Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: CN, 2 Thg 03, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 CTU
    10:45 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00 - SHA 10:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00
  • SHAThượng Hải 10:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4515)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4515)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:00 CTU
    10:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00 - PVG 10:40 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8961)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8961)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 08:00 TFU
    10:40 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00 - SHA 10:40 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00
  • SHAThượng Hải 10:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1232)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1232)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 08:00 CTU
    10:30 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00 - SHA 10:30 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00
  • SHAThượng Hải 10:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4515)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4515)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:00 CTU
    10:35 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00 - SHA 10:35 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00
  • SHAThượng Hải 10:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5402)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5402)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 08:00 CTU
    10:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00 - PVG 10:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 08:00
  • PVGShanghai Pu Dong 10:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8961)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8961)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:00 TFU
    10:40 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00 - SHA 10:40 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:00
  • SHAThượng Hải 10:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1232)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1232)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 08:30 TFU
    11:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:30 - SHA 11:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 08:30
  • SHAThượng Hải 11:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6856)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6856)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:00 TFU
    11:50 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:00 - PVG 11:50 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 6855)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 6855)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:00 CTU
    11:45 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00 - SHA 11:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00
  • SHAThượng Hải 11:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5406)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 5406)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 09:00 CTU
    12:50 SHA
    3Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00 - SHA 12:50 3h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00
  • SHAThượng Hải 12:50
  • 3h 50m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 6671)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 6671)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:00 CTU
    11:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00 - PVG 11:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8963)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8963)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:00 CTU
    11:50 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00 - PVG 11:50 2h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8963)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8963)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:00 CTU
    11:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00 - PVG 11:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 11:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8963)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8963)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:15 CTU
    12:00 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:15 - PVG 12:00 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:15
  • PVGShanghai Pu Dong 12:00
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4507)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4507)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 09:15 CTU
    11:40 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:15 - PVG 11:40 2h 25m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 09:15
  • PVGShanghai Pu Dong 11:40
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 6675)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 6675)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:30 TFU
    12:20 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30 - PVG 12:20 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4513)Airbus
  • Air China (CA 4513)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 09:30 TFU
    12:00 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30 - SHA 12:00 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30
  • SHAThượng Hải 12:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6850)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6850)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:30 TFU
    12:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30 - PVG 12:15 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4513)Airbus
  • Air China (CA 4513)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:30 TFU
    12:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30 - SHA 12:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30
  • SHAThượng Hải 12:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9188)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9188)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Comac C919
  • 09:30 TFU
    12:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30 - PVG 12:15 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4513)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 4513)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 09:30 TFU
    12:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30 - PVG 12:15 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 09:30
  • PVGShanghai Pu Dong 12:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4513)Airbus
  • Air China (CA 4513)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 10:00 CTU
    12:35 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:00 - SHA 12:35 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:00
  • SHAThượng Hải 12:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5406)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 5406)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A359
  • 10:00 CTU
    12:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:00 - PVG 12:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:00
  • PVGShanghai Pu Dong 12:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4517)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4517)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 10:00 TFU
    12:25 SHA
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:00 - SHA 12:25 2h 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:00
  • SHAThượng Hải 12:25
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5296)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5296)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:00 CTU
    12:50 SHA
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:00 - SHA 12:50 2h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:00
  • SHAThượng Hải 12:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9865)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9865)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:15 CTU
    12:50 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:15 - SHA 12:50 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 10:15
  • SHAThượng Hải 12:50
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9865)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9865)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 10:30 TFU
    12:50 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:30 - SHA 12:50 2h 20m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:30
  • SHAThượng Hải 12:50
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9188)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9188)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 10:30 TFU
    12:45 SHA
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:30 - SHA 12:45 2h 15m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 10:30
  • SHAThượng Hải 12:45
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9188)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 9188)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:00 TFU
    13:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:00 - PVG 13:40 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4507)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 4507)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 11:00 TFU
    13:50 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:00 - PVG 13:50 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 11:00
  • PVGShanghai Pu Dong 13:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6981)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6981)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:55 CTU
    15:00 PVG
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 11:55 - PVG 15:00 3h 05m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 11:55
  • PVGShanghai Pu Dong 15:00
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 9848)Airbus
  • Air China (CA 9848)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:55 CTU
    14:50 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 11:55 - PVG 14:50 2h 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 11:55
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 9848)Airbus
  • Air China (CA 9848)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:55 CTU
    14:50 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 11:55 - PVG 14:50 2h 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 11:55
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 9848)Airbus
  • Air China (CA 9848)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:00 TFU
    14:50 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:00 - PVG 14:50 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8542)Airbus
  • Air China (CA 8542)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:00 TFU
    14:55 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:00 - PVG 14:55 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8542)Airbus
  • Air China (CA 8542)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:25 CTU
    15:05 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:25 - SHA 15:05 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:25
  • SHAThượng Hải 15:05
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5410)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5410)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 12:30 TFU
    15:15 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30 - SHA 15:15 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30
  • SHAThượng Hải 15:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1120)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1120)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 12:30 TFU
    15:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30 - SHA 15:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30
  • SHAThượng Hải 15:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1120)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1120)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 12:30 TFU
    15:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30 - SHA 15:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30
  • SHAThượng Hải 15:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1120)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1120)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 12:30 TFU
    15:20 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30 - PVG 15:20 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30
  • PVGShanghai Pu Dong 15:20
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 5128)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 5128)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:30 TFU
    14:50 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30 - SHA 14:50 2h 20m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30
  • SHAThượng Hải 14:50
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9198)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9198)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Comac C919
  • 12:30 TFU
    15:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30 - SHA 15:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:30
  • SHAThượng Hải 15:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1120)Airbus A320 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1120)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 12:50 TFU
    15:15 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50 - PVG 15:15 2h 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50
  • PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6981)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6981)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:50 TFU
    15:15 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50 - PVG 15:15 2h 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50
  • PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6981)Airbus A320 Neo
  • Sichuan Airlines (3U 6981)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 12:50 TFU
    15:15 PVG
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50 - PVG 15:15 2h 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:50
  • PVGShanghai Pu Dong 15:15
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 6981)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 6981)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:55 CTU
    15:45 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55 - PVG 15:45 2h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55
  • PVGShanghai Pu Dong 15:45
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8558)Airbus A359
  • Air China (CA 8558)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 12:55 CTU
    15:30 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55 - SHA 15:30 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55
  • SHAThượng Hải 15:30
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:55 CTU
    15:45 SHA
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55 - SHA 15:45 2h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55
  • SHAThượng Hải 15:45
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Tibet Airlines (TV 9881)Airbus
  • Tibet Airlines (TV 9881)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:55 TFU
    15:30 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:55 - SHA 15:30 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 12:55
  • SHAThượng Hải 15:30
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9198)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9198)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Comac C919
  • 12:55 CTU
    15:35 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55 - SHA 15:35 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 12:55
  • SHAThượng Hải 15:35
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5410)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 5410)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 787 9
  • 13:30 TFU
    16:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30 - SHA 16:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30
  • SHAThượng Hải 16:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8888)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8888)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:30 CTU
    16:30 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 13:30 - PVG 16:30 3h Trực tiếp
  • CTUThành Đô 13:30
  • PVGShanghai Pu Dong 16:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5414)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5414)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 13:30 TFU
    16:30 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30 - PVG 16:30 3h Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30
  • PVGShanghai Pu Dong 16:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9544)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9544)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737
  • 13:30 TFU
    16:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30 - SHA 16:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:30
  • SHAThượng Hải 16:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8888)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8888)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:50 TFU
    16:20 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:50 - SHA 16:20 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 13:50
  • SHAThượng Hải 16:20
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9190)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9190)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Comac C919
  • 13:50 CTU
    16:25 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 13:50 - SHA 16:25 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 13:50
  • SHAThượng Hải 16:25
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5412)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5412)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:00 CTU
    16:40 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:00 - SHA 16:40 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:00
  • SHAThượng Hải 16:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5412)Airbus A359
  • China Eastern Airlines (MU 5412)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 14:00 TFU
    16:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:00 - PVG 16:40 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:00
  • PVGShanghai Pu Dong 16:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4509)Airbus
  • Air China (CA 4509)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:00 TFU
    16:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:00 - PVG 16:45 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:00
  • PVGShanghai Pu Dong 16:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4509)Airbus
  • Air China (CA 4509)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:00 TFU
    16:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:00 - PVG 16:45 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:00
  • PVGShanghai Pu Dong 16:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4509)Airbus
  • Air China (CA 4509)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:30 TFU
    17:10 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30 - SHA 17:10 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
  • SHAThượng Hải 17:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1098)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1098)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 14:30 TFU
    17:00 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30 - SHA 17:00 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
  • SHAThượng Hải 17:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1098)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1098)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 14:30 TFU
    17:00 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30 - SHA 17:00 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 14:30
  • SHAThượng Hải 17:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1098)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1098)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 14:35 CTU
    17:20 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:35 - PVG 17:20 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 17:20
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5414)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5414)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 14:35 CTU
    17:20 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:35 - PVG 17:20 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:35
  • PVGShanghai Pu Dong 17:20
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5414)Boeing 777 300 Er
  • China Eastern Airlines (MU 5414)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 14:55 CTU
    18:00 PVG
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:55 - PVG 18:00 3h 05m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 14:55
  • PVGShanghai Pu Dong 18:00
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4509)Airbus
  • Air China (CA 4509)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:00 TFU
    17:30 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:00 - SHA 17:30 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:00
  • SHAThượng Hải 17:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9190)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9190)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Comac C919
  • 15:15 CTU
    18:05 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:15 - PVG 18:05 2h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:15
  • PVGShanghai Pu Dong 18:05
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8965)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8965)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:20 CTU
    18:15 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:20 - PVG 18:15 2h 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:20
  • PVGShanghai Pu Dong 18:15
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 6667)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 6667)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 15:20 CTU
    19:35 PVG
    4Hrs, 15m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:20 - PVG 19:35 4h 15m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:20
  • PVGShanghai Pu Dong 19:35
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4239)Airbus
  • Air China (CA 4239)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:25 CTU
    18:20 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:25 - PVG 18:20 2h 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:25
  • PVGShanghai Pu Dong 18:20
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 6667)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 6667)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:30 TFU
    18:15 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30 - SHA 18:15 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 15:30
  • SHAThượng Hải 18:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6748)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6748)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:35 CTU
    18:05 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:35 - SHA 18:05 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 15:35
  • SHAThượng Hải 18:05
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5416)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5416)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:00 CTU
    18:45 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:00 - SHA 18:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:00
  • SHAThượng Hải 18:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5416)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5416)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 16:00 TFU
    18:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:00 - PVG 18:45 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 9544)Boeing 737
  • Shanghai Airlines (FM 9544)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737
  • 16:00 CTU
    18:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:00 - PVG 18:40 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:00
  • PVGShanghai Pu Dong 18:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8965)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8965)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:15 CTU
    20:45 PVG
    4Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:15 - PVG 20:45 4h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:15
  • PVGShanghai Pu Dong 20:45
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4239)Airbus
  • Air China (CA 4239)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:45 CTU
    19:30 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:45 - SHA 19:30 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 16:45
  • SHAThượng Hải 19:30
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4501)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4501)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 17:00 TFU
    19:55 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00 - PVG 19:55 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 19:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4535)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 4535)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 17:00 CTU
    19:30 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:00 - SHA 19:30 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:00
  • SHAThượng Hải 19:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4501)Airbus
  • Air China (CA 4501)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:00 CTU
    19:40 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:00 - SHA 19:40 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:00
  • SHAThượng Hải 19:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5498)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5498)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:00 CTU
    19:30 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:00 - SHA 19:30 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:00
  • SHAThượng Hải 19:30
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4501)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 4501)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 17:20 CTU
    20:00 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:20 - PVG 20:00 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:20
  • PVGShanghai Pu Dong 20:00
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 6677)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 6677)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:30 TFU
    19:55 SHA
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30 - SHA 19:55 2h 25m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
  • SHAThượng Hải 19:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6748)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6748)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:30 TFU
    20:35 SHA
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30 - SHA 20:35 3h 05m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
  • SHAThượng Hải 20:35
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8244)Airbus A359
  • China Southern Airlines (CZ 8244)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 17:30 CTU
    20:15 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:30 - PVG 20:15 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:30
  • PVGShanghai Pu Dong 20:15
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4535)Airbus Industrie A330 200
  • Air China (CA 4535)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie A330 200
  • 17:30 CTU
    20:10 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:30 - PVG 20:10 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 17:30
  • PVGShanghai Pu Dong 20:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5418)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5418)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:30 TFU
    20:10 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30 - SHA 20:10 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
  • SHAThượng Hải 20:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1058)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1058)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 17:30 TFU
    20:00 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30 - SHA 20:00 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
  • SHAThượng Hải 20:00
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6748)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6748)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 18:00 TFU
    20:50 SHA
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:00 - SHA 20:50 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:00
  • SHAThượng Hải 20:50
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1060)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1060)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 18:00 TFU
    20:35 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:00 - SHA 20:35 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 18:00
  • SHAThượng Hải 20:35
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9186)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9186)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Comac C919
  • 18:00 CTU
    20:55 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 18:00 - PVG 20:55 2h 55m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 18:00
  • PVGShanghai Pu Dong 20:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Chengdu Airlines (EU 6675)Airbus
  • Chengdu Airlines (EU 6675)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:00 TFU
    21:55 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00 - PVG 21:55 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 21:55
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5418)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5418)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:00 TFU
    22:05 PVG
    3Hrs, 05m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00 - PVG 22:05 3h 05m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 22:05
  • 3h 05m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4591)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 4591)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 19:00 TFU
    22:00 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00 - PVG 22:00 3h Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 22:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4591)Airbus
  • Air China (CA 4591)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:00 TFU
    21:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00 - PVG 21:45 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 21:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4591)Airbus
  • Air China (CA 4591)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 19:00 TFU
    22:10 PVG
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00 - PVG 22:10 3h 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:00
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4591)Airbus A320 Neo
  • Air China (CA 4591)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 19:30 TFU
    22:10 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30 - PVG 22:10 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1060)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1060)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 19:30 TFU
    22:30 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30 - PVG 22:30 3h Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 22:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8198)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:30 TFU
    22:10 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30 - PVG 22:10 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 22:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1060)Airbus A321 Neo
  • Juneyao Airlines (HO 1060)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 19:30 TFU
    22:30 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30 - PVG 22:30 3h Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
  • PVGShanghai Pu Dong 22:30
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1058)Airbus
  • Juneyao Airlines (HO 1058)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 19:40 TFU
    21:50 SHA
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:40 - SHA 21:50 2h 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 19:40
  • SHAThượng Hải 21:50
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9186)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9186)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Comac C919
  • 19:50 CTU
    22:25 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 19:50 - SHA 22:25 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 19:50
  • SHAThượng Hải 22:25
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5420)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 5420)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 787 9
  • 20:00 TFU
    23:00 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:00 - PVG 23:00 3h Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:00
  • PVGShanghai Pu Dong 23:00
  • 3h
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7428)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7428)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 20:15 CTU
    22:50 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:15 - PVG 22:50 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:15
  • PVGShanghai Pu Dong 22:50
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8552)Airbus A359
  • Air China (CA 8552)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 20:20 TFU
    22:35 SHA
    2Hrs, 15m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20 - SHA 22:35 2h 15m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20
  • SHAThượng Hải 22:35
  • 2h 15m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 9184)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 9184)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Comac C919
  • 20:30 TFU
    23:10 SHA
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:30 - SHA 23:10 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:30
  • SHAThượng Hải 23:10
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6458)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6458)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:30 TFU
    23:05 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:30 - SHA 23:05 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:30
  • SHAThượng Hải 23:05
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6458)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6458)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 20:30 TFU
    23:40 SHA
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:30 - SHA 23:40 3h 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:30
  • SHAThượng Hải 23:40
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 6458)Airbus
  • Spring Airlines (9C 6458)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 20:35 CTU
    23:10 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35 - PVG 23:10 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:10
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8552)Airbus
  • Air China (CA 8552)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 20:35 TFU
    23:20 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35 - PVG 23:20 2h 45m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:20
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8198)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 CTU
    23:10 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35 - PVG 23:10 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:10
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8552)Airbus
  • Air China (CA 8552)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 TFU
    23:35 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35 - PVG 23:35 3h Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:35
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8198)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 CTU
    23:20 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35 - PVG 23:20 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:20
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8552)Airbus
  • Air China (CA 8552)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 TFU
    23:15 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35 - PVG 23:15 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:15
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8198)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 TFU
    23:30 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35 - PVG 23:30 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:30
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8198)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 TFU
    23:25 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35 - PVG 23:25 2h 50m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:25
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 8198)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 20:35 CTU
    23:10 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35 - PVG 23:10 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:35
  • PVGShanghai Pu Dong 23:10
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8552)Airbus A359
  • Air China (CA 8552)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A359
  • 20:50 CTU
    23:20 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:50 - SHA 23:20 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:50
  • SHAThượng Hải 23:20
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5420)Boeing 787 9
  • China Eastern Airlines (MU 5420)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 787 9
  • 20:50 CTU
    23:20 SHA
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:50 - SHA 23:20 2h 30m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 20:50
  • SHAThượng Hải 23:20
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5420)Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • China Eastern Airlines (MU 5420)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 200 Mixed Configuration
  • 21:00 TFU
    00:10 PVG
    3Hrs, 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:00 - PVG 00:10 3h 10m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • 3h 10m
  • Trực tiếp
  • Hainan Airlines (HU 7428)Boeing 737 800
  • Hainan Airlines (HU 7428)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 21:00 CTU
    23:45 PVG
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 21:00 - PVG 23:45 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 21:00
  • PVGShanghai Pu Dong 23:45
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8560)Airbus
  • Air China (CA 8560)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 21:10 CTU
    23:50 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 21:10 - PVG 23:50 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 23:50
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8560)Airbus
  • Air China (CA 8560)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:10 CTU
    23:50 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 21:10 - PVG 23:50 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 23:50
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8560)Airbus
  • Air China (CA 8560)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:10 TFU
    23:50 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:10 - PVG 23:50 2h 40m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:10
  • PVGShanghai Pu Dong 23:50
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 8542)Airbus
  • Air China (CA 8542)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 21:20 TFU
    23:40 SHA
    2Hrs, 20m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:20 - SHA 23:40 2h 20m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 21:20
  • SHAThượng Hải 23:40
  • 2h 20m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5478)Comac C919
  • China Eastern Airlines (MU 5478)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Comac C919
  • 06:00 CTU
    08:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 06:00 - PVG 08:40 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 06:00
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8967)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8967)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:00 CTU
    08:40 PVG
    2Hrs, 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 06:00 - PVG 08:40 2h 40m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 06:00
  • PVGShanghai Pu Dong 08:40
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
  • Sichuan Airlines (3U 8967)Airbus
  • Sichuan Airlines (3U 8967)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:55 CTU
    09:55 PVG
    3Hrs, 00m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 06:55 - PVG 09:55 3h Trực tiếp
  • CTUThành Đô 06:55
  • PVGShanghai Pu Dong 09:55
  • 3h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5404)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5404)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:15 TFU
    09:45 PVG
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15 - PVG 09:45 2h 30m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:15
  • PVGShanghai Pu Dong 09:45
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5296)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5296)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 07:15 CTU
    09:50 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:15 - SHA 09:50 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:15
  • SHAThượng Hải 09:50
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4283)Airbus
  • Air China (CA 4283)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:15 CTU
    09:50 SHA
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:15 - SHA 09:50 2h 35m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:15
  • SHAThượng Hải 09:50
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4283)Airbus A321 Neo
  • Air China (CA 4283)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 07:20 CTU
    10:10 PVG
    2Hrs, 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:20 - PVG 10:10 2h 50m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:20
  • PVGShanghai Pu Dong 10:10
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
  • Air China (CA 4503)Airbus
  • Air China (CA 4503)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:30 TFU
    10:25 PVG
    2Hrs, 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:30 - PVG 10:25 2h 55m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:30
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
  • Juneyao Airlines (HO 1232)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • Juneyao Airlines (HO 1232)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 07:50 TFU
    10:25 PVG
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:50 - PVG 10:25 2h 35m Trực tiếp
  • TFUChengdu Tianfu International Airport 07:50
  • PVGShanghai Pu Dong 10:25
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5404)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5404)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 07:55 CTU
    10:40 SHA
    2Hrs, 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:55 - SHA 10:40 2h 45m Trực tiếp
  • CTUThành Đô 07:55
  • SHAThượng Hải 10:40
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5402)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5402)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thành Đô đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải là 2 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thành Đô đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thành Đô tới Thượng Hải là 1661km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải

10 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego