Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 KWE
    10:55 PKX
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 10:55 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 08:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 10:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3681)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3681)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 08:30 KWE
    11:10 PKX
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 08:30 - PKX 11:10 2h 40m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 08:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 11:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Colorful Guizhou Airlines (GY 7101)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Colorful Guizhou Airlines (GY 7101)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 09:00 KWE
    11:55 PEK
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 09:00 - PEK 11:55 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 09:00
  • PEKBeijing Capital 11:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4163)Airbus
  • Air China (CA 4163)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:00 KWE
    14:00 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:00 - PKX 14:00 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6187)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6187)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 11:00 KWE
    13:55 PKX
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:00 - PKX 13:55 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 13:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6187)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6187)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 11:40 KWE
    14:25 PKX
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40 - PKX 14:25 2h 45m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40
  • PKXBeijing Daxing International Airport 14:25
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Hebei Airlines (NS 8040)Boeing 737 800
  • Hebei Airlines (NS 8040)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 11:40 KWE
    14:40 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40 - PEK 14:40 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40
  • PEKBeijing Capital 14:40
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1462)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 1462)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 11:40 KWE
    14:45 PEK
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40 - PEK 14:45 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40
  • PEKBeijing Capital 14:45
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1462)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 1462)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 11:40 KWE
    14:45 PEK
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40 - PEK 14:45 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 11:40
  • PEKBeijing Capital 14:45
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1462)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1462)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 12:10 KWE
    15:15 PKX
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 12:10 - PKX 15:15 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 12:10
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:15
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8845)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 8845)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 12:10 KWE
    15:10 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 12:10 - PKX 15:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 12:10
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8845)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8845)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:10 KWE
    15:10 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 12:10 - PKX 15:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 12:10
  • PKXBeijing Daxing International Airport 15:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8845)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 8845)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 13:05 KWE
    16:15 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:05 - PEK 16:15 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:05
  • PEKBeijing Capital 16:15
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1434)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1434)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 13:05 KWE
    16:15 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:05 - PEK 16:15 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:05
  • PEKBeijing Capital 16:15
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1434)Airbus
  • Air China (CA 1434)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:05 KWE
    16:15 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:05 - PEK 16:15 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:05
  • PEKBeijing Capital 16:15
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1434)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1434)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:30 KWE
    16:25 PKX
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:30 - PKX 16:25 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:25
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3685)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3685)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:30 KWE
    16:35 PKX
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:30 - PKX 16:35 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 13:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:35
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3685)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3685)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:00 KWE
    17:50 PKX
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:00 - PKX 17:50 2h 50m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 17:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3687)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3687)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 15:00 KWE
    17:55 PKX
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:00 - PKX 17:55 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 17:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3687)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3687)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:15 KWE
    18:15 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:15 - PKX 18:15 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:15
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9544)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9544)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:25 KWE
    19:55 PKX
    4Hrs, 30m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:25 - PKX 19:55 4h 30m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 15:25
  • PKXBeijing Daxing International Airport 19:55
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
  • Hebei Airlines (NS 8078)Boeing 737 800
  • Hebei Airlines (NS 8078)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 16:00 KWE
    18:55 PKX
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:00 - PKX 18:55 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 18:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8915)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 8915)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 16:20 KWE
    19:20 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:20 - PEK 19:20 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:20
  • PEKBeijing Capital 19:20
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4165)Airbus
  • Air China (CA 4165)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 16:20 KWE
    19:30 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:20 - PEK 19:30 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:20
  • PEKBeijing Capital 19:30
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4165)Airbus
  • Air China (CA 4165)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:55 KWE
    20:00 PKX
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:55 - PKX 20:00 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8675)Airbus
  • Air China (CA 8675)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:55 KWE
    20:15 PKX
    3Hrs, 20m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:55 - PKX 20:15 3h 20m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 20:15
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8675)Airbus
  • Air China (CA 8675)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:55 KWE
    19:55 PKX
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:55 - PKX 19:55 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 16:55
  • PKXBeijing Daxing International Airport 19:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8675)Airbus
  • Air China (CA 8675)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 18:50 KWE
    22:00 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 18:50 - PEK 22:00 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 18:50
  • PEKBeijing Capital 22:00
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7290)Boeing 787
  • Hainan Airlines (HU 7290)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 18:50 KWE
    21:55 PEK
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 18:50 - PEK 21:55 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 18:50
  • PEKBeijing Capital 21:55
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7290)Boeing 787
  • Hainan Airlines (HU 7290)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 787
  • 19:00 KWE
    21:55 PKX
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:00 - PKX 21:55 2h 55m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:00
  • PKXBeijing Daxing International Airport 21:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Hebei Airlines (NS 8040)Boeing 737 800
  • Hebei Airlines (NS 8040)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:10 KWE
    22:10 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10 - PEK 22:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10
  • PEKBeijing Capital 22:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1464)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 19:10 KWE
    22:10 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10 - PEK 22:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10
  • PEKBeijing Capital 22:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1464)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 19:10 KWE
    22:10 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10 - PEK 22:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10
  • PEKBeijing Capital 22:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1464)Airbus
  • Air China (CA 1464)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:10 KWE
    22:10 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10 - PEK 22:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10
  • PEKBeijing Capital 22:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1464)Airbus
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:10 KWE
    22:10 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10 - PEK 22:10 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:10
  • PEKBeijing Capital 22:10
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1464)Boeing 737 800
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:15 KWE
    22:15 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:15 - PEK 22:15 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:15
  • PEKBeijing Capital 22:15
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7190)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7190)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:20 KWE
    22:30 PKX
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:20 - PKX 22:30 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 22:30
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3653)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3653)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:20 KWE
    22:25 PKX
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:20 - PKX 22:25 3h 05m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 19:20
  • PKXBeijing Daxing International Airport 22:25
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 3653)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3653)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 21:45 KWE
    00:55 PKX
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 21:45 - PKX 00:55 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 21:45
  • PKXBeijing Daxing International Airport 00:55
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 6185)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6185)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:10 KWE
    00:55 PKX
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10 - PKX 00:55 2h 45m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10
  • PKXBeijing Daxing International Airport 00:55
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Beijing Capital Airlines (JD 5960)Airbus
  • Beijing Capital Airlines (JD 5960)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 22:10 KWE
    01:20 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10 - PEK 01:20 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10
  • PEKBeijing Capital 01:20
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1444)Airbus
  • Air China (CA 1444)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:10 KWE
    01:20 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10 - PEK 01:20 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10
  • PEKBeijing Capital 01:20
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1444)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 1444)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 22:10 KWE
    01:20 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10 - PEK 01:20 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10
  • PEKBeijing Capital 01:20
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1444)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1444)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 22:10 KWE
    01:20 PEK
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10 - PEK 01:20 3h 10m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:10
  • PEKBeijing Capital 01:20
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1444)Airbus
  • Air China (CA 1444)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 22:20 KWE
    01:20 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:20 - PEK 01:20 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 22:20
  • PEKBeijing Capital 01:20
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 1444)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1444)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 06:55 KWE
    09:55 PEK
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 06:55 - PEK 09:55 3h Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 06:55
  • PEKBeijing Capital 09:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4161)Airbus
  • Air China (CA 4161)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 06:55 KWE
    10:10 PEK
    3Hrs, 15m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 06:55 - PEK 10:10 3h 15m Trực tiếp
  • KWEQuý Dương 06:55
  • PEKBeijing Capital 10:10
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4161)Airbus
  • Air China (CA 4161)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 08:00 KWE
    13:40 PKX
    5Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 13:40 5h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 08:00
    SZXThâm Quyến 10:30
  • SZXThâm Quyến 09:35
    PKXBeijing Daxing International Airport 13:40
  • 5h 40m (55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3674)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3159)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3674)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 08:00 KWE
    14:25 PKX
    6Hrs, 25m 1 Stop (WUH)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 14:25 6h 25m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KWEQuý Dương 08:00
    WUHVũ Hán 12:20
  • WUHVũ Hán 09:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:25
  • 6h 25m (2h 35m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3785)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3137)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3785)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:00 KWE
    14:10 PKX
    6Hrs, 10m 1 Stop (WUH)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 14:10 6h 10m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KWEQuý Dương 08:00
    WUHVũ Hán 12:20
  • WUHVũ Hán 09:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:10
  • 6h 10m (2h 35m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 3785)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3137)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3785)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 KWE
    14:40 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 14:40 6h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 08:00
    SZXThâm Quyến 11:30
  • SZXThâm Quyến 09:35
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:40
  • 6h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3674)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3169)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3674)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 KWE
    14:40 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 14:40 6h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 08:00
    SZXThâm Quyến 11:30
  • SZXThâm Quyến 09:35
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:40
  • 6h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3674)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3169)Airbus A350
  • China Southern Airlines (CZ 3674)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 KWE
    14:45 PKX
    6Hrs, 45m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 14:45 6h 45m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 08:00
    SZXThâm Quyến 11:30
  • SZXThâm Quyến 09:35
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:45
  • 6h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 55m
  • China Southern Airlines (CZ 3674)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3169)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3674)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 KWE
    14:55 PKX
    6Hrs, 55m 1 Stop (WUH)
  • KWEQuý Dương 08:00 - PKX 14:55 6h 55m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
  • KWEQuý Dương 08:00
    WUHVũ Hán 13:00
  • WUHVũ Hán 09:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:55
  • 6h 55m (3h 15m)
  • 1 Stop WUH · Vũ Hán 3h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3785)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8832)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3785)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:30 KWE
    14:35 PKX
    6Hrs, 05m 1 Stop (HGH)
  • KWEQuý Dương 08:30 - PKX 14:35 6h 05m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • KWEQuý Dương 08:30
    HGHHàng Châu 12:20
  • HGHHàng Châu 10:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:35
  • 6h 05m (1h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 8599)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8856)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 8599)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:30 KWE
    14:35 PKX
    6Hrs, 05m 1 Stop (HGH)
  • KWEQuý Dương 08:30 - PKX 14:35 6h 05m 1 Stop (HGH) Hàng Châu
  • KWEQuý Dương 08:30
    HGHHàng Châu 12:20
  • HGHHàng Châu 10:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 14:35
  • 6h 05m (1h 40m)
  • 1 Stop HGH · Hàng Châu 1h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 8599)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8856)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8599)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:35 KWE
    15:55 PEK
    6Hrs, 20m 1 Stop (YCU)
  • KWEQuý Dương 09:35 - PEK 15:55 6h 20m 1 Stop (YCU) Vận Thành
  • KWEQuý Dương 09:35
    YCUYuncheng Airport 14:10
  • YCUYuncheng Airport 11:30
    PEKBeijing Capital 15:55
  • 6h 20m (2h 40m)
  • 1 Stop YCU · Vận Thành 2h 40m
  • Air China (CA 4069)Airbus
    Air China (CA 1128)Boeing 737 800
  • Air China (CA 4069)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 KWE
    15:30 PEK
    5Hrs, 55m 1 Stop (MFM)
  • KWEQuý Dương 09:35 - PEK 15:30 5h 55m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • KWEQuý Dương 09:35
    MFMMacau Airport 12:05
  • MFMMacau Airport 11:20
    PEKBeijing Capital 15:30
  • 5h 55m (45m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 45m
  • Air Macau (NX 175)Airbus
    Air Macau (NX 2)Airbus
  • Air Macau (NX 175)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:35 KWE
    15:30 PEK
    5Hrs, 55m 1 Stop (MFM)
  • KWEQuý Dương 09:35 - PEK 15:30 5h 55m 1 Stop (MFM) Macau (Ma Cao)
  • KWEQuý Dương 09:35
    MFMMacau Airport 12:05
  • MFMMacau Airport 11:20
    PEKBeijing Capital 15:30
  • 5h 55m (45m)
  • 1 Stop MFM · Macau (Ma Cao) 45m
  • Air Macau (NX 175)Airbus
    Air Macau (NX 2)Airbus
  • Air Macau (NX 175)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 KWE
    15:15 PKX
    5Hrs, 25m 1 Stop (KOW)
  • KWEQuý Dương 09:50 - PKX 15:15 5h 25m 1 Stop (KOW)
  • KWEQuý Dương 09:50
    KOWGanzhou Airport 12:35
  • KOWGanzhou Airport 11:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:15
  • 5h 25m (50m)
  • 1 Stop KOW · 50m
  • LoongAir (GJ 8072)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8972)Airbus
  • LoongAir (GJ 8072)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:50 KWE
    15:25 PKX
    5Hrs, 35m 1 Stop (KOW)
  • KWEQuý Dương 09:50 - PKX 15:25 5h 35m 1 Stop (KOW)
  • KWEQuý Dương 09:50
    KOWGanzhou Airport 12:50
  • KOWGanzhou Airport 11:45
    PKXBeijing Daxing International Airport 15:25
  • 5h 35m (1h 05m)
  • 1 Stop KOW · 1h 05m
  • LoongAir (GJ 8072)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8972)Airbus
  • LoongAir (GJ 8072)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:40 KWE
    16:00 PKX
    5Hrs, 20m 1 Stop (XIY)
  • KWEQuý Dương 10:40 - PKX 16:00 5h 20m 1 Stop (XIY) Tây An
  • KWEQuý Dương 10:40
    XIYXi An Xianyang 14:00
  • XIYXi An Xianyang 12:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 16:00
  • 5h 20m (1h 30m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 30m
  • China Eastern Airlines (MU 2150)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2111)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2150)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 KWE
    17:40 PKX
    6Hrs, 55m 1 Stop (XIY)
  • KWEQuý Dương 10:45 - PKX 17:40 6h 55m 1 Stop (XIY) Tây An
  • KWEQuý Dương 10:45
    XIYXi An Xianyang 16:00
  • XIYXi An Xianyang 12:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:40
  • 6h 55m (3h 10m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 3h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1901)Airbus Industrie A320 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 2113)Comac C919
  • Juneyao Airlines (HO 1901)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 KWE
    17:40 PKX
    6Hrs, 55m 1 Stop (XIY)
  • KWEQuý Dương 10:45 - PKX 17:40 6h 55m 1 Stop (XIY) Tây An
  • KWEQuý Dương 10:45
    XIYXi An Xianyang 16:00
  • XIYXi An Xianyang 13:05
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:40
  • 6h 55m (2h 55m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 2h 55m
  • Juneyao Airlines (HO 1901)Airbus Industrie A320 Sharklets
    China Eastern Airlines (MU 2113)Comac C919
  • Juneyao Airlines (HO 1901)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:55 KWE
    17:00 PEK
    6Hrs, 05m 1 Stop (XIY)
  • KWEQuý Dương 10:55 - PEK 17:00 6h 05m 1 Stop (XIY) Tây An
  • KWEQuý Dương 10:55
    XIYXi An Xianyang 14:30
  • XIYXi An Xianyang 12:50
    PEKBeijing Capital 17:00
  • 6h 05m (1h 40m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 40m
  • Hainan Airlines (HU 7520)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7238)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7520)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:00 KWE
    16:55 PEK
    5Hrs, 55m 1 Stop (XIY)
  • KWEQuý Dương 11:00 - PEK 16:55 5h 55m 1 Stop (XIY) Tây An
  • KWEQuý Dương 11:00
    XIYXi An Xianyang 14:30
  • XIYXi An Xianyang 12:50
    PEKBeijing Capital 16:55
  • 5h 55m (1h 40m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 40m
  • Hainan Airlines (HU 7520)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7238)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7520)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 KWE
    17:00 PEK
    6Hrs, 00m 1 Stop (XIY)
  • KWEQuý Dương 11:00 - PEK 17:00 6h 1 Stop (XIY) Tây An
  • KWEQuý Dương 11:00
    XIYXi An Xianyang 14:30
  • XIYXi An Xianyang 12:50
    PEKBeijing Capital 17:00
  • 6h (1h 40m)
  • 1 Stop XIY · Tây An 1h 40m
  • Hainan Airlines (HU 7520)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7238)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7520)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:10 KWE
    17:50 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (XMN)
  • KWEQuý Dương 11:10 - PKX 17:50 6h 40m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • KWEQuý Dương 11:10
    XMNHạ Môn 15:00
  • XMNHạ Môn 13:05
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:50
  • 6h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 55m
  • Xiamen Airlines (MF 8774)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Xiamen Airlines (MF 8105)Airbus A321 Neo
  • Xiamen Airlines (MF 8774)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 11:10 KWE
    17:50 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (XMN)
  • KWEQuý Dương 11:10 - PKX 17:50 6h 40m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • KWEQuý Dương 11:10
    XMNHạ Môn 15:00
  • XMNHạ Môn 13:10
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:50
  • 6h 40m (1h 50m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 1h 50m
  • Xiamen Airlines (MF 8774)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Xiamen Airlines (MF 8105)Airbus A321 Neo
  • Xiamen Airlines (MF 8774)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:15 KWE
    18:10 PKX
    6Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • KWEQuý Dương 11:15 - PKX 18:10 6h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KWEQuý Dương 11:15
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 13:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:10
  • 6h 55m (2h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h
  • China Southern Airlines (CZ 6412)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3999)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 6412)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 11:15 KWE
    17:55 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • KWEQuý Dương 11:15 - PKX 17:55 6h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KWEQuý Dương 11:15
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 13:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:55
  • 6h 40m (2h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h
  • China Southern Airlines (CZ 6412)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3999)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 6412)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 KWE
    17:55 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • KWEQuý Dương 11:15 - PKX 17:55 6h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KWEQuý Dương 11:15
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 12:55
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:55
  • 6h 40m (2h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 6412)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3999)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 6412)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:15 KWE
    17:55 PKX
    6Hrs, 40m 1 Stop (CAN)
  • KWEQuý Dương 11:15 - PKX 17:55 6h 40m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KWEQuý Dương 11:15
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 13:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:55
  • 6h 40m (2h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h
  • China Southern Airlines (CZ 6412)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3999)Boeing 777 300 Er
  • China Southern Airlines (CZ 6412)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 KWE
    18:10 PKX
    6Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • KWEQuý Dương 11:15 - PKX 18:10 6h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • KWEQuý Dương 11:15
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 13:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:10
  • 6h 55m (2h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 2h
  • China Southern Airlines (CZ 6412)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3999)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6412)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    18:15 PEK
    6Hrs, 55m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:15 6h 55m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 16:00
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:15
  • 6h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 5117)Boeing 777 300 Er
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    18:00 PEK
    6Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:00 6h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:00
  • 6h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    17:55 PEK
    6Hrs, 35m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 17:55 6h 35m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 17:55
  • 6h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    18:00 PEK
    6Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:00 6h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:00
  • 6h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    18:00 PEK
    6Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:00 6h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:00
  • 6h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Boeing 747
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    18:00 PEK
    6Hrs, 40m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:00 6h 40m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:00
  • 6h 40m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:20 KWE
    18:15 PEK
    6Hrs, 55m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:15 6h 55m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 16:00
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:15
  • 6h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 5117)Airbus Industrie A330 200
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:20 KWE
    17:55 PEK
    6Hrs, 35m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 17:55 6h 35m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 17:55
  • 6h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Boeing 747
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:20 KWE
    18:15 PEK
    6Hrs, 55m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 18:15 6h 55m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 16:00
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 18:15
  • 6h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 2h 10m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    China Eastern Airlines (MU 5117)Airbus Industrie 330 300
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:20 KWE
    17:55 PEK
    6Hrs, 35m 1 Stop (SHA)
  • KWEQuý Dương 11:20 - PEK 17:55 6h 35m 1 Stop (SHA) Thượng Hải
  • KWEQuý Dương 11:20
    SHAThượng Hải 15:25
  • SHAThượng Hải 13:50
    PEKBeijing Capital 17:55
  • 6h 35m (1h 35m)
  • 1 Stop SHA · Thượng Hải 1h 35m
  • Juneyao Airlines (HO 1208)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 1558)Airbus A359
  • Juneyao Airlines (HO 1208)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:55 KWE
    18:00 PKX
    6Hrs, 05m 1 Stop (LHW)
  • KWEQuý Dương 11:55 - PKX 18:00 6h 05m 1 Stop (LHW) Lan Châu
  • KWEQuý Dương 11:55
    LHWLan Châu 15:40
  • LHWLan Châu 14:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:00
  • 6h 05m (1h 40m)
  • 1 Stop LHW · Lan Châu 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2422)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2415)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2422)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:55 KWE
    17:55 PKX
    6Hrs, 00m 1 Stop (LHW)
  • KWEQuý Dương 11:55 - PKX 17:55 6h 1 Stop (LHW) Lan Châu
  • KWEQuý Dương 11:55
    LHWLan Châu 15:40
  • LHWLan Châu 14:00
    PKXBeijing Daxing International Airport 17:55
  • 6h (1h 40m)
  • 1 Stop LHW · Lan Châu 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2422)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2415)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 2422)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 12:00 KWE
    18:50 PKX
    6Hrs, 50m 1 Stop (FOC)
  • KWEQuý Dương 12:00 - PKX 18:50 6h 50m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • KWEQuý Dương 12:00
    FOCPhúc Châu 16:00
  • FOCPhúc Châu 14:20
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:50
  • 6h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 40m
  • Xiamen Airlines (MF 8450)Boeing 737 700
    Xiamen Airlines (MF 8119)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Xiamen Airlines (MF 8450)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:20 KWE
    19:15 PEK
    6Hrs, 55m 1 Stop (TAO)
  • KWEQuý Dương 12:20 - PEK 19:15 6h 55m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • KWEQuý Dương 12:20
    TAOThanh Đảo 17:30
  • TAOThanh Đảo 15:15
    PEKBeijing Capital 19:15
  • 6h 55m (2h 15m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 15m
  • Shandong Airlines (SC 4815)Boeing 737 800
    Air China (CA 1580)Airbus A321 Neo
  • Shandong Airlines (SC 4815)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:25 KWE
    19:15 PEK
    6Hrs, 50m 1 Stop (WNZ)
  • KWEQuý Dương 12:25 - PEK 19:15 6h 50m 1 Stop (WNZ) Ôn Châu
  • KWEQuý Dương 12:25
    WNZÔn Châu 16:20
  • WNZÔn Châu 14:55
    PEKBeijing Capital 19:15
  • 6h 50m (1h 25m)
  • 1 Stop WNZ · Ôn Châu 1h 25m
  • Air China (CA 8528)Airbus
    Air China (CA 1553)Airbus
  • Air China (CA 8528)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 KWE
    18:15 PKX
    5Hrs, 15m 1 Stop (YIH)
  • KWEQuý Dương 13:00 - PKX 18:15 5h 15m 1 Stop (YIH) Nghi Xương
  • KWEQuý Dương 13:00
    YIHNghi Xương 15:50
  • YIHNghi Xương 14:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 5h 15m (1h 10m)
  • 1 Stop YIH · Nghi Xương 1h 10m
  • Air China (CA 8976)Boeing 737 800
    Air China (CA 9748)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8976)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:00 KWE
    18:30 PKX
    5Hrs, 30m 1 Stop (YIH)
  • KWEQuý Dương 13:00 - PKX 18:30 5h 30m 1 Stop (YIH) Nghi Xương
  • KWEQuý Dương 13:00
    YIHNghi Xương 15:50
  • YIHNghi Xương 14:40
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:30
  • 5h 30m (1h 10m)
  • 1 Stop YIH · Nghi Xương 1h 10m
  • Air China (CA 8976)Boeing 737 800
    Air China (CA 9748)Boeing 737 800
  • Air China (CA 8976)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:10 KWE
    18:15 PKX
    5Hrs, 05m 1 Stop (ENH)
  • KWEQuý Dương 13:10 - PKX 18:15 5h 05m 1 Stop (ENH) Enshi
  • KWEQuý Dương 13:10
    ENHEnshi Airport 16:05
  • ENHEnshi Airport 14:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 5h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop ENH · Enshi 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2604)Boeing 737 200 Mixed Configuration
    China Eastern Airlines (MU 2453)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2604)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 KWE
    18:15 PKX
    5Hrs, 05m 1 Stop (ENH)
  • KWEQuý Dương 13:10 - PKX 18:15 5h 05m 1 Stop (ENH) Enshi
  • KWEQuý Dương 13:10
    ENHEnshi Airport 16:05
  • ENHEnshi Airport 14:30
    PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
  • 5h 05m (1h 35m)
  • 1 Stop ENH · Enshi 1h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 2604)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 2453)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2604)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 13:20 KWE
    20:00 PEK
    6Hrs, 40m 1 Stop (FOC)
  • KWEQuý Dương 13:20 - PEK 20:00 6h 40m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • KWEQuý Dương 13:20
    FOCPhúc Châu 17:05
  • FOCPhúc Châu 15:55
    PEKBeijing Capital 20:00
  • 6h 40m (1h 10m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 10m
  • Fuzhou Airlines (FU 6512)Boeing 737
    Fuzhou Airlines (FU 6665)Boeing 737
  • Fuzhou Airlines (FU 6512)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 13:20 KWE
    20:15 PEK
    6Hrs, 55m 1 Stop (FOC)
  • KWEQuý Dương 13:20 - PEK 20:15 6h 55m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • KWEQuý Dương 13:20
    FOCPhúc Châu 17:05
  • FOCPhúc Châu 15:55
    PEKBeijing Capital 20:15
  • 6h 55m (1h 10m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 10m
  • Fuzhou Airlines (FU 6512)Boeing 737
    Fuzhou Airlines (FU 6665)Boeing 737
  • Fuzhou Airlines (FU 6512)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:20 KWE
    19:55 PEK
    6Hrs, 35m 1 Stop (FOC)
  • KWEQuý Dương 13:20 - PEK 19:55 6h 35m 1 Stop (FOC) Phúc Châu
  • KWEQuý Dương 13:20
    FOCPhúc Châu 17:05
  • FOCPhúc Châu 15:55
    PEKBeijing Capital 19:55
  • 6h 35m (1h 10m)
  • 1 Stop FOC · Phúc Châu 1h 10m
  • Fuzhou Airlines (FU 6512)Boeing 737
    Fuzhou Airlines (FU 6665)Boeing 737
  • Fuzhou Airlines (FU 6512)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:30 KWE
    20:00 PKX
    6Hrs, 30m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 13:30 - PKX 20:00 6h 30m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 13:30
    SZXThâm Quyến 16:30
  • SZXThâm Quyến 15:15
    PKXBeijing Daxing International Airport 20:00
  • 6h 30m (1h 15m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 1h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3667)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3157)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3667)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Quý Dương đến Bắc Kinh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Quý Dương đến Bắc Kinh là 2 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Quý Dương đến Bắc Kinh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Quý Dương tới Bắc Kinh là 1731km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Quý Dương đến Bắc Kinh

7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Quý Dương đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego