Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air China

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Osaka đến Hà Nội là Air China.

  • Air China Air China
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • VietJet Air VietJet Air
  • Air Macau Air Macau
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • HK Express HK Express
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 4 2025 - tháng 3 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Osaka đến Hà Nội là tháng 6.

  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
  • Thg 02 2026
  • Thg 03 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Osaka đến Hà Nội là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:20 KIX
    13:05 HAN
    5Hrs, 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:20 - HAN 13:05 5h 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:20
  • HANHà Nội 13:05
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
  • VietJet Air (VJ 939)Airbus
  • VietJet Air (VJ 939)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:30 KIX
    19:15 HAN
    5Hrs, 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30 - HAN 19:15 5h 45m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:30
  • HANHà Nội 19:15
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
  • VietJet Air (VJ 931)Airbus
  • VietJet Air (VJ 931)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:15 KIX
    16:40 HAN
    9Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:15 - HAN 16:40 9h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:15
    PVGShanghai Pu Dong 14:10
  • PVGShanghai Pu Dong 11:15
    HANHà Nội 16:40
  • 9h 25m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • All Nippon Airways (NH 973)Airbus
    Air China (CA 755)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 973)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:25 KIX
    18:25 HAN
    11Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25 - HAN 18:25 11h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:25
    HKGHồng Kông 17:10
  • HKGHồng Kông 13:00
    HANHà Nội 18:25
  • 11h (4h 10m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 10m
  • Cathay Pacific (CX 567)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 743)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 567)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:55 KIX
    17:15 HAN
    8Hrs, 20m 1 Stop (TPE)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55 - HAN 17:15 8h 20m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 14:50
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 13:10
    HANHà Nội 17:15
  • 8h 20m (1h 40m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
  • EVA Air (BR 177)Boeing Dreamliner Series 10
    EVA Air (BR 385)Airbus
  • EVA Air (BR 177)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 KIX
    19:20 HAN
    10Hrs, 20m 1 Stop (BKK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00 - HAN 19:20 10h 20m 1 Stop (BKK) Bangkok
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:30
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:45
    HANHà Nội 19:20
  • 10h 20m (1h 45m)
  • 1 Stop BKK · Bangkok 1h 45m
  • Thai Airways (TG 623)Boeing 777 300 Er
    Thai Airways (TG 564)Airbus
  • Thai Airways (TG 623)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:55 KIX
    20:55 HAN
    11Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55 - HAN 20:55 11h 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00
    HANHà Nội 20:55
  • 11h (4h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 05m
  • Korean Air (KE 724)Airbus Industrie 330 300
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 415)Boeing 787
  • Korean Air (KE 724)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:55 KIX
    20:55 HAN
    11Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55 - HAN 20:55 11h 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:00
    HANHà Nội 20:55
  • 11h (4h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 4h 05m
  • Korean Air (KE 724)Airbus Industrie 330 300
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 415)Airbus A359
  • Korean Air (KE 724)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:00 KIX
    20:55 HAN
    8Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00 - HAN 20:55 8h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:55
    HANHà Nội 20:55
  • 8h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 10m
  • Korean Air (KE 728)Boeing 787 9
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 415)Boeing 787
  • Korean Air (KE 728)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:05 ITM
    23:05 HAN
    11Hrs, 00m 1 Stop (NRT)
  • ITMOsaka Itami 14:05 - HAN 23:05 11h 1 Stop (NRT) Tokyo
  • ITMOsaka Itami 14:05
    NRTTokyo Narita 18:20
  • NRTTokyo Narita 15:30
    HANHà Nội 23:05
  • 11h (2h 50m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 50m
  • All Nippon Airways (NH 2178)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 897)Boeing 787 9
  • All Nippon Airways (NH 2178)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:30 KIX
    01:45 HAN
    11Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - HAN 01:45 11h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 23:05
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    HANHà Nội 01:45
  • 11h 15m (4h 30m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5075)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 748)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:30 KIX
    01:45 HAN
    11Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - HAN 01:45 11h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 22:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:35
    HANHà Nội 01:45
  • 11h 15m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 748)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5075)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 748)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 KIX
    01:15 HAN
    10Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10 - HAN 01:15 10h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10
    SZXThâm Quyến 00:10
  • SZXThâm Quyến 21:20
    HANHà Nội 01:15
  • 10h 05m (2h 50m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 50m
  • Shenzhen Airlines (ZH 664)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 107)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 664)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:10 KIX
    01:15 HAN
    10Hrs, 05m 1 Stop (SZX)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10 - HAN 01:15 10h 05m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 17:10
    SZXThâm Quyến 00:10
  • SZXThâm Quyến 21:10
    HANHà Nội 01:15
  • 10h 05m (3h)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h
  • Shenzhen Airlines (ZH 664)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 107)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 664)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 19:00 KIX
    01:45 HAN
    8Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - HAN 01:45 8h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 23:05
  • PVGShanghai Pu Dong 20:50
    HANHà Nội 01:45
  • 8h 45m (2h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 15m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5075)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:00 KIX
    01:45 HAN
    8Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - HAN 01:45 8h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 23:05
  • PVGShanghai Pu Dong 21:00
    HANHà Nội 01:45
  • 8h 45m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5075)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 19:00 KIX
    01:45 HAN
    8Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - HAN 01:45 8h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 23:05
  • PVGShanghai Pu Dong 21:10
    HANHà Nội 01:45
  • 8h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 55m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5075)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 19:00 KIX
    01:45 HAN
    8Hrs, 45m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00 - HAN 01:45 8h 45m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:00
    PVGShanghai Pu Dong 22:55
  • PVGShanghai Pu Dong 20:50
    HANHà Nội 01:45
  • 8h 45m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • Shanghai Airlines (FM 822)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5075)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 822)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:30 KIX
    17:35 HAN
    11Hrs, 05m 1 Stop (CAN)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:30 - HAN 17:35 11h 05m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:30
    CANQuảng Châu 16:25
  • CANQuảng Châu 12:30
    HANHà Nội 17:35
  • 11h 05m (3h 55m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 394)Airbus A321 Neo
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 507)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 394)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Osaka đến Hà Nội là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Osaka đến Hà Nội là 5 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Osaka đến Hà Nội?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Hà Nội là VietJet Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Osaka đến Hà Nội là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới Hà Nội là 3271km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Osaka đến Hà Nội

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Osaka đến Hà Nội. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego