Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hãng hàng không quốc gia Singapore
Tháng Rẻ Nhất tháng 8
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hãng hàng không quốc gia Singapore

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Hồng Kông là Hãng hàng không quốc gia Singapore.

  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Scoot Scoot
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • HK Express HK Express
  • Royal Brunei Airlines Royal Brunei Airlines
  • American Airlines American Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 8

Thời gian di chuyển: tháng 5 2025 - tháng 4 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Hồng Kông là tháng 8.

  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
  • Thg 04 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Hồng Kông là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T4, 2 Thg 04, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 SIN
    12:10 HKG
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:00 - HKG 12:10 4h 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:00
  • HKGHồng Kông 12:10
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 710)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 710)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:00 SIN
    12:10 HKG
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:00 - HKG 12:10 4h 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:00
  • HKGHồng Kông 12:10
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 710)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 710)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A359
  • 08:40 SIN
    12:40 HKG
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:40 - HKG 12:40 4h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 08:40
  • HKGHồng Kông 12:40
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 882)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 882)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 09:45 SIN
    13:55 HKG
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:45 - HKG 13:55 4h 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:45
  • HKGHồng Kông 13:55
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 658)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 658)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 09:50 SIN
    13:55 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:50 - HKG 13:55 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 09:50
  • HKGHồng Kông 13:55
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 892)Boeing 777 300 Er
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 892)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 12:45 SIN
    17:00 HKG
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 12:45 - HKG 17:00 4h 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 12:45
  • HKGHồng Kông 17:00
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 652)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 652)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 13:05 SIN
    17:05 HKG
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:05 - HKG 17:05 4h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:05
  • HKGHồng Kông 17:05
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 894)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 894)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 13:15 SIN
    17:30 HKG
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:15 - HKG 17:30 4h 15m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:15
  • HKGHồng Kông 17:30
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 652)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 652)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A359
  • 13:25 SIN
    17:35 HKG
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:25 - HKG 17:35 4h 10m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 13:25
  • HKGHồng Kông 17:35
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 758)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 758)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 14:15 SIN
    18:20 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 14:15 - HKG 18:20 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 14:15
  • HKGHồng Kông 18:20
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 972)Airbus
  • Scoot (TR 972)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:15 SIN
    18:20 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 14:15 - HKG 18:20 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 14:15
  • HKGHồng Kông 18:20
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 972)Boeing 787 8
  • Scoot (TR 972)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 787 8
  • 16:05 SIN
    20:10 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 16:05 - HKG 20:10 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 16:05
  • HKGHồng Kông 20:10
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 734)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 734)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 16:55 SIN
    21:00 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 16:55 - HKG 21:00 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 16:55
  • HKGHồng Kông 21:00
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 980)Boeing 787 8
  • Scoot (TR 980)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 787 8
  • 18:00 SIN
    22:05 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:00 - HKG 22:05 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 18:00
  • HKGHồng Kông 22:05
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 716)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 716)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 19:00 SIN
    23:00 HKG
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 19:00 - HKG 23:00 4h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 19:00
  • HKGHồng Kông 23:00
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 898)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 898)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 20:05 SIN
    00:10 HKG
    4Hrs, 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 20:05 - HKG 00:10 4h 05m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 20:05
  • HKGHồng Kông 00:10
  • 4h 05m
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 636)Airbus A321 Neo
  • Cathay Pacific (CX 636)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 01:50 SIN
    05:50 HKG
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 01:50 - HKG 05:50 4h Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 01:50
  • HKGHồng Kông 05:50
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 714)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 07:25 SIN
    11:20 HKG
    3Hrs, 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 07:25 - HKG 11:20 3h 55m Trực tiếp
  • SINSingapore Changi Airport 07:25
  • HKGHồng Kông 11:20
  • 3h 55m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 874)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 874)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 08:00 SIN
    14:20 HKG
    6Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 08:00 - HKG 14:20 6h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 08:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 10:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:20
    HKGHồng Kông 14:20
  • 6h 20m (1h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 15m
  • Thai Airways (TG 402)Boeing 787 8
    Thai Airways (TG 628)Airbus
  • Thai Airways (TG 402)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:55 SIN
    17:20 HKG
    8Hrs, 25m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKG 17:20 8h 25m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 14:50
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 12:55
    HKGHồng Kông 17:20
  • 8h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)Boeing 787
    Philippine Airlines (PR 306)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:55 SIN
    17:20 HKG
    8Hrs, 25m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKG 17:20 8h 25m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 14:50
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 12:55
    HKGHồng Kông 17:20
  • 8h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)Boeing 787
    Philippine Airlines (PR 306)Boeing 777 300
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:55 SIN
    17:20 HKG
    8Hrs, 25m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKG 17:20 8h 25m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 14:50
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 12:55
    HKGHồng Kông 17:20
  • 8h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)Airbus A359
    Philippine Airlines (PR 306)Airbus Industrie 330 300
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:55 SIN
    17:20 HKG
    8Hrs, 25m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 08:55 - HKG 17:20 8h 25m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 08:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 14:50
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 12:55
    HKGHồng Kông 17:20
  • 8h 25m (1h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)Boeing 787
    Philippine Airlines (PR 306)Airbus Industrie 330 300
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 910)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:55 SIN
    17:25 HKG
    7Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 09:55 - HKG 17:25 7h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 09:55
    KULKuala Lumpur International Airport 13:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:10
    HKGHồng Kông 17:25
  • 7h 30m (2h)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h
  • Malaysia Airlines (MH 604)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 722)Airbus Industrie 330 300
  • Malaysia Airlines (MH 604)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:30 SIN
    17:55 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 10:30 - HKG 17:55 7h 25m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 10:30
    KULKuala Lumpur International Airport 13:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:35
    HKGHồng Kông 17:55
  • 7h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 15m
  • AirAsia (AK 704)Airbus A321 Neo
    AirAsia (AK 136)Airbus
  • AirAsia (AK 704)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:30 SIN
    17:55 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 10:30 - HKG 17:55 7h 25m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 10:30
    KULKuala Lumpur International Airport 13:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 11:35
    HKGHồng Kông 17:55
  • 7h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 15m
  • AirAsia (AK 704)Airbus A321 Neo
    AirAsia (AK 136)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 704)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:40 SIN
    17:25 HKG
    6Hrs, 45m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 10:40 - HKG 17:25 6h 45m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 10:40
    KULKuala Lumpur International Airport 13:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 12:00
    HKGHồng Kông 17:25
  • 6h 45m (1h 10m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 10m
  • Malaysia Airlines (MH 614)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 722)Airbus Industrie 330 300
  • Malaysia Airlines (MH 614)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:45 SIN
    19:55 HKG
    8Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 11:45 - HKG 19:55 8h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 11:45
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:40
    HKGHồng Kông 19:55
  • 8h 10m (1h 30m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 30m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 878)Boeing 787
    EVA Air (BR 857)Boeing Dreamliner Series 10
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 878)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:30 SIN
    21:50 HKG
    8Hrs, 20m 1 Stop (MNL)
  • SINSingapore Changi Airport 13:30 - HKG 21:50 8h 20m 1 Stop (MNL) Manila
  • SINSingapore Changi Airport 13:30
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 19:20
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 17:25
    HKGHồng Kông 21:50
  • 8h 20m (1h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 1h 55m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 916)Boeing 787
    Philippine Airlines (PR 310)Airbus
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 916)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:40 SIN
    22:00 HKG
    8Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 13:40 - HKG 22:00 8h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 13:40
    KULKuala Lumpur International Airport 17:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:00
    HKGHồng Kông 22:00
  • 8h 20m (2h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 606)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 724)Airbus Industrie 330 300
  • Malaysia Airlines (MH 606)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:40 SIN
    22:00 HKG
    8Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 13:40 - HKG 22:00 8h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 13:40
    KULKuala Lumpur International Airport 17:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:00
    HKGHồng Kông 22:00
  • 8h 20m (2h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 606)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 724)Airbus Industrie 330 300
  • Malaysia Airlines (MH 606)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:40 SIN
    22:00 HKG
    8Hrs, 20m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 13:40 - HKG 22:00 8h 20m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 13:40
    KULKuala Lumpur International Airport 17:40
  • KULKuala Lumpur International Airport 15:00
    HKGHồng Kông 22:00
  • 8h 20m (2h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
  • Malaysia Airlines (MH 606)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Cathay Pacific (CX 724)Airbus Industrie 330 300
  • Malaysia Airlines (MH 606)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:10 SIN
    23:45 HKG
    8Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 15:10 - HKG 23:45 8h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 15:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:45
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    HKGHồng Kông 23:45
  • 8h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 55m
  • EVA Air (BR 216)Boeing 787 9
    Hong Kong Airlines (HX 283)Airbus
  • EVA Air (BR 216)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 15:10 SIN
    23:45 HKG
    8Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 15:10 - HKG 23:45 8h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 15:10
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:45
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    HKGHồng Kông 23:45
  • 8h 35m (1h 55m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 55m
  • EVA Air (BR 216)Boeing 777 300 Er
    Hong Kong Airlines (HX 283)Airbus
  • EVA Air (BR 216)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:35 SIN
    23:50 HKG
    8Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 15:35 - HKG 23:50 8h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 15:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 16:55
    HKGHồng Kông 23:50
  • 8h 15m (2h 55m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 55m
  • Malaysia Airlines (MH 624)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 78)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 624)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:50 SIN
    23:50 HKG
    8Hrs, 00m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 15:50 - HKG 23:50 8h 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 15:50
    KULKuala Lumpur International Airport 19:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:10
    HKGHồng Kông 23:50
  • 8h (2h 40m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 40m
  • Ethiopian Airlines (ET 638)Boeing 787 8
    Malaysia Airlines (MH 78)Boeing 737 800
  • Ethiopian Airlines (ET 638)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:55 SIN
    22:00 HKG
    6Hrs, 05m 1 Stop (BKK)
  • SINSingapore Changi Airport 15:55 - HKG 22:00 6h 05m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • SINSingapore Changi Airport 15:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:15
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:15
    HKGHồng Kông 22:00
  • 6h 05m (1h)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h
  • Thai Airways (TG 414)Airbus
    Thai Airways (TG 602)Airbus
  • Thai Airways (TG 414)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:25 SIN
    23:50 HKG
    7Hrs, 25m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 16:25 - HKG 23:50 7h 25m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 16:25
    KULKuala Lumpur International Airport 19:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:40
    HKGHồng Kông 23:50
  • 7h 25m (2h 10m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 10m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 122)Airbus A359
    Malaysia Airlines (MH 78)Boeing 737 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 122)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 16:35 SIN
    23:50 HKG
    7Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 16:35 - HKG 23:50 7h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 16:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:45
    HKGHồng Kông 23:50
  • 7h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
  • Malaysia Airlines (MH 620)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 78)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 620)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:35 SIN
    23:50 HKG
    7Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 16:35 - HKG 23:50 7h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 16:35
    KULKuala Lumpur International Airport 19:50
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:45
    HKGHồng Kông 23:50
  • 7h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 2h 05m
  • Malaysia Airlines (MH 620)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 78)Boeing 737 800
  • Malaysia Airlines (MH 620)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 02:00 SIN
    10:05 HKG
    8Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 02:00 - HKG 10:05 8h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 02:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55
    HKGHồng Kông 10:05
  • 8h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 15m
  • China Airlines (CI 756)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 903)Airbus Industrie 330 300
  • China Airlines (CI 756)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 02:00 SIN
    10:05 HKG
    8Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 02:00 - HKG 10:05 8h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 02:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55
    HKGHồng Kông 10:05
  • 8h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 15m
  • China Airlines (CI 756)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 903)Airbus A321 Neo
  • China Airlines (CI 756)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 02:00 SIN
    10:05 HKG
    8Hrs, 05m 1 Stop (TPE)
  • SINSingapore Changi Airport 02:00 - HKG 10:05 8h 05m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SINSingapore Changi Airport 02:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 08:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 06:55
    HKGHồng Kông 10:05
  • 8h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 15m
  • China Airlines (CI 756)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 903)Boeing 737 800
  • China Airlines (CI 756)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:20 SIN
    13:15 HKG
    6Hrs, 55m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 06:20 - HKG 13:15 6h 55m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 06:20
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 07:40
    HKGHồng Kông 13:15
  • 6h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 602)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 72)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Malaysia Airlines (MH 602)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 07:00 SIN
    13:15 HKG
    6Hrs, 15m 1 Stop (KUL)
  • SINSingapore Changi Airport 07:00 - HKG 13:15 6h 15m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • SINSingapore Changi Airport 07:00
    KULKuala Lumpur International Airport 09:10
  • KULKuala Lumpur International Airport 08:05
    HKGHồng Kông 13:15
  • 6h 15m (1h 05m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 1h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Malaysia Airlines (MH 72)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Singapore đến Hồng Kông là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Hồng Kông là 3 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Singapore đến Hồng Kông?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Hồng Kông là Cathay Pacific. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Singapore đến Hồng Kông là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Hồng Kông là 2591km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:50. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Singapore đến Hồng Kông

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Hồng Kông. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego