Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 4
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật
Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thượng Hải đến Trường Sa là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 4

Thời gian di chuyển: tháng 4 2025 - tháng 3 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thượng Hải đến Trường Sa là tháng 4.

  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thượng Hải đến Trường Sa là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:25 SHA
    10:30 CSX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:25 - CSX 10:30 2h 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:25
  • CSXTrường Sa 10:30
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9395)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9395)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 09:25 SHA
    11:25 CSX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 09:25 - CSX 11:25 2h Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 09:25
  • CSXTrường Sa 11:25
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5189)Airbus A320 Neo
  • China Eastern Airlines (MU 5189)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 10:35 PVG
    12:40 CSX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 10:35 - CSX 12:40 2h 05m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 10:35
  • CSXTrường Sa 12:40
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9393)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9393)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 10:40 PVG
    12:40 CSX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 10:40 - CSX 12:40 2h Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • CSXTrường Sa 12:40
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9393)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9393)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 12:25 PVG
    14:50 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:25 - CSX 14:50 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:25
  • CSXTrường Sa 14:50
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5828)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5828)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:25 PVG
    14:50 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:25 - CSX 14:50 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:25
  • CSXTrường Sa 14:50
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5828)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 5828)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 12:25 PVG
    14:50 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:25 - CSX 14:50 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:25
  • CSXTrường Sa 14:50
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5828)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5828)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:35 SHA
    15:35 CSX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 13:35 - CSX 15:35 2h Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 13:35
  • CSXTrường Sa 15:35
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1125)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1125)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 14:20 SHA
    16:10 CSX
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:20 - CSX 16:10 1h 50m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 14:20
  • CSXTrường Sa 16:10
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5271)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5271)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:20 PVG
    17:20 CSX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 15:20 - CSX 17:20 2h Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 15:20
  • CSXTrường Sa 17:20
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9399)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • Shanghai Airlines (FM 9399)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 15:35 PVG
    17:50 CSX
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35 - CSX 17:50 2h 15m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 15:35
  • CSXTrường Sa 17:50
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1079)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1079)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:05 SHA
    19:00 CSX
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:05 - CSX 19:00 1h 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:05
  • CSXTrường Sa 19:00
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5291)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5291)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 17:05 SHA
    19:00 CSX
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:05 - CSX 19:00 1h 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:05
  • CSXTrường Sa 19:00
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5291)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5291)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 17:15 SHA
    19:00 CSX
    1Hrs, 45m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:15 - CSX 19:00 1h 45m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:15
  • CSXTrường Sa 19:00
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5291)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5291)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 18:00 SHA
    20:00 CSX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:00 - CSX 20:00 2h Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:00
  • CSXTrường Sa 20:00
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5363)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5363)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:05 SHA
    20:00 CSX
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:05 - CSX 20:00 1h 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:05
  • CSXTrường Sa 20:00
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • Xiamen Airlines (MF 8506)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8506)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:20 PVG
    20:45 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20 - CSX 20:45 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • CSXTrường Sa 20:45
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3968)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3968)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 18:20 PVG
    20:45 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20 - CSX 20:45 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • CSXTrường Sa 20:45
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3968)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3968)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:45 SHA
    23:50 CSX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 21:45 - CSX 23:50 2h 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 21:45
  • CSXTrường Sa 23:50
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1085)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1085)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:45 SHA
    23:50 CSX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 21:45 - CSX 23:50 2h 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 21:45
  • CSXTrường Sa 23:50
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1085)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1085)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 21:45 PVG
    23:45 CSX
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 21:45 - CSX 23:45 2h Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 21:45
  • CSXTrường Sa 23:45
  • 2h
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9397)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 9397)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 22:05 PVG
    00:20 CSX
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05 - CSX 00:20 2h 15m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • CSXTrường Sa 00:20
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7758)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7758)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 22:05 PVG
    00:15 CSX
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05 - CSX 00:15 2h 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • CSXTrường Sa 00:15
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7758)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7758)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:10 PVG
    00:40 CSX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - CSX 00:40 2h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • CSXTrường Sa 00:40
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 22:10 PVG
    00:35 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - CSX 00:35 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • CSXTrường Sa 00:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:10 PVG
    00:35 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - CSX 00:35 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • CSXTrường Sa 00:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:10 PVG
    00:40 CSX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - CSX 00:40 2h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • CSXTrường Sa 00:40
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:10 PVG
    00:35 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - CSX 00:35 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • CSXTrường Sa 00:35
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 22:10 PVG
    00:40 CSX
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10 - CSX 00:40 2h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • CSXTrường Sa 00:40
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 22:15 PVG
    00:40 CSX
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:15 - CSX 00:40 2h 25m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 22:15
  • CSXTrường Sa 00:40
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3970)Airbus A320 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 3970)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 06:55 SHA
    09:00 CSX
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 06:55 - CSX 09:00 2h 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 06:55
  • CSXTrường Sa 09:00
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1123)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1123)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 07:10 SHA
    09:05 CSX
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 07:10 - CSX 09:05 1h 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 07:10
  • CSXTrường Sa 09:05
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5323)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5323)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:10 SHA
    09:05 CSX
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 07:10 - CSX 09:05 1h 55m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 07:10
  • CSXTrường Sa 09:05
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5323)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 5323)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thượng Hải đến Trường Sa là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Trường Sa là 1 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thượng Hải đến Trường Sa?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thượng Hải tới Trường Sa là Juneyao Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Trường Sa là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới Trường Sa là 889km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Trường Sa

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Trường Sa. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego