Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Spring Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thượng Hải đến Seoul là Spring Airlines.

  • Spring Airlines Spring Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Air China Air China
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Air Macau Air Macau
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Thượng Hải đến Seoul là tháng 2.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thượng Hải đến Seoul là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 PVG
    11:00 ICN
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:00 - ICN 11:00 2h Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 11:00
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 313)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 313)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 08:00 SHA
    11:00 GMP
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:00 - GMP 11:00 2h Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 08:00
  • GMPSeoul Gimpo 11:00
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 511)Airbus Industrie 330 300
  • China Eastern Airlines (MU 511)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:50 PVG
    12:00 ICN
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:50 - ICN 12:00 2h 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 08:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 12:00
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 896)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 896)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10:20 PVG
    13:30 ICN
    2Hrs, 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 10:20 - ICN 13:30 2h 10m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 10:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:30
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5061)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5061)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:50 PVG
    15:25 ICN
    2Hrs, 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50 - ICN 15:25 2h 35m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:25
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5011)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5011)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:55 PVG
    15:25 ICN
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:55 - ICN 15:25 2h 30m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 11:55
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:25
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5011)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5011)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:20 PVG
    15:20 ICN
    2Hrs, 00m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20 - ICN 15:20 2h Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 12:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:20
  • 2h
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5033)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5033)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 13:50 PVG
    16:40 ICN
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 13:50 - ICN 16:40 1h 50m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 13:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:40
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Spring Airlines (9C 8559)Airbus
  • Spring Airlines (9C 8559)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:20 PVG
    17:25 ICN
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:20 - ICN 17:25 2h 05m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 14:20
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 17:25
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 827)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 827)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 16:50 PVG
    19:55 ICN
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:50 - ICN 19:55 2h 05m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 16:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:55
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • China Southern Airlines (CZ 369)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 369)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:00 SHA
    19:50 GMP
    1Hrs, 50m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:00 - GMP 19:50 1h 50m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 17:00
  • GMPSeoul Gimpo 19:50
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
  • Shanghai Airlines (FM 823)Boeing 787 9
  • Shanghai Airlines (FM 823)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 17:50 PVG
    20:45 ICN
    1Hrs, 55m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50 - ICN 20:45 1h 55m Trực tiếp
  • PVGShanghai Pu Dong 17:50
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:45
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 5051)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 5051)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 18:15 SHA
    21:20 GMP
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:15 - GMP 21:20 2h 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:15
  • GMPSeoul Gimpo 21:20
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Asiana Airlines (OZ 3625)Airbus
  • Asiana Airlines (OZ 3625)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:25 SHA
    21:30 GMP
    2Hrs, 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:25 - GMP 21:30 2h 05m Trực tiếp
  • SHAThượng Hải 18:25
  • GMPSeoul Gimpo 21:30
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
  • Korean Air (KE 2210)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Korean Air (KE 2210)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09:40 PVG
    15:50 ICN
    5Hrs, 10m 1 Stop (TAO)
  • PVGShanghai Pu Dong 09:40 - ICN 15:50 5h 10m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • PVGShanghai Pu Dong 09:40
    TAOThanh Đảo 13:15
  • TAOThanh Đảo 11:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:50
  • 5h 10m (2h 15m)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h 15m
  • China Eastern Airlines (MU 5680)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 559)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5680)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:15 PVG
    16:30 ICN
    5Hrs, 15m 1 Stop (DLC)
  • PVGShanghai Pu Dong 10:15 - ICN 16:30 5h 15m 1 Stop (DLC) Đại Liên
  • PVGShanghai Pu Dong 10:15
    DLCĐại Liên 14:10
  • DLCĐại Liên 12:05
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 16:30
  • 5h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop DLC · Đại Liên 2h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 6522)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 695)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 6522)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:55 PVG
    16:50 GMP
    4Hrs, 55m 1 Stop (PUS)
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55 - GMP 16:50 4h 55m 1 Stop (PUS) Busan
  • PVGShanghai Pu Dong 10:55
    PUSBusan Airport 15:50
  • PUSBusan Airport 13:40
    GMPSeoul Gimpo 16:50
  • 4h 55m (2h 10m)
  • 1 Stop PUS · Busan 2h 10m
  • Korean Air (KE 2230)Boeing 737 900
    Korean Air (KE 1822)Airbus A220 300
  • Korean Air (KE 2230)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:35 SHA
    20:40 ICN
    5Hrs, 05m 1 Stop (TAO)
  • SHAThượng Hải 14:35 - ICN 20:40 5h 05m 1 Stop (TAO) Thanh Đảo
  • SHAThượng Hải 14:35
    TAOThanh Đảo 17:55
  • TAOThanh Đảo 15:55
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 20:40
  • 5h 05m (2h)
  • 1 Stop TAO · Thanh Đảo 2h
  • China Eastern Airlines (MU 5515)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2043)Airbus
  • China Eastern Airlines (MU 5515)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thượng Hải đến Seoul là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul là 1 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Seoul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới Seoul là 866km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul

6 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Seoul. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego