Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:55 KIX
    17:30 XIY
    8Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - XIY 17:30 8h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
    PEKBeijing Capital 15:10
  • PEKBeijing Capital 12:40
    XIYXi An Xianyang 17:30
  • 8h 35m (2h 30m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 30m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 1225)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 10:15 KIX
    18:45 XIY
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15 - XIY 18:45 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 9h 30m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • Japan Airlines (JL 891)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:15 KIX
    18:45 XIY
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15 - XIY 18:45 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 9h 30m (3h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 55m
  • Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • Japan Airlines (JL 891)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:55 KIX
    18:45 XIY
    8Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - XIY 18:45 8h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 12:45
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 8h 50m (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 234)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:55 KIX
    18:45 XIY
    8Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - XIY 18:45 8h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 12:45
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 8h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 234)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:55 KIX
    18:45 XIY
    8Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - XIY 18:45 8h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 13:00
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 8h 50m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 234)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 KIX
    18:45 XIY
    7Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - XIY 18:45 7h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00
    PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:00
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 7h 45m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • Shanghai Airlines (FM 874)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 874)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:15 KIX
    18:45 XIY
    7Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - XIY 18:45 7h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 7h 30m (1h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:15 KIX
    18:45 XIY
    7Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - XIY 18:45 7h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 7h 30m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:15 KIX
    18:45 XIY
    7Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - XIY 18:45 7h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 13:55
    XIYXi An Xianyang 18:45
  • 7h 30m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 2162)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:10 KIX
    22:15 XIY
    10Hrs, 05m 1 Stop (WUX)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - XIY 22:15 10h 05m 1 Stop (WUX) Vô Tích
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
    WUXVô Tích 19:45
  • WUXVô Tích 15:05
    XIYXi An Xianyang 22:15
  • 10h 05m (4h 40m)
  • 1 Stop WUX · Vô Tích 4h 40m
  • Shenzhen Airlines (ZH 674)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9288)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 674)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:45 KIX
    22:50 XIY
    10Hrs, 05m 1 Stop (CKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45 - XIY 22:50 10h 05m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45
    CKGTrùng Khánh 21:40
  • CKGTrùng Khánh 17:40
    XIYXi An Xianyang 22:50
  • 10h 05m (4h)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h
  • Xiamen Airlines (MF 8654)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 2268)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8654)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:45 KIX
    22:50 XIY
    10Hrs, 05m 1 Stop (CKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45 - XIY 22:50 10h 05m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:45
    CKGTrùng Khánh 21:40
  • CKGTrùng Khánh 17:30
    XIYXi An Xianyang 22:50
  • 10h 05m (4h 10m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 4h 10m
  • Xiamen Airlines (MF 8654)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 2268)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8654)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 KIX
    23:05 XIY
    10Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00 - XIY 23:05 10h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
    SZXThâm Quyến 20:15
  • SZXThâm Quyến 18:05
    XIYXi An Xianyang 23:05
  • 10h 05m (2h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 10m
  • Shenzhen Airlines (ZH 662)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 104)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 662)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:55 KIX
    22:50 XIY
    7Hrs, 55m 1 Stop (PKX)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55 - XIY 22:50 7h 55m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 20:40
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:30
    XIYXi An Xianyang 22:50
  • 7h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 8030)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8821)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8030)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:30 KIX
    23:35 XIY
    8Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - XIY 23:35 8h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    XIYXi An Xianyang 23:35
  • 8h 05m (2h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2232)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 748)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:30 KIX
    23:35 XIY
    8Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - XIY 23:35 8h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    XIYXi An Xianyang 23:35
  • 8h 05m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2232)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 748)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 04:40 KIX
    12:15 XIY
    8Hrs, 35m 1 Stop (TAO)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40 - XIY 12:15 8h 35m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40
    TAOThanh Đảo 09:55
  • TAOThanh Đảo 05:50
    XIYXi An Xianyang 12:15
  • 8h 35m (4h 05m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 4h 05m
  • Shandong Airlines (SC 2494)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 4967)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 2494)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 04:40 KIX
    12:15 XIY
    8Hrs, 35m 1 Stop (TAO)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40 - XIY 12:15 8h 35m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40
    TAOThanh Đảo 09:50
  • TAOThanh Đảo 05:50
    XIYXi An Xianyang 12:15
  • 8h 35m (4h)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 4h
  • Shandong Airlines (SC 2494)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 4967)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 2494)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 04:40 KIX
    13:50 XIY
    10Hrs, 10m 1 Stop (TAO)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40 - XIY 13:50 10h 10m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40
    TAOThanh Đảo 11:30
  • TAOThanh Đảo 05:50
    XIYXi An Xianyang 13:50
  • 10h 10m (5h 40m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 5h 40m
  • Shandong Airlines (SC 2494)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 4969)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 2494)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Osaka đến Tây An?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Tây An là Shanghai Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Osaka đến Tây An là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới Tây An là 2427km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego