Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:15 CSX
    02:10 KUL
    4Hrs, 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:15 - KUL 02:10 4h 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:15
  • KULKuala Lumpur International Airport 02:10
  • 4h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5049)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5049)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:55 CSX
    00:55 KUL
    11Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 13:55 - KUL 00:55 11h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 19:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 11h (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 13:55 CSX
    00:55 KUL
    11Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 13:55 - KUL 00:55 11h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 13:55
    PVGShanghai Pu Dong 19:15
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 11h (3h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 25m
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:15 CSX
    23:50 KUL
    9Hrs, 35m 1 Stop (XMN)
  • CSXTrường Sa 14:15 - KUL 23:50 9h 35m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • CSXTrường Sa 14:15
    XMNHạ Môn 19:25
  • XMNHạ Môn 15:45
    KULKuala Lumpur International Airport 23:50
  • 9h 35m (3h 40m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 3h 40m
  • Xiamen Airlines (MF 8334)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 823)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8334)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:55 CSX
    05:40 KUL
    10Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 18:55 - KUL 05:40 10h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 18:55
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
    KULKuala Lumpur International Airport 05:40
  • 10h 45m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • Shanghai Airlines (FM 9394)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 863)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9394)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:25 CSX
    09:55 KUL
    10Hrs, 30m 1 Stop (DMK)
  • CSXTrường Sa 23:25 - KUL 09:55 10h 30m 1 Stop (DMK) Bangkok
  • CSXTrường Sa 23:25
    DMKBangkok Don Meung 06:40
  • DMKBangkok Don Meung 01:50
    KULKuala Lumpur International Airport 09:55
  • 10h 30m (4h 50m)
  • 1 Stop DMK · Bangkok 4h 50m
  • Thai AirAsia (FD 541)Airbus
    Thai AirAsia (FD 311)Airbus
  • Thai AirAsia (FD 541)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:55 CSX
    09:30 KUL
    9Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • CSXTrường Sa 23:55 - KUL 09:30 9h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CSXTrường Sa 23:55
    SINSingapore Changi Airport 08:30
  • SINSingapore Changi Airport 04:40
    KULKuala Lumpur International Airport 09:30
  • 9h 35m (3h 50m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 50m
  • Scoot (TR 125)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 106)Airbus A359
  • Scoot (TR 125)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:55 CSX
    08:10 KUL
    8Hrs, 15m 1 Stop (SIN)
  • CSXTrường Sa 23:55 - KUL 08:10 8h 15m 1 Stop (SIN) Singapore
  • CSXTrường Sa 23:55
    SINSingapore Changi Airport 07:05
  • SINSingapore Changi Airport 04:40
    KULKuala Lumpur International Airport 08:10
  • 8h 15m (2h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 25m
  • Scoot (TR 125)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 104)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Scoot (TR 125)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 07:40 CSX
    19:05 KUL
    11Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • CSXTrường Sa 07:40 - KUL 19:05 11h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • CSXTrường Sa 07:40
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 09:50
    KULKuala Lumpur International Airport 19:05
  • 11h 25m (3h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 50m
  • Shanghai Airlines (FM 9398)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 865)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9398)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Sa đến Kuala Lumpur là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Kuala Lumpur là 4 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Trường Sa đến Kuala Lumpur?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Trường Sa tới Kuala Lumpur là AirAsia X. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trường Sa đến Kuala Lumpur là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trường Sa tới Kuala Lumpur là 3034km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 13:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Kuala Lumpur

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Kuala Lumpur. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego