Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 02, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:10 KIX
    20:35 TFU
    5Hrs, 25m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10 - TFU 20:35 5h 25m Trực tiếp
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 3964)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 3964)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 09:15 KIX
    17:35 CTU
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:15 - CTU 17:35 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:15
    PVGShanghai Pu Dong 14:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:15
    CTUThành Đô 17:35
  • 9h 20m (2h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 45m
  • All Nippon Airways (NH 973)Airbus
    Air China (CA 4518)Airbus A321 Neo
  • All Nippon Airways (NH 973)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:55 KIX
    18:00 CTU
    9Hrs, 05m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CTU 18:00 9h 05m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
    PEKBeijing Capital 15:00
  • PEKBeijing Capital 12:40
    CTUThành Đô 18:00
  • 9h 05m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 4116)Airbus A321 Neo
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:55 KIX
    18:15 CTU
    9Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CTU 18:15 9h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
    PEKBeijing Capital 15:00
  • PEKBeijing Capital 12:40
    CTUThành Đô 18:15
  • 9h 20m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 4116)Airbus A321 Neo
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:55 KIX
    19:40 CTU
    10Hrs, 45m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CTU 19:40 10h 45m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 12:40
    CTUThành Đô 19:40
  • 10h 45m (4h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 05m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:55 KIX
    19:45 CTU
    10Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55 - CTU 19:45 10h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:55
    PEKBeijing Capital 16:45
  • PEKBeijing Capital 12:40
    CTUThành Đô 19:45
  • 10h 50m (4h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 05m
  • All Nippon Airways (NH 979)Airbus
    Air China (CA 1407)Airbus A359
  • All Nippon Airways (NH 979)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 KIX
    21:30 TFU
    10Hrs, 35m 1 Stop (DLC)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55 - TFU 21:30 10h 35m 1 Stop (DLC)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:55
    DLCĐại Liên 17:45
  • DLCĐại Liên 13:30
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:30
  • 10h 35m (4h 15m)
  • 1 Stop DLC · 4h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 642)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5742)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 642)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:15 KIX
    19:50 CTU
    8Hrs, 35m 1 Stop (HGH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - CTU 19:50 8h 35m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    HGHHàng Châu 16:30
  • HGHHàng Châu 13:55
    CTUThành Đô 19:50
  • 8h 35m (2h 35m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 2h 35m
  • Air China (CA 726)Airbus
    Air China (CA 1745)Airbus
  • Air China (CA 726)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:15 KIX
    21:50 TFU
    10Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - TFU 21:50 10h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 13:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 10h 35m (4h 35m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 12:15 KIX
    21:50 TFU
    10Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - TFU 21:50 10h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 14:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 10h 35m (4h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 25m
  • Juneyao Airlines (HO 1334)Boeing 787 9
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1334)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 12:15 KIX
    22:35 CTU
    11Hrs, 20m 1 Stop (HGH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15 - CTU 22:35 11h 20m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:15
    HGHHàng Châu 19:20
  • HGHHàng Châu 13:55
    CTUThành Đô 22:35
  • 11h 20m (5h 25m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 5h 25m
  • Air China (CA 726)Airbus
    Air China (CA 4534)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 726)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:55 KIX
    22:25 TFU
    10Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55 - TFU 22:25 10h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:25
  • 10h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 25m
  • EVA Air (BR 131)Boeing 777 300 Er
    Air China (CA 418)Airbus
  • EVA Air (BR 131)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:55 KIX
    22:25 TFU
    10Hrs, 30m 1 Stop (TPE)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55 - TFU 22:25 10h 30m 1 Stop (TPE) Taipei (Đài Bắc)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:55
    TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 18:30
  • TPETaipei Taiwan Taoyuan International Airport 15:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:25
  • 10h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop TPE · Taipei (Đài Bắc) 3h 25m
  • EVA Air (BR 131)Boeing Dreamliner Series 10
    Air China (CA 418)Airbus
  • EVA Air (BR 131)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:05 KIX
    21:05 TFU
    9Hrs, 00m 1 Stop (FOC)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:05 - TFU 21:05 9h 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:05
    FOCPhúc Châu 17:50
  • FOCPhúc Châu 15:40
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:05
  • 9h (2h 10m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 2h 10m
  • Xiamen Airlines (MF 836)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 6908)Airbus
  • Xiamen Airlines (MF 836)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:10 KIX
    21:50 TFU
    9Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - TFU 21:50 9h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 9h 40m (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 226)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 226)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:10 KIX
    21:50 TFU
    9Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10 - TFU 21:50 9h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:10
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:25
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 9h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 226)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 226)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:50 KIX
    21:35 TFU
    8Hrs, 45m 1 Stop (WUH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - TFU 21:35 8h 45m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    WUHVũ Hán 19:30
  • WUHVũ Hán 16:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:35
  • 8h 45m (2h 40m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2576)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2657)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2576)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 KIX
    21:40 CTU
    8Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - CTU 21:40 8h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    PEKBeijing Capital 18:30
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CTUThành Đô 21:40
  • 8h 50m (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 928)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4104)Airbus
  • Air China (CA 928)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 KIX
    22:25 CTU
    9Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - CTU 22:25 9h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    PEKBeijing Capital 19:30
  • PEKBeijing Capital 16:10
    CTUThành Đô 22:25
  • 9h 35m (3h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 20m
  • Air China (CA 928)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4110)Airbus
  • Air China (CA 928)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:50 KIX
    22:55 TFU
    10Hrs, 05m 1 Stop (WUH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - TFU 22:55 10h 05m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    WUHVũ Hán 21:00
  • WUHVũ Hán 16:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 10h 05m (4h 10m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2576)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2576)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:50 KIX
    22:55 TFU
    10Hrs, 05m 1 Stop (WUH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - TFU 22:55 10h 05m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    WUHVũ Hán 21:05
  • WUHVũ Hán 16:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
  • 10h 05m (4h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 2576)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2576)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:50 KIX
    23:20 TFU
    10Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - TFU 23:20 10h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    WUHVũ Hán 21:10
  • WUHVũ Hán 16:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:20
  • 10h 30m (4h 20m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 2576)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2576)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:50 KIX
    23:20 TFU
    10Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50 - TFU 23:20 10h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 13:50
    WUHVũ Hán 21:05
  • WUHVũ Hán 16:50
    TFUChengdu Tianfu International Airport 23:20
  • 10h 30m (4h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 2576)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2576)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:20 KIX
    21:50 TFU
    8Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20 - TFU 21:50 8h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20
    PVGShanghai Pu Dong 18:30
  • PVGShanghai Pu Dong 16:05
    TFUChengdu Tianfu International Airport 21:50
  • 8h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 516)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5295)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 516)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:00 WUH
    16:05 PVG
    9Hrs, 35m 1 Stop (TFU)
  • WUHVũ Hán 21:00 - PVG 16:05 9h 35m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • WUHVũ Hán 21:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 14:20
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 22:55
    PVGShanghai Pu Dong 16:05
  • 9h 35m (3h 10m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2526)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 516)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 2526)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 15:05 KIX
    01:00 CTU
    10Hrs, 55m 1 Stop (NKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:05 - CTU 01:00 10h 55m 1 Stop (NKG) Nam Kinh
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:05
    NKGNam Kinh 22:05
  • NKGNam Kinh 17:00
    CTUThành Đô 01:00
  • 10h 55m (5h 05m)
  • 1 Stop NKG · Nam Kinh 5h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 686)Boeing 737 800
    Air China (CA 4526)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 686)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:05 KIX
    01:30 TFU
    10Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05 - TFU 01:30 10h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:05
    PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • PVGShanghai Pu Dong 17:55
    TFUChengdu Tianfu International Airport 01:30
  • 10h 25m (4h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 15m
  • All Nippon Airways (NH 975)Airbus
    Air China (CA 4514)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 975)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:10 KIX
    23:40 CTU
    8Hrs, 30m 1 Stop (TNA)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10 - CTU 23:40 8h 30m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10
    TNATế Nam 21:20
  • TNATế Nam 18:20
    CTUThành Đô 23:40
  • 8h 30m (3h)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 3h
  • Shandong Airlines (SC 8086)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9922)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 8086)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:10 KIX
    23:50 CTU
    8Hrs, 40m 1 Stop (TNA)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10 - CTU 23:50 8h 40m 1 Stop (TNA) Tế Nam
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:10
    TNATế Nam 21:20
  • TNATế Nam 18:20
    CTUThành Đô 23:50
  • 8h 40m (3h)
  • 1 Stop TNA · Tế Nam 3h
  • Shandong Airlines (SC 8086)Boeing 737 800
    Tibet Airlines (TV 9922)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 8086)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:30 KIX
    01:00 CTU
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - CTU 01:00 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 21:30
  • PVGShanghai Pu Dong 18:10
    CTUThành Đô 01:00
  • 9h 30m (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • Air China (CA 858)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 4536)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 858)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 KIX
    01:30 TFU
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30 - TFU 01:30 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:30
    PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • PVGShanghai Pu Dong 18:10
    TFUChengdu Tianfu International Airport 01:30
  • 10h (4h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h
  • Air China (CA 858)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 4514)Airbus
  • Air China (CA 858)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 04:40 KIX
    14:05 CTU
    10Hrs, 25m 1 Stop (TAO)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40 - CTU 14:05 10h 25m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 04:40
    TAOThanh Đảo 10:45
  • TAOThanh Đảo 05:50
    CTUThành Đô 14:05
  • 10h 25m (4h 55m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 4h 55m
  • Shandong Airlines (SC 2494)Boeing 737 800
    Air China (CA 4512)Airbus
  • Shandong Airlines (SC 2494)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:55 KIX
    17:40 TFU
    9Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:55 - TFU 17:40 9h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:55
    HKGHồng Kông 15:05
  • HKGHồng Kông 12:00
    TFUChengdu Tianfu International Airport 17:40
  • 9h 45m (3h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 05m
  • Hong Kong Airlines (HX 617)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 452)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 617)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Osaka đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Osaka đến Thành Đô là 5 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Osaka đến Thành Đô?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Osaka tới Thành Đô là Shandong Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Osaka đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Osaka tới Thành Đô là 2967km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Osaka đến Thành Đô

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Osaka đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego