Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Nam Xương là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Air China Air China
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Nam Xương là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Nam Xương là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:00 TPE
    22:55 KHN
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KHN 22:55 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 20:55
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
    KHNNam Xương 22:55
  • 7h 55m (3h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:00 TPE
    22:55 KHN
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KHN 22:55 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
    KHNNam Xương 22:55
  • 7h 55m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:00 TPE
    22:55 KHN
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KHN 22:55 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
    KHNNam Xương 22:55
  • 7h 55m (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 TPE
    22:55 KHN
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KHN 22:55 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:05
    KHNNam Xương 22:55
  • 7h 55m (3h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:00 TPE
    22:55 KHN
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KHN 22:55 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 20:55
  • PVGShanghai Pu Dong 17:15
    KHNNam Xương 22:55
  • 7h 55m (3h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 TPE
    22:55 KHN
    7Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00 - KHN 22:55 7h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:00
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:10
    KHNNam Xương 22:55
  • 7h 55m (3h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 5008)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5008)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 TPE
    23:35 KHN
    7Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - KHN 23:35 7h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    SZXThâm Quyến 22:00
  • SZXThâm Quyến 18:25
    KHNNam Xương 23:35
  • 7h 10m (3h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 35m
  • Uni Air (B7 187)Boeing 787 9
    Shenzhen Airlines (ZH 8861)Boeing 737 800
  • Uni Air (B7 187)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:25 TPE
    23:35 KHN
    7Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25 - KHN 23:35 7h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:25
    SZXThâm Quyến 22:00
  • SZXThâm Quyến 18:25
    KHNNam Xương 23:35
  • 7h 10m (3h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 35m
  • Uni Air (B7 187)Airbus Industrie 330 300
    Shenzhen Airlines (ZH 8861)Boeing 737 800
  • Uni Air (B7 187)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 TPE
    22:55 KHN
    6Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - KHN 22:55 6h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    KHNNam Xương 22:55
  • 6h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 TPE
    22:55 KHN
    6Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - KHN 22:55 6h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    KHNNam Xương 22:55
  • 6h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:30 TPE
    22:55 KHN
    6Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - KHN 22:55 6h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 20:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    KHNNam Xương 22:55
  • 6h 25m (2h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 20m
  • China Airlines (CI 503)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:30 TPE
    22:55 KHN
    6Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30 - KHN 22:55 6h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    KHNNam Xương 22:55
  • 6h 25m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • China Airlines (CI 503)Airbus A359
    China Eastern Airlines (MU 9027)Airbus
  • China Airlines (CI 503)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:35 TPE
    23:35 KHN
    6Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35 - KHN 23:35 6h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 17:35
    SZXThâm Quyến 22:00
  • SZXThâm Quyến 19:35
    KHNNam Xương 23:35
  • 6h (2h 25m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 25m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9074)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 8861)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9074)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Nam Xương là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Nam Xương là 696km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 15:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 15:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego