Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:15 KIX
    11:15 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:15 - PVG 11:15 3h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:15
  • PVGShanghai Pu Dong 11:15
  • 3h
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 973)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 973)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:30 KIX
    11:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30 - PVG 11:15 2h 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:30
  • PVGShanghai Pu Dong 11:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 730)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 730)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 10:15 KIX
    12:05 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15 - PVG 12:05 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15
  • PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 891)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 891)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 10:55 KIX
    12:45 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - PVG 12:45 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
  • PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 234)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:55 KIX
    13:00 PVG
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - PVG 13:00 3h 05m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
  • PVGShanghai Pu Dong 13:00
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 234)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 234)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:15 KIX
    14:05 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - PVG 14:05 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 12:15 KIX
    13:55 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - PVG 13:55 2h 40m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
  • PVGShanghai Pu Dong 13:55
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 787 9
  • 12:20 KIX
    14:10 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20 - PVG 14:10 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:20
  • PVGShanghai Pu Dong 14:10
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8590)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8590)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:10 KIX
    15:10 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - PVG 15:10 3h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 226)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 226)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:10 KIX
    15:25 PVG
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - PVG 15:25 3h 15m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
  • PVGShanghai Pu Dong 15:25
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 226)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 226)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:30 KIX
    15:20 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:30 - PVG 15:20 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 922)Airbus
  • Air China (CA 922)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:30 KIX
    15:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:30 - PVG 15:15 2h 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 922)Airbus
  • Air China (CA 922)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:20 KIX
    16:05 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20 - PVG 16:05 2h 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 516)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 516)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 14:55 KIX
    16:55 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55 - PVG 16:55 3h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:55
  • PVGShanghai Pu Dong 16:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6364)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6364)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 15:00 KIX
    16:55 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00 - PVG 16:55 2h 55m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 16:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6364)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6364)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:00 KIX
    17:00 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00 - PVG 17:00 3h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00
  • PVGShanghai Pu Dong 17:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6364)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6364)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:30 KIX
    17:20 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30 - PVG 17:20 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • PVGShanghai Pu Dong 17:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6938)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6938)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:05 KIX
    17:55 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05 - PVG 17:55 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
  • PVGShanghai Pu Dong 17:55
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • All Nippon Airways (NH 975)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 975)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:30 KIX
    18:35 PVG
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - PVG 18:35 3h 05m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 748)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 16:30 KIX
    18:10 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - PVG 18:10 2h 40m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
  • PVGShanghai Pu Dong 18:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 858)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 858)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 16:55 KIX
    18:45 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:55 - PVG 18:45 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:45
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8106)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8106)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:00 KIX
    19:00 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00 - PVG 19:00 3h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 19:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6580)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6580)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:00 KIX
    21:00 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - PVG 21:00 3h Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 19:00 KIX
    20:50 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - PVG 20:50 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 20:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 19:00 KIX
    21:10 PVG
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - PVG 21:10 3h 10m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 21:10
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 19:30 KIX
    21:20 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:30 - PVG 21:20 2h 50m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 21:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6998)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6998)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 21:55 KIX
    23:35 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55 - PVG 23:35 2h 40m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:55
  • PVGShanghai Pu Dong 23:35
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1338)Boeing 787 9
  • Juneyao Airlines (HO 1338)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 22:25 KIX
    00:20 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:25 - PVG 00:20 2h 55m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:25
  • PVGShanghai Pu Dong 00:20
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 79)Airbus A320 Neo
  • Peach (MM 79)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 09:20 ITM
    14:15 PVG
    5Hrs, 55m 1 Stop (NGS)
  • ITMOsaka Itami 09:20 - PVG 14:15 5h 55m 1 Stop (NGS) Nagasaki
  • ITMOsaka Itami 09:20
    NGSNagasaki Airport 13:20
  • NGSNagasaki Airport 10:40
    PVGShanghai Pu Dong 14:15
  • 5h 55m (2h 40m)
  • 1 Stop NGS · Nagasaki 2h 40m
  • Japan Airlines (JL 2373)Embraer Emb E90
    China Eastern Airlines (MU 520)Airbus
  • Japan Airlines (JL 2373)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:35 ITM
    15:00 PVG
    6Hrs, 25m 1 Stop (KOJ)
  • ITMOsaka Itami 09:35 - PVG 15:00 6h 25m 1 Stop (KOJ) Kagoshima
  • ITMOsaka Itami 09:35
    KOJKagoshima Airport 13:40
  • KOJKagoshima Airport 10:50
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • 6h 25m (2h 50m)
  • 1 Stop KOJ · Kagoshima 2h 50m
  • Japan Airlines (JL 2403)Embraer Emb E90
    China Eastern Airlines (MU 762)Airbus
  • Japan Airlines (JL 2403)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:45 ITM
    14:50 PVG
    6Hrs, 05m 1 Stop (FUK)
  • ITMOsaka Itami 09:45 - PVG 14:50 6h 05m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ITMOsaka Itami 09:45
    FUKFukuoka Airport 13:55
  • FUKFukuoka Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 6h 05m (2h 50m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 50m
  • Japan Airlines (JL 2053)Embraer 170
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 2053)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:45 ITM
    15:00 PVG
    6Hrs, 15m 1 Stop (FUK)
  • ITMOsaka Itami 09:45 - PVG 15:00 6h 15m 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • ITMOsaka Itami 09:45
    FUKFukuoka Airport 13:55
  • FUKFukuoka Airport 11:05
    PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • 6h 15m (2h 50m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 50m
  • Japan Airlines (JL 2053)Embraer 170
    China Eastern Airlines (MU 518)Airbus
  • Japan Airlines (JL 2053)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:55 KIX
    17:10 SHA
    6Hrs, 15m 1 Stop (GMP)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55 - SHA 17:10 6h 15m 1 Stop (GMP) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
    GMPSeoul Gimpo 16:05
  • GMPSeoul Gimpo 13:50
    SHAThượng Hải 17:10
  • 6h 15m (2h 15m)
  • 1 Stop GMP · Seoul 2h 15m
  • Korean Air (KE 2118)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 2209)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 2118)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 17:00 KIX
    21:05 PVG
    5Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00 - PVG 21:05 5h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:05
    PVGShanghai Pu Dong 21:05
  • 5h 05m (55m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 55m
  • Asiana Airlines (OZ 113)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 367)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 113)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:40 KIX
    10:05 PVG
    6Hrs, 25m 1 Stop (TAO)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40 - PVG 10:05 6h 25m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40
    TAOThanh Đảo 08:30
  • TAOThanh Đảo 05:50
    PVGShanghai Pu Dong 10:05
  • 6h 25m (2h 40m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 40m
  • Shandong Airlines (SC 2494)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 4601)Boeing 737 800
  • Shandong Airlines (SC 2494)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:10 KIX
    12:25 SHA
    6Hrs, 15m 1 Stop (HND)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10 - SHA 12:25 6h 15m 1 Stop (HND) Tokyo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:10
    HNDTokyo Haneda 10:00
  • HNDTokyo Haneda 08:15
    SHAThượng Hải 12:25
  • 6h 15m (1h 45m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 45m
  • All Nippon Airways (NH 94)Boeing 787
    All Nippon Airways (NH 969)Boeing Dreamliner Series 10
  • All Nippon Airways (NH 94)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Osaka đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Osaka đến Thượng Hải là 2 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Osaka đến Thượng Hải?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Thượng Hải là Spring Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Osaka đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới Thượng Hải là 1363km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Osaka đến Thượng Hải

9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Osaka đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego