Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Istanbul đến Taipei (Đài Bắc) là China Southern Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Istanbul đến Taipei (Đài Bắc) là tháng 1.
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Istanbul đến Taipei (Đài Bắc) là thứ tư.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:25 IST09:05 TPE10Hrs, 40m Trực tiếp
-
ISTIstanbul Airport 17:25 - TPE 09:05 10h 40m Trực tiếp
-
ISTIstanbul Airport 17:25
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 09:05
- 10h 40m
- Trực tiếp
-
Turkish Airlines (TK 124)Boeing 787 9 -
Turkish Airlines (TK 124) -
- M
- -
- W
- -
- -
- S
- -
- Boeing 787 9
-
02:00 IST17:40 TPE10Hrs, 40m Trực tiếp
-
ISTIstanbul Airport 02:00 - TPE 17:40 10h 40m Trực tiếp
-
ISTIstanbul Airport 02:00
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40
- 10h 40m
- Trực tiếp
-
Turkish Airlines (TK 24)Boeing 787 9 -
Turkish Airlines (TK 24) -
- -
- T
- -
- T
- F
- -
- S
- Boeing 787 9
-
02:00 IST17:40 TPE10Hrs, 40m Trực tiếp
-
ISTIstanbul Airport 02:00 - TPE 17:40 10h 40m Trực tiếp
-
ISTIstanbul Airport 02:00
-
TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:40
- 10h 40m
- Trực tiếp
-
Turkish Airlines (TK 24)Boeing 777 300 Er -
Turkish Airlines (TK 24) -
- M
- -
- W
- -
- -
- S
- -
- Boeing 777 300 Er
-
13:25 IST12:55 TPE18Hrs, 30m 1 Stop (SIN)
-
ISTIstanbul Airport 13:25 - TPE 12:55 18h 30m 1 Stop (SIN) Singapore
-
ISTIstanbul Airport 13:25SINSingapore Changi Airport 08:10
-
SINSingapore Changi Airport 04:45TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:55
- 18h 30m (3h 25m)
- 1 Stop SIN · Singapore 3h 25m
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391)Airbus A359 Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787 -
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 391) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- -
-
13:35 IST11:35 TPE17Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
ISTIstanbul Airport 13:35 - TPE 11:35 17h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
ISTIstanbul Airport 13:35PVGShanghai Pu Dong 09:35
-
PVGShanghai Pu Dong 04:55TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:35
- 17h (4h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 704)Airbus A359 Juneyao Airlines (HO 1309)Airbus Industrie A320 Sharklets -
China Eastern Airlines (MU 704) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
13:35 IST11:35 TPE17Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
ISTIstanbul Airport 13:35 - TPE 11:35 17h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
ISTIstanbul Airport 13:35PVGShanghai Pu Dong 09:35
-
PVGShanghai Pu Dong 04:55TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:35
- 17h (4h 40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 704)Airbus A359 Juneyao Airlines (HO 1309)Airbus A321 Neo -
China Eastern Airlines (MU 704) -
- M
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
14:55 IST11:40 TPE15Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
-
ISTIstanbul Airport 14:55 - TPE 11:40 15h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
ISTIstanbul Airport 14:55PEKBeijing Capital 08:20
-
PEKBeijing Capital 05:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:40
- 15h 45m (2h 50m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 50m
-
Air China (CA 860)Airbus Industrie 330 300 Air China (CA 185)Airbus Industrie 330 300 -
Air China (CA 860) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
14:55 IST11:40 TPE15Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
-
ISTIstanbul Airport 14:55 - TPE 11:40 15h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
ISTIstanbul Airport 14:55PEKBeijing Capital 08:20
-
PEKBeijing Capital 05:30TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 11:40
- 15h 45m (2h 50m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 50m
-
Air China (CA 860)Airbus Industrie 330 300 Air China (CA 185)Airbus -
Air China (CA 860) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
15:30 IST12:45 TPE16Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 15:30 - TPE 12:45 16h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 15:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:40TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:45
- 16h 15m (3h 35m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 35m
-
Turkish Airlines (TK 58)Airbus A359 Thai Airways (TG 632)Boeing 777 300 Er -
Turkish Airlines (TK 58) -
- M
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
15:30 IST12:45 TPE16Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 15:30 - TPE 12:45 16h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 15:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 04:40TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:45
- 16h 15m (3h 35m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 3h 35m
-
Turkish Airlines (TK 58)Airbus Industrie 330 300 Thai Airways (TG 632)Boeing 777 300 Er -
Turkish Airlines (TK 58) -
- -
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
15:55 IST13:30 TPE16Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
-
ISTIstanbul Airport 15:55 - TPE 13:30 16h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
ISTIstanbul Airport 15:55CANQuảng Châu 11:15
-
CANQuảng Châu 07:15TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30
- 16h 35m (4h)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
-
China Southern Airlines (CZ 8066)Boeing 787 9 China Southern Airlines (CZ 3097)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8066) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
16:30 IST16:10 TPE18Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 16:30 - TPE 16:10 18h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 16:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 11:30
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:10
- 18h 40m (5h 55m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 5h 55m
-
Thai Airways (TG 901)Airbus A359 EVA Air (BR 62)Boeing Dreamliner Series 10 -
Thai Airways (TG 901) -
- -
- T
- W
- -
- F
- -
- S
-
16:30 IST12:45 TPE15Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 16:30 - TPE 12:45 15h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 16:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 12:45
- 15h 15m (2h 40m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 2h 40m
-
Thai Airways (TG 901)Airbus A359 Thai Airways (TG 632)Boeing 777 300 Er -
Thai Airways (TG 901) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
16:55 SAW15:35 TPE17Hrs, 40m 1 Stop (DXB)
-
SAWIstanbul Sabiha 16:55 - TPE 15:35 17h 40m 1 Stop (DXB) Dubai
-
SAWIstanbul Sabiha 16:55DXBDubai International Airport 03:40
-
DXBDubai International Airport 22:15TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
- 17h 40m (5h 25m)
- 1 Stop DXB · Dubai 5h 25m
-
flydubai (FZ 754)Boeing 737 800 Emirates (EK 366)Airbus Industrie A380 800 -
flydubai (FZ 754) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
17:10 IST15:45 TPE17Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 17:10 - TPE 15:45 17h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 17:10ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:45
- 17h 35m (4h 55m)
- 1 Stop ICN · Seoul 4h 55m
-
Turkish Airlines (TK 20)Boeing 777 300 Er Asiana Airlines (OZ 713)Boeing 777 200 Lr -
Turkish Airlines (TK 20) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
17:10 IST15:45 TPE17Hrs, 35m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 17:10 - TPE 15:45 17h 35m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 17:10ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:45
- 17h 35m (4h 55m)
- 1 Stop ICN · Seoul 4h 55m
-
Turkish Airlines (TK 20)Boeing 777 300 Er Asiana Airlines (OZ 713)Airbus Industrie 330 300 -
Turkish Airlines (TK 20) -
- -
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
17:15 SAW15:35 TPE17Hrs, 20m 1 Stop (DXB)
-
SAWIstanbul Sabiha 17:15 - TPE 15:35 17h 20m 1 Stop (DXB) Dubai
-
SAWIstanbul Sabiha 17:15DXBDubai International Airport 03:40
-
DXBDubai International Airport 22:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
- 17h 20m (5h 05m)
- 1 Stop DXB · Dubai 5h 05m
-
flydubai (FZ 754)Boeing 737 Max 8 Passenger Emirates (EK 366)Airbus Industrie A380 800 -
flydubai (FZ 754) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
17:15 SAW15:35 TPE17Hrs, 20m 1 Stop (DXB)
-
SAWIstanbul Sabiha 17:15 - TPE 15:35 17h 20m 1 Stop (DXB) Dubai
-
SAWIstanbul Sabiha 17:15DXBDubai International Airport 03:40
-
DXBDubai International Airport 22:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
- 17h 20m (5h 05m)
- 1 Stop DXB · Dubai 5h 05m
-
flydubai (FZ 754)Boeing 737 800 Emirates (EK 366)Airbus Industrie A380 800 -
flydubai (FZ 754) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
17:20 IST15:45 TPE17Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 17:20 - TPE 15:45 17h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 17:20ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:45
- 17h 25m (4h 25m)
- 1 Stop ICN · Seoul 4h 25m
-
Asiana Airlines (OZ 552)Boeing 777 200 Lr Asiana Airlines (OZ 713)Airbus Industrie 330 300 -
Asiana Airlines (OZ 552) -
- -
- -
- W
- -
- F
- S
- -
-
17:20 IST13:30 TPE15Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 17:20 - TPE 13:30 15h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 17:20ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30
- 15h 10m (2h 05m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 05m
-
Asiana Airlines (OZ 552)Boeing 777 200 Lr EVA Air (BR 169)Airbus -
Asiana Airlines (OZ 552) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
17:20 IST13:30 TPE15Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 17:20 - TPE 13:30 15h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 17:20ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:35TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:30
- 15h 10m (2h 05m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 05m
-
Asiana Airlines (OZ 552)Boeing 777 200 Lr EVA Air (BR 169)Airbus Industrie 330 300 -
Asiana Airlines (OZ 552) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
18:35 IST15:35 TPE16Hrs, 00m 1 Stop (DXB)
-
ISTIstanbul Airport 18:35 - TPE 15:35 16h 1 Stop (DXB) Dubai
-
ISTIstanbul Airport 18:35DXBDubai International Airport 03:40
-
DXBDubai International Airport 00:05TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
- 16h (3h 35m)
- 1 Stop DXB · Dubai 3h 35m
-
flydubai (FZ 728)Boeing 737 800 Emirates (EK 366)Airbus Industrie A380 800 -
flydubai (FZ 728) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:40 IST17:20 TPE16Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 19:40 - TPE 17:20 16h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 19:40BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 12:50
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:20TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:20
- 16h 40m (4h 30m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 4h 30m
-
Turkish Airlines (TK 64)Airbus A359 Thai Airways (TG 634)Airbus A359 -
Turkish Airlines (TK 64) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
19:40 IST17:20 TPE16Hrs, 40m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 19:40 - TPE 17:20 16h 40m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 19:40BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 12:50
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:20TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:20
- 16h 40m (4h 30m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 4h 30m
-
Turkish Airlines (TK 64)Airbus A359 Thai Airways (TG 634)Boeing 787 8 -
Turkish Airlines (TK 64) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- S
-
20:05 IST15:35 TPE14Hrs, 30m 1 Stop (DXB)
-
ISTIstanbul Airport 20:05 - TPE 15:35 14h 30m 1 Stop (DXB) Dubai
-
ISTIstanbul Airport 20:05DXBDubai International Airport 03:40
-
DXBDubai International Airport 01:20TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:35
- 14h 30m (2h 20m)
- 1 Stop DXB · Dubai 2h 20m
-
Emirates (EK 122)Boeing 777 300 Er Emirates (EK 366)Airbus Industrie A380 800 -
Emirates (EK 122) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
21:45 IST18:10 TPE15Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 21:45 - TPE 18:10 15h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 21:45ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:15
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:55TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10
- 15h 25m (2h 20m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
-
Korean Air (KE 956)Boeing 777 300 Er Korean Air (KE 187)Airbus Industrie 330 300 -
Korean Air (KE 956) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
21:45 IST18:10 TPE15Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
-
ISTIstanbul Airport 21:45 - TPE 18:10 15h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
-
ISTIstanbul Airport 21:45ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:15
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:55TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:10
- 15h 25m (2h 20m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
-
Korean Air (KE 956)Boeing 777 200 Korean Air (KE 187)Airbus Industrie 330 300 -
Korean Air (KE 956) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
01:55 IST22:10 TPE15Hrs, 15m 1 Stop (BKK)
-
ISTIstanbul Airport 01:55 - TPE 22:10 15h 15m 1 Stop (BKK) Bangkok
-
ISTIstanbul Airport 01:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:40
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:10TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 22:10
- 15h 15m (2h 30m)
- 1 Stop BKK · Bangkok 2h 30m
-
Turkish Airlines (TK 68)Airbus Industrie 330 300 Thai Airways (TG 636)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Turkish Airlines (TK 68) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
02:35 IST21:05 TPE13Hrs, 30m 1 Stop (HAN)
-
ISTIstanbul Airport 02:35 - TPE 21:05 13h 30m 1 Stop (HAN) Hà Nội
-
ISTIstanbul Airport 02:35HANHà Nội 17:25
-
HANHà Nội 15:25TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 21:05
- 13h 30m (2h)
- 1 Stop HAN · Hà Nội 2h
-
Turkish Airlines (TK 164)Airbus A359 Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 578)Airbus -
Turkish Airlines (TK 164) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Taipei (Đài Bắc) là 10 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Istanbul tới Taipei (Đài Bắc) là China Eastern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Istanbul tới Taipei (Đài Bắc) là 8420km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 13:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Istanbul đến Taipei (Đài Bắc). Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Taipei (Đài Bắc)
Taipei Taiwan Taoyuan International Airport TPE
Taipei Sung Shan TSA
Hãng hàng không phổ biến bay từ Istanbul đến Taipei (Đài Bắc)
Điểm Đến Phổ Biến từ Taipei (Đài Bắc)
- Taipei (Đài Bắc) đến Tokyo
- Taipei (Đài Bắc) đến Osaka
- Taipei (Đài Bắc) đến Bangkok
- Taipei (Đài Bắc) đến Okinawa
- Taipei (Đài Bắc) đến Seoul
- Taipei (Đài Bắc) đến Hồng Kông
- Taipei (Đài Bắc) đến Fukuoka
- Taipei (Đài Bắc) đến Thượng Hải
- Taipei (Đài Bắc) đến Sapporo
- Taipei (Đài Bắc) đến Busan