Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:10 CSX
    11:15 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 09:10 - PVG 11:15 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 09:10
  • PVGShanghai Pu Dong 11:15
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5827)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5827)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:00 CSX
    11:50 SHA
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:00 - SHA 11:50 1h 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:00
  • SHAThượng Hải 11:50
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1124)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1124)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 10:15 CSX
    11:55 SHA
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:15 - SHA 11:55 1h 40m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 10:15
  • SHAThượng Hải 11:55
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5324)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5324)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 11:40 CSX
    13:40 PVG
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:40 - PVG 13:40 2h Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 11:40
  • PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9396)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9396)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 13:55 CSX
    15:50 PVG
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 13:55 - PVG 15:50 1h 55m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 13:55
  • PVGShanghai Pu Dong 15:50
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1080)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1080)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:10 CSX
    17:15 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:10 - PVG 17:15 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 15:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3967)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3967)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:35 CSX
    18:25 SHA
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:35 - SHA 18:25 1h 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:35
  • SHAThượng Hải 18:25
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1126)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1126)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 16:35 CSX
    18:25 SHA
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:35 - SHA 18:25 1h 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 16:35
  • SHAThượng Hải 18:25
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1126)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1126)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 17:15 CSX
    19:00 SHA
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:15 - SHA 19:00 1h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 17:15
  • SHAThượng Hải 19:00
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5272)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5272)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:25 CSX
    20:15 SHA
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:25 - SHA 20:15 1h 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:25
  • SHAThượng Hải 20:15
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9400)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Shanghai Airlines (FM 9400)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 18:35 CSX
    20:40 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:35 - PVG 20:40 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:35
  • PVGShanghai Pu Dong 20:40
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3969)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3969)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:50 CSX
    21:00 PVG
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:50 - PVG 21:00 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:50
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7757)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7757)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:55 CSX
    21:00 PVG
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:55 - PVG 21:00 2h 05m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 18:55
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9394)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9394)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 19:15 CSX
    21:05 SHA
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:15 - SHA 21:05 1h 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 19:15
  • SHAThượng Hải 21:05
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5190)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5190)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 20:00 CSX
    21:45 SHA
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00 - SHA 21:45 1h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00
  • SHAThượng Hải 21:45
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5292)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5292)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 20:00 CSX
    21:45 SHA
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00 - SHA 21:45 1h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:00
  • SHAThượng Hải 21:45
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5292)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5292)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 20:15 CSX
    21:55 SHA
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:15 - SHA 21:55 1h 40m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 20:15
  • SHAThượng Hải 21:55
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8505)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8505)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 21:10 CSX
    22:50 SHA
    1Hrs, 40m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:10 - SHA 22:50 1h 40m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 21:10
  • SHAThượng Hải 22:50
  • 1h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5364)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 5364)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 22:00 CSX
    00:25 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:00 - PVG 00:25 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:00
  • PVGShanghai Pu Dong 00:25
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1088)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1088)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 22:00 CSX
    00:25 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:00 - PVG 00:25 2h 25m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 22:00
  • PVGShanghai Pu Dong 00:25
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1088)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1088)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 07:00 CSX
    08:45 SHA
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:00 - SHA 08:45 1h 45m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:00
  • SHAThượng Hải 08:45
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1086)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1086)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 07:00 CSX
    08:50 SHA
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:00 - SHA 08:50 1h 50m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:00
  • SHAThượng Hải 08:50
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1086)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1086)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 07:40 CSX
    10:00 PVG
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:40 - PVG 10:00 2h 20m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:40
  • PVGShanghai Pu Dong 10:00
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9398)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9398)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 07:40 CSX
    09:50 PVG
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:40 - PVG 09:50 2h 10m Trực tiếp
  • CSXTrường Sa 07:40
  • PVGShanghai Pu Dong 09:50
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9398)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9398)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 08:05 CSX
    13:10 PVG
    5Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 08:05 - PVG 13:10 5h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 08:05
    CANQuảng Châu 10:45
  • CANQuảng Châu 09:45
    PVGShanghai Pu Dong 13:10
  • 5h 05m (1h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 1h
  • China Southern Airlines (CZ 3387)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3550)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3387)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:05 CSX
    15:45 SHA
    4Hrs, 40m 1 Stop (FOC)
  • CSXTrường Sa 11:05 - SHA 15:45 4h 40m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • CSXTrường Sa 11:05
    FOCPhúc Châu 14:30
  • FOCPhúc Châu 12:30
    SHAThượng Hải 15:45
  • 4h 40m (2h)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 2h
  • Xiamen Airlines (MF 8236)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8547)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8236)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:50 CSX
    21:30 PVG
    4Hrs, 40m 1 Stop (JJN)
  • CSXTrường Sa 16:50 - PVG 21:30 4h 40m 1 Stop (JJN) Quanzhou
  • CSXTrường Sa 16:50
    JJNJinjiang Airport 19:45
  • JJNJinjiang Airport 18:10
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • 4h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop JJN · Quanzhou 1h 35m
  • Xiamen Airlines (MF 8168)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 6346)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8168)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 16:50 CSX
    21:05 SHA
    4Hrs, 15m 1 Stop (JJN)
  • CSXTrường Sa 16:50 - SHA 21:05 4h 15m 1 Stop (JJN) Quanzhou
  • CSXTrường Sa 16:50
    JJNJinjiang Airport 19:30
  • JJNJinjiang Airport 18:10
    SHAThượng Hải 21:05
  • 4h 15m (1h 20m)
  • 1 Stop JJN · Quanzhou 1h 20m
  • Xiamen Airlines (MF 8168)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8515)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8168)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:50 CSX
    21:30 PVG
    4Hrs, 40m 1 Stop (JJN)
  • CSXTrường Sa 16:50 - PVG 21:30 4h 40m 1 Stop (JJN) Quanzhou
  • CSXTrường Sa 16:50
    JJNJinjiang Airport 19:45
  • JJNJinjiang Airport 18:10
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • 4h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop JJN · Quanzhou 1h 35m
  • Xiamen Airlines (MF 8168)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 6346)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 8168)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:45 CSX
    22:50 SHA
    5Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
  • CSXTrường Sa 17:45 - SHA 22:50 5h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • CSXTrường Sa 17:45
    XMNHạ Môn 21:00
  • XMNHạ Môn 19:30
    SHAThượng Hải 22:50
  • 5h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8608)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8517)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Xiamen Airlines (MF 8608)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:45 CSX
    22:50 SHA
    5Hrs, 05m 1 Stop (XMN)
  • CSXTrường Sa 17:45 - SHA 22:50 5h 05m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • CSXTrường Sa 17:45
    XMNHạ Môn 21:00
  • XMNHạ Môn 19:30
    SHAThượng Hải 22:50
  • 5h 05m (1h 30m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 30m
  • Xiamen Airlines (MF 8608)Boeing 737 700
    Xiamen Airlines (MF 8517)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Xiamen Airlines (MF 8608)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:45 CSX
    00:25 PVG
    4Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • CSXTrường Sa 19:45 - PVG 00:25 4h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • CSXTrường Sa 19:45
    CANQuảng Châu 22:00
  • CANQuảng Châu 21:25
    PVGShanghai Pu Dong 00:25
  • 4h 40m (35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
  • China Southern Airlines (CZ 5591)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3832)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5591)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Trường Sa đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Thượng Hải là 1 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Trường Sa đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Trường Sa tới Thượng Hải là 889km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Thượng Hải

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Trường Sa đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego