Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:15 XIY
    11:25 YNT
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 09:15 - YNT 11:25 2h 10m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 09:15
  • YNTYên Đài 11:25
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Shenzhen Airlines (ZH 9249)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9249)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 12:50 XIY
    14:50 YNT
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 12:50 - YNT 14:50 2h Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 12:50
  • YNTYên Đài 14:50
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Joy Air (JR 1507)Boeing 737 800
  • Joy Air (JR 1507)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 17:20 XIY
    19:25 YNT
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20 - YNT 19:25 2h 05m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 17:20
  • YNTYên Đài 19:25
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 3285)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3285)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:50 XIY
    20:45 YNT
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:50 - YNT 20:45 1h 55m Trực tiếp
  • XIYXi An Xianyang 18:50
  • YNTYên Đài 20:45
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 3285)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3285)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:00 XIY
    16:35 YNT
    5Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • XIYXi An Xianyang 11:00 - YNT 16:35 5h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 11:00
    PEKBeijing Capital 15:20
  • PEKBeijing Capital 13:20
    YNTYên Đài 16:35
  • 5h 35m (2h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h
  • Air China (CA 1232)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 7606)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1232)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:30 XIY
    18:10 YNT
    4Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • XIYXi An Xianyang 13:30 - YNT 18:10 4h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • XIYXi An Xianyang 13:30
    PVGShanghai Pu Dong 16:20
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    YNTYên Đài 18:10
  • 4h 40m (30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2231)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5527)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2231)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:00 XIY
    20:15 YNT
    6Hrs, 15m 1 Stop (PEK)
  • XIYXi An Xianyang 14:00 - YNT 20:15 6h 15m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 14:00
    PEKBeijing Capital 19:00
  • PEKBeijing Capital 16:15
    YNTYên Đài 20:15
  • 6h 15m (2h 45m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 45m
  • Air China (CA 1210)Airbus
    Shandong Airlines (SC 7610)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1210)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:25 XIY
    21:30 YNT
    6Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • XIYXi An Xianyang 15:25 - YNT 21:30 6h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 15:25
    PEKBeijing Capital 20:00
  • PEKBeijing Capital 17:55
    YNTYên Đài 21:30
  • 6h 05m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 1224)Airbus
    Air China (CA 1593)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1224)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:25 XIY
    21:30 YNT
    6Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • XIYXi An Xianyang 15:25 - YNT 21:30 6h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • XIYXi An Xianyang 15:25
    PEKBeijing Capital 20:15
  • PEKBeijing Capital 18:00
    YNTYên Đài 21:30
  • 6h 05m (2h 15m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 15m
  • Air China (CA 1224)Airbus
    Air China (CA 1593)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1224)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:00 XIY
    11:45 YNT
    4Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • XIYXi An Xianyang 07:00 - YNT 11:45 4h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • XIYXi An Xianyang 07:00
    PVGShanghai Pu Dong 10:05
  • PVGShanghai Pu Dong 09:20
    YNTYên Đài 11:45
  • 4h 45m (45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 45m
  • China Eastern Airlines (MU 6151)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5525)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6151)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 XIY
    11:45 YNT
    4Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • XIYXi An Xianyang 07:00 - YNT 11:45 4h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • XIYXi An Xianyang 07:00
    PVGShanghai Pu Dong 10:00
  • PVGShanghai Pu Dong 09:20
    YNTYên Đài 11:45
  • 4h 45m (40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
  • China Eastern Airlines (MU 6151)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5525)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6151)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tây An đến Yên Đài là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tây An đến Yên Đài là 1 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tây An đến Yên Đài là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tây An tới Yên Đài là 1178km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tây An đến Yên Đài

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tây An đến Yên Đài. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego