Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:05 NRT
    06:39 DFW
    26Hrs, 10m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 18:05 - DFW 06:39 26h 10m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 18:05
    LFTLafayette Regional Airport 05:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:10
    DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 06:39
  • 26h 10m (6h 11m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 6h 11m
  • Japan Airlines (JL 809)Boeing 787 8
    American Airlines (AA 4913)Crj 700 Canadair Regional
  • Japan Airlines (JL 809)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:35 SFO
    06:29 IAH
    24Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35 - IAH 06:29 24h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35
    LFTLafayette Regional Airport 05:15
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 06:29
  • 24h 35m (4h 46m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 46m
  • United Airlines (UA 871)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 6365)Embraer 175
  • United Airlines (UA 871)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:35 SFO
    06:33 IAH
    24Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35 - IAH 06:33 24h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35
    LFTLafayette Regional Airport 05:15
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 06:33
  • 24h 35m (4h 42m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 42m
  • United Airlines (UA 871)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 6365)Embraer 175
  • United Airlines (UA 871)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:35 SFO
    06:33 IAH
    24Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35 - IAH 06:33 24h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35
    LFTLafayette Regional Airport 05:15
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 06:33
  • 24h 35m (4h 45m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 45m
  • United Airlines (UA 871)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 6365)Embraer 175
  • United Airlines (UA 871)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:35 SFO
    06:29 IAH
    24Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35 - IAH 06:29 24h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35
    LFTLafayette Regional Airport 05:15
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 06:29
  • 24h 35m (4h 49m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 4h 49m
  • United Airlines (UA 871)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 6365)Embraer 175
  • United Airlines (UA 871)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:05 NRT
    07:09 DFW
    25Hrs, 40m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 18:05 - DFW 07:09 25h 40m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 18:05
    LFTLafayette Regional Airport 05:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:10
    DFWDallas/Fort Worth Intl Airport 07:09
  • 25h 40m (5h 41m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 5h 41m
  • Japan Airlines (JL 809)Boeing 787 8
    American Airlines (AA 4913)Crj 700 Canadair Regional
  • Japan Airlines (JL 809)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:35 SFO
    08:17 IAH
    22Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35 - IAH 08:17 22h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35
    LFTLafayette Regional Airport 07:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 08:17
  • 22h 50m (3h 01m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 01m
  • United Airlines (UA 871)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 6261)Embraer 175
  • United Airlines (UA 871)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:35 SFO
    08:18 IAH
    22Hrs, 50m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35 - IAH 08:18 22h 50m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 13:35
    LFTLafayette Regional Airport 07:00
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 19:50
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 08:18
  • 22h 50m (3h)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h
  • United Airlines (UA 871)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 4253)Embraer
  • United Airlines (UA 871)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:15 SFO
    17:24 IAH
    23Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15 - IAH 17:24 23h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15
    LFTLafayette Regional Airport 16:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:45
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 17:24
  • 23h 35m (3h 29m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 29m
  • United Airlines (UA 853)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 4826)Embraer
  • United Airlines (UA 853)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:15 SFO
    17:25 IAH
    23Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15 - IAH 17:25 23h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15
    LFTLafayette Regional Airport 16:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:45
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 17:25
  • 23h 35m (3h 28m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 28m
  • United Airlines (UA 853)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 4935)Embraer
  • United Airlines (UA 853)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:15 SFO
    17:24 IAH
    23Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15 - IAH 17:24 23h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15
    LFTLafayette Regional Airport 16:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:45
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 17:24
  • 23h 35m (3h 29m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 29m
  • United Airlines (UA 853)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 5285)Embraer 175
  • United Airlines (UA 853)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 23:15 SFO
    17:25 IAH
    23Hrs, 35m 1 Stop (TPE)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15 - IAH 17:25 23h 35m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • SFOSan Francisco International Airport 23:15
    LFTLafayette Regional Airport 16:10
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 05:45
    IAHLiên lục địa Houston George Bush 17:25
  • 23h 35m (3h 28m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 28m
  • United Airlines (UA 853)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 4358)Embraer
  • United Airlines (UA 853)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Lafayette đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Lafayette tới Taipei (Đài Bắc) là 12905km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 13:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego