Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:35 HAK
    16:00 KIX
    7Hrs, 25m Trực tiếp
  • HAKHaikou Airport 07:35 - KIX 16:00 7h 25m Trực tiếp
  • HAKHaikou Airport 07:35
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00
  • 7h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1621)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1621)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 08:10 HAK
    15:20 KIX
    6Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • HAKHaikou Airport 08:10 - KIX 15:20 6h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HAKHaikou Airport 08:10
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 10:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:20
  • 6h 10m (1h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 05m
  • Juneyao Airlines (HO 1274)Airbus Industrie A320 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 747)Boeing 737 800
  • Juneyao Airlines (HO 1274)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:10 HAK
    16:00 KIX
    6Hrs, 50m 1 Stop (PVG)
  • HAKHaikou Airport 08:10 - KIX 16:00 6h 50m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HAKHaikou Airport 08:10
    PVGShanghai Pu Dong 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00
  • 6h 50m (1h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 45m
  • Juneyao Airlines (HO 1274)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Juneyao Airlines (HO 1335)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1274)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:20 HAK
    19:00 KIX
    9Hrs, 40m 1 Stop (HGH)
  • HAKHaikou Airport 08:20 - KIX 19:00 9h 40m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • HAKHaikou Airport 08:20
    HGHHàng Châu 15:20
  • HGHHàng Châu 10:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • 9h 40m (4h 30m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 4h 30m
  • Hainan Airlines (HU 7051)Airbus A320 Neo
    Beijing Capital Airlines (JD 365)Airbus
  • Hainan Airlines (HU 7051)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 11:00 HAK
    22:00 KIX
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • HAKHaikou Airport 11:00 - KIX 22:00 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HAKHaikou Airport 11:00
    PEKBeijing Capital 17:55
  • PEKBeijing Capital 15:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:00
  • 10h (2h 55m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
  • Hainan Airlines (HU 7481)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 473)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7481)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:00 HAK
    22:00 KIX
    10Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • HAKHaikou Airport 11:00 - KIX 22:00 10h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HAKHaikou Airport 11:00
    PEKBeijing Capital 18:05
  • PEKBeijing Capital 15:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:00
  • 10h (3h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 05m
  • Hainan Airlines (HU 7481)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 473)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7481)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:05 HAK
    20:15 KIX
    8Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • HAKHaikou Airport 11:05 - KIX 20:15 8h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HAKHaikou Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:45
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:15
  • 8h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1272)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Juneyao Airlines (HO 1337)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1272)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 HAK
    20:15 KIX
    8Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • HAKHaikou Airport 11:05 - KIX 20:15 8h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HAKHaikou Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:45
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:15
  • 8h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1272)Airbus A321 Neo
    Juneyao Airlines (HO 1337)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1272)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 HAK
    20:15 KIX
    8Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • HAKHaikou Airport 11:05 - KIX 20:15 8h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HAKHaikou Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 16:45
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:15
  • 8h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1272)Airbus A321 Neo
    Juneyao Airlines (HO 1337)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1272)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 HAK
    21:35 KIX
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • HAKHaikou Airport 11:05 - KIX 21:35 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HAKHaikou Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:35
  • 9h 30m (4h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 15m
  • Juneyao Airlines (HO 1272)Airbus A321 Neo
    All Nippon Airways (NH 976)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1272)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 20:25 HAK
    07:55 KIX
    10Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • HAKHaikou Airport 20:25 - KIX 07:55 10h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HAKHaikou Airport 20:25
    HKGHồng Kông 03:05
  • HKGHồng Kông 21:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:55
  • 10h 30m (5h 20m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 20m
  • Hong Kong Airlines (HX 158)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 602)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 158)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 21:55 HAK
    07:55 KIX
    9Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • HAKHaikou Airport 21:55 - KIX 07:55 9h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HAKHaikou Airport 21:55
    HKGHồng Kông 03:05
  • HKGHồng Kông 23:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:55
  • 9h (3h 40m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 40m
  • Hong Kong Airlines (HX 108)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 602)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 108)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 21:55 HAK
    07:55 KIX
    9Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • HAKHaikou Airport 21:55 - KIX 07:55 9h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HAKHaikou Airport 21:55
    HKGHồng Kông 03:05
  • HKGHồng Kông 23:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:55
  • 9h (3h 40m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 40m
  • Hong Kong Airlines (HX 108)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 602)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 108)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 02:45 HAK
    14:00 KIX
    10Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • HAKHaikou Airport 02:45 - KIX 14:00 10h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HAKHaikou Airport 02:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
  • 10h 15m (4h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 05m
  • T'way Air (TW 624)Boeing 737
    T'way Air (TW 283)Airbus
  • T'way Air (TW 624)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 02:45 HAK
    14:00 KIX
    10Hrs, 15m 1 Stop (ICN)
  • HAKHaikou Airport 02:45 - KIX 14:00 10h 15m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HAKHaikou Airport 02:45
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 07:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
  • 10h 15m (4h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 40m
  • T'way Air (TW 624)Boeing 737
    T'way Air (TW 283)Airbus
  • T'way Air (TW 624)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 03:00 HAK
    13:00 KIX
    9Hrs, 00m 1 Stop (PUS)
  • HAKHaikou Airport 03:00 - KIX 13:00 9h 1 Stop (PUS) Busan
  • HAKHaikou Airport 03:00
    PUSBusan Airport 11:30
  • PUSBusan Airport 07:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:00
  • 9h (4h 30m)
  • 1 Stop PUS · Busan 4h 30m
  • Air Busan (BX 370)Airbus
    Air Busan (BX 126)Airbus
  • Air Busan (BX 370)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 03:00 HAK
    10:05 KIX
    6Hrs, 05m 1 Stop (PUS)
  • HAKHaikou Airport 03:00 - KIX 10:05 6h 05m 1 Stop (PUS) Busan
  • HAKHaikou Airport 03:00
    PUSBusan Airport 08:30
  • PUSBusan Airport 07:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:05
  • 6h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop PUS · Busan 1h 30m
  • Air Busan (BX 370)Airbus
    Air Busan (BX 124)Airbus
  • Air Busan (BX 370)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 06:55 HAK
    16:00 KIX
    8Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • HAKHaikou Airport 06:55 - KIX 16:00 8h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • HAKHaikou Airport 06:55
    SZXThâm Quyến 11:05
  • SZXThâm Quyến 08:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:00
  • 8h 05m (3h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9314)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 663)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9314)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:50 HAK
    16:50 KIX
    8Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • HAKHaikou Airport 07:50 - KIX 16:50 8h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HAKHaikou Airport 07:50
    HKGHồng Kông 11:55
  • HKGHồng Kông 09:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:50
  • 8h (2h 50m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 50m
  • Hainan Airlines (HU 707)Boeing 737 800
    Hong Kong Airlines (HX 618)Airbus Industrie 330 300
  • Hainan Airlines (HU 707)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 07:50 HAK
    19:40 KIX
    10Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • HAKHaikou Airport 07:50 - KIX 19:40 10h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • HAKHaikou Airport 07:50
    HKGHồng Kông 14:45
  • HKGHồng Kông 09:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:40
  • 10h 50m (5h 40m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 5h 40m
  • Hainan Airlines (HU 707)Boeing 737 800
    Hong Kong Airlines (HX 612)Airbus
  • Hainan Airlines (HU 707)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hải Khẩu đến Osaka là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu đến Osaka là 7 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hải Khẩu đến Osaka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hải Khẩu tới Osaka là 2969km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:45. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu đến Osaka

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hải Khẩu đến Osaka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego