
    SINSingapore Changi Airport 05:25
  • 11h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 543)Airbus A359
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:00 KIX
    06:55 SIN
    12Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - SIN 06:55 12h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    HNDTokyo Haneda 00:25
  • HNDTokyo Haneda 20:15
    SINSingapore Changi Airport 06:55
  • 12h 55m (4h 10m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 4h 10m
  • StarFlyer (7G 28)Airbus
    All Nippon Airways (NH 843)Boeing 787 9
  • StarFlyer (7G 28)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:10 KIX
    06:40 SIN
    10Hrs, 30m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10 - SIN 06:40 10h 30m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10
    HNDTokyo Haneda 00:10
  • HNDTokyo Haneda 22:20
    SINSingapore Changi Airport 06:40
  • 10h 30m (1h 50m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 50m
  • Japan Airlines (JL 228)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 35)Boeing 767
  • Japan Airlines (JL 228)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:45 KIX
    17:25 SIN
    11Hrs, 40m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45 - SIN 17:25 11h 40m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45
    HNDTokyo Haneda 10:55
  • HNDTokyo Haneda 07:50
    SINSingapore Changi Airport 17:25
  • 11h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 3h 05m
  • Japan Airlines (JL 220)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 37)Boeing 777 300
  • Japan Airlines (JL 220)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:10 KIX
    17:35 SIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10 - SIN 17:35 11h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10
    HNDTokyo Haneda 10:50
  • HNDTokyo Haneda 08:15
    SINSingapore Changi Airport 17:35
  • 11h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 35m
  • All Nippon Airways (NH 94)Boeing 787
    All Nippon Airways (NH 841)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 94)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Osaka đến Singapore là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Osaka đến Singapore là 6 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Osaka đến Singapore?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Singapore là China Southern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Osaka đến Singapore là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới Singapore là 4951km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Osaka đến Singapore

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Osaka đến Singapore. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego