Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:15 CSX10:40 PKX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:15 - PKX 10:40 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 10:40
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Xiamen Airlines (MF 8374)Boeing 737 800 -
Xiamen Airlines (MF 8374) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
08:25 CSX10:40 PKX2Hrs, 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:25 - PKX 10:40 2h 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:25
-
PKXBeijing Daxing International Airport 10:40
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus Industrie A321 Sharklets
-
08:25 CSX10:40 PEK2Hrs, 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:25 - PEK 10:40 2h 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:25
-
PEKBeijing Capital 10:40
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1350)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1350) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Boeing 737 800
-
08:25 CSX10:40 PEK2Hrs, 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:25 - PEK 10:40 2h 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 08:25
-
PEKBeijing Capital 10:40
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1350)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1350) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
- Boeing 737 Max 8 Passenger
-
09:30 CSX12:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 09:30 - PKX 12:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 09:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3717)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3717) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
09:30 CSX12:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 09:30 - PKX 12:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 09:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3717)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3717) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus
-
10:15 CSX12:30 PKX2Hrs, 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:15 - PKX 12:30 2h 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 12:30
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 8612)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8612) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
10:45 CSX13:15 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:15 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45
-
PEKBeijing Capital 13:15
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1344)Airbus -
Air China (CA 1344) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus
-
10:45 CSX13:10 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:10 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45
-
PEKBeijing Capital 13:10
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1344)Airbus -
Air China (CA 1344) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
10:45 CSX13:15 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:15 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45
-
PEKBeijing Capital 13:15
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1344)Airbus A320 Neo -
Air China (CA 1344) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- -
- Airbus A320 Neo
-
10:45 CSX13:15 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:15 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:45
-
PEKBeijing Capital 13:15
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1344)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1344) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 Max 8 Passenger
-
10:55 CSX13:55 PKX3Hrs, 00m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:55 - PKX 13:55 3h Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:55
-
PKXBeijing Daxing International Airport 13:55
- 3h
- Trực tiếp
-
Beijing Capital Airlines (JD 5932)Airbus A321 Neo -
Beijing Capital Airlines (JD 5932) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus A321 Neo
-
10:55 CSX13:55 PKX3Hrs, 00m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:55 - PKX 13:55 3h Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 10:55
-
PKXBeijing Daxing International Airport 13:55
- 3h
- Trực tiếp
-
Beijing Capital Airlines (JD 5932)Airbus -
Beijing Capital Airlines (JD 5932) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
11:05 CSX13:25 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 11:05 - PEK 13:25 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 11:05
-
PEKBeijing Capital 13:25
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7636)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7636) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Boeing 737 800
-
11:30 CSX13:55 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 11:30 - PEK 13:55 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 11:30
-
PEKBeijing Capital 13:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7636)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7636) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
- Boeing 737 800
-
12:00 CSX14:30 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:00 - PKX 14:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 14:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3127)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3127) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Airbus
-
12:00 CSX14:30 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:00 - PKX 14:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 14:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3127)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3127) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- -
- Airbus
-
12:25 CSX14:55 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:25 - PEK 14:55 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:25
-
PEKBeijing Capital 14:55
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1390)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1390) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
12:30 CSX14:40 PKX2Hrs, 10m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:30 - PKX 14:40 2h 10m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 12:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 14:40
- 2h 10m
- Trực tiếp
-
Hebei Airlines (NS 8062)Boeing 737 800 -
Hebei Airlines (NS 8062) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
13:25 CSX15:55 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 13:25 - PKX 15:55 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 13:25
-
PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6599)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6599) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
14:00 CSX16:20 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00
-
PEKBeijing Capital 16:20
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1400)Airbus -
Air China (CA 1400) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
14:00 CSX16:20 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00
-
PEKBeijing Capital 16:20
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1400)Airbus Industrie A330 200 -
Air China (CA 1400) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Airbus Industrie A330 200
-
14:00 CSX16:20 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00
-
PEKBeijing Capital 16:20
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1400)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1400) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Boeing 737 Max 8 Passenger
-
14:00 CSX16:20 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00
-
PEKBeijing Capital 16:20
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1400)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1400) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 800
-
14:00 CSX16:20 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 14:00
-
PEKBeijing Capital 16:20
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1400)Airbus A320 Neo -
Air China (CA 1400) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
- Airbus A320 Neo
-
15:00 CSX17:30 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 15:00 - PKX 17:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 15:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3141)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3141) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
16:20 CSX18:50 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:20 - PKX 18:50 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:20
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6138)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6138) -
- -
- T
- -
- T
- F
- -
- -
- Airbus
-
16:20 CSX18:50 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:20 - PKX 18:50 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:20
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6138)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6138) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
16:30 CSX19:00 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:30 - PEK 19:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:30
-
PEKBeijing Capital 19:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7336)Airbus Industrie A330 200 -
Hainan Airlines (HU 7336) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus Industrie A330 200
-
16:30 CSX18:55 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:30 - PEK 18:55 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:30
-
PEKBeijing Capital 18:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7336)Airbus Industrie A330 200 -
Hainan Airlines (HU 7336) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
- Airbus Industrie A330 200
-
16:30 CSX19:15 PEK2Hrs, 45m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:30 - PEK 19:15 2h 45m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 16:30
-
PEKBeijing Capital 19:15
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7336)Airbus Industrie A330 200 -
Hainan Airlines (HU 7336) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
- Airbus Industrie A330 200
-
17:00 CSX19:25 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:25 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00
-
PEKBeijing Capital 19:25
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1374)Boeing 737 700 -
Air China (CA 1374) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 700
-
17:00 CSX19:45 PEK2Hrs, 45m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:45 2h 45m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00
-
PEKBeijing Capital 19:45
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1374)Boeing 737 700 -
Air China (CA 1374) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Boeing 737 700
-
17:00 CSX19:30 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00
-
PEKBeijing Capital 19:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1374)Boeing 737 700 -
Air China (CA 1374) -
- -
- T
- -
- T
- F
- -
- -
- Boeing 737 700
-
17:00 CSX19:25 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:25 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:00
-
PEKBeijing Capital 19:25
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1374)Airbus -
Air China (CA 1374) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
17:30 CSX20:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:30 - PKX 20:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3147)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3147) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
- Airbus
-
17:30 CSX20:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:30 - PKX 20:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 8866)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 8866) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus
-
17:30 CSX20:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:30 - PKX 20:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 17:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3147)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3147) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus
-
18:05 CSX20:30 PKX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 18:05 - PKX 20:30 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 18:05
-
PKXBeijing Daxing International Airport 20:30
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Xiamen Airlines (MF 8328)Boeing 737 800 -
Xiamen Airlines (MF 8328) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
18:30 CSX21:15 PKX2Hrs, 45m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 18:30 - PKX 21:15 2h 45m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 18:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 21:15
- 2h 45m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 9968)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9968) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus
-
18:35 CSX21:05 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 18:35 - PKX 21:05 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 18:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 21:05
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3935)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3935) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
19:15 CSX21:40 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 19:15 - PEK 21:40 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 19:15
-
PEKBeijing Capital 21:40
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1364)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1364) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
19:30 CSX21:55 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 19:30 - PEK 21:55 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 19:30
-
PEKBeijing Capital 21:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7236)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7236) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Boeing 737 800
-
19:30 CSX22:00 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 19:30 - PEK 22:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 19:30
-
PEKBeijing Capital 22:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7236)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7236) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Boeing 737 800
-
20:00 CSX22:30 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:00 - PKX 22:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 22:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3163)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3163) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
- Airbus
-
20:00 CSX22:30 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:00 - PKX 22:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 22:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3163)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3163) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
- Airbus
-
20:25 CSX22:40 PEK2Hrs, 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:25 - PEK 22:40 2h 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:25
-
PEKBeijing Capital 22:40
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1972)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1972) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
- Boeing 737 800
-
20:25 CSX22:45 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:25 - PEK 22:45 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 20:25
-
PEKBeijing Capital 22:45
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1972)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1972) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- S
- Boeing 737 800
-
21:00 CSX23:30 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:00 - PKX 23:30 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:00
-
PKXBeijing Daxing International Airport 23:30
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 6769)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6769) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
21:40 CSX00:05 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:40 - PEK 00:05 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:40
-
PEKBeijing Capital 00:05
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1326)Boeing 737 700 -
Air China (CA 1326) -
- M
- T
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 700
-
21:40 CSX00:05 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:40 - PEK 00:05 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:40
-
PEKBeijing Capital 00:05
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1326)Airbus A320 Neo -
Air China (CA 1326) -
- -
- -
- W
- T
- -
- S
- S
- Airbus A320 Neo
-
21:40 CSX00:05 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:40 - PEK 00:05 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:40
-
PEKBeijing Capital 00:05
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1326)Airbus -
Air China (CA 1326) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
21:45 CSX00:10 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:45 - PEK 00:10 2h 25m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:45
-
PEKBeijing Capital 00:10
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7136) -
- -
- T
- -
- -
- F
- -
- -
- Boeing 737 800
-
21:55 CSX23:55 PKX2Hrs, 00m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:55 - PKX 23:55 2h Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:55
-
PKXBeijing Daxing International Airport 23:55
- 2h
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 9968)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 9968) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus
-
21:55 CSX00:10 PEK2Hrs, 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:55 - PEK 00:10 2h 15m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 21:55
-
PEKBeijing Capital 00:10
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7136) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
- Boeing 737 800
-
22:10 CSX00:10 PEK2Hrs, 00m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 22:10 - PEK 00:10 2h Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 22:10
-
PEKBeijing Capital 00:10
- 2h
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 787 -
Hainan Airlines (HU 7136) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Boeing 787
-
22:10 CSX00:10 PEK2Hrs, 00m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 22:10 - PEK 00:10 2h Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 22:10
-
PEKBeijing Capital 00:10
- 2h
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7136) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Boeing 737 800
-
07:05 CSX09:25 PKX2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:05 - PKX 09:25 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:05
-
PKXBeijing Daxing International Airport 09:25
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777)Airbus Industrie A321 Sharklets -
Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus Industrie A321 Sharklets
-
07:30 CSX10:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30 - PKX 10:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 10:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China Southern Airlines (CZ 3123)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3123) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
07:30 CSX10:00 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30 - PEK 10:00 2h 30m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30
-
PEKBeijing Capital 10:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7536)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7536) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 800
-
07:30 CSX09:50 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30 - PEK 09:50 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30
-
PEKBeijing Capital 09:50
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7536)Boeing 737 -
Hainan Airlines (HU 7536) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Boeing 737
-
07:30 CSX09:50 PEK2Hrs, 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30 - PEK 09:50 2h 20m Trực tiếp
-
CSXTrường Sa 07:30
-
PEKBeijing Capital 09:50
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
Hainan Airlines (HU 7536)Boeing 737 800 -
Hainan Airlines (HU 7536) -
- -
- T
- W
- T
- F
- -
- S
- Boeing 737 800
-
08:05 CSX14:05 PKX6Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
-
CSXTrường Sa 08:05 - PKX 14:05 6h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CSXTrường Sa 08:05CANQuảng Châu 11:00
-
CANQuảng Châu 09:45PKXBeijing Daxing International Airport 14:05
- 6h (1h 15m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 3387)Airbus China Southern Airlines (CZ 3177)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3387) -
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- S
-
08:05 CSX14:05 PKX6Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
-
CSXTrường Sa 08:05 - PKX 14:05 6h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CSXTrường Sa 08:05CANQuảng Châu 11:00
-
CANQuảng Châu 09:45PKXBeijing Daxing International Airport 14:05
- 6h (1h 15m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 3387)Airbus China Southern Airlines (CZ 3177)Boeing 777 300 Er -
China Southern Airlines (CZ 3387) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:45 CSX15:00 PKX5Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
-
CSXTrường Sa 09:45 - PKX 15:00 5h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CSXTrường Sa 09:45CANQuảng Châu 12:00
-
CANQuảng Châu 11:20PKXBeijing Daxing International Airport 15:00
- 5h 15m (40m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 40m
-
China Southern Airlines (CZ 6044)Boeing 787 9 China Southern Airlines (CZ 3103)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 6044) -
- M
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
10:00 CSX15:45 PEK5Hrs, 45m 1 Stop (SHA)
-
CSXTrường Sa 10:00 - PEK 15:45 5h 45m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 10:00SHAThượng Hải 13:30
-
SHAThượng Hải 11:50PEKBeijing Capital 15:45
- 5h 45m (1h 40m)
- 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 40m
-
Juneyao Airlines (HO 1124)Airbus Industrie A320 Sharklets Air China (CA 1520)Boeing 747 -
Juneyao Airlines (HO 1124) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:15 CSX16:15 PEK6Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
-
CSXTrường Sa 10:15 - PEK 16:15 6h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 10:15SHAThượng Hải 14:00
-
SHAThượng Hải 11:55PEKBeijing Capital 16:15
- 6h (2h 05m)
- 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 05m
-
China Eastern Airlines (MU 5324)Airbus Industrie 330 300 China Eastern Airlines (MU 5113)Airbus Industrie 330 300 -
China Eastern Airlines (MU 5324) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- S
-
10:15 CSX16:15 PEK6Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
-
CSXTrường Sa 10:15 - PEK 16:15 6h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 10:15SHAThượng Hải 14:00
-
SHAThượng Hải 11:55PEKBeijing Capital 16:15
- 6h (2h 05m)
- 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 05m
-
China Eastern Airlines (MU 5324)Airbus China Eastern Airlines (MU 5113)Airbus Industrie 330 300 -
China Eastern Airlines (MU 5324) -
- M
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
10:25 CSX15:55 PKX5Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
-
CSXTrường Sa 10:25 - PKX 15:55 5h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 10:25CTUThành Đô 13:20
-
CTUThành Đô 12:20PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
- 5h 30m (1h)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h
-
Sichuan Airlines (3U 8766)Airbus China Eastern Airlines (MU 6642)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8766) -
- -
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
10:25 CSX15:55 PKX5Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
-
CSXTrường Sa 10:25 - PKX 15:55 5h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 10:25CTUThành Đô 13:20
-
CTUThành Đô 12:20PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
- 5h 30m (1h)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h
-
Sichuan Airlines (3U 8766)Airbus China Eastern Airlines (MU 6642)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8766) -
- M
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:05 CSX17:00 PKX5Hrs, 55m 1 Stop (FOC)
-
CSXTrường Sa 11:05 - PKX 17:00 5h 55m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
-
CSXTrường Sa 11:05FOCPhúc Châu 14:00
-
FOCPhúc Châu 12:30PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
- 5h 55m (1h 30m)
- 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 30m
-
Xiamen Airlines (MF 8236)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 8171)Boeing 737 800 -
Xiamen Airlines (MF 8236) -
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- S
-
11:15 CSX17:00 PKX5Hrs, 45m 1 Stop (NKG)
-
CSXTrường Sa 11:15 - PKX 17:00 5h 45m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
-
CSXTrường Sa 11:15NKGNam Kinh 15:00
-
NKGNam Kinh 12:55PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
- 5h 45m (2h 05m)
- 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 05m
-
Xiamen Airlines (MF 8035)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus -
Xiamen Airlines (MF 8035) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
11:15 CSX16:55 PKX5Hrs, 40m 1 Stop (NKG)
-
CSXTrường Sa 11:15 - PKX 16:55 5h 40m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
-
CSXTrường Sa 11:15NKGNam Kinh 15:00
-
NKGNam Kinh 12:55PKXBeijing Daxing International Airport 16:55
- 5h 40m (2h 05m)
- 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 05m
-
Xiamen Airlines (MF 8035)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus -
Xiamen Airlines (MF 8035) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
11:15 CSX16:55 PKX5Hrs, 40m 1 Stop (NKG)
-
CSXTrường Sa 11:15 - PKX 16:55 5h 40m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
-
CSXTrường Sa 11:15NKGNam Kinh 15:00
-
NKGNam Kinh 12:55PKXBeijing Daxing International Airport 16:55
- 5h 40m (2h 05m)
- 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 05m
-
Xiamen Airlines (MF 8035)Boeing 737 800 China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus -
Xiamen Airlines (MF 8035) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:55 CSX17:45 PEK5Hrs, 50m 1 Stop (CTU)
-
CSXTrường Sa 11:55 - PEK 17:45 5h 50m 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 11:55CTUThành Đô 15:00
-
CTUThành Đô 14:00PEKBeijing Capital 17:45
- 5h 50m (1h)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h
-
Air China (CA 4400)Airbus Air China (CA 4109)Airbus -
Air China (CA 4400) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:55 CSX19:30 PKX5Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 13:55 - PKX 19:30 5h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 13:55PVGShanghai Pu Dong 17:05
-
PVGShanghai Pu Dong 15:50PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
- 5h 35m (1h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
-
Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus Air China (CA 8685)Airbus -
Juneyao Airlines (HO 1080) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
13:55 CSX19:15 PEK5Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 13:55 - PEK 19:15 5h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 13:55PVGShanghai Pu Dong 16:30
-
PVGShanghai Pu Dong 15:50PEKBeijing Capital 19:15
- 5h 20m (40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
-
Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus Air China (CA 1884)Airbus A359 -
Juneyao Airlines (HO 1080) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
13:55 CSX19:30 PKX5Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 13:55 - PKX 19:30 5h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 13:55PVGShanghai Pu Dong 17:00
-
PVGShanghai Pu Dong 15:50PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
- 5h 35m (1h 10m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 10m
-
Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus Air China (CA 8685)Airbus -
Juneyao Airlines (HO 1080) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
13:55 CSX19:05 PEK5Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 13:55 - PEK 19:05 5h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 13:55PVGShanghai Pu Dong 16:30
-
PVGShanghai Pu Dong 15:50PEKBeijing Capital 19:05
- 5h 10m (40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
-
Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus Air China (CA 1884)Airbus A359 -
Juneyao Airlines (HO 1080) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
-
14:05 CSX20:00 PKX5Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 14:05 - PKX 20:00 5h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 14:05CKGTrùng Khánh 17:25
-
CKGTrùng Khánh 15:45PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
- 5h 55m (1h 40m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 3421)Airbus China Southern Airlines (CZ 8816)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3421) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:05 CSX19:55 PKX5Hrs, 50m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 14:05 - PKX 19:55 5h 50m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 14:05CKGTrùng Khánh 17:25
-
CKGTrùng Khánh 15:45PKXBeijing Daxing International Airport 19:55
- 5h 50m (1h 40m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 3421)Airbus China Southern Airlines (CZ 8816)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3421) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
15:55 CSX21:00 PEK5Hrs, 05m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 15:55 - PEK 21:00 5h 05m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 15:55CKGTrùng Khánh 18:30
-
CKGTrùng Khánh 17:20PEKBeijing Capital 21:00
- 5h 05m (1h 10m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 10m
-
Tianjin Airlines (GS 6588)Airbus Hainan Airlines (HU 7368)Boeing 787 9 -
Tianjin Airlines (GS 6588) -
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
15:55 CSX20:55 PEK5Hrs, 00m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 15:55 - PEK 20:55 5h 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 15:55CKGTrùng Khánh 18:30
-
CKGTrùng Khánh 17:20PEKBeijing Capital 20:55
- 5h (1h 10m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 10m
-
Tianjin Airlines (GS 6588)Airbus Hainan Airlines (HU 7368)Boeing 787 9 -
Tianjin Airlines (GS 6588) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
16:25 CSX22:15 PEK5Hrs, 50m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 16:25 - PEK 22:15 5h 50m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 16:25CKGTrùng Khánh 19:45
-
CKGTrùng Khánh 18:10PEKBeijing Capital 22:15
- 5h 50m (1h 35m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 35m
-
Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus Sichuan Airlines (3U 8833)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8010) -
- -
- T
- W
- -
- F
- -
- S
-
16:25 CSX22:15 PEK5Hrs, 50m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 16:25 - PEK 22:15 5h 50m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 16:25CKGTrùng Khánh 19:45
-
CKGTrùng Khánh 18:10PEKBeijing Capital 22:15
- 5h 50m (1h 35m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 35m
-
Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus Sichuan Airlines (3U 8833)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8010) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
16:25 CSX22:25 PKX6Hrs, 00m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 16:25 - PKX 22:25 6h 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 16:25CKGTrùng Khánh 20:05
-
CKGTrùng Khánh 18:10PKXBeijing Daxing International Airport 22:25
- 6h (1h 55m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 55m
-
Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus China Eastern Airlines (MU 6686)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8010) -
- -
- T
- W
- -
- F
- -
- S
-
16:25 CSX22:25 PKX6Hrs, 00m 1 Stop (CKG)
-
CSXTrường Sa 16:25 - PKX 22:25 6h 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
CSXTrường Sa 16:25CKGTrùng Khánh 20:05
-
CKGTrùng Khánh 18:10PKXBeijing Daxing International Airport 22:25
- 6h (1h 55m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 55m
-
Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus China Eastern Airlines (MU 6686)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8010) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
16:35 CSX22:40 PEK6Hrs, 05m 1 Stop (SHA)
-
CSXTrường Sa 16:35 - PEK 22:40 6h 05m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 16:35SHAThượng Hải 20:25
-
SHAThượng Hải 18:25PEKBeijing Capital 22:40
- 6h 05m (2h)
- 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h
-
Juneyao Airlines (HO 1126)Airbus A321 Neo Air China (CA 1550)Comac C919 -
Juneyao Airlines (HO 1126) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
17:15 CSX23:15 PEK6Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
-
CSXTrường Sa 17:15 - PEK 23:15 6h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 17:15SHAThượng Hải 21:00
-
SHAThượng Hải 19:00PEKBeijing Capital 23:15
- 6h (2h)
- 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h
-
China Eastern Airlines (MU 5272)Airbus China Eastern Airlines (MU 5127)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5272) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
17:40 CSX23:10 PKX5Hrs, 30m 1 Stop (DSN)
-
CSXTrường Sa 17:40 - PKX 23:10 5h 30m 1 Stop (DSN) Đông Thắng
-
CSXTrường Sa 17:40DSNĐông Thắng 21:45
-
DSNĐông Thắng 20:10PKXBeijing Daxing International Airport 23:10
- 5h 30m (1h 35m)
- 1 Stop DSN · Đông Thắng 1h 35m
-
China United Airlines (KN 2810)Boeing 737 China United Airlines (KN 5870)Boeing 737 -
China United Airlines (KN 2810) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
17:45 CSX23:50 PKX6Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
-
CSXTrường Sa 17:45 - PKX 23:50 6h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
-
CSXTrường Sa 17:45XMNHạ Môn 21:00
-
XMNHạ Môn 19:30PKXBeijing Daxing International Airport 23:50
- 6h 05m (1h 30m)
- 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
-
Xiamen Airlines (MF 8608)Boeing 737 Max 8 Passenger Xiamen Airlines (MF 8103)Boeing 737 800 -
Xiamen Airlines (MF 8608) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- S
-
17:45 CSX23:45 PEK6Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
CSXTrường Sa 17:45 - PEK 23:45 6h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 17:45CTUThành Đô 21:00
-
CTUThành Đô 19:50PEKBeijing Capital 23:45
- 6h (1h 10m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 10m
-
Air China (CA 4394)Airbus A320 Neo Air China (CA 1408)Airbus A359 -
Air China (CA 4394) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- -
-
17:45 CSX23:50 PKX6Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
-
CSXTrường Sa 17:45 - PKX 23:50 6h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
-
CSXTrường Sa 17:45XMNHạ Môn 21:00
-
XMNHạ Môn 19:30PKXBeijing Daxing International Airport 23:50
- 6h 05m (1h 30m)
- 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
-
Xiamen Airlines (MF 8608)Boeing 737 800 Xiamen Airlines (MF 8103)Boeing 737 800 -
Xiamen Airlines (MF 8608) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
17:45 CSX23:45 PEK6Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
-
CSXTrường Sa 17:45 - PEK 23:45 6h 1 Stop (CTU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 17:45CTUThành Đô 21:00
-
CTUThành Đô 19:50PEKBeijing Capital 23:45
- 6h (1h 10m)
- 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 10m
-
Air China (CA 4394)Airbus Air China (CA 1408)Airbus A359 -
Air China (CA 4394) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:00 CSX22:55 PKX4Hrs, 55m 1 Stop (XIY)
-
CSXTrường Sa 18:00 - PKX 22:55 4h 55m 1 Stop (XIY) Tây An
-
CSXTrường Sa 18:00XIYXi An Xianyang 20:45
-
XIYXi An Xianyang 19:55PKXBeijing Daxing International Airport 22:55
- 4h 55m (50m)
- 1 Stop XIY · Tây An 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3947)Airbus China Southern Airlines (CZ 6947)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3947) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
-
18:55 CSX23:50 PEK4Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 18:55 - PEK 23:50 4h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 18:55PVGShanghai Pu Dong 21:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:00PEKBeijing Capital 23:50
- 4h 55m (30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 30m
-
Shanghai Airlines (FM 9394)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5165)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9394) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
19:45 CSX00:55 PKX5Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
CSXTrường Sa 19:45 - PKX 00:55 5h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CSXTrường Sa 19:45CANQuảng Châu 22:00
-
CANQuảng Châu 21:25PKXBeijing Daxing International Airport 00:55
- 5h 10m (35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
-
China Southern Airlines (CZ 5591)Airbus China Southern Airlines (CZ 3165)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 5591) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
19:45 CSX00:55 PKX5Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
CSXTrường Sa 19:45 - PKX 00:55 5h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
CSXTrường Sa 19:45CANQuảng Châu 22:00
-
CANQuảng Châu 21:25PKXBeijing Daxing International Airport 00:55
- 5h 10m (35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
-
China Southern Airlines (CZ 5591)Airbus China Southern Airlines (CZ 3165)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 5591) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:40 CSX13:00 PEK5Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 07:40 - PEK 13:00 5h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 07:40PVGShanghai Pu Dong 10:35
-
PVGShanghai Pu Dong 09:50PEKBeijing Capital 13:00
- 5h 20m (45m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 45m
-
Shanghai Airlines (FM 9398)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 5155)Airbus -
Shanghai Airlines (FM 9398) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Sa đến Bắc Kinh là bao lâu?
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Bắc Kinh là 2 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách từ Trường Sa đến Bắc Kinh là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Trường Sa tới Bắc Kinh là 1337km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Bắc Kinh
Có 8 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Trường Sa
Trường Sa CSX