Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Shandong Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Bangkok đến Osaka là Shandong Airlines.

  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Peach Peach
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Thai AirAsia X Thai AirAsia X
  • Scoot Scoot
  • VietJet Air VietJet Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Bangkok đến Osaka là tháng 2.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Bangkok đến Osaka là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 BKK
    15:45 KIX
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15 - KIX 15:45 5h 30m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:15
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:45
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • Thai Airways (TG 672)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 672)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 12:00 DMK
    19:30 KIX
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • DMKBangkok Don Meung 12:00 - KIX 19:30 5h 30m Trực tiếp
  • DMKBangkok Don Meung 12:00
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:30
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • Thai AirAsia X (XJ 610)Airbus Industrie 330 300
  • Thai AirAsia X (XJ 610)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 23:59 BKK
    07:20 KIX
    5Hrs, 21m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:59 - KIX 07:20 5h 21m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 23:59
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:20
  • 5h 21m
  • Trực tiếp
  • Thai Airways (TG 622)Boeing 777 300 Er
  • Thai Airways (TG 622)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 00:55 BKK
    08:10 KIX
    5Hrs, 15m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:55 - KIX 08:10 5h 15m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 00:55
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:10
  • 5h 15m
  • Trực tiếp
  • Japan Airlines (JL 728)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 728)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 01:10 DMK
    08:40 KIX
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • DMKBangkok Don Meung 01:10 - KIX 08:40 5h 30m Trực tiếp
  • DMKBangkok Don Meung 01:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:40
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • Thai AirAsia X (XJ 612)Airbus Industrie 330 300
  • Thai AirAsia X (XJ 612)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 01:10 BKK
    08:40 KIX
    5Hrs, 30m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:10 - KIX 08:40 5h 30m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:10
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:40
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
  • Peach (MM 92)Airbus
  • Peach (MM 92)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 01:45 BKK
    11:00 KIX
    7Hrs, 15m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:45 - KIX 11:00 7h 15m Trực tiếp
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:45
  • KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
  • 7h 15m
  • Trực tiếp
  • Thai VietJet Air (VZ 566)Airbus
  • Thai VietJet Air (VZ 566)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:10 BKK
    18:55 ITM
    9Hrs, 45m 1 Stop (NRT)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:10 - ITM 18:55 9h 45m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 07:10
    NRTTokyo Narita 17:35
  • NRTTokyo Narita 15:05
    ITMOsaka Itami 18:55
  • 9h 45m (2h 30m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 30m
  • All Nippon Airways (NH 806)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 2177)Boeing 737 800
  • All Nippon Airways (NH 806)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 BKK
    18:55 ITM
    8Hrs, 55m 1 Stop (NRT)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:00 - ITM 18:55 8h 55m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:00
    NRTTokyo Narita 17:35
  • NRTTokyo Narita 15:50
    ITMOsaka Itami 18:55
  • 8h 55m (1h 45m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 1h 45m
  • Thai Airways (TG 676)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 2177)Boeing 737 800
  • Thai Airways (TG 676)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 BKK
    20:55 KIX
    10Hrs, 55m 1 Stop (ICN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:00 - KIX 20:55 10h 55m 1 Stop (ICN) Seoul
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:00
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 19:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:25
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:55
  • 10h 55m (3h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 45m
  • Thai Airways (TG 652)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 116)Airbus A321 Neo
  • Thai Airways (TG 652)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:05 BKK
    19:55 ITM
    9Hrs, 50m 1 Stop (NRT)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:05 - ITM 19:55 9h 50m 1 Stop (NRT) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:05
    NRTTokyo Narita 18:25
  • NRTTokyo Narita 16:00
    ITMOsaka Itami 19:55
  • 9h 50m (2h 25m)
  • 1 Stop NRT · Tokyo 2h 25m
  • Japan Airlines (JL 708)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 3009)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 708)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:05 BKK
    20:50 KIX
    10Hrs, 45m 1 Stop (CAN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:05 - KIX 20:50 10h 45m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:05
    CANQuảng Châu 16:20
  • CANQuảng Châu 12:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:50
  • 10h 45m (4h 15m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 15m
  • China Southern Airlines (CZ 362)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 393)Airbus A321 Neo
  • China Southern Airlines (CZ 362)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:20 BKK
    19:25 KIX
    9Hrs, 05m 1 Stop (HKG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:20 - KIX 19:25 9h 05m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 08:20
    HKGHồng Kông 14:55
  • HKGHồng Kông 12:10
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 19:25
  • 9h 05m (2h 45m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 2h 45m
  • Cathay Pacific (CX 700)Airbus Industrie 330 300
    HK Express (UO 688)Airbus
  • Cathay Pacific (CX 700)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:25 BKK
    20:30 KIX
    9Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25 - KIX 20:30 9h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25
    PVGShanghai Pu Dong 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:30
  • 9h 05m (2h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 10m
  • Shanghai Airlines (FM 842)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 233)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 842)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:25 BKK
    20:30 KIX
    9Hrs, 05m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25 - KIX 20:30 9h 05m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25
    PVGShanghai Pu Dong 17:00
  • PVGShanghai Pu Dong 14:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 20:30
  • 9h 05m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • Shanghai Airlines (FM 842)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 233)Airbus
  • Shanghai Airlines (FM 842)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:25 BKK
    20:35 ITM
    9Hrs, 10m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25 - ITM 20:35 9h 10m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25
    HNDTokyo Haneda 19:15
  • HNDTokyo Haneda 17:10
    ITMOsaka Itami 20:35
  • 9h 10m (2h 05m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 05m
  • All Nippon Airways (NH 848)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 41)Boeing 787
  • All Nippon Airways (NH 848)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:25 BKK
    21:00 KIX
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25 - KIX 21:00 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25
    PVGShanghai Pu Dong 18:05
  • PVGShanghai Pu Dong 14:50
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00
  • 9h 35m (3h 15m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 15m
  • Shanghai Airlines (FM 842)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 729)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 842)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:25 BKK
    21:00 KIX
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25 - KIX 21:00 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:25
    PVGShanghai Pu Dong 18:05
  • PVGShanghai Pu Dong 14:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00
  • 9h 35m (3h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h 10m
  • Shanghai Airlines (FM 842)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 729)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 842)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:35 BKK
    21:20 KIX
    9Hrs, 45m 1 Stop (SIN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:35 - KIX 21:20 9h 45m 1 Stop (SIN) Singapore
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:35
    SINSingapore Changi Airport 14:20
  • SINSingapore Changi Airport 13:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:20
  • 9h 45m (1h 15m)
  • 1 Stop SIN · Singapore 1h 15m
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 705)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 622)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 705)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:55 BKK
    20:25 ITM
    8Hrs, 30m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:55 - ITM 20:25 8h 30m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:55
    HNDTokyo Haneda 18:55
  • HNDTokyo Haneda 17:30
    ITMOsaka Itami 20:25
  • 8h 30m (1h 25m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 25m
  • Japan Airlines (JL 32)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 139)Boeing 787 8
  • Japan Airlines (JL 32)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:55 BKK
    22:20 KIX
    10Hrs, 25m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:55 - KIX 22:20 10h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 09:55
    HNDTokyo Haneda 20:55
  • HNDTokyo Haneda 17:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 22:20
  • 10h 25m (3h 25m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 3h 25m
  • Japan Airlines (JL 32)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 229)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 32)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:45 BKK
    21:00 KIX
    8Hrs, 15m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 10:45 - KIX 21:00 8h 15m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 10:45
    PVGShanghai Pu Dong 18:05
  • PVGShanghai Pu Dong 16:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 21:00
  • 8h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 05m
  • Shanghai Airlines (FM 854)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 729)Airbus Industrie A330 200
  • Shanghai Airlines (FM 854)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:30 DMK
    06:20 KIX
    9Hrs, 50m 1 Stop (HKG)
  • DMKBangkok Don Meung 18:30 - KIX 06:20 9h 50m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • DMKBangkok Don Meung 18:30
    HKGHồng Kông 01:50
  • HKGHồng Kông 22:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 06:20
  • 9h 50m (3h 30m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 30m
  • HK Express (UO 793)Airbus
    Cathay Pacific (CX 566)Airbus Industrie 330 300
  • HK Express (UO 793)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 19:35 BKK
    07:00 KIX
    9Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35 - KIX 07:00 9h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 19:35
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 00:10
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:00
  • 9h 25m (2h 50m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 2h 50m
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 606)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 326)Boeing 787
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 606)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:00 BKK
    08:35 KIX
    10Hrs, 35m 1 Stop (SIN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:00 - KIX 08:35 10h 35m 1 Stop (SIN) Singapore
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:00
    SINSingapore Changi Airport 01:30
  • SINSingapore Changi Airport 23:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35
  • 10h 35m (2h)
  • 1 Stop SIN · Singapore 2h
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 713)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 618)Boeing 787
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 713)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:05 BKK
    08:30 KIX
    10Hrs, 25m 1 Stop (SGN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:05 - KIX 08:30 10h 25m 1 Stop (SGN) TP. Hồ Chí Minh
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:05
    SGNThành phố Hồ Chí Minh 01:20
  • SGNThành phố Hồ Chí Minh 21:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:30
  • 10h 25m (3h 45m)
  • 1 Stop SGN · TP. Hồ Chí Minh 3h 45m
  • VietJet Air (VJ 806)Airbus
    VietJet Air (VJ 828)Airbus
  • VietJet Air (VJ 806)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:10 BKK
    07:15 KIX
    9Hrs, 05m 1 Stop (HKG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:10 - KIX 07:15 9h 05m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:10
    HKGHồng Kông 02:45
  • HKGHồng Kông 23:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:15
  • 9h 05m (3h)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h
  • Hong Kong Airlines (HX 766)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 616)Airbus
  • Hong Kong Airlines (HX 766)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:35 BKK
    07:30 KIX
    8Hrs, 55m 1 Stop (CNX)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:35 - KIX 07:30 8h 55m 1 Stop (CNX) Chiang Mai
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 20:35
    CNXChiang Mai Airport 00:30
  • CNXChiang Mai Airport 21:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:30
  • 8h 55m (2h 35m)
  • 1 Stop CNX · Chiang Mai 2h 35m
  • Thai VietJet Air (VZ 118)Airbus
    Thai VietJet Air (VZ 822)Airbus
  • Thai VietJet Air (VZ 118)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 21:25 BKK
    07:30 KIX
    8Hrs, 05m 1 Stop (CNX)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:25 - KIX 07:30 8h 05m 1 Stop (CNX) Chiang Mai
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 21:25
    CNXChiang Mai Airport 00:30
  • CNXChiang Mai Airport 22:45
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 07:30
  • 8h 05m (1h 45m)
  • 1 Stop CNX · Chiang Mai 1h 45m
  • Thai VietJet Air (VZ 104)Airbus
    Thai VietJet Air (VZ 822)Airbus
  • Thai VietJet Air (VZ 104)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 22:05 BKK
    08:35 KIX
    8Hrs, 30m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:05 - KIX 08:35 8h 30m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:05
    HNDTokyo Haneda 07:10
  • HNDTokyo Haneda 05:40
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 08:35
  • 8h 30m (1h 30m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 30m
  • Japan Airlines (JL 34)Boeing 777 300
    Japan Airlines (JL 221)Boeing 737 800
  • Japan Airlines (JL 34)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:05 BKK
    08:35 ITM
    8Hrs, 30m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:05 - ITM 08:35 8h 30m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:05
    HNDTokyo Haneda 07:25
  • HNDTokyo Haneda 05:40
    ITMOsaka Itami 08:35
  • 8h 30m (1h 45m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 1h 45m
  • Japan Airlines (JL 34)Boeing 777 300
    Japan Airlines (JL 103)Boeing 767
  • Japan Airlines (JL 34)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:05 BKK
    09:40 ITM
    9Hrs, 35m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:05 - ITM 09:40 9h 35m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:05
    HNDTokyo Haneda 08:30
  • HNDTokyo Haneda 05:40
    ITMOsaka Itami 09:40
  • 9h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 50m
  • Japan Airlines (JL 34)Boeing 777 300
    Japan Airlines (JL 107)Boeing 767
  • Japan Airlines (JL 34)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:20 BKK
    11:00 KIX
    10Hrs, 40m 1 Stop (ICN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:20 - KIX 11:00 10h 40m 1 Stop (ICN) Seoul
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:20
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:10
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 11:00
  • 10h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 05m
  • Air Busan (BX 748)Airbus
    Air Busan (BX 172)Airbus
  • Air Busan (BX 748)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:25 BKK
    09:45 KIX
    9Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25 - KIX 09:45 9h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 08:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 09:45
  • 9h 20m (2h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 20m
  • Jin Air (LJ 2)Boeing 777 200
    Jin Air (LJ 231)Boeing 737 800
  • Jin Air (LJ 2)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:25 BKK
    10:45 KIX
    10Hrs, 20m 1 Stop (ICN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25 - KIX 10:45 10h 20m 1 Stop (ICN) Seoul
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:00
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 05:40
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:45
  • 10h 20m (3h 20m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 3h 20m
  • Jin Air (LJ 2)Boeing 777 200
    Korean Air (KE 723)Airbus Industrie 330 300
  • Jin Air (LJ 2)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:25 BKK
    10:55 KIX
    10Hrs, 30m 1 Stop (ICN)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25 - KIX 10:55 10h 30m 1 Stop (ICN) Seoul
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:25
    ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 09:05
  • ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 06:20
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:55
  • 10h 30m (2h 45m)
  • 1 Stop ICN · Seoul 2h 45m
  • EastarJet (ZE 512)Boeing 737 800
    EastarJet (ZE 611)Boeing 737 800
  • EastarJet (ZE 512)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:50 BKK
    10:15 KIX
    9Hrs, 25m 1 Stop (HND)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:50 - KIX 10:15 9h 25m 1 Stop (HND) Tokyo
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 22:50
    HNDTokyo Haneda 08:45
  • HNDTokyo Haneda 06:30
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 10:15
  • 9h 25m (2h 15m)
  • 1 Stop HND · Tokyo 2h 15m
  • All Nippon Airways (NH 850)Boeing Dreamliner Series 10
    StarFlyer (7G 21)Airbus
  • All Nippon Airways (NH 850)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:00 BKK
    12:00 ITM
    9Hrs, 00m 1 Stop (FUK)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:00 - ITM 12:00 9h 1 Stop (FUK) Fukuoka
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:00
    FUKFukuoka Airport 10:50
  • FUKFukuoka Airport 08:10
    ITMOsaka Itami 12:00
  • 9h (2h 40m)
  • 1 Stop FUK · Fukuoka 2h 40m
  • Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
    All Nippon Airways (NH 424)Dehavilland Dash 8
  • Thai Airways (TG 648)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:40 BKK
    12:10 KIX
    8Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:40 - KIX 12:10 8h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 01:40
    PVGShanghai Pu Dong 09:00
  • PVGShanghai Pu Dong 07:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 12:10
  • 8h 30m (2h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h
  • Air China (CA 806)Airbus
    Air China (CA 921)Airbus
  • Air China (CA 806)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 02:00 BKK
    15:00 KIX
    11Hrs, 00m 1 Stop (HKG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:00 - KIX 15:00 11h 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 02:00
    HKGHồng Kông 10:10
  • HKGHồng Kông 05:55
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00
  • 11h (4h 15m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 4h 15m
  • Hong Kong Airlines (HX 780)Airbus Industrie 330 300
    Hong Kong Airlines (HX 620)Airbus Industrie 330 300
  • Hong Kong Airlines (HX 780)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 03:05 BKK
    15:55 KIX
    10Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 03:05 - KIX 15:55 10h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 03:05
    SZXThâm Quyến 11:25
  • SZXThâm Quyến 07:00
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:55
  • 10h 50m (4h 25m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 4h 25m
  • Shenzhen Airlines (ZH 306)Airbus
    Shenzhen Airlines (ZH 663)Airbus
  • Shenzhen Airlines (ZH 306)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:20 BKK
    15:00 KIX
    9Hrs, 40m 1 Stop (HKG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 03:20 - KIX 15:00 9h 40m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 03:20
    HKGHồng Kông 10:10
  • HKGHồng Kông 07:05
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 15:00
  • 9h 40m (3h 05m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 3h 05m
  • Hong Kong Airlines (HX 760)Airbus
    Hong Kong Airlines (HX 620)Airbus Industrie 330 300
  • Hong Kong Airlines (HX 760)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 05:05 BKK
    16:40 KIX
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:05 - KIX 16:40 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:05
    PVGShanghai Pu Dong 13:25
  • PVGShanghai Pu Dong 10:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 16:40
  • 9h 35m (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • Shanghai Airlines (FM 848)Boeing 737
    Japan Airlines (JL 894)Boeing 787 8
  • Shanghai Airlines (FM 848)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 05:05 BKK
    18:00 KIX
    10Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:05 - KIX 18:00 10h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • BKKBangkok Suvarnabhumi International Airport 05:05
    PVGShanghai Pu Dong 14:55
  • PVGShanghai Pu Dong 10:35
    KIXQuốc tế Osaka Kansai 18:00
  • 10h 55m (4h 20m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 20m
  • Shanghai Airlines (FM 848)Boeing 737
    Shanghai Airlines (FM 821)Boeing 737 500 Winglets
  • Shanghai Airlines (FM 848)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Bangkok đến Osaka là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Bangkok đến Osaka là 5 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Bangkok đến Osaka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Bangkok tới Osaka là Thai AirAsia X. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Bangkok đến Osaka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bangkok tới Osaka là 4210km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Bangkok đến Osaka

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Bangkok đến Osaka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego