Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến London là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Air China Air China
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Korean Air Korean Air
  • Thai Airways Thai Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến London là tháng 11.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến London là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:10 KIX
    20:35 LHR
    19Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10 - LHR 20:35 19h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10
    HKGHồng Kông 13:30
  • HKGHồng Kông 12:15
    LHRLondon Heathrow 20:35
  • 19h 25m (1h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 15m
  • Cathay Pacific (CX 597)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 253)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 597)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:10 KIX
    20:35 LHR
    19Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10 - LHR 20:35 19h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10
    HKGHồng Kông 13:30
  • HKGHồng Kông 12:15
    LHRLondon Heathrow 20:35
  • 19h 25m (1h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 15m
  • Cathay Pacific (CX 597)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 253)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 597)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 09:30 KIX
    18:40 LHR
    17Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 18:40 17h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30
    PVGShanghai Pu Dong 13:10
  • PVGShanghai Pu Dong 11:10
    LHRLondon Heathrow 18:40
  • 17h 10m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 730)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 551)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 730)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 KIX
    20:45 LHR
    19Hrs, 15m 1 Stop (MUC)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 20:45 19h 15m 1 Stop (MUC) Munich
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30
    MUCMunich International Airport 19:45
  • MUCMunich International Airport 16:45
    LHRLondon Heathrow 20:45
  • 19h 15m (3h)
  • 1 Stop MUC · Munich 3h
  • Lufthansa (LH 743)Airbus A359
    Lufthansa (LH 2482)Airbus A320 Neo
  • Lufthansa (LH 743)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 KIX
    20:30 LHR
    19Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 20:30 19h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30
    PEKBeijing Capital 16:15
  • PEKBeijing Capital 12:05
    LHRLondon Heathrow 20:30
  • 19h (4h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 10m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 855)Airbus A359
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:30 KIX
    20:00 LHR
    18Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 20:00 18h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30
    PEKBeijing Capital 15:45
  • PEKBeijing Capital 12:05
    LHRLondon Heathrow 20:00
  • 18h 30m (3h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 855)Airbus A359
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:30 ITM
    19:55 LHR
    18Hrs, 25m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 09:30 - LHR 19:55 18h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 09:30
    HNDTokyo Haneda 13:05
  • HNDTokyo Haneda 10:45
    LHRLondon Heathrow 19:55
  • 18h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 20m
  • Japan Airlines (JL 110)Boeing 767
    British Airways (BA 6)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 110)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 KIX
    19:40 LHR
    18Hrs, 10m 1 Stop (MUC)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 19:40 18h 10m 1 Stop (MUC) Munich
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30
    MUCMunich International Airport 18:40
  • MUCMunich International Airport 16:45
    LHRLondon Heathrow 19:40
  • 18h 10m (1h 55m)
  • 1 Stop MUC · Munich 1h 55m
  • Lufthansa (LH 743)Airbus A359
    Lufthansa (LH 2480)Airbus A320 Neo
  • Lufthansa (LH 743)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:30 ITM
    19:55 LHR
    17Hrs, 25m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 10:30 - LHR 19:55 17h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 10:30
    HNDTokyo Haneda 13:05
  • HNDTokyo Haneda 11:40
    LHRLondon Heathrow 19:55
  • 17h 25m (1h 25m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 25m
  • Japan Airlines (JL 112)Boeing 737 800
    British Airways (BA 6)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 112)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 10:30 ITM
    19:55 LHR
    17Hrs, 25m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 10:30 - LHR 19:55 17h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 10:30
    HNDTokyo Haneda 13:05
  • HNDTokyo Haneda 11:40
    LHRLondon Heathrow 19:55
  • 17h 25m (1h 25m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 25m
  • Japan Airlines (JL 112)Boeing 787 8
    British Airways (BA 6)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 112)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 KIX
    21:25 LHR
    17Hrs, 55m 1 Stop (CDG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30 - LHR 21:25 17h 55m 1 Stop (CDG) Paris
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30
    CDGParis Charles de Gaulle 21:00
  • CDGParis Charles de Gaulle 19:25
    LHRLondon Heathrow 21:25
  • 17h 55m (1h 35m)
  • 1 Stop CDG · Paris 1h 35m
  • Air France (AF 291)Boeing 777 200
    Air France (AF 1380)Airbus A220 300
  • Air France (AF 291)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 12:00 KIX
    20:15 LCY
    16Hrs, 15m 1 Stop (AMS)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - LCY 20:15 16h 15m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00
    AMSAmsterdam Airport 20:05
  • AMSAmsterdam Airport 19:15
    LCYLondon City 20:15
  • 16h 15m (50m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 50m
  • KLM (KL 868)Boeing 787 9
    KLM (KL 997)Embraer Emb E90
  • KLM (KL 868)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 KIX
    20:55 LHR
    16Hrs, 55m 1 Stop (AMS)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - LHR 20:55 16h 55m 1 Stop (AMS) Amsterdam
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00
    AMSAmsterdam Airport 20:30
  • AMSAmsterdam Airport 19:15
    LHRLondon Heathrow 20:55
  • 16h 55m (1h 15m)
  • 1 Stop AMS · Amsterdam 1h 15m
  • KLM (KL 868)Boeing 787 9
    KLM (KL 1017)Boeing 737 800
  • KLM (KL 868)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:45 KIX
    06:35 LGW
    21Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45 - LGW 06:35 21h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45
    PEKBeijing Capital 03:00
  • PEKBeijing Capital 18:55
    LGWLondon Gatwick 06:35
  • 21h 50m (8h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 8h 05m
  • Air China (CA 128)Airbus
    Air China (CA 851)Airbus A359
  • Air China (CA 128)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:45 KIX
    06:35 LGW
    21Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45 - LGW 06:35 21h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45
    PEKBeijing Capital 03:00
  • PEKBeijing Capital 19:00
    LGWLondon Gatwick 06:35
  • 21h 50m (8h)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 8h
  • Air China (CA 128)Airbus
    Air China (CA 851)Airbus A359
  • Air China (CA 128)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 17:35 KIX
    07:15 LHR
    21Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:35 - LHR 07:15 21h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:35
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:45
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:25
    LHRLondon Heathrow 07:15
  • 21h 40m (3h 20m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 3h 20m
  • Thai Airways (TG 673)Airbus A359
    Thai Airways (TG 910)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 673)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:50 KIX
    06:20 LHR
    20Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50 - LHR 06:20 20h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
    HKGHồng Kông 23:15
  • HKGHồng Kông 20:50
    LHRLondon Heathrow 06:20
  • 20h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 25m
  • Cathay Pacific (CX 507)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 255)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 507)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 17:50 KIX
    06:15 LHR
    20Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50 - LHR 06:15 20h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
    HKGHồng Kông 23:05
  • HKGHồng Kông 20:50
    LHRLondon Heathrow 06:15
  • 20h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 15m
  • Cathay Pacific (CX 507)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 237)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 507)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:50 KIX
    05:40 LHR
    19Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50 - LHR 05:40 19h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50
    HKGHồng Kông 22:40
  • HKGHồng Kông 20:50
    LHRLondon Heathrow 05:40
  • 19h 50m (1h 50m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 50m
  • Cathay Pacific (CX 507)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 251)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 507)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:30 KIX
    06:50 LHR
    20Hrs, 20m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:50 20h 20m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:15
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LHRLondon Heathrow 06:50
  • 20h 20m (1h 55m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 55m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    British Airways (BA 126)Boeing 777
  • Qatar Airways (QR 803)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:30 KIX
    06:40 LGW
    20Hrs, 10m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LGW 06:40 20h 10m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:30
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LGWLondon Gatwick 06:40
  • 20h 10m (2h 10m)
  • 1 Stop DOH · Doha 2h 10m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    Qatar Airways (QR 329)Boeing 787 8
  • Qatar Airways (QR 803)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:30 KIX
    06:50 LHR
    20Hrs, 20m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:50 20h 20m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:15
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LHRLondon Heathrow 06:50
  • 20h 20m (1h 55m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 55m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    British Airways (BA 126)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 803)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 18:30 KIX
    06:25 LHR
    19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:10
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 19h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    Qatar Airways (QR 11)Airbus A351
  • Qatar Airways (QR 803)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:30 KIX
    06:25 LHR
    19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:10
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 19h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    Qatar Airways (QR 105)Boeing 777 200 Lr
  • Qatar Airways (QR 803)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:30 KIX
    06:25 LHR
    19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:10
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 19h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    Qatar Airways (QR 105)Airbus A351
  • Qatar Airways (QR 803)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 18:30 KIX
    06:25 LHR
    19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30
    DOHHamad International Airport 01:10
  • DOHHamad International Airport 23:20
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 19h 55m (1h 50m)
  • 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
  • Qatar Airways (QR 803)Airbus A359
    Qatar Airways (QR 11)Boeing 777 300 Er
  • Qatar Airways (QR 803)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:40 KIX
    06:20 LHR
    19Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40 - LHR 06:20 19h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40
    HKGHồng Kông 23:15
  • HKGHồng Kông 21:40
    LHRLondon Heathrow 06:20
  • 19h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 35m
  • Cathay Pacific (CX 595)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 255)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 595)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 18:40 KIX
    06:15 LHR
    19Hrs, 35m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40 - LHR 06:15 19h 35m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40
    HKGHồng Kông 23:05
  • HKGHồng Kông 21:40
    LHRLondon Heathrow 06:15
  • 19h 35m (1h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 25m
  • Cathay Pacific (CX 595)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 237)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 595)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 18:40 KIX
    05:40 LHR
    19Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40 - LHR 05:40 19h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40
    HKGHồng Kông 22:40
  • HKGHồng Kông 21:40
    LHRLondon Heathrow 05:40
  • 19h (1h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
  • Cathay Pacific (CX 595)Airbus A351
    Cathay Pacific (CX 251)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 595)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:00 KIX
    06:40 LGW
    19Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - LGW 06:40 19h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 01:50
  • PVGShanghai Pu Dong 21:15
    LGWLondon Gatwick 06:40
  • 19h 40m (4h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 35m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 201)Boeing 777 300 Er
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:30 ITM
    06:25 LHR
    18Hrs, 55m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 19:30 - LHR 06:25 18h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 19:30
    HNDTokyo Haneda 00:20
  • HNDTokyo Haneda 20:45
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 18h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 3h 35m
  • Japan Airlines (JL 134)Boeing 767
    Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 134)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:15 ITM
    06:25 LHR
    18Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 20:15 - LHR 06:25 18h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 20:15
    HNDTokyo Haneda 00:20
  • HNDTokyo Haneda 21:25
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 18h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 55m
  • Japan Airlines (JL 138)Boeing 767
    Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 138)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:15 ITM
    06:25 LHR
    18Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 20:15 - LHR 06:25 18h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 20:15
    HNDTokyo Haneda 00:20
  • HNDTokyo Haneda 21:25
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 18h 10m (2h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 55m
  • Japan Airlines (JL 138)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 138)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:10 KIX
    06:25 LHR
    17Hrs, 15m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10 - LHR 06:25 17h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10
    HNDTokyo Haneda 00:20
  • HNDTokyo Haneda 22:25
    LHRLondon Heathrow 06:25
  • 17h 15m (1h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 228)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 228)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:30 KIX
    06:40 LGW
    17Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30 - LGW 06:40 17h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30
    PVGShanghai Pu Dong 01:50
  • PVGShanghai Pu Dong 23:00
    LGWLondon Gatwick 06:40
  • 17h 10m (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • Juneyao Airlines (HO 1338)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 201)Boeing 777 300 Er
  • Juneyao Airlines (HO 1338)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:30 KIX
    06:40 LGW
    17Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30 - LGW 06:40 17h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30
    PVGShanghai Pu Dong 01:50
  • PVGShanghai Pu Dong 23:00
    LGWLondon Gatwick 06:40
  • 17h 10m (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • Juneyao Airlines (HO 1338)Airbus Industrie A320 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 201)Boeing 777 300 Er
  • Juneyao Airlines (HO 1338)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 21:55 KIX
    09:50 LHR
    19Hrs, 55m 1 Stop (IST)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55 - LHR 09:50 19h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55
    ISTIstanbul Airport 07:50
  • ISTIstanbul Airport 05:00
    LHRLondon Heathrow 09:50
  • 19h 55m (2h 50m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 2h 50m
  • Turkish Airlines (TK 87)Boeing 787 9
    Turkish Airlines (TK 1979)Boeing 777 300 Er
  • Turkish Airlines (TK 87)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:55 KIX
    09:50 LGW
    19Hrs, 55m 1 Stop (IST)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55 - LGW 09:50 19h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55
    ISTIstanbul Airport 07:45
  • ISTIstanbul Airport 05:00
    LGWLondon Gatwick 09:50
  • 19h 55m (2h 45m)
  • 1 Stop IST · Istanbul 2h 45m
  • Turkish Airlines (TK 87)Boeing 787 9
    Turkish Airlines (TK 1981)Airbus A321 Neo
  • Turkish Airlines (TK 87)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 KIX
    12:35 LGW
    20Hrs, 50m 1 Stop (DXB)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45 - LGW 12:35 20h 50m 1 Stop (DXB) Dubai
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45
    DXBDubai International Airport 08:00
  • DXBDubai International Airport 04:50
    LGWLondon Gatwick 12:35
  • 20h 50m (3h 10m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h 10m
  • Emirates (EK 317)Airbus Industrie A380 800
    Emirates (EK 15)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 317)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 KIX
    12:25 LHR
    20Hrs, 40m 1 Stop (DXB)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45 - LHR 12:25 20h 40m 1 Stop (DXB) Dubai
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45
    DXBDubai International Airport 07:45
  • DXBDubai International Airport 04:50
    LHRLondon Heathrow 12:25
  • 20h 40m (2h 55m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 2h 55m
  • Emirates (EK 317)Airbus Industrie A380 800
    Emirates (EK 1)Airbus Industrie A380 800
  • Emirates (EK 317)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 KIX
    12:55 STN
    21Hrs, 10m 1 Stop (DXB)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45 - STN 12:55 21h 10m 1 Stop (DXB) Dubai
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45
    DXBDubai International Airport 08:20
  • DXBDubai International Airport 04:50
    STNLondon Stansted 12:55
  • 21h 10m (3h 30m)
  • 1 Stop DXB · Dubai 3h 30m
  • Emirates (EK 317)Airbus Industrie A380 800
    Emirates (EK 65)Boeing 777 300 Er
  • Emirates (EK 317)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:40 KIX
    15:50 LHR
    17Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40 - LHR 15:50 17h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40
    HNDTokyo Haneda 09:45
  • HNDTokyo Haneda 07:50
    LHRLondon Heathrow 15:50
  • 17h 10m (1h 55m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
  • Japan Airlines (JL 220)Boeing 737 800
    Japan Airlines (JL 43)Boeing 777 300
  • Japan Airlines (JL 220)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:40 KIX
    19:55 LHR
    21Hrs, 15m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40 - LHR 19:55 21h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40
    HNDTokyo Haneda 13:05
  • HNDTokyo Haneda 07:50
    LHRLondon Heathrow 19:55
  • 21h 15m (5h 15m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 5h 15m
  • Japan Airlines (JL 220)Boeing 737 800
    British Airways (BA 6)Boeing 787 9
  • Japan Airlines (JL 220)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:45 KIX
    16:20 LHR
    17Hrs, 35m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45 - LHR 16:20 17h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45
    HNDTokyo Haneda 09:55
  • HNDTokyo Haneda 07:55
    LHRLondon Heathrow 16:20
  • 17h 35m (2h)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h
  • All Nippon Airways (NH 990)Airbus
    All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 990)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:00 KIX
    16:20 LHR
    17Hrs, 20m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:00 - LHR 16:20 17h 20m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:00
    HNDTokyo Haneda 09:55
  • HNDTokyo Haneda 08:10
    LHRLondon Heathrow 16:20
  • 17h 20m (1h 45m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 45m
  • All Nippon Airways (NH 94)Boeing 777 200
    All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 94)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:05 ITM
    16:20 LHR
    17Hrs, 15m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 07:05 - LHR 16:20 17h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 07:05
    HNDTokyo Haneda 09:55
  • HNDTokyo Haneda 08:15
    LHRLondon Heathrow 16:20
  • 17h 15m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • All Nippon Airways (NH 986)Boeing 777 200
    All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 986)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:05 UKB
    16:20 LHR
    17Hrs, 15m 1 Stop (HND)
  • UKBOsaka Kobe Airport 07:05 - LHR 16:20 17h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
  • UKBOsaka Kobe Airport 07:05
    HNDTokyo Haneda 09:55
  • HNDTokyo Haneda 08:15
    LHRLondon Heathrow 16:20
  • 17h 15m (1h 40m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
  • All Nippon Airways (NH 412)Airbus
    All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 412)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:05 ITM
    15:50 LHR
    16Hrs, 45m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 07:05 - LHR 15:50 16h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 07:05
    HNDTokyo Haneda 09:45
  • HNDTokyo Haneda 08:15
    LHRLondon Heathrow 15:50
  • 16h 45m (1h 30m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
  • Japan Airlines (JL 102)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 43)Boeing 777 300
  • Japan Airlines (JL 102)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:30 ITM
    16:20 LHR
    16Hrs, 50m 1 Stop (HND)
  • ITMOsaka Itami 07:30 - LHR 16:20 16h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 07:30
    HNDTokyo Haneda 09:55
  • HNDTokyo Haneda 08:45
    LHRLondon Heathrow 16:20
  • 16h 50m (1h 10m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 10m
  • All Nippon Airways (NH 14)Boeing 787
    All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 14)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:05 HND
    09:15 GAJ
    19Hrs, 55m 1 Stop (LHR)
  • HNDTokyo Haneda 13:05 - GAJ 09:15 19h 55m 1 Stop (LHR) London
  • HNDTokyo Haneda 13:05
    ITMOsaka Itami 08:00
  • LHRLondon Heathrow 19:55
    GAJYamagata Airport 09:15
  • 19h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop LHR · London 2h 40m
  • British Airways (BA 6)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 2233)Embraer Emb E90
  • British Airways (BA 6)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Osaka đến London là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới London là 9499km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego