Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Hợp Phì đến Bangkok là China Southern Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 10 2024 - tháng 9 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Hợp Phì đến Bangkok là tháng 1.
-
Thg 10 2024
-
Thg 11 2024
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Hợp Phì đến Bangkok là thứ hai.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:25 HFE17:35 BKK4Hrs, 10m Trực tiếp
-
HFEHợp Phì 14:25 - BKK 17:35 4h 10m Trực tiếp
-
HFEHợp Phì 14:25
-
BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 17:35
- 4h 10m
- Trực tiếp
-
West Air (China) (PN 6579)Airbus -
West Air (China) (PN 6579) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Airbus
-
17:40 HFE20:40 DMK4Hrs, 00m Trực tiếp
-
HFEHợp Phì 17:40 - DMK 20:40 4h Trực tiếp
-
HFEHợp Phì 17:40
-
DMKBangkok Don Meung 20:40
- 4h
- Trực tiếp
-
Thai Lion Air (SL 949)Boeing 737 900 -
Thai Lion Air (SL 949) -
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
- Boeing 737 900
-
08:05 HFE16:50 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 08:05CANQuảng Châu 15:00
-
CANQuảng Châu 10:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
- 9h 45m (4h 40m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700 China Southern Airlines (CZ 8023)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3816) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
08:05 HFE16:50 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 08:05CANQuảng Châu 15:00
-
CANQuảng Châu 09:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
- 9h 45m (5h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700 China Southern Airlines (CZ 8023)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3816) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:05 HFE16:50 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 08:05CANQuảng Châu 14:50
-
CANQuảng Châu 10:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
- 9h 45m (4h 30m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700 China Southern Airlines (CZ 8023)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3816) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
08:05 HFE16:50 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 08:05 - BKK 16:50 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 08:05CANQuảng Châu 14:50
-
CANQuảng Châu 10:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:50
- 9h 45m (4h 30m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 3816)Boeing 737 700 China Southern Airlines (CZ 8023)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3816) -
- -
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
08:20 HFE16:40 BKK9Hrs, 20m 1 Stop (TFU)
-
HFEHợp Phì 08:20 - BKK 16:40 9h 20m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
HFEHợp Phì 08:20TFUChengdu Tianfu International Airport 14:40
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 10:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 16:40
- 9h 20m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
China Eastern Airlines (MU 5435)Airbus Sichuan Airlines (3U 3935)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5435) -
- M
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
09:00 HFE18:35 BKK10Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
-
HFEHợp Phì 09:00 - BKK 18:35 10h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 09:00PEKBeijing Capital 14:20
-
PEKBeijing Capital 11:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
- 10h 35m (3h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 05m
-
Air China (CA 1846)Airbus Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1846) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- -
-
09:00 HFE18:35 BKK10Hrs, 35m 1 Stop (PEK)
-
HFEHợp Phì 09:00 - BKK 18:35 10h 35m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 09:00PEKBeijing Capital 14:20
-
PEKBeijing Capital 11:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
- 10h 35m (3h 10m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 10m
-
Air China (CA 1846)Airbus Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1846) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- S
-
09:05 HFE14:55 BKK6Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 09:05 - BKK 14:55 6h 50m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 09:05KMGCôn Minh 13:25
-
KMGCôn Minh 11:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 14:55
- 6h 50m (1h 40m)
- 1 Stop KMG · 1h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 5489)Airbus China Eastern Airlines (MU 741)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 5489) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:10 HFE18:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
-
HFEHợp Phì 10:10 - BKK 18:35 9h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 10:10PEKBeijing Capital 14:20
-
PEKBeijing Capital 12:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
- 9h 25m (2h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
-
Air China (CA 1814)Airbus A321 Neo Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1814) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- S
-
10:10 HFE18:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (PEK)
-
HFEHợp Phì 10:10 - BKK 18:35 9h 25m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 10:10PEKBeijing Capital 14:20
-
PEKBeijing Capital 12:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:35
- 9h 25m (2h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
-
Air China (CA 1814)Airbus Air China (CA 959)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Air China (CA 1814) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- -
-
11:10 HFE19:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10KMGCôn Minh 18:15
-
KMGCôn Minh 13:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
- 9h 25m (4h 25m)
- 1 Stop KMG · 4h 25m
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Airbus Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:10 HFE19:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10KMGCôn Minh 18:15
-
KMGCôn Minh 13:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
- 9h 25m (4h 25m)
- 1 Stop KMG · 4h 25m
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737 600 Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:10 HFE19:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10KMGCôn Minh 18:15
-
KMGCôn Minh 14:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
- 9h 25m (4h 10m)
- 1 Stop KMG · 4h 10m
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737 600 Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:10 HFE19:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10KMGCôn Minh 18:15
-
KMGCôn Minh 13:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
- 9h 25m (4h 25m)
- 1 Stop KMG · 4h 25m
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737 Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
11:10 HFE19:35 BKK9Hrs, 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10 - BKK 19:35 9h 25m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:10KMGCôn Minh 18:15
-
KMGCôn Minh 14:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
- 9h 25m (4h 10m)
- 1 Stop KMG · 4h 10m
-
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860)Boeing 737 Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 801)Boeing 737 600 -
Lucky Air 祥鹏航空公司 (8L 9860) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
11:15 HFE18:25 BKK8Hrs, 10m 1 Stop (SZX)
-
HFEHợp Phì 11:15 - BKK 18:25 8h 10m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
-
HFEHợp Phì 11:15SZXThâm Quyến 16:25
-
SZXThâm Quyến 13:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 18:25
- 8h 10m (2h 50m)
- 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 50m
-
Shenzhen Airlines (ZH 9894)Boeing 737 800 Shenzhen Airlines (ZH 307)Airbus -
Shenzhen Airlines (ZH 9894) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:30 HFE20:15 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30KMGCôn Minh 18:35
-
KMGCôn Minh 14:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
- 9h 45m (4h 25m)
- 1 Stop KMG · 4h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 5870)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800 -
China Eastern Airlines (MU 5870) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
11:30 HFE20:15 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30KMGCôn Minh 18:35
-
KMGCôn Minh 14:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
- 9h 45m (4h 25m)
- 1 Stop KMG · 4h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 5870)Airbus China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800 -
China Eastern Airlines (MU 5870) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
11:30 HFE20:15 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30KMGCôn Minh 18:35
-
KMGCôn Minh 14:10BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
- 9h 45m (4h 25m)
- 1 Stop KMG · 4h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 5870)Boeing 737 China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800 -
China Eastern Airlines (MU 5870) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:30 HFE20:15 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30 - BKK 20:15 9h 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 11:30KMGCôn Minh 18:35
-
KMGCôn Minh 13:55BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:15
- 9h 45m (4h 40m)
- 1 Stop KMG · 4h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 5870)Airbus China Eastern Airlines (MU 9613)Boeing 737 800 -
China Eastern Airlines (MU 5870) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
13:15 HFE22:00 BKK9Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 13:15 - BKK 22:00 9h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 13:15CANQuảng Châu 20:15
-
CANQuảng Châu 15:25BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 9h 45m (4h 50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
-
China Southern Airlines (CZ 3814)Airbus China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3814) -
- -
- -
- -
- T
- F
- S
- S
-
14:05 HFE22:00 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 14:05CANQuảng Châu 20:15
-
CANQuảng Châu 16:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 8h 55m (4h 10m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 10m
-
China Southern Airlines (CZ 3398)Airbus China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3398) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
14:05 HFE22:00 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 14:05CANQuảng Châu 20:15
-
CANQuảng Châu 16:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 8h 55m (4h)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
-
China Southern Airlines (CZ 3398)Boeing 737 700 China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3398) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
14:05 HFE22:00 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 14:05CANQuảng Châu 20:15
-
CANQuảng Châu 16:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 8h 55m (4h 10m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 10m
-
China Southern Airlines (CZ 3398)Boeing 737 700 China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3398) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
14:05 HFE22:00 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 14:05CANQuảng Châu 20:15
-
CANQuảng Châu 16:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 8h 55m (4h)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
-
China Southern Airlines (CZ 3398)Boeing 737 Max 8 Passenger China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3398) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:05 HFE22:00 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 14:05 - BKK 22:00 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 14:05CANQuảng Châu 20:15
-
CANQuảng Châu 16:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:00
- 8h 55m (4h)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
-
China Southern Airlines (CZ 3398)Airbus China Southern Airlines (CZ 361)Boeing 737 Max 8 Passenger -
China Southern Airlines (CZ 3398) -
- -
- -
- W
- -
- F
- S
- -
-
14:50 HFE23:20 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
-
HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 14:50PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 16:40BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
- 9h 30m (2h 35m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 35m
-
China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5169) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:50 HFE23:20 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
-
HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 14:50PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
- 9h 30m (2h 15m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5169) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:50 HFE23:20 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
-
HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 14:50PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 16:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
- 9h 30m (2h 25m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5169) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
14:50 HFE23:20 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PKX)
-
HFEHợp Phì 14:50 - BKK 23:20 9h 30m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
HFEHợp Phì 14:50PKXBeijing Daxing International Airport 19:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 16:50BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:20
- 9h 30m (2h 40m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 5169)Airbus China Eastern Airlines (MU 2071)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5169) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:05 HFE22:15 BKK8Hrs, 10m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 15:05 - BKK 22:15 8h 10m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 15:05KMGCôn Minh 21:00
-
KMGCôn Minh 17:45BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
- 8h 10m (3h 15m)
- 1 Stop KMG · 3h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 5329)Airbus China Eastern Airlines (MU 9621)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 5329) -
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- -
-
15:30 HFE22:15 BKK7Hrs, 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 15:30 - BKK 22:15 7h 45m 1 Stop (KMG)
-
HFEHợp Phì 15:30KMGCôn Minh 21:00
-
KMGCôn Minh 18:15BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:15
- 7h 45m (2h 45m)
- 1 Stop KMG · 2h 45m
-
China Eastern Airlines (MU 5329)Airbus China Eastern Airlines (MU 9621)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 5329) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- S
-
16:20 HFE01:30 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 16:20CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 18:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 10h 10m (5h 15m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 15m
-
China Southern Airlines (CZ 3874)Airbus China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3874) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
16:20 HFE01:30 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 16:20CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 18:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 10h 10m (5h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 3874)Boeing 737 Max 8 Passenger China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3874) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
16:20 HFE01:30 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 16:20CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 18:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 10h 10m (5h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 3874)Airbus A321 Neo China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3874) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- S
-
16:20 HFE01:30 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 16:20 - BKK 01:30 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 16:20CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 18:30BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 10h 10m (5h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 5h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 3874)Airbus China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 3874) -
- M
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
17:10 HFE01:05 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:10 - BKK 01:05 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:10CANQuảng Châu 23:10
-
CANQuảng Châu 19:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:05
- 8h 55m (3h 50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 50m
-
9 Air (AQ 1128)Boeing 737 800 9 Air (AQ 1267)Boeing 737 800 -
9 Air (AQ 1128) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
17:10 HFE02:20 BKK10Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:10 - BKK 02:20 10h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:10CANQuảng Châu 00:10
-
CANQuảng Châu 19:20BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:20
- 10h 10m (4h 50m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 50m
-
9 Air (AQ 1128)Boeing 737 800 9 Air (AQ 1265)Boeing 737 800 -
9 Air (AQ 1128) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
17:35 HFE01:30 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:35CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 20:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 8h 55m (3h 35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
-
China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus A321 Neo China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6586) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
17:35 HFE01:30 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:35CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 20:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 8h 55m (3h 35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 35m
-
China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6586) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
17:35 HFE01:30 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:35CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 20:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 8h 55m (3h 30m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6586) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- -
-
17:35 HFE01:30 BKK8Hrs, 55m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:35 - BKK 01:30 8h 55m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:35CANQuảng Châu 23:35
-
CANQuảng Châu 20:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:30
- 8h 55m (3h 30m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 30m
-
China Southern Airlines (CZ 6586)Airbus A321 Neo China Southern Airlines (CZ 3035)Boeing 737 800 -
China Southern Airlines (CZ 6586) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
17:45 HFE01:05 BKK8Hrs, 20m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:45 - BKK 01:05 8h 20m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:45CANQuảng Châu 23:10
-
CANQuảng Châu 20:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:05
- 8h 20m (3h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 05m
-
9 Air (AQ 1188)Boeing 737 800 9 Air (AQ 1267)Boeing 737 800 -
9 Air (AQ 1188) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
17:45 HFE02:20 BKK9Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:45 - BKK 02:20 9h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:45CANQuảng Châu 00:10
-
CANQuảng Châu 20:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:20
- 9h 35m (4h 05m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 05m
-
9 Air (AQ 1188)Boeing 737 800 9 Air (AQ 1265)Boeing 737 800 -
9 Air (AQ 1188) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
17:45 HFE00:45 BKK8Hrs, 00m 1 Stop (CAN)
-
HFEHợp Phì 17:45 - BKK 00:45 8h 1 Stop (CAN) Quảng Châu
-
HFEHợp Phì 17:45CANQuảng Châu 20:40
-
CANQuảng Châu 20:05BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:45
- 8h (35m)
- 1 Stop CAN · Quảng Châu 35m
-
9 Air (AQ 1188)Boeing 737 800 9 Air (AQ 1281)Boeing 737 800 -
9 Air (AQ 1188) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
18:25 HFE02:15 BKK8Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
-
HFEHợp Phì 18:25 - BKK 02:15 8h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
-
HFEHợp Phì 18:25SZXThâm Quyến 00:10
-
SZXThâm Quyến 21:00BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:15
- 8h 50m (3h 10m)
- 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 10m
-
Shenzhen Airlines (ZH 9896)Boeing 737 800 Shenzhen Airlines (ZH 305)Airbus -
Shenzhen Airlines (ZH 9896) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:20 HFE15:50 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
HFEHợp Phì 07:20 - BKK 15:50 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
HFEHợp Phì 07:20PVGShanghai Pu Dong 11:50
-
PVGShanghai Pu Dong 08:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
- 9h 30m (3h 15m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6582) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
07:20 HFE15:50 BKK9Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
-
HFEHợp Phì 07:20 - BKK 15:50 9h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
HFEHợp Phì 07:20PVGShanghai Pu Dong 12:00
-
PVGShanghai Pu Dong 08:35BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
- 9h 30m (3h 25m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6582) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
07:30 HFE15:50 BKK9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
HFEHợp Phì 07:30 - BKK 15:50 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
HFEHợp Phì 07:30PVGShanghai Pu Dong 12:00
-
PVGShanghai Pu Dong 08:40BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
- 9h 20m (3h 20m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6582) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
07:30 HFE15:50 BKK9Hrs, 20m 1 Stop (PVG)
-
HFEHợp Phì 07:30 - BKK 15:50 9h 20m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
HFEHợp Phì 07:30PVGShanghai Pu Dong 11:45
-
PVGShanghai Pu Dong 08:40BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 15:50
- 9h 20m (3h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 05m
-
China Eastern Airlines (MU 6582)Airbus Shanghai Airlines (FM 833)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6582) -
- M
- -
- -
- -
- -
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Hợp Phì đến Bangkok là 4 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Hợp Phì tới Bangkok là China Eastern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Hợp Phì tới Bangkok là 2633km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Hợp Phì đến Bangkok. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Hợp Phì
Hợp Phì HFE