Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 CSX
    10:40 PKX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:15 - PKX 10:40 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:15
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:40
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8374)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8374)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 08:25 CSX
    10:40 PKX
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:25 - PKX 10:40 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:25
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:40
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 08:25 CSX
    10:40 PEK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:25 - PEK 10:40 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:25
  • PEKBeijing Capital 10:40
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1350)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1350)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 08:25 CSX
    10:40 PEK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:25 - PEK 10:40 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 08:25
  • PEKBeijing Capital 10:40
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1350)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1350)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09:30 CSX
    12:00 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 09:30 - PKX 12:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 09:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3717)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3717)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:30 CSX
    12:00 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 09:30 - PKX 12:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 09:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3717)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3717)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 10:15 CSX
    12:30 PKX
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:15 - PKX 12:30 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:15
  • PKXBeijing Daxing International Airport 12:30
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8612)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8612)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 10:45 CSX
    13:15 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:15 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45
  • PEKBeijing Capital 13:15
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1344)Airbus
  • Air China (CA 1344)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 10:45 CSX
    13:10 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:10 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45
  • PEKBeijing Capital 13:10
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1344)Airbus
  • Air China (CA 1344)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:45 CSX
    13:15 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:15 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45
  • PEKBeijing Capital 13:15
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1344)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 1344)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 10:45 CSX
    13:15 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45 - PEK 13:15 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:45
  • PEKBeijing Capital 13:15
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1344)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1344)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10:55 CSX
    13:55 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55 - PKX 13:55 3h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5932)Airbus A321 Neo
  • Beijing Capital Airlines (JD 5932)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 10:55 CSX
    13:55 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55 - PKX 13:55 3h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5932)Airbus
  • Beijing Capital Airlines (JD 5932)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:05 CSX
    13:25 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:05 - PEK 13:25 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:05
  • PEKBeijing Capital 13:25
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7636)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7636)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 11:30 CSX
    13:55 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:30 - PEK 13:55 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:30
  • PEKBeijing Capital 13:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7636)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7636)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 12:00 CSX
    14:30 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:00 - PKX 14:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3127)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3127)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:00 CSX
    14:30 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:00 - PKX 14:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3127)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3127)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:25 CSX
    14:55 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:25 - PEK 14:55 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:25
  • PEKBeijing Capital 14:55
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1390)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1390)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 12:30 CSX
    14:40 PKX
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:30 - PKX 14:40 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 12:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:40
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Hebei Airlines (NS 8062)Boeing 737 800
  • Hebei Airlines (NS 8062)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:25 CSX
    15:55 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 13:25 - PKX 15:55 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 13:25
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6599)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6599)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:00 CSX
    16:20 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00
  • PEKBeijing Capital 16:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1400)Airbus
  • Air China (CA 1400)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:00 CSX
    16:20 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00
  • PEKBeijing Capital 16:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1400)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 1400)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 14:00 CSX
    16:20 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00
  • PEKBeijing Capital 16:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1400)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1400)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 14:00 CSX
    16:20 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00
  • PEKBeijing Capital 16:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1400)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1400)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 14:00 CSX
    16:20 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00 - PEK 16:20 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 14:00
  • PEKBeijing Capital 16:20
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1400)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 1400)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 15:00 CSX
    17:30 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:00 - PKX 17:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 17:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3141)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3141)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:20 CSX
    18:50 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:20 - PKX 18:50 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6138)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6138)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:20 CSX
    18:50 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:20 - PKX 18:50 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6138)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6138)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:30 CSX
    19:00 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:30 - PEK 19:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:30
  • PEKBeijing Capital 19:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7336)Airbus Industrie A330 200
  • Hainan Airlines (HU 7336)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 16:30 CSX
    18:55 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:30 - PEK 18:55 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:30
  • PEKBeijing Capital 18:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7336)Airbus Industrie A330 200
  • Hainan Airlines (HU 7336)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 16:30 CSX
    19:15 PEK
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:30 - PEK 19:15 2h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:30
  • PEKBeijing Capital 19:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7336)Airbus Industrie A330 200
  • Hainan Airlines (HU 7336)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 17:00 CSX
    19:25 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:25 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00
  • PEKBeijing Capital 19:25
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1374)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1374)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 17:00 CSX
    19:45 PEK
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:45 2h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00
  • PEKBeijing Capital 19:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1374)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1374)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 700
  • 17:00 CSX
    19:30 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00
  • PEKBeijing Capital 19:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1374)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1374)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 17:00 CSX
    19:25 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00 - PEK 19:25 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:00
  • PEKBeijing Capital 19:25
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1374)Airbus
  • Air China (CA 1374)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:30 CSX
    20:00 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:30 - PKX 20:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3147)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3147)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:30 CSX
    20:00 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:30 - PKX 20:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8866)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8866)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:30 CSX
    20:00 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:30 - PKX 20:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3147)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3147)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:05 CSX
    20:30 PKX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:05 - PKX 20:30 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:05
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:30
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8328)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8328)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:30 CSX
    21:15 PKX
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:30 - PKX 21:15 2h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 21:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9968)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9968)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 18:35 CSX
    21:05 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:35 - PKX 21:05 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:35
  • PKXBeijing Daxing International Airport 21:05
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3935)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3935)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:15 CSX
    21:40 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:15 - PEK 21:40 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:15
  • PEKBeijing Capital 21:40
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1364)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1364)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:30 CSX
    21:55 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:30 - PEK 21:55 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:30
  • PEKBeijing Capital 21:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7236)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7236)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:30 CSX
    22:00 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:30 - PEK 22:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:30
  • PEKBeijing Capital 22:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7236)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7236)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 20:00 CSX
    22:30 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00 - PKX 22:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 22:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3163)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3163)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:00 CSX
    22:30 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00 - PKX 22:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 22:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3163)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3163)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:25 CSX
    22:40 PEK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:25 - PEK 22:40 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:25
  • PEKBeijing Capital 22:40
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1972)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1972)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 20:25 CSX
    22:45 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:25 - PEK 22:45 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:25
  • PEKBeijing Capital 22:45
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1972)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1972)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 21:00 CSX
    23:30 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:00 - PKX 23:30 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 23:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6769)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6769)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 21:40 CSX
    00:05 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40 - PEK 00:05 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40
  • PEKBeijing Capital 00:05
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1326)Boeing 737 700
  • Air China (CA 1326)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 21:40 CSX
    00:05 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40 - PEK 00:05 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40
  • PEKBeijing Capital 00:05
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1326)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 1326)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 21:40 CSX
    00:05 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40 - PEK 00:05 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:40
  • PEKBeijing Capital 00:05
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1326)Airbus
  • Air China (CA 1326)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:45 CSX
    00:10 PEK
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:45 - PEK 00:10 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:45
  • PEKBeijing Capital 00:10
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7136)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 21:55 CSX
    23:55 PKX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:55 - PKX 23:55 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 23:55
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9968)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9968)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:55 CSX
    00:10 PEK
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:55 - PEK 00:10 2h 15m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:55
  • PEKBeijing Capital 00:10
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7136)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:10 CSX
    00:10 PEK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:10 - PEK 00:10 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:10
  • PEKBeijing Capital 00:10
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 787
  • Hainan Airlines (HU 7136)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 787
  • 22:10 CSX
    00:10 PEK
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:10 - PEK 00:10 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:10
  • PEKBeijing Capital 00:10
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7136)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7136)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 07:05 CSX
    09:25 PKX
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:05 - PKX 09:25 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:05
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:25
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • Yunnan Hong Tu Airlines (A6 7777)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 07:30 CSX
    10:00 PKX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30 - PKX 10:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3123)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3123)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:30 CSX
    10:00 PEK
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30 - PEK 10:00 2h 30m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30
  • PEKBeijing Capital 10:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7536)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7536)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 07:30 CSX
    09:50 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30 - PEK 09:50 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30
  • PEKBeijing Capital 09:50
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7536)Boeing 737
  • Hainan Airlines (HU 7536)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 07:30 CSX
    09:50 PEK
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30 - PEK 09:50 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:30
  • PEKBeijing Capital 09:50
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7536)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7536)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 08:05 CSX
    14:05 PKX
    6Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 08:05 - PKX 14:05 6h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 08:05
    CANQuảng Châu 11:00
  • CANQuảng Châu 09:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:05
  • 6h (1h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3387)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3177)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3387)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:05 CSX
    14:05 PKX
    6Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 08:05 - PKX 14:05 6h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 08:05
    CANQuảng Châu 11:00
  • CANQuảng Châu 09:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:05
  • 6h (1h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3387)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3177)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 3387)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:45 CSX
    15:00 PKX
    5Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 09:45 - PKX 15:00 5h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 09:45
    CANQuảng Châu 12:00
  • CANQuảng Châu 11:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:00
  • 5h 15m (40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 40m
  • China Southern Airlines (CZ 6044)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 3103)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6044)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:00 CSX
    15:45 PEK
    5Hrs, 45m 1 Stop (SHA)
  • CSXTrường Sa 10:00 - PEK 15:45 5h 45m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 10:00
    SHAThượng Hải 13:30
  • SHAThượng Hải 11:50
    PEKBeijing Capital 15:45
  • 5h 45m (1h 40m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1124)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Air China (CA 1520)Boeing 747
  • Juneyao Airlines (HO 1124)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:15 CSX
    16:15 PEK
    6Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
  • CSXTrường Sa 10:15 - PEK 16:15 6h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 10:15
    SHAThượng Hải 14:00
  • SHAThượng Hải 11:55
    PEKBeijing Capital 16:15
  • 6h (2h 05m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5324)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5113)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 5324)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 10:15 CSX
    16:15 PEK
    6Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
  • CSXTrường Sa 10:15 - PEK 16:15 6h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 10:15
    SHAThượng Hải 14:00
  • SHAThượng Hải 11:55
    PEKBeijing Capital 16:15
  • 6h (2h 05m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5324)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5113)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 5324)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:25 CSX
    15:55 PKX
    5Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
  • CSXTrường Sa 10:25 - PKX 15:55 5h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • CSXTrường Sa 10:25
    CTUThành Đô 13:20
  • CTUThành Đô 12:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • 5h 30m (1h)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h
  • Sichuan Airlines (3U 8766)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6642)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8766)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:25 CSX
    15:55 PKX
    5Hrs, 30m 1 Stop (CTU)
  • CSXTrường Sa 10:25 - PKX 15:55 5h 30m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • CSXTrường Sa 10:25
    CTUThành Đô 13:20
  • CTUThành Đô 12:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:55
  • 5h 30m (1h)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h
  • Sichuan Airlines (3U 8766)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6642)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8766)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 CSX
    17:00 PKX
    5Hrs, 55m 1 Stop (FOC)
  • CSXTrường Sa 11:05 - PKX 17:00 5h 55m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • CSXTrường Sa 11:05
    FOCPhúc Châu 14:00
  • FOCPhúc Châu 12:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
  • 5h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8236)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8171)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8236)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 11:15 CSX
    17:00 PKX
    5Hrs, 45m 1 Stop (NKG)
  • CSXTrường Sa 11:15 - PKX 17:00 5h 45m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • CSXTrường Sa 11:15
    NKGNam Kinh 15:00
  • NKGNam Kinh 12:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
  • 5h 45m (2h 05m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 8035)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8035)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:15 CSX
    16:55 PKX
    5Hrs, 40m 1 Stop (NKG)
  • CSXTrường Sa 11:15 - PKX 16:55 5h 40m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • CSXTrường Sa 11:15
    NKGNam Kinh 15:00
  • NKGNam Kinh 12:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 16:55
  • 5h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 8035)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8035)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:15 CSX
    16:55 PKX
    5Hrs, 40m 1 Stop (NKG)
  • CSXTrường Sa 11:15 - PKX 16:55 5h 40m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • CSXTrường Sa 11:15
    NKGNam Kinh 15:00
  • NKGNam Kinh 12:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 16:55
  • 5h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 2h 05m
  • Xiamen Airlines (MF 8035)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 2831)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8035)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 CSX
    17:45 PEK
    5Hrs, 50m 1 Stop (CTU)
  • CSXTrường Sa 11:55 - PEK 17:45 5h 50m 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • CSXTrường Sa 11:55
    CTUThành Đô 15:00
  • CTUThành Đô 14:00
    PEKBeijing Capital 17:45
  • 5h 50m (1h)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h
  • Air China (CA 4400)Airbus
    Air China (CA 4109)Airbus
  • Air China (CA 4400)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:55 CSX
    19:30 PKX
    5Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 13:55 - PKX 19:30 5h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 17:05
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
  • 5h 35m (1h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 15m
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
    Air China (CA 8685)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 13:55 CSX
    19:15 PEK
    5Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 13:55 - PEK 19:15 5h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    PEKBeijing Capital 19:15
  • 5h 20m (40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
    Air China (CA 1884)Airbus A359
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 13:55 CSX
    19:30 PKX
    5Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 13:55 - PKX 19:30 5h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
  • 5h 35m (1h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
    Air China (CA 8685)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:55 CSX
    19:05 PEK
    5Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 13:55 - PEK 19:05 5h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    PEKBeijing Capital 19:05
  • 5h 10m (40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
    Air China (CA 1884)Airbus A359
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 14:05 CSX
    20:00 PKX
    5Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 14:05 - PKX 20:00 5h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 14:05
    CKGTrùng Khánh 17:25
  • CKGTrùng Khánh 15:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
  • 5h 55m (1h 40m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3421)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8816)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3421)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:05 CSX
    19:55 PKX
    5Hrs, 50m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 14:05 - PKX 19:55 5h 50m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 14:05
    CKGTrùng Khánh 17:25
  • CKGTrùng Khánh 15:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:55
  • 5h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3421)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8816)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3421)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:55 CSX
    21:00 PEK
    5Hrs, 05m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 15:55 - PEK 21:00 5h 05m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 15:55
    CKGTrùng Khánh 18:30
  • CKGTrùng Khánh 17:20
    PEKBeijing Capital 21:00
  • 5h 05m (1h 10m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 10m
  • Tianjin Airlines (GS 6588)Airbus
    Hainan Airlines (HU 7368)Boeing 787 9
  • Tianjin Airlines (GS 6588)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 15:55 CSX
    20:55 PEK
    5Hrs, 00m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 15:55 - PEK 20:55 5h 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 15:55
    CKGTrùng Khánh 18:30
  • CKGTrùng Khánh 17:20
    PEKBeijing Capital 20:55
  • 5h (1h 10m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 10m
  • Tianjin Airlines (GS 6588)Airbus
    Hainan Airlines (HU 7368)Boeing 787 9
  • Tianjin Airlines (GS 6588)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 CSX
    22:15 PEK
    5Hrs, 50m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 16:25 - PEK 22:15 5h 50m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 16:25
    CKGTrùng Khánh 19:45
  • CKGTrùng Khánh 18:10
    PEKBeijing Capital 22:15
  • 5h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 35m
  • Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8833)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8010)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:25 CSX
    22:15 PEK
    5Hrs, 50m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 16:25 - PEK 22:15 5h 50m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 16:25
    CKGTrùng Khánh 19:45
  • CKGTrùng Khánh 18:10
    PEKBeijing Capital 22:15
  • 5h 50m (1h 35m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 35m
  • Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8833)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8010)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:25 CSX
    22:25 PKX
    6Hrs, 00m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 16:25 - PKX 22:25 6h 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 16:25
    CKGTrùng Khánh 20:05
  • CKGTrùng Khánh 18:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:25
  • 6h (1h 55m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 55m
  • Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6686)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8010)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:25 CSX
    22:25 PKX
    6Hrs, 00m 1 Stop (CKG)
  • CSXTrường Sa 16:25 - PKX 22:25 6h 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
  • CSXTrường Sa 16:25
    CKGTrùng Khánh 20:05
  • CKGTrùng Khánh 18:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:25
  • 6h (1h 55m)
  • 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 55m
  • Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6686)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8010)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:35 CSX
    22:40 PEK
    6Hrs, 05m 1 Stop (SHA)
  • CSXTrường Sa 16:35 - PEK 22:40 6h 05m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 16:35
    SHAThượng Hải 20:25
  • SHAThượng Hải 18:25
    PEKBeijing Capital 22:40
  • 6h 05m (2h)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h
  • Juneyao Airlines (HO 1126)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1550)Comac C919
  • Juneyao Airlines (HO 1126)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:15 CSX
    23:15 PEK
    6Hrs, 00m 1 Stop (SHA)
  • CSXTrường Sa 17:15 - PEK 23:15 6h 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 17:15
    SHAThượng Hải 21:00
  • SHAThượng Hải 19:00
    PEKBeijing Capital 23:15
  • 6h (2h)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5272)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5127)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5272)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:40 CSX
    23:10 PKX
    5Hrs, 30m 1 Stop (DSN)
  • CSXTrường Sa 17:40 - PKX 23:10 5h 30m 1 Stop (DSN) Đông Thắng
  • CSXTrường Sa 17:40
    DSNĐông Thắng 21:45
  • DSNĐông Thắng 20:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 23:10
  • 5h 30m (1h 35m)
  • 1 Stop DSN · Đông Thắng 1h 35m
  • China United Airlines (KN 2810)Boeing 737
    China United Airlines (KN 5870)Boeing 737
  • China United Airlines (KN 2810)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:45 CSX
    23:50 PKX
    6Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
  • CSXTrường Sa 17:45 - PKX 23:50 6h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • CSXTrường Sa 17:45
    XMNHạ Môn 21:00
  • XMNHạ Môn 19:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 23:50
  • 6h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8608)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Xiamen Airlines (MF 8103)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8608)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:45 CSX
    23:45 PEK
    6Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • CSXTrường Sa 17:45 - PEK 23:45 6h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • CSXTrường Sa 17:45
    CTUThành Đô 21:00
  • CTUThành Đô 19:50
    PEKBeijing Capital 23:45
  • 6h (1h 10m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 10m
  • Air China (CA 4394)Airbus A320 Neo
    Air China (CA 1408)Airbus A359
  • Air China (CA 4394)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 17:45 CSX
    23:50 PKX
    6Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
  • CSXTrường Sa 17:45 - PKX 23:50 6h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • CSXTrường Sa 17:45
    XMNHạ Môn 21:00
  • XMNHạ Môn 19:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 23:50
  • 6h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8608)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8103)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8608)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:45 CSX
    23:45 PEK
    6Hrs, 00m 1 Stop (CTU)
  • CSXTrường Sa 17:45 - PEK 23:45 6h 1 Stop (CTU) Thành Đô
  • CSXTrường Sa 17:45
    CTUThành Đô 21:00
  • CTUThành Đô 19:50
    PEKBeijing Capital 23:45
  • 6h (1h 10m)
  • 1 Stop CTU · Thành Đô 1h 10m
  • Air China (CA 4394)Airbus
    Air China (CA 1408)Airbus A359
  • Air China (CA 4394)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:00 CSX
    22:55 PKX
    4Hrs, 55m 1 Stop (XIY)
  • CSXTrường Sa 18:00 - PKX 22:55 4h 55m 1 Stop (XIY) Tây An
  • CSXTrường Sa 18:00
    XIYXi An Xianyang 20:45
  • XIYXi An Xianyang 19:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 22:55
  • 4h 55m (50m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 50m
  • China Southern Airlines (CZ 3947)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6947)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3947)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 18:55 CSX
    23:50 PEK
    4Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 18:55 - PEK 23:50 4h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 18:55
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
    PEKBeijing Capital 23:50
  • 4h 55m (30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 30m
  • Shanghai Airlines (FM 9394)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5165)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9394)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:45 CSX
    00:55 PKX
    5Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 19:45 - PKX 00:55 5h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 19:45
    CANQuảng Châu 22:00
  • CANQuảng Châu 21:25
    PKXBeijing Daxing International Airport 00:55
  • 5h 10m (35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
  • China Southern Airlines (CZ 5591)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3165)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 5591)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:45 CSX
    00:55 PKX
    5Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 19:45 - PKX 00:55 5h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 19:45
    CANQuảng Châu 22:00
  • CANQuảng Châu 21:25
    PKXBeijing Daxing International Airport 00:55
  • 5h 10m (35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
  • China Southern Airlines (CZ 5591)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3165)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 5591)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:40 CSX
    13:00 PEK
    5Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 07:40 - PEK 13:00 5h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 07:40
    PVGShanghai Pu Dong 10:35
  • PVGShanghai Pu Dong 09:50
    PEKBeijing Capital 13:00
  • 5h 20m (45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 45m
  • Shanghai Airlines (FM 9398)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5155)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 9398)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Sa đến Bắc Kinh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Bắc Kinh là 2 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trường Sa đến Bắc Kinh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trường Sa tới Bắc Kinh là 1337km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Bắc Kinh

8 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego