Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Southern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hợp Phì đến Bangkok là China Southern Airlines.

  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Air China Air China
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 1

Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Hợp Phì đến Bangkok là tháng 1.

  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hợp Phì đến Bangkok là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:25 HFE
    17:35 BKK
    4Hrs, 10m Trực tiếp
  • HFEHợp Phì 14:25 - BKK 17:35 4h 10m Trực tiếp
  • HFEHợp Phì 14:25
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
  • West Air (China) (PN 6579)Airbus
  • West Air (China) (PN 6579)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:40 HFE
    20:40 DMK
    4Hrs, 00m Trực tiếp
  • HFEHợp Phì 17:40 - DMK 20:40 4h Trực tiếp
  • HFEHợp Phì 17:40
  • DMKBangkok Don Meung 20:40
  • 4h
  • Trực tiếp
  • Thai Lion Air (SL 949)Boeing 737 900
  • Thai Lion Air (SL 949)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 900
  • 08:05 HFE
    16:50 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 08:05
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 10:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
  • 9h 45m (4h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 8023)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3816)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:05 HFE
    16:50 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 08:05
    CANQuảng Châu 15:00
  • CANQuảng Châu 09:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
  • 9h 45m (5h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 8023)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3816)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:05 HFE
    16:50 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 08:05
    CANQuảng Châu 14:50
  • CANQuảng Châu 10:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
  • 9h 45m (4h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 8023)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3816)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:05 HFE
    16:50 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 08:05
    CANQuảng Châu 14:50
  • CANQuảng Châu 10:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
  • 9h 45m (4h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 8023)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3816)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 08:20 HFE
    16:40 BKK
    9Hrs, 20m 1 Stop (TFU)
  • HFEHợp Phì 08:20 - BKK 16:40 9h 20m 1 Stop (TFU) Thành Đô
  • HFEHợp Phì 08:20
    TFUChengdu Tianfu International Airport 14:40
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:35
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:40
  • 9h 20m (4h 05m)
  • 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 5435)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3935)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5435)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 HFE
    18:35 BKK
    10Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HFEHợp Phì 09:00 - BKK 18:35 10h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 09:00
    PEKBeijing Capital 14:20
  • PEKBeijing Capital 11:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
  • 10h 35m (3h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 05m
  • Air China (CA 1846)Airbus
    Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1846)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:00 HFE
    18:35 BKK
    10Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
  • HFEHợp Phì 09:00 - BKK 18:35 10h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 09:00
    PEKBeijing Capital 14:20
  • PEKBeijing Capital 11:10
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
  • 10h 35m (3h 10m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 10m
  • Air China (CA 1846)Airbus
    Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1846)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 HFE
    14:55 BKK
    6Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 09:05 - BKK 14:55 6h 50m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 09:05
    KMGCôn Minh 13:25
  • KMGCôn Minh 11:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:55
  • 6h 50m (1h 40m)
  • 1 Stop KMG · 1h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5489)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 741)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 5489)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:10 HFE
    18:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • HFEHợp Phì 10:10 - BKK 18:35 9h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 10:10
    PEKBeijing Capital 14:20
  • PEKBeijing Capital 12:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
  • 9h 25m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 1814)Airbus A321 Neo
    Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1814)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 10:10 HFE
    18:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
  • HFEHợp Phì 10:10 - BKK 18:35 9h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 10:10
    PEKBeijing Capital 14:20
  • PEKBeijing Capital 12:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
  • 9h 25m (2h 05m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
  • Air China (CA 1814)Airbus
    Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Air China (CA 1814)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:10 HFE
    19:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10
    KMGCôn Minh 18:15
  • KMGCôn Minh 13:50
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
  • 9h 25m (4h 25m)
  • 1 Stop KMG · 4h 25m
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Airbus
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:10 HFE
    19:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10
    KMGCôn Minh 18:15
  • KMGCôn Minh 13:50
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
  • 9h 25m (4h 25m)
  • 1 Stop KMG · 4h 25m
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737 600
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:10 HFE
    19:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10
    KMGCôn Minh 18:15
  • KMGCôn Minh 14:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
  • 9h 25m (4h 10m)
  • 1 Stop KMG · 4h 10m
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737 600
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:10 HFE
    19:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10
    KMGCôn Minh 18:15
  • KMGCôn Minh 13:50
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
  • 9h 25m (4h 25m)
  • 1 Stop KMG · 4h 25m
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:10 HFE
    19:35 BKK
    9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:10
    KMGCôn Minh 18:15
  • KMGCôn Minh 14:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
  • 9h 25m (4h 10m)
  • 1 Stop KMG · 4h 10m
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737
    Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600
  • Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 11:15 HFE
    18:25 BKK
    8Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
  • HFEHợp Phì 11:15 - BKK 18:25 8h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • HFEHợp Phì 11:15
    SZXThâm Quyến 16:25
  • SZXThâm Quyến 13:35
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:25
  • 8h 10m (2h 50m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 50m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9894)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 307)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9894)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 HFE
    20:15 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30
    KMGCôn Minh 18:35
  • KMGCôn Minh 14:10
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
  • 9h 45m (4h 25m)
  • 1 Stop KMG · 4h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5870)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5870)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:30 HFE
    20:15 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30
    KMGCôn Minh 18:35
  • KMGCôn Minh 14:10
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
  • 9h 45m (4h 25m)
  • 1 Stop KMG · 4h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5870)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5870)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:30 HFE
    20:15 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30
    KMGCôn Minh 18:35
  • KMGCôn Minh 14:10
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
  • 9h 45m (4h 25m)
  • 1 Stop KMG · 4h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5870)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5870)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:30 HFE
    20:15 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 11:30
    KMGCôn Minh 18:35
  • KMGCôn Minh 13:55
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
  • 9h 45m (4h 40m)
  • 1 Stop KMG · 4h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5870)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800
  • China Eastern Airlines (MU 5870)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:15 HFE
    22:00 BKK
    9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 13:15 - BKK 22:00 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 13:15
    CANQuảng Châu 20:15
  • CANQuảng Châu 15:25
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 9h 45m (4h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
  • China Southern Airlines (CZ 3814)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3814)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:05 HFE
    22:00 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 14:05
    CANQuảng Châu 20:15
  • CANQuảng Châu 16:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 8h 55m (4h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 3398)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3398)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:05 HFE
    22:00 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 14:05
    CANQuảng Châu 20:15
  • CANQuảng Châu 16:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 8h 55m (4h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3398)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3398)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:05 HFE
    22:00 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 14:05
    CANQuảng Châu 20:15
  • CANQuảng Châu 16:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 8h 55m (4h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 3398)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3398)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:05 HFE
    22:00 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 14:05
    CANQuảng Châu 20:15
  • CANQuảng Châu 16:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 8h 55m (4h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3398)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3398)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:05 HFE
    22:00 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 14:05
    CANQuảng Châu 20:15
  • CANQuảng Châu 16:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
  • 8h 55m (4h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3398)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • China Southern Airlines (CZ 3398)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 14:50 HFE
    23:20 BKK
    9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
  • HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 14:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:40
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
  • 9h 30m (2h 35m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 35m
  • China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5169)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:50 HFE
    23:20 BKK
    9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
  • HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 14:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
  • PKXBeijing Daxing International Airport 17:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
  • 9h 30m (2h 15m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5169)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:50 HFE
    23:20 BKK
    9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
  • HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 14:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:50
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
  • 9h 30m (2h 25m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5169)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 14:50 HFE
    23:20 BKK
    9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
  • HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
  • HFEHợp Phì 14:50
    PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
  • PKXBeijing Daxing International Airport 16:50
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
  • 9h 30m (2h 40m)
  • 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5169)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:05 HFE
    22:15 BKK
    8Hrs, 10m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 15:05 - BKK 22:15 8h 10m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 15:05
    KMGCôn Minh 21:00
  • KMGCôn Minh 17:45
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
  • 8h 10m (3h 15m)
  • 1 Stop KMG · 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5329)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9621)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5329)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:30 HFE
    22:15 BKK
    7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 15:30 - BKK 22:15 7h 45m 1 Stop (KMG)
  • HFEHợp Phì 15:30
    KMGCôn Minh 21:00
  • KMGCôn Minh 18:15
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
  • 7h 45m (2h 45m)
  • 1 Stop KMG · 2h 45m
  • China Eastern Airlines (MU 5329)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 9621)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5329)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:20 HFE
    01:30 BKK
    10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 16:20
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 18:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 10h 10m (5h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 3874)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3874)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:20 HFE
    01:30 BKK
    10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 16:20
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 18:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 10h 10m (5h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3874)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3874)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:20 HFE
    01:30 BKK
    10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 16:20
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 18:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 10h 10m (5h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3874)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3874)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 16:20 HFE
    01:30 BKK
    10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 16:20
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 18:30
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 10h 10m (5h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3874)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3874)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 HFE
    01:05 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:10 - BKK 01:05 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:10
    CANQuảng Châu 23:10
  • CANQuảng Châu 19:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:05
  • 8h 55m (3h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 50m
  • 9 Air (AQ 1128)Boeing 737 800
    9 Air (AQ 1267)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1128)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 17:10 HFE
    02:20 BKK
    10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:10 - BKK 02:20 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:10
    CANQuảng Châu 00:10
  • CANQuảng Châu 19:20
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:20
  • 10h 10m (4h 50m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
  • 9 Air (AQ 1128)Boeing 737 800
    9 Air (AQ 1265)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1128)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 17:35 HFE
    01:30 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:35
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 20:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 8h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6586)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:35 HFE
    01:30 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:35
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 20:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 8h 55m (3h 35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
  • China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6586)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:35 HFE
    01:30 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:35
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 20:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 8h 55m (3h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6586)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 17:35 HFE
    01:30 BKK
    8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:35
    CANQuảng Châu 23:35
  • CANQuảng Châu 20:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
  • 8h 55m (3h 30m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 6586)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:45 HFE
    01:05 BKK
    8Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:45 - BKK 01:05 8h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:45
    CANQuảng Châu 23:10
  • CANQuảng Châu 20:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:05
  • 8h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 05m
  • 9 Air (AQ 1188)Boeing 737 800
    9 Air (AQ 1267)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1188)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:45 HFE
    02:20 BKK
    9Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:45 - BKK 02:20 9h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:45
    CANQuảng Châu 00:10
  • CANQuảng Châu 20:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:20
  • 9h 35m (4h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 05m
  • 9 Air (AQ 1188)Boeing 737 800
    9 Air (AQ 1265)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1188)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 17:45 HFE
    00:45 BKK
    8Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
  • HFEHợp Phì 17:45 - BKK 00:45 8h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • HFEHợp Phì 17:45
    CANQuảng Châu 20:40
  • CANQuảng Châu 20:05
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:45
  • 8h (35m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
  • 9 Air (AQ 1188)Boeing 737 800
    9 Air (AQ 1281)Boeing 737 800
  • 9 Air (AQ 1188)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 18:25 HFE
    02:15 BKK
    8Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • HFEHợp Phì 18:25 - BKK 02:15 8h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • HFEHợp Phì 18:25
    SZXThâm Quyến 00:10
  • SZXThâm Quyến 21:00
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:15
  • 8h 50m (3h 10m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 10m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9896)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 305)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 9896)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:20 HFE
    15:50 BKK
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:20 - BKK 15:50 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:20
    PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • PVGShanghai Pu Dong 08:35
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
  • 9h 30m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:20 HFE
    15:50 BKK
    9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:20 - BKK 15:50 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:20
    PVGShanghai Pu Dong 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 08:35
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
  • 9h 30m (3h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 HFE
    15:50 BKK
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - BKK 15:50 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
  • 9h 20m (3h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 HFE
    15:50 BKK
    9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
  • HFEHợp Phì 07:30 - BKK 15:50 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • HFEHợp Phì 07:30
    PVGShanghai Pu Dong 11:45
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
    BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
  • 9h 20m (3h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
  • China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus
    Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 6582)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Hợp Phì đến Bangkok là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hợp Phì đến Bangkok là 4 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Hợp Phì đến Bangkok?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hợp Phì tới Bangkok là China Eastern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Hợp Phì đến Bangkok là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hợp Phì tới Bangkok là 2633km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Hợp Phì đến Bangkok

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hợp Phì đến Bangkok. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego