Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất All Nippon Airways

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Bắc Kinh đến Tokyo là All Nippon Airways.

  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • HK Express HK Express
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Bắc Kinh đến Tokyo là tháng 6.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Bắc Kinh đến Tokyo là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:25 PEK
    12:40 HND
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 08:25 - HND 12:40 3h 15m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 08:25
  • HNDTokyo Haneda 12:40
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 964)Boeing 767
  • All Nippon Airways (NH 964)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 767
  • 08:35 PEK
    12:50 HND
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 08:35 - HND 12:50 3h 15m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 08:35
  • HNDTokyo Haneda 12:50
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 20)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 20)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 09:45 PKX
    14:05 HND
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:45 - HND 14:05 3h 20m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 09:45
  • HNDTokyo Haneda 14:05
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 647)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 647)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:55 PEK
    14:25 HND
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 09:55 - HND 14:25 3h 30m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 09:55
  • HNDTokyo Haneda 14:25
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 133)Airbus
  • Air China (CA 133)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 10:00 PEK
    14:25 HND
    3Hrs, 25m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 10:00 - HND 14:25 3h 25m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 10:00
  • HNDTokyo Haneda 14:25
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 133)Airbus
  • Air China (CA 133)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:55 PKX
    15:10 HND
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:55 - HND 15:10 3h 15m Trực tiếp
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:55
  • HNDTokyo Haneda 15:10
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 789)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 789)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:15 PEK
    19:30 HND
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 15:15 - HND 19:30 3h 15m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 15:15
  • HNDTokyo Haneda 19:30
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • All Nippon Airways (NH 962)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 16:40 PEK
    21:00 HND
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 16:40 - HND 21:00 3h 20m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 16:40
  • HNDTokyo Haneda 21:00
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 22)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 22)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 17:25 PEK
    21:30 HND
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 17:25 - HND 21:30 3h 05m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 17:25
  • HNDTokyo Haneda 21:30
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 183)Airbus
  • Air China (CA 183)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:25 PEK
    01:00 HND
    3Hrs, 35m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 20:25 - HND 01:00 3h 35m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 20:25
  • HNDTokyo Haneda 01:00
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7919)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7919)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 07:25 PEK
    11:55 NRT
    3Hrs, 30m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 07:25 - NRT 11:55 3h 30m Trực tiếp
  • PEKBeijing Capital 07:25
  • NRTTokyo Narita 11:55
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 439)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 439)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 09:00 PEK
    16:55 HND
    6Hrs, 55m 1 Stop (KIX)
  • PEKBeijing Capital 09:00 - HND 16:55 6h 55m 1 Stop (KIX) Osaka
  • PEKBeijing Capital 09:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:40
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:40
    HNDTokyo Haneda 16:55
  • 6h 55m (3h)
  • 1 Stop KIX · Osaka 3h
  • Air China (CA 927)Airbus Industrie 330 300
    All Nippon Airways (NH 992)Boeing 737 800
  • Air China (CA 927)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 PEK
    17:50 NRT
    7Hrs, 20m 1 Stop (HGH)
  • PEKBeijing Capital 09:30 - NRT 17:50 7h 20m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • PEKBeijing Capital 09:30
    HGHHàng Châu 13:50
  • HGHHàng Châu 11:45
    NRTTokyo Narita 17:50
  • 7h 20m (2h 05m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 05m
  • Air China (CA 1708)Comac C919
    All Nippon Airways (NH 930)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1708)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:40 PEK
    17:20 NRT
    6Hrs, 40m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 09:40 - NRT 17:20 6h 40m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 09:40
    DLCĐại Liên 13:25
  • DLCĐại Liên 11:00
    NRTTokyo Narita 17:20
  • 6h 40m (2h 25m)
  • 1 Stop DLC · 2h 25m
  • Air China (CA 1605)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 904)Boeing 787 8
  • Air China (CA 1605)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:45 PEK
    17:20 NRT
    6Hrs, 35m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 09:45 - NRT 17:20 6h 35m 1 Stop (DLC)
  • PEKBeijing Capital 09:45
    DLCĐại Liên 13:25
  • DLCĐại Liên 11:00
    NRTTokyo Narita 17:20
  • 6h 35m (2h 25m)
  • 1 Stop DLC · 2h 25m
  • Air China (CA 1605)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 904)Boeing 787 8
  • Air China (CA 1605)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 09:55 PEK
    17:55 HND
    7Hrs, 00m 1 Stop (GMP)
  • PEKBeijing Capital 09:55 - HND 17:55 7h 1 Stop (GMP) Seoul
  • PEKBeijing Capital 09:55
    GMPSeoul Gimpo 15:50
  • GMPSeoul Gimpo 13:05
    HNDTokyo Haneda 17:55
  • 7h (2h 45m)
  • 1 Stop GMP · Seoul 2h 45m
  • Air China (CA 137)Boeing 737 800
    Asiana Airlines (OZ 1045)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 137)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:40 PKX
    18:10 NRT
    6Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:40 - NRT 18:10 6h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:40
    PVGShanghai Pu Dong 14:20
  • PVGShanghai Pu Dong 13:00
    NRTTokyo Narita 18:10
  • 6h 30m (1h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 20m
  • Air China (CA 8680)Airbus
    Air China (CA 919)Airbus A359
  • Air China (CA 8680)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:45 PKX
    18:10 NRT
    6Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:45 - NRT 18:10 6h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:45
    PVGShanghai Pu Dong 14:20
  • PVGShanghai Pu Dong 13:00
    NRTTokyo Narita 18:10
  • 6h 25m (1h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 20m
  • Air China (CA 8680)Airbus
    Air China (CA 919)Airbus A359
  • Air China (CA 8680)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:50 PEK
    19:30 NRT
    7Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • PEKBeijing Capital 10:50 - NRT 19:30 7h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • PEKBeijing Capital 10:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:45
    NRTTokyo Narita 19:30
  • 7h 40m (3h 15m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 15m
  • Asiana Airlines (OZ 332)Airbus Industrie 330 300
    Ethiopian Airlines (ET 672)Boeing 787 8
  • Asiana Airlines (OZ 332)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 11:45 PEK
    18:35 HND
    5Hrs, 50m 1 Stop (GMP)
  • PEKBeijing Capital 11:45 - HND 18:35 5h 50m 1 Stop (GMP) Seoul
  • PEKBeijing Capital 11:45
    GMPSeoul Gimpo 16:20
  • GMPSeoul Gimpo 14:55
    HNDTokyo Haneda 18:35
  • 5h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop GMP · Seoul 1h 25m
  • Korean Air (KE 2202)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 2103)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 2202)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:40 PEK
    21:00 NRT
    6Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • PEKBeijing Capital 13:40 - NRT 21:00 6h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • PEKBeijing Capital 13:40
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:35
    NRTTokyo Narita 21:00
  • 6h 20m (2h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 05m
  • Air China (CA 125)Airbus
    Asiana Airlines (OZ 108)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 125)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:25 PEK
    22:15 HND
    6Hrs, 50m 1 Stop (KIX)
  • PEKBeijing Capital 14:25 - HND 22:15 6h 50m 1 Stop (KIX) Osaka
  • PEKBeijing Capital 14:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:05
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:25
    HNDTokyo Haneda 22:15
  • 6h 50m (2h 40m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 2h 40m
  • All Nippon Airways (NH 980)Airbus
    All Nippon Airways (NH 98)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 980)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Bắc Kinh đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Tokyo là 3 giờ 5 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Bắc Kinh đến Tokyo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Bắc Kinh tới Tokyo là Air China. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Bắc Kinh đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bắc Kinh tới Tokyo là 2092km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Tokyo

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Bắc Kinh đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego