Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
18:20 CSX06:45 CAI18Hrs, 25m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 18:20 - CAI 06:45 18h 25m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 18:20TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20CAICairo Airport 06:45
- 18h 25m (5h 25m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 6742)Airbus Sichuan Airlines (3U 3863)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6742) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:20 CSX06:45 CAI18Hrs, 25m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 18:20 - CAI 06:45 18h 25m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 18:20TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20CAICairo Airport 06:45
- 18h 25m (5h 25m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 6742)Airbus Sichuan Airlines (3U 3863)Airbus Industrie A330 200 -
Sichuan Airlines (3U 6742) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
18:20 CSX06:45 CAI18Hrs, 25m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 18:20 - CAI 06:45 18h 25m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 18:20TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20CAICairo Airport 06:45
- 18h 25m (5h 25m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 6742)Airbus Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6742) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
18:20 CSX06:45 CAI18Hrs, 25m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 18:20 - CAI 06:45 18h 25m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 18:20TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20CAICairo Airport 06:45
- 18h 25m (5h 25m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 5h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 6742)Airbus Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus Industrie A330 200 -
Sichuan Airlines (3U 6742) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
18:55 CSX08:00 CAI19Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 18:55 - CAI 08:00 19h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 18:55PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:00CAICairo Airport 08:00
- 19h 05m (4h 30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 30m
-
Shanghai Airlines (FM 9394)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Shanghai Airlines (FM 9394) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
19:05 CSX06:45 CAI17Hrs, 40m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 19:05 - CAI 06:45 17h 40m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 19:05TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 20:55CAICairo Airport 06:45
- 17h 40m (4h 50m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 50m
-
Xiamen Airlines (MF 8625)Boeing 737 800 Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus Industrie A330 200 -
Xiamen Airlines (MF 8625) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
19:05 CSX06:45 CAI17Hrs, 40m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 19:05 - CAI 06:45 17h 40m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 19:05TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 20:55CAICairo Airport 06:45
- 17h 40m (4h 50m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 50m
-
Xiamen Airlines (MF 8625)Boeing 737 800 Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus -
Xiamen Airlines (MF 8625) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
19:15 CSX05:45 CAI16Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
-
CSXTrường Sa 19:15 - CAI 05:45 16h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
CSXTrường Sa 19:15PEKBeijing Capital 00:45
-
PEKBeijing Capital 21:40CAICairo Airport 05:45
- 16h 30m (3h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 05m
-
Air China (CA 1364)Airbus EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 -
Air China (CA 1364) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
19:15 CSX05:45 CAI16Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
-
CSXTrường Sa 19:15 - CAI 05:45 16h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
CSXTrường Sa 19:15PEKBeijing Capital 00:45
-
PEKBeijing Capital 21:40CAICairo Airport 05:45
- 16h 30m (3h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 3h 05m
-
Air China (CA 1364)Boeing 737 800 EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 -
Air China (CA 1364) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
19:30 CSX06:45 CAI17Hrs, 15m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 19:30 - CAI 06:45 17h 15m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 19:30TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:40CAICairo Airport 06:45
- 17h 15m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 5815)Airbus Sichuan Airlines (3U 3863)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5815) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
19:30 CSX06:45 CAI17Hrs, 15m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 19:30 - CAI 06:45 17h 15m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 19:30TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:40CAICairo Airport 06:45
- 17h 15m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 5815)Airbus Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5815) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
19:30 CSX06:45 CAI17Hrs, 15m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 19:30 - CAI 06:45 17h 15m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 19:30TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:40CAICairo Airport 06:45
- 17h 15m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 5815)Airbus Sichuan Airlines (3U 3863)Airbus Industrie A330 200 -
China Southern Airlines (CZ 5815) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
19:30 CSX06:45 CAI17Hrs, 15m 1 Stop (TFU)
-
CSXTrường Sa 19:30 - CAI 06:45 17h 15m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
CSXTrường Sa 19:30TFUChengdu Tianfu International Airport 01:45
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 21:40CAICairo Airport 06:45
- 17h 15m (4h 05m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 4h 05m
-
China Southern Airlines (CZ 5815)Airbus Sichuan Airlines (3U 3865)Airbus Industrie A330 200 -
China Southern Airlines (CZ 5815) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
20:25 CSX05:45 CAI15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
-
CSXTrường Sa 20:25 - CAI 05:45 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
CSXTrường Sa 20:25PEKBeijing Capital 00:45
-
PEKBeijing Capital 22:40CAICairo Airport 05:45
- 15h 20m (2h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
-
Air China (CA 1972)Airbus Industrie A330 200 EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 -
Air China (CA 1972) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
20:25 CSX05:45 CAI15Hrs, 20m 1 Stop (PEK)
-
CSXTrường Sa 20:25 - CAI 05:45 15h 20m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
CSXTrường Sa 20:25PEKBeijing Capital 00:45
-
PEKBeijing Capital 22:40CAICairo Airport 05:45
- 15h 20m (2h 05m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 05m
-
Air China (CA 1972)Airbus EgyptAir (MS 956)Boeing 777 300 -
Air China (CA 1972) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
22:00 CSX08:00 CAI16Hrs, 00m 1 Stop (PVG)
-
CSXTrường Sa 22:00 - CAI 08:00 16h 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
CSXTrường Sa 22:00PVGShanghai Pu Dong 01:30
-
PVGShanghai Pu Dong 00:25CAICairo Airport 08:00
- 16h (1h 05m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 1h 05m
-
Juneyao Airlines (HO 1088)Airbus Industrie A320 Sharklets China Eastern Airlines (MU 223)Airbus A359 -
Juneyao Airlines (HO 1088) -
- -
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
01:00 CSX16:00 CAI21Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
-
CSXTrường Sa 01:00 - CAI 16:00 21h 1 Stop (ICN) Seoul
-
CSXTrường Sa 01:00ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 10:20
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 04:55CAICairo Airport 16:00
- 21h (5h 25m)
- 1 Stop ICN · Seoul 5h 25m
-
Asiana Airlines (OZ 322)Airbus Industrie 330 300 Asiana Airlines (OZ 557)Airbus A359 -
Asiana Airlines (OZ 322) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Khoảng cách từ Trường Sa đến Cairo là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Trường Sa tới Cairo là 7751km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 18:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Tất cả sân bay tại Trường Sa
Trường Sa CSX
Tất cả sân bay tại Cairo
Cairo Airport CAI