Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:40 HFE
    19:30 HND
    9Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
  • HFEHợp Phì 08:40 - HND 19:30 9h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 08:40
    PEKBeijing Capital 15:15
  • PEKBeijing Capital 10:40
    HNDTokyo Haneda 19:30
  • 9h 50m (4h 35m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 4h 35m
  • Air China (CA 1846)Boeing 737 700
    All Nippon Airways (NH 962)Boeing 777 300 Er
  • Air China (CA 1846)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 12:00 HFE
    21:05 NRT
    8Hrs, 05m 1 Stop (ICN)
  • HFEHợp Phì 12:00 - NRT 21:05 8h 05m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HFEHợp Phì 12:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 18:45
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:35
    NRTTokyo Narita 21:05
  • 8h 05m (3h 10m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 10m
  • Korean Air (KE 136)Boeing 737
    Korean Air (KE 705)Airbus A321 Neo
  • Korean Air (KE 136)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 12:00 HFE
    22:50 HND
    9Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • HFEHợp Phì 12:00 - HND 22:50 9h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HFEHợp Phì 12:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:35
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 9h 50m (5h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 05m
  • Korean Air (KE 136)Boeing 737
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 800
  • Korean Air (KE 136)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:00 HFE
    22:50 HND
    9Hrs, 50m 1 Stop (ICN)
  • HFEHợp Phì 12:00 - HND 22:50 9h 50m 1 Stop (ICN) Seoul
  • HFEHợp Phì 12:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:35
    HNDTokyo Haneda 22:50
  • 9h 50m (5h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 5h 05m
  • Korean Air (KE 136)Boeing 737
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 136)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:40 HFE
    18:00 NRT
    10Hrs, 20m 1 Stop (SZX)
  • HFEHợp Phì 06:40 - NRT 18:00 10h 20m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • HFEHợp Phì 06:40
    SZXThâm Quyến 12:50
  • SZXThâm Quyến 08:55
    NRTTokyo Narita 18:00
  • 10h 20m (3h 55m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 55m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9952)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 651)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9952)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:20 HFE
    18:00 NRT
    9Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • HFEHợp Phì 07:20 - NRT 18:00 9h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • HFEHợp Phì 07:20
    SZXThâm Quyến 12:50
  • SZXThâm Quyến 09:45
    NRTTokyo Narita 18:00
  • 9h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 05m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9952)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 651)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9952)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:30 HFE
    16:05 NRT
    7Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - NRT 16:05 7h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 08:50
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 35m (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 07:30 HFE
    16:05 NRT
    7Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - NRT 16:05 7h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:10
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    NRTTokyo Narita 16:05
  • 7h 35m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Japan Airlines (JL 874)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:30 HFE
    15:50 HND
    7Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - HND 15:50 7h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:05
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    HNDTokyo Haneda 15:50
  • 7h 20m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 895)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:30 HFE
    18:30 HND
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - HND 18:30 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 08:50
    HNDTokyo Haneda 18:30
  • 10h (5h 45m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 539)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 07:30 HFE
    18:30 HND
    10Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - HND 18:30 10h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 08:55
    HNDTokyo Haneda 18:30
  • 10h (5h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 5h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 539)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Hợp Phì đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hợp Phì tới Tokyo là 2116km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego