Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hàng không Quốc gia Việt Nam

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thượng Hải đến New Delhi là Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Air India Air India
  • VietJet Air VietJet Air
  • Thai Airways Thai Airways
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Korean Air Korean Air
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • SriLankan Airlines SriLankan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Thượng Hải đến New Delhi là tháng 11.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thượng Hải đến New Delhi là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:05 PVG
    20:10 DEL
    14Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:05 - DEL 20:10 14h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 08:05
    SINSingapore Changi Airport 16:50
  • SINSingapore Changi Airport 13:25
    DELDelhi Airport 20:10
  • 14h 35m (3h 25m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 3h 25m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 827)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 406)Airbus Industrie A380 800
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 827)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:50 PVG
    18:05 DEL
    11Hrs, 45m 1 Stop (ICN)
  • PVGShanghai Pu Dong 08:50 - DEL 18:05 11h 45m 1 Stop (ICN) Seoul
  • PVGShanghai Pu Dong 08:50
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:55
    DELDelhi Airport 18:05
  • 11h 45m (1h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 40m
  • Korean Air (KE 896)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 497)Boeing 777 200
  • Korean Air (KE 896)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 09:10 PVG
    18:05 DEL
    11Hrs, 25m 1 Stop (ICN)
  • PVGShanghai Pu Dong 09:10 - DEL 18:05 11h 25m 1 Stop (ICN) Seoul
  • PVGShanghai Pu Dong 09:10
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:35
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:55
    DELDelhi Airport 18:05
  • 11h 25m (1h 40m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5041)Airbus Industrie A330 200
    Korean Air (KE 497)Boeing 777 200
  • China Eastern Airlines (MU 5041)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 12:20 PVG
    21:15 DEL
    11Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20 - DEL 21:15 11h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20
    HKGHồng Kông 17:45
  • HKGHồng Kông 15:10
    DELDelhi Airport 21:15
  • 11h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 35m
  • Cathay Pacific (CX 319)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 695)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 319)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 SHA
    21:15 DEL
    10Hrs, 25m 1 Stop (HKG)
  • SHAThượng Hải 13:20 - DEL 21:15 10h 25m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SHAThượng Hải 13:20
    HKGHồng Kông 17:45
  • HKGHồng Kông 16:05
    DELDelhi Airport 21:15
  • 10h 25m (1h 40m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 40m
  • Cathay Pacific (CX 349)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 695)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 349)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:20 SHA
    23:50 DEL
    13Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • SHAThượng Hải 13:20 - DEL 23:50 13h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SHAThượng Hải 13:20
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 16:05
    DELDelhi Airport 23:50
  • 13h (4h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 25m
  • Cathay Pacific (CX 349)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 679)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 349)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:20 SHA
    23:50 DEL
    13Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • SHAThượng Hải 13:20 - DEL 23:50 13h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SHAThượng Hải 13:20
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 16:05
    DELDelhi Airport 23:50
  • 13h (4h 25m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 25m
  • Cathay Pacific (CX 349)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 679)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 349)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 PVG
    21:15 DEL
    10Hrs, 20m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 13:25 - DEL 21:15 10h 20m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 13:25
    HKGHồng Kông 17:45
  • HKGHồng Kông 16:15
    DELDelhi Airport 21:15
  • 10h 20m (1h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 30m
  • Cathay Pacific (CX 367)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 695)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 367)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:25 PVG
    23:50 DEL
    12Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 13:25 - DEL 23:50 12h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 13:25
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 16:15
    DELDelhi Airport 23:50
  • 12h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 15m
  • Cathay Pacific (CX 367)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 679)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 367)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 PVG
    23:50 DEL
    12Hrs, 55m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 13:25 - DEL 23:50 12h 55m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 13:25
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 16:15
    DELDelhi Airport 23:50
  • 12h 55m (4h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 15m
  • Cathay Pacific (CX 367)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 679)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 367)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:30 PVG
    23:50 DEL
    11Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 14:30 - DEL 23:50 11h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 14:30
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 17:15
    DELDelhi Airport 23:50
  • 11h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 15m
  • Cathay Pacific (CX 377)Boeing 777 300
    Cathay Pacific (CX 679)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 377)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:30 PVG
    23:50 DEL
    11Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • PVGShanghai Pu Dong 14:30 - DEL 23:50 11h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • PVGShanghai Pu Dong 14:30
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 17:15
    DELDelhi Airport 23:50
  • 11h 50m (3h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 15m
  • Cathay Pacific (CX 377)Boeing 777 300
    Cathay Pacific (CX 679)Boeing 777 300 Er
  • Cathay Pacific (CX 377)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:50 SHA
    23:50 DEL
    9Hrs, 30m 1 Stop (HKG)
  • SHAThượng Hải 16:50 - DEL 23:50 9h 30m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • SHAThượng Hải 16:50
    HKGHồng Kông 20:30
  • HKGHồng Kông 19:30
    DELDelhi Airport 23:50
  • 9h 30m (1h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h
  • Cathay Pacific (CX 341)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 679)Airbus A359
  • Cathay Pacific (CX 341)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:25 PVG
    02:15 DEL
    11Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • PVGShanghai Pu Dong 17:25 - DEL 02:15 11h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • PVGShanghai Pu Dong 17:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:15
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:00
    DELDelhi Airport 02:15
  • 11h 20m (2h 15m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 2h 15m
  • Thai Airways (TG 665)Airbus A359
    Thai Airways (TG 331)Boeing 777 200
  • Thai Airways (TG 665)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:10 PVG
    05:40 DEL
    13Hrs, 00m 1 Stop (SIN)
  • PVGShanghai Pu Dong 19:10 - DEL 05:40 13h 1 Stop (SIN) Singapore
  • PVGShanghai Pu Dong 19:10
    SINSingapore Changi Airport 02:35
  • SINSingapore Changi Airport 00:30
    DELDelhi Airport 05:40
  • 13h (2h 05m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h 05m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 835)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 402)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 835)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thượng Hải đến New Delhi?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thượng Hải tới New Delhi là Cathay Pacific. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thượng Hải đến New Delhi là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới New Delhi là 4248km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego