Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 5
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air China

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Tokyo đến Singapore là Air China.

  • Air China Air China
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Scoot Scoot
  • Air Nhật Bản Air Nhật Bản
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Air Macau Air Macau
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Batik Air Batik Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 4 2025 - tháng 3 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Tokyo đến Singapore là tháng 5.

  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Tokyo đến Singapore là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 NRT
    15:30 SIN
    7Hrs, 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:00 - SIN 15:30 7h 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 09:00
  • SINSingapore Changi Airport 15:30
  • 7h 30m
  • Trực tiếp
  • Scoot (TR 809)Boeing 787 9
  • Scoot (TR 809)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 10:00 NRT
    16:40 SIN
    7Hrs, 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 10:00 - SIN 16:40 7h 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 10:00
  • SINSingapore Changi Airport 16:40
  • 7h 40m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 637)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 637)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 10:50 HND
    17:35 SIN
    7Hrs, 45m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:50 - SIN 17:35 7h 45m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:50
  • SINSingapore Changi Airport 17:35
  • 7h 45m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 841)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 841)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 10:55 HND
    17:25 SIN
    7Hrs, 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:55 - SIN 17:25 7h 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 10:55
  • SINSingapore Changi Airport 17:25
  • 7h 30m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 37)Boeing 777 300
  • Japan Airlines (JL 37)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300
  • 16:40 NRT
    23:10 SIN
    7Hrs, 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:40 - SIN 23:10 7h 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 16:40
  • SINSingapore Changi Airport 23:10
  • 7h 30m
  • Trực tiếp
  • ZIPAIR Tokyo (ZG 53)Boeing 787 8
  • ZIPAIR Tokyo (ZG 53)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 16:40 HND
    23:20 SIN
    7Hrs, 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 16:40 - SIN 23:20 7h 40m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 16:40
  • SINSingapore Changi Airport 23:20
  • 7h 40m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 633)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 633)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 17:05 NRT
    23:40 SIN
    7Hrs, 35m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 17:05 - SIN 23:40 7h 35m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 17:05
  • SINSingapore Changi Airport 23:40
  • 7h 35m
  • Trực tiếp
  • Air Nhật Bản (NQ 3)Boeing 787 8
  • Air Nhật Bản (NQ 3)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 18:10 NRT
    00:50 SIN
    7Hrs, 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:10 - SIN 00:50 7h 40m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:10
  • SINSingapore Changi Airport 00:50
  • 7h 40m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 711)Boeing 767
  • Japan Airlines (JL 711)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 767
  • 18:20 NRT
    00:55 SIN
    7Hrs, 35m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:20 - SIN 00:55 7h 35m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:20
  • SINSingapore Changi Airport 00:55
  • 7h 35m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 801)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 801)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 18:50 NRT
    01:20 SIN
    7Hrs, 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:50 - SIN 01:20 7h 30m Trực tiếp
  • NRTTokyo Narita 18:50
  • SINSingapore Changi Airport 01:20
  • 7h 30m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 11)Boeing 777 300 Er
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 11)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 22:55 HND
    05:15 SIN
    7Hrs, 20m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 22:55 - SIN 05:15 7h 20m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 22:55
  • SINSingapore Changi Airport 05:15
  • 7h 20m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 635)Airbus A359
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 635)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 00:10 HND
    06:40 SIN
    7Hrs, 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 00:10 - SIN 06:40 7h 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 00:10
  • SINSingapore Changi Airport 06:40
  • 7h 30m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 35)Boeing 767
  • Japan Airlines (JL 35)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 767
  • 00:25 HND
    06:55 SIN
    7Hrs, 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 00:25 - SIN 06:55 7h 30m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 00:25
  • SINSingapore Changi Airport 06:55
  • 7h 30m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 843)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 843)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 08:50 HND
    15:25 SIN
    7Hrs, 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:50 - SIN 15:25 7h 35m Trực tiếp
  • HNDTokyo Haneda 08:50
  • SINSingapore Changi Airport 15:25
  • 7h 35m
  • Trực tiếp
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 631)Boeing 777 300 Er
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 631)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 09:30 NRT
    20:50 SIN
    12Hrs, 20m 1 Stop (MNL)
  • NRTTokyo Narita 09:30 - SIN 20:50 12h 20m 1 Stop (MNL) Manila
  • NRTTokyo Narita 09:30
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 17:05
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 13:55
    SINSingapore Changi Airport 20:50
  • 12h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop MNL · Manila 3h 10m
  • Philippine Airlines (PR 431)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 919)Airbus A359
  • Philippine Airlines (PR 431)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:45 NRT
    19:55 SIN
    11Hrs, 10m 1 Stop (BKK)
  • NRTTokyo Narita 09:45 - SIN 19:55 11h 10m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • NRTTokyo Narita 09:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:15
    SINSingapore Changi Airport 19:55
  • 11h 10m (1h 20m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 20m
  • Thai Airways (TG 641)Airbus A359
    Thai Airways (TG 409)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 641)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:05 NRT
    21:35 SIN
    12Hrs, 30m 1 Stop (KUL)
  • NRTTokyo Narita 10:05 - SIN 21:35 12h 30m 1 Stop (KUL) Kuala Lumpur
  • NRTTokyo Narita 10:05
    KULKuala Lumpur International Airport 20:30
  • KULKuala Lumpur International Airport 17:00
    SINSingapore Changi Airport 21:35
  • 12h 30m (3h 30m)
  • 1 Stop KUL · Kuala Lumpur 3h 30m
  • Malaysia Airlines (MH 89)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 125)Airbus A359
  • Malaysia Airlines (MH 89)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 10:15 HND
    21:45 SIN
    12Hrs, 30m 1 Stop (CGK)
  • HNDTokyo Haneda 10:15 - SIN 21:45 12h 30m 1 Stop (CGK) Jakarta
  • HNDTokyo Haneda 10:15
    CGKJakarta Soekarno-Hatta 19:00
  • CGKJakarta Soekarno-Hatta 16:15
    SINSingapore Changi Airport 21:45
  • 12h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop CGK · Jakarta 2h 45m
  • All Nippon Airways (NH 855)Boeing 787 8
    Garuda Indonesia (GA 822)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 855)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 10:35 HND
    19:55 SIN
    10Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • HNDTokyo Haneda 10:35 - SIN 19:55 10h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HNDTokyo Haneda 10:35
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:35
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:40
    SINSingapore Changi Airport 19:55
  • 10h 20m (55m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 55m
  • Thai Airways (TG 683)Boeing 777 300 Er
    Thai Airways (TG 409)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 683)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 HND
    22:55 SIN
    13Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HNDTokyo Haneda 10:45 - SIN 22:55 13h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HNDTokyo Haneda 10:45
    CANQuảng Châu 18:45
  • CANQuảng Châu 15:30
    SINSingapore Changi Airport 22:55
  • 13h 10m (3h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3086)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 351)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3086)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 NRT
    22:55 SIN
    12Hrs, 55m 1 Stop (DPS)
  • NRTTokyo Narita 11:00 - SIN 22:55 12h 55m 1 Stop (DPS) Bali
  • NRTTokyo Narita 11:00
    DPSDenpasar Bali Airport 20:15
  • DPSDenpasar Bali Airport 17:55
    SINSingapore Changi Airport 22:55
  • 12h 55m (2h 20m)
  • 1 Stop DPS · Bali 2h 20m
  • Garuda Indonesia (GA 881)Airbus Industrie 330 300
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 945)Boeing 787
  • Garuda Indonesia (GA 881)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 NRT
    22:20 SIN
    10Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • NRTTokyo Narita 13:00 - SIN 22:20 10h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • NRTTokyo Narita 13:00
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:05
    SINSingapore Changi Airport 22:20
  • 10h 20m (1h 30m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 30m
  • EVA Air (BR 183)Boeing Dreamliner Series 10
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 879)Boeing 787
  • EVA Air (BR 183)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:00 NRT
    00:10 SIN
    11Hrs, 10m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 14:00 - SIN 00:10 11h 10m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
    SINSingapore Changi Airport 00:10
  • 11h 10m (1h 55m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 55m
  • Korean Air (KE 704)Boeing Dreamliner Series 10
    Korean Air (KE 645)Boeing 777 300 Er
  • Korean Air (KE 704)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:10 NRT
    05:00 SIN
    12Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • NRTTokyo Narita 17:10 - SIN 05:00 12h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • NRTTokyo Narita 17:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 23:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:50
    SINSingapore Changi Airport 05:00
  • 12h 50m (3h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 20m
  • Korean Air (KE 712)Airbus A321 Neo
    Korean Air (KE 647)Airbus Industrie 330 300
  • Korean Air (KE 712)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:30 NRT
    05:55 SIN
    11Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • NRTTokyo Narita 19:30 - SIN 05:55 11h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • NRTTokyo Narita 19:30
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05
    SINSingapore Changi Airport 05:55
  • 11h 25m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • Air China (CA 920)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 825)Boeing 787
  • Air China (CA 920)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:20 HND
    11:15 SIN
    11Hrs, 55m 1 Stop (BKK)
  • HNDTokyo Haneda 00:20 - SIN 11:15 11h 55m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • HNDTokyo Haneda 00:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:00
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:25
    SINSingapore Changi Airport 11:15
  • 11h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 35m
  • Thai Airways (TG 661)Airbus A359
    Thai Airways (TG 403)Airbus A359
  • Thai Airways (TG 661)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:25 HND
    16:05 SIN
    9Hrs, 40m 1 Stop (KIX)
  • HNDTokyo Haneda 07:25 - SIN 16:05 9h 40m 1 Stop (KIX) Osaka
  • HNDTokyo Haneda 07:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:50
    SINSingapore Changi Airport 16:05
  • 9h 40m (1h 20m)
  • 1 Stop KIX · Osaka 1h 20m
  • All Nippon Airways (NH 93)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 619)Boeing 787
  • All Nippon Airways (NH 93)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tokyo đến Singapore là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Singapore là 7 giờ 20 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Tokyo đến Singapore?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Tokyo tới Singapore là Hãng hàng không quốc gia Singapore. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Tokyo đến Singapore là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Tokyo tới Singapore là 5315km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Singapore

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tokyo đến Singapore. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego