Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến London là China Southern Airlines.
Tháng Rẻ Nhất
tháng 11
Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến London là tháng 11.
-
Thg 10 2024
-
Thg 11 2024
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần
chủ nhật
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến London là chủ nhật.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
duration
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
View All Airline
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:10 KIX20:35 LHR19Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10 - LHR 20:35 19h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10HKGHồng Kông 13:30
-
HKGHồng Kông 12:15LHRLondon Heathrow 20:35
- 19h 25m (1h 15m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 15m
-
Cathay Pacific (CX 597)Airbus A359 Cathay Pacific (CX 253)Boeing 777 300 Er -
Cathay Pacific (CX 597) -
- M
- T
- W
- -
- -
- S
- -
-
09:10 KIX20:35 LHR19Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10 - LHR 20:35 19h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:10HKGHồng Kông 13:30
-
HKGHồng Kông 12:15LHRLondon Heathrow 20:35
- 19h 25m (1h 15m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 15m
-
Cathay Pacific (CX 597)Airbus Industrie 330 300 Cathay Pacific (CX 253)Boeing 777 300 Er -
Cathay Pacific (CX 597) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
09:30 KIX18:40 LHR17Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 18:40 17h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30PVGShanghai Pu Dong 13:10
-
PVGShanghai Pu Dong 11:10LHRLondon Heathrow 18:40
- 17h 10m (2h)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
-
China Eastern Airlines (MU 730)Airbus China Eastern Airlines (MU 551)Boeing 777 300 Er -
China Eastern Airlines (MU 730) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:30 KIX20:45 LHR19Hrs, 15m 1 Stop (MUC)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 20:45 19h 15m 1 Stop (MUC) Munich
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30MUCMunich International Airport 19:45
-
MUCMunich International Airport 16:45LHRLondon Heathrow 20:45
- 19h 15m (3h)
- 1 Stop MUC · Munich 3h
-
Lufthansa (LH 743)Airbus A359 Lufthansa (LH 2482)Airbus A320 Neo -
Lufthansa (LH 743) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
09:30 KIX20:30 LHR19Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 20:30 19h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30PEKBeijing Capital 16:15
-
PEKBeijing Capital 12:05LHRLondon Heathrow 20:30
- 19h (4h 10m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 10m
-
All Nippon Airways (NH 979)Airbus Air China (CA 855)Airbus A359 -
All Nippon Airways (NH 979) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:30 KIX20:00 LHR18Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 20:00 18h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30PEKBeijing Capital 15:45
-
PEKBeijing Capital 12:05LHRLondon Heathrow 20:00
- 18h 30m (3h 40m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 40m
-
All Nippon Airways (NH 979)Airbus Air China (CA 855)Airbus A359 -
All Nippon Airways (NH 979) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
09:30 ITM19:55 LHR18Hrs, 25m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 09:30 - LHR 19:55 18h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 09:30HNDTokyo Haneda 13:05
-
HNDTokyo Haneda 10:45LHRLondon Heathrow 19:55
- 18h 25m (2h 20m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 20m
-
Japan Airlines (JL 110)Boeing 767 British Airways (BA 6)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 110) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:30 KIX19:40 LHR18Hrs, 10m 1 Stop (MUC)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - LHR 19:40 18h 10m 1 Stop (MUC) Munich
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30MUCMunich International Airport 18:40
-
MUCMunich International Airport 16:45LHRLondon Heathrow 19:40
- 18h 10m (1h 55m)
- 1 Stop MUC · Munich 1h 55m
-
Lufthansa (LH 743)Airbus A359 Lufthansa (LH 2480)Airbus A320 Neo -
Lufthansa (LH 743) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
10:30 ITM19:55 LHR17Hrs, 25m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 10:30 - LHR 19:55 17h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 10:30HNDTokyo Haneda 13:05
-
HNDTokyo Haneda 11:40LHRLondon Heathrow 19:55
- 17h 25m (1h 25m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 25m
-
Japan Airlines (JL 112)Boeing 737 800 British Airways (BA 6)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 112) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
10:30 ITM19:55 LHR17Hrs, 25m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 10:30 - LHR 19:55 17h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 10:30HNDTokyo Haneda 13:05
-
HNDTokyo Haneda 11:40LHRLondon Heathrow 19:55
- 17h 25m (1h 25m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 25m
-
Japan Airlines (JL 112)Boeing 787 8 British Airways (BA 6)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 112) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
11:30 KIX21:25 LHR17Hrs, 55m 1 Stop (CDG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30 - LHR 21:25 17h 55m 1 Stop (CDG) Paris
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:30CDGParis Charles de Gaulle 21:00
-
CDGParis Charles de Gaulle 19:25LHRLondon Heathrow 21:25
- 17h 55m (1h 35m)
- 1 Stop CDG · Paris 1h 35m
-
Air France (AF 291)Boeing 777 200 Air France (AF 1380)Airbus A220 300 -
Air France (AF 291) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- S
-
12:00 KIX20:15 LCY16Hrs, 15m 1 Stop (AMS)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - LCY 20:15 16h 15m 1 Stop (AMS) Amsterdam
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00AMSAmsterdam Airport 20:05
-
AMSAmsterdam Airport 19:15LCYLondon City 20:15
- 16h 15m (50m)
- 1 Stop AMS · Amsterdam 50m
-
KLM (KL 868)Boeing 787 9 KLM (KL 997)Embraer Emb E90 -
KLM (KL 868) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
12:00 KIX20:55 LHR16Hrs, 55m 1 Stop (AMS)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00 - LHR 20:55 16h 55m 1 Stop (AMS) Amsterdam
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:00AMSAmsterdam Airport 20:30
-
AMSAmsterdam Airport 19:15LHRLondon Heathrow 20:55
- 16h 55m (1h 15m)
- 1 Stop AMS · Amsterdam 1h 15m
-
KLM (KL 868)Boeing 787 9 KLM (KL 1017)Boeing 737 800 -
KLM (KL 868) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
16:45 KIX06:35 LGW21Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45 - LGW 06:35 21h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45PEKBeijing Capital 03:00
-
PEKBeijing Capital 18:55LGWLondon Gatwick 06:35
- 21h 50m (8h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 8h 05m
-
Air China (CA 128)Airbus Air China (CA 851)Airbus A359 -
Air China (CA 128) -
- M
- T
- W
- -
- F
- -
- -
-
16:45 KIX06:35 LGW21Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45 - LGW 06:35 21h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:45PEKBeijing Capital 03:00
-
PEKBeijing Capital 19:00LGWLondon Gatwick 06:35
- 21h 50m (8h)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 8h
-
Air China (CA 128)Airbus Air China (CA 851)Airbus A359 -
Air China (CA 128) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- S
-
17:35 KIX07:15 LHR21Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:35 - LHR 07:15 21h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:45
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:25LHRLondon Heathrow 07:15
- 21h 40m (3h 20m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 20m
-
Thai Airways (TG 673)Airbus A359 Thai Airways (TG 910)Boeing 777 300 Er -
Thai Airways (TG 673) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:50 KIX06:20 LHR20Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50 - LHR 06:20 20h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50HKGHồng Kông 23:15
-
HKGHồng Kông 20:50LHRLondon Heathrow 06:20
- 20h 30m (2h 25m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 25m
-
Cathay Pacific (CX 507)Boeing 777 300 Er Cathay Pacific (CX 255)Boeing 777 300 Er -
Cathay Pacific (CX 507) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
17:50 KIX06:15 LHR20Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50 - LHR 06:15 20h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50HKGHồng Kông 23:05
-
HKGHồng Kông 20:50LHRLondon Heathrow 06:15
- 20h 25m (2h 15m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 15m
-
Cathay Pacific (CX 507)Boeing 777 300 Er Cathay Pacific (CX 237)Airbus A359 -
Cathay Pacific (CX 507) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
17:50 KIX05:40 LHR19Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50 - LHR 05:40 19h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:50HKGHồng Kông 22:40
-
HKGHồng Kông 20:50LHRLondon Heathrow 05:40
- 19h 50m (1h 50m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 50m
-
Cathay Pacific (CX 507)Boeing 777 300 Er Cathay Pacific (CX 251)Boeing 777 300 Er -
Cathay Pacific (CX 507) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:30 KIX06:50 LHR20Hrs, 20m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:50 20h 20m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:15
-
DOHHamad International Airport 23:20LHRLondon Heathrow 06:50
- 20h 20m (1h 55m)
- 1 Stop DOH · Doha 1h 55m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 British Airways (BA 126)Boeing 777 -
Qatar Airways (QR 803) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
18:30 KIX06:40 LGW20Hrs, 10m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LGW 06:40 20h 10m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:30
-
DOHHamad International Airport 23:20LGWLondon Gatwick 06:40
- 20h 10m (2h 10m)
- 1 Stop DOH · Doha 2h 10m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 Qatar Airways (QR 329)Boeing 787 8 -
Qatar Airways (QR 803) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:30 KIX06:50 LHR20Hrs, 20m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:50 20h 20m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:15
-
DOHHamad International Airport 23:20LHRLondon Heathrow 06:50
- 20h 20m (1h 55m)
- 1 Stop DOH · Doha 1h 55m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 British Airways (BA 126)Boeing 777 300 Er -
Qatar Airways (QR 803) -
- -
- T
- W
- T
- F
- -
- S
-
18:30 KIX06:25 LHR19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:10
-
DOHHamad International Airport 23:20LHRLondon Heathrow 06:25
- 19h 55m (1h 50m)
- 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 Qatar Airways (QR 11)Airbus A351 -
Qatar Airways (QR 803) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:30 KIX06:25 LHR19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:10
-
DOHHamad International Airport 23:20LHRLondon Heathrow 06:25
- 19h 55m (1h 50m)
- 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 Qatar Airways (QR 105)Boeing 777 200 Lr -
Qatar Airways (QR 803) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
18:30 KIX06:25 LHR19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:10
-
DOHHamad International Airport 23:20LHRLondon Heathrow 06:25
- 19h 55m (1h 50m)
- 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 Qatar Airways (QR 105)Airbus A351 -
Qatar Airways (QR 803) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
18:30 KIX06:25 LHR19Hrs, 55m 1 Stop (DOH)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30 - LHR 06:25 19h 55m 1 Stop (DOH) Doha
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:30DOHHamad International Airport 01:10
-
DOHHamad International Airport 23:20LHRLondon Heathrow 06:25
- 19h 55m (1h 50m)
- 1 Stop DOH · Doha 1h 50m
-
Qatar Airways (QR 803)Airbus A359 Qatar Airways (QR 11)Boeing 777 300 Er -
Qatar Airways (QR 803) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:40 KIX06:20 LHR19Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40 - LHR 06:20 19h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40HKGHồng Kông 23:15
-
HKGHồng Kông 21:40LHRLondon Heathrow 06:20
- 19h 40m (1h 35m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 35m
-
Cathay Pacific (CX 595)Airbus A351 Cathay Pacific (CX 255)Boeing 777 300 Er -
Cathay Pacific (CX 595) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
18:40 KIX06:15 LHR19Hrs, 35m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40 - LHR 06:15 19h 35m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40HKGHồng Kông 23:05
-
HKGHồng Kông 21:40LHRLondon Heathrow 06:15
- 19h 35m (1h 25m)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 25m
-
Cathay Pacific (CX 595)Airbus A351 Cathay Pacific (CX 237)Airbus A359 -
Cathay Pacific (CX 595) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
18:40 KIX05:40 LHR19Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40 - LHR 05:40 19h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:40HKGHồng Kông 22:40
-
HKGHồng Kông 21:40LHRLondon Heathrow 05:40
- 19h (1h)
- 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
-
Cathay Pacific (CX 595)Airbus A351 Cathay Pacific (CX 251)Boeing 777 300 Er -
Cathay Pacific (CX 595) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:00 KIX06:40 LGW19Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - LGW 06:40 19h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00PVGShanghai Pu Dong 01:50
-
PVGShanghai Pu Dong 21:15LGWLondon Gatwick 06:40
- 19h 40m (4h 35m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 35m
-
Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 201)Boeing 777 300 Er -
Shanghai Airlines (FM 822) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:30 ITM06:25 LHR18Hrs, 55m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 19:30 - LHR 06:25 18h 55m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 19:30HNDTokyo Haneda 00:20
-
HNDTokyo Haneda 20:45LHRLondon Heathrow 06:25
- 18h 55m (3h 35m)
- 1 Stop HND · Tokyo 3h 35m
-
Japan Airlines (JL 134)Boeing 767 Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 134) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
20:15 ITM06:25 LHR18Hrs, 10m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 20:15 - LHR 06:25 18h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 20:15HNDTokyo Haneda 00:20
-
HNDTokyo Haneda 21:25LHRLondon Heathrow 06:25
- 18h 10m (2h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 55m
-
Japan Airlines (JL 138)Boeing 767 Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 138) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
20:15 ITM06:25 LHR18Hrs, 10m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 20:15 - LHR 06:25 18h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 20:15HNDTokyo Haneda 00:20
-
HNDTokyo Haneda 21:25LHRLondon Heathrow 06:25
- 18h 10m (2h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h 55m
-
Japan Airlines (JL 138)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 138) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:10 KIX06:25 LHR17Hrs, 15m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10 - LHR 06:25 17h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:10HNDTokyo Haneda 00:20
-
HNDTokyo Haneda 22:25LHRLondon Heathrow 06:25
- 17h 15m (1h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 228)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 41)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 228) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:30 KIX06:40 LGW17Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30 - LGW 06:40 17h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30PVGShanghai Pu Dong 01:50
-
PVGShanghai Pu Dong 23:00LGWLondon Gatwick 06:40
- 17h 10m (2h 50m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
-
Juneyao Airlines (HO 1338)Boeing 787 9 China Eastern Airlines (MU 201)Boeing 777 300 Er -
Juneyao Airlines (HO 1338) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:30 KIX06:40 LGW17Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30 - LGW 06:40 17h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:30PVGShanghai Pu Dong 01:50
-
PVGShanghai Pu Dong 23:00LGWLondon Gatwick 06:40
- 17h 10m (2h 50m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
-
Juneyao Airlines (HO 1338)Airbus Industrie A320 Sharklets China Eastern Airlines (MU 201)Boeing 777 300 Er -
Juneyao Airlines (HO 1338) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
21:55 KIX09:50 LHR19Hrs, 55m 1 Stop (IST)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55 - LHR 09:50 19h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55ISTIstanbul Airport 07:50
-
ISTIstanbul Airport 05:00LHRLondon Heathrow 09:50
- 19h 55m (2h 50m)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h 50m
-
Turkish Airlines (TK 87)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 1979)Boeing 777 300 Er -
Turkish Airlines (TK 87) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:55 KIX09:50 LGW19Hrs, 55m 1 Stop (IST)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55 - LGW 09:50 19h 55m 1 Stop (IST) Istanbul
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55ISTIstanbul Airport 07:45
-
ISTIstanbul Airport 05:00LGWLondon Gatwick 09:50
- 19h 55m (2h 45m)
- 1 Stop IST · Istanbul 2h 45m
-
Turkish Airlines (TK 87)Boeing 787 9 Turkish Airlines (TK 1981)Airbus A321 Neo -
Turkish Airlines (TK 87) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:45 KIX12:35 LGW20Hrs, 50m 1 Stop (DXB)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45 - LGW 12:35 20h 50m 1 Stop (DXB) Dubai
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45DXBDubai International Airport 08:00
-
DXBDubai International Airport 04:50LGWLondon Gatwick 12:35
- 20h 50m (3h 10m)
- 1 Stop DXB · Dubai 3h 10m
-
Emirates (EK 317)Airbus Industrie A380 800 Emirates (EK 15)Airbus Industrie A380 800 -
Emirates (EK 317) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:45 KIX12:25 LHR20Hrs, 40m 1 Stop (DXB)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45 - LHR 12:25 20h 40m 1 Stop (DXB) Dubai
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45DXBDubai International Airport 07:45
-
DXBDubai International Airport 04:50LHRLondon Heathrow 12:25
- 20h 40m (2h 55m)
- 1 Stop DXB · Dubai 2h 55m
-
Emirates (EK 317)Airbus Industrie A380 800 Emirates (EK 1)Airbus Industrie A380 800 -
Emirates (EK 317) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:45 KIX12:55 STN21Hrs, 10m 1 Stop (DXB)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45 - STN 12:55 21h 10m 1 Stop (DXB) Dubai
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 23:45DXBDubai International Airport 08:20
-
DXBDubai International Airport 04:50STNLondon Stansted 12:55
- 21h 10m (3h 30m)
- 1 Stop DXB · Dubai 3h 30m
-
Emirates (EK 317)Airbus Industrie A380 800 Emirates (EK 65)Boeing 777 300 Er -
Emirates (EK 317) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:40 KIX15:50 LHR17Hrs, 10m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40 - LHR 15:50 17h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40HNDTokyo Haneda 09:45
-
HNDTokyo Haneda 07:50LHRLondon Heathrow 15:50
- 17h 10m (1h 55m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 55m
-
Japan Airlines (JL 220)Boeing 737 800 Japan Airlines (JL 43)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 220) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:40 KIX19:55 LHR21Hrs, 15m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40 - LHR 19:55 21h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:40HNDTokyo Haneda 13:05
-
HNDTokyo Haneda 07:50LHRLondon Heathrow 19:55
- 21h 15m (5h 15m)
- 1 Stop HND · Tokyo 5h 15m
-
Japan Airlines (JL 220)Boeing 737 800 British Airways (BA 6)Boeing 787 9 -
Japan Airlines (JL 220) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
06:45 KIX16:20 LHR17Hrs, 35m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45 - LHR 16:20 17h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:45HNDTokyo Haneda 09:55
-
HNDTokyo Haneda 07:55LHRLondon Heathrow 16:20
- 17h 35m (2h)
- 1 Stop HND · Tokyo 2h
-
All Nippon Airways (NH 990)Airbus All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 990) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:00 KIX16:20 LHR17Hrs, 20m 1 Stop (HND)
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:00 - LHR 16:20 17h 20m 1 Stop (HND) Tokyo
-
KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:00HNDTokyo Haneda 09:55
-
HNDTokyo Haneda 08:10LHRLondon Heathrow 16:20
- 17h 20m (1h 45m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 45m
-
All Nippon Airways (NH 94)Boeing 777 200 All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 94) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:05 ITM16:20 LHR17Hrs, 15m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 07:05 - LHR 16:20 17h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 07:05HNDTokyo Haneda 09:55
-
HNDTokyo Haneda 08:15LHRLondon Heathrow 16:20
- 17h 15m (1h 40m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
-
All Nippon Airways (NH 986)Boeing 777 200 All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 986) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:05 UKB16:20 LHR17Hrs, 15m 1 Stop (HND)
-
UKBOsaka Kobe Airport 07:05 - LHR 16:20 17h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
-
UKBOsaka Kobe Airport 07:05HNDTokyo Haneda 09:55
-
HNDTokyo Haneda 08:15LHRLondon Heathrow 16:20
- 17h 15m (1h 40m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 40m
-
All Nippon Airways (NH 412)Airbus All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 412) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:05 ITM15:50 LHR16Hrs, 45m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 07:05 - LHR 15:50 16h 45m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 07:05HNDTokyo Haneda 09:45
-
HNDTokyo Haneda 08:15LHRLondon Heathrow 15:50
- 16h 45m (1h 30m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
-
Japan Airlines (JL 102)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 43)Boeing 777 300 -
Japan Airlines (JL 102) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:30 ITM16:20 LHR16Hrs, 50m 1 Stop (HND)
-
ITMOsaka Itami 07:30 - LHR 16:20 16h 50m 1 Stop (HND) Tokyo
-
ITMOsaka Itami 07:30HNDTokyo Haneda 09:55
-
HNDTokyo Haneda 08:45LHRLondon Heathrow 16:20
- 16h 50m (1h 10m)
- 1 Stop HND · Tokyo 1h 10m
-
All Nippon Airways (NH 14)Boeing 787 All Nippon Airways (NH 211)Boeing 777 300 Er -
All Nippon Airways (NH 14) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:05 HND09:15 GAJ19Hrs, 55m 1 Stop (LHR)
-
HNDTokyo Haneda 13:05 - GAJ 09:15 19h 55m 1 Stop (LHR) London
-
HNDTokyo Haneda 13:05ITMOsaka Itami 08:00
-
LHRLondon Heathrow 19:55GAJYamagata Airport 09:15
- 19h 55m (2h 40m)
- 1 Stop LHR · London 2h 40m
-
British Airways (BA 6)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 2233)Embraer Emb E90 -
British Airways (BA 6) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Khoảng cách từ Osaka đến London là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Osaka tới London là 9499km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Tất cả sân bay tại London
London City LCY
London Gatwick LGW
London Heathrow LHR
London Luton LTN
London Stansted STN
Gatwick Airport LWG