Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Quý Dương đến Cairo là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Emirates Emirates
  • Air China Air China
  • EgyptAir EgyptAir
  • FlexFlight FlexFlight
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • APG Airlines APG Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Quý Dương đến Cairo là tháng 1.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Quý Dương đến Cairo là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • duration
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    View All Airline
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:20 KWE
    06:10 CAI
    18Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • KWEQuý Dương 16:20 - CAI 06:10 18h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KWEQuý Dương 16:20
    PEKBeijing Capital 00:30
  • PEKBeijing Capital 19:20
    CAICairo Airport 06:10
  • 18h 50m (5h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 5h 10m
  • Air China (CA 4165)Airbus
    EgyptAir (MS 956)Boeing 787 9
  • Air China (CA 4165)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:10 KWE
    06:10 CAI
    16Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • KWEQuý Dương 19:10 - CAI 06:10 16h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KWEQuý Dương 19:10
    PEKBeijing Capital 00:30
  • PEKBeijing Capital 22:10
    CAICairo Airport 06:10
  • 16h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 1464)Airbus
    EgyptAir (MS 956)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:10 KWE
    06:10 CAI
    16Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • KWEQuý Dương 19:10 - CAI 06:10 16h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KWEQuý Dương 19:10
    PEKBeijing Capital 00:30
  • PEKBeijing Capital 22:10
    CAICairo Airport 06:10
  • 16h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 1464)Airbus Industrie A330 200
    EgyptAir (MS 956)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:10 KWE
    06:10 CAI
    16Hrs, 00m 1 Stop (PEK)
  • KWEQuý Dương 19:10 - CAI 06:10 16h 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • KWEQuý Dương 19:10
    PEKBeijing Capital 00:30
  • PEKBeijing Capital 22:10
    CAICairo Airport 06:10
  • 16h (2h 20m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 20m
  • Air China (CA 1464)Boeing 737 Max 8 Passenger
    EgyptAir (MS 956)Boeing 787 9
  • Air China (CA 1464)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 DXB
    21:15 CAN
    20Hrs, 35m 1 Stop (CAI)
  • DXBDubai International Airport 08:15 - CAN 21:15 20h 35m 1 Stop (CAI) Cairo
  • DXBDubai International Airport 08:15
    KWEQuý Dương 19:30
  • CAICairo Airport 11:05
    CANQuảng Châu 21:15
  • 20h 35m (7h 10m)
  • 1 Stop CAI · Cairo 7h 10m
  • Emirates (EK 927)Airbus Industrie A380 800
    China Southern Airlines (CZ 6394)Boeing 737 800
  • Emirates (EK 927)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:55 KWE
    08:10 CAI
    16Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 20:55 - CAI 08:10 16h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 20:55
    SZXThâm Quyến 02:10
  • SZXThâm Quyến 22:55
    CAICairo Airport 08:10
  • 16h 15m (3h 15m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 15m
  • Hainan Airlines (HU 7774)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 471)Boeing 787 9
  • Hainan Airlines (HU 7774)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:55 KWE
    08:10 CAI
    16Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 20:55 - CAI 08:10 16h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 20:55
    SZXThâm Quyến 02:00
  • SZXThâm Quyến 23:10
    CAICairo Airport 08:10
  • 16h 15m (2h 50m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 50m
  • Hainan Airlines (HU 7774)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 471)Boeing 787 9
  • Hainan Airlines (HU 7774)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 20:55 KWE
    08:10 CAI
    16Hrs, 15m 1 Stop (SZX)
  • KWEQuý Dương 20:55 - CAI 08:10 16h 15m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • KWEQuý Dương 20:55
    SZXThâm Quyến 02:10
  • SZXThâm Quyến 23:10
    CAICairo Airport 08:10
  • 16h 15m (3h)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h
  • Hainan Airlines (HU 7774)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 471)Boeing 787 9
  • Hainan Airlines (HU 7774)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Quý Dương đến Cairo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Quý Dương tới Cairo là 7259km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 16:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego