Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Azul Brazilian Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Belo Horizonte đến Recife là Azul Brazilian Airlines.

  • Azul Brazilian Airlines Azul Brazilian Airlines
  • Gol Transportes Aéreos Gol Transportes Aéreos
  • LATAM Airlines Group SA LATAM Airlines Group SA
Tháng Rẻ Nhất tháng 3

Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026

Tháng rẻ nhất để bay từ Belo Horizonte đến Recife là tháng 3.

  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
  • Thg 12 2025
  • Thg 01 2026
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Belo Horizonte đến Recife là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 03:25 CNF
    05:55 REC
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 03:25 - REC 05:55 2h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 03:25
  • RECRecife Airport 05:55
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9098)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9098)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:45 CNF
    11:15 REC
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45 - REC 11:15 2h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45
  • RECRecife Airport 11:15
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5089)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5089)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:30 CNF
    11:55 REC
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:30 - REC 11:55 2h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:30
  • RECRecife Airport 11:55
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4563)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4563)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:40 CNF
    16:10 REC
    2Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:40 - REC 16:10 2h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:40
  • RECRecife Airport 16:10
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2572)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2572)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:55 CNF
    21:00 REC
    7Hrs, 05m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:55 - REC 21:00 7h 05m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:55
  • RECRecife Airport 21:00
  • 7h 05m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4331)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4331)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Atr Turboprop
  • 20:20 CNF
    22:45 REC
    2Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:20 - REC 22:45 2h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:20
  • RECRecife Airport 22:45
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4241)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4241)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 02:40 CNF
    07:35 REC
    4Hrs, 55m 1 Stop (BSB)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:40 - REC 07:35 4h 55m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:40
    BSBBrasilia Airport 05:00
  • BSBBrasilia Airport 04:00
    RECRecife Airport 07:35
  • 4h 55m (1h)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9086)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4647)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9086)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 02:45 CNF
    07:20 REC
    4Hrs, 35m 1 Stop (VIX)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:45 - REC 07:20 4h 35m 1 Stop (VIX) Vitoria
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:45
    VIXVitoria Airport 05:05
  • VIXVitoria Airport 03:45
    RECRecife Airport 07:20
  • 4h 35m (1h 20m)
  • 1 Stop VIX · Vitoria 1h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9106)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4310)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9106)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 05:00 CNF
    10:30 REC
    5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00 - REC 10:30 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00
    GRUSao Paulo Guarulhos 07:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
    RECRecife Airport 10:30
  • 5h 30m (1h 05m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 05m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 06:00 CNF
    11:35 REC
    5Hrs, 35m 1 Stop (VCP)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - REC 11:35 5h 35m 1 Stop (VCP) Campinas
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00
    VCPSao Paulo Viracopos 08:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 07:15
    RECRecife Airport 11:35
  • 5h 35m (1h 20m)
  • 1 Stop VCP · Campinas 1h 20m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4188)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 2531)Airbus A321 Neo
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4188)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 06:00 CNF
    11:40 REC
    5Hrs, 40m 1 Stop (GIG)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - REC 11:40 5h 40m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00
    GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:55
  • GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:00
    RECRecife Airport 11:40
  • 5h 40m (1h 55m)
  • 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 55m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6151)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 6501)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6151)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:25 CNF
    11:00 REC
    4Hrs, 35m 1 Stop (BSB)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - REC 11:00 4h 35m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25
    BSBBrasilia Airport 08:25
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    RECRecife Airport 11:00
  • 4h 35m (40m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3725)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3402)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3725)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:25 CNF
    11:00 REC
    4Hrs, 35m 1 Stop (BSB)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - REC 11:00 4h 35m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25
    BSBBrasilia Airport 08:25
  • BSBBrasilia Airport 07:45
    RECRecife Airport 11:00
  • 4h 35m (40m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 40m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3725)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3402)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3725)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:45 CNF
    12:25 REC
    5Hrs, 40m 1 Stop (JPA)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:45 - REC 12:25 5h 40m 1 Stop (JPA) Joao Pessoa
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:45
    JPAJoao Pessoa Airport 11:50
  • JPAJoao Pessoa Airport 09:20
    RECRecife Airport 12:25
  • 5h 40m (2h 30m)
  • 1 Stop JPA · Joao Pessoa 2h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9087)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4359)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9087)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 CNF
    12:35 REC
    5Hrs, 35m 1 Stop (VCP)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:00 - REC 12:35 5h 35m 1 Stop (VCP) Campinas
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:00
    VCPSao Paulo Viracopos 09:30
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:15
    RECRecife Airport 12:35
  • 5h 35m (1h 15m)
  • 1 Stop VCP · Campinas 1h 15m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 9077)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:20 CNF
    12:30 REC
    5Hrs, 10m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - REC 12:30 5h 10m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20
    GRUSao Paulo Guarulhos 09:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
    RECRecife Airport 12:30
  • 5h 10m (45m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 45m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3380)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:55 CNF
    15:45 REC
    5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - REC 15:45 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55
    GRUSao Paulo Guarulhos 12:40
  • GRUSao Paulo Guarulhos 11:10
    RECRecife Airport 15:45
  • 5h 50m (1h 30m)
  • 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3676)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3553)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:05 CNF
    16:00 REC
    5Hrs, 55m 1 Stop (CGH)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05 - REC 16:00 5h 55m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05
    CGHSao Paulo Congonhas 12:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:25
    RECRecife Airport 16:00
  • 5h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 30m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6041)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4269)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6041)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:05 CNF
    16:20 REC
    5Hrs, 15m 1 Stop (SSA)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05 - REC 16:20 5h 15m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05
    SSASalvador Airport 14:55
  • SSASalvador Airport 12:50
    RECRecife Airport 16:20
  • 5h 15m (2h 05m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 2h 05m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2070)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Gol Transportes Aéreos (G3 1932)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2070)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:15 CNF
    16:35 REC
    5Hrs, 20m 1 Stop (BSB)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:15 - REC 16:35 5h 20m 1 Stop (BSB) Brasilia
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:15
    BSBBrasilia Airport 14:00
  • BSBBrasilia Airport 12:35
    RECRecife Airport 16:35
  • 5h 20m (1h 25m)
  • 1 Stop BSB · Brasilia 1h 25m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3723)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3326)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3723)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:50 CNF
    16:20 REC
    4Hrs, 30m 1 Stop (SSA)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:50 - REC 16:20 4h 30m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:50
    SSASalvador Airport 14:55
  • SSASalvador Airport 13:35
    RECRecife Airport 16:20
  • 4h 30m (1h 20m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 1h 20m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1834)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1932)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1834)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:05 CNF
    17:35 REC
    5Hrs, 30m 1 Stop (VCP)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:05 - REC 17:35 5h 30m 1 Stop (VCP) Campinas
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:05
    VCPSao Paulo Viracopos 14:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 13:20
    RECRecife Airport 17:35
  • 5h 30m (1h 15m)
  • 1 Stop VCP · Campinas 1h 15m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4224)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 2810)Airbus A321 Neo
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4224)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:30 CNF
    21:00 REC
    6Hrs, 30m 1 Stop (CGH)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - REC 21:00 6h 30m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30
    CGHSao Paulo Congonhas 17:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:50
    RECRecife Airport 21:00
  • 6h 30m (2h 05m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 2h 05m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6014)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4243)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6014)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:25 CNF
    21:00 REC
    4Hrs, 35m 1 Stop (AJU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:25 - REC 21:00 4h 35m 1 Stop (AJU) Aracaju
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:25
    AJUAracaju Airport 19:40
  • AJUAracaju Airport 18:25
    RECRecife Airport 21:00
  • 4h 35m (1h 15m)
  • 1 Stop AJU · Aracaju 1h 15m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9007)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 4331)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9007)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:40 CNF
    20:40 REC
    4Hrs, 00m 1 Stop (AJU)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:40 - REC 20:40 4h 1 Stop (AJU) Aracaju
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:40
    AJUAracaju Airport 19:20
  • AJUAracaju Airport 18:40
    RECRecife Airport 20:40
  • 4h (40m)
  • 1 Stop AJU · Aracaju 40m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9007)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 4331)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9007)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:45 CNF
    20:25 REC
    3Hrs, 40m 1 Stop (SSA)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45 - REC 20:25 3h 40m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45
    SSASalvador Airport 19:05
  • SSASalvador Airport 18:25
    RECRecife Airport 20:25
  • 3h 40m (40m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 40m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2813)Embraer 195 E2
    Azul Brazilian Airlines (AD 5034)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2813)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:45 CNF
    20:25 REC
    3Hrs, 40m 1 Stop (SSA)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45 - REC 20:25 3h 40m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45
    SSASalvador Airport 19:05
  • SSASalvador Airport 18:25
    RECRecife Airport 20:25
  • 3h 40m (40m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 40m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2813)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 5034)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2813)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 CNF
    23:15 REC
    6Hrs, 05m 1 Stop (CGH)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10 - REC 23:15 6h 05m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10
    CGHSao Paulo Congonhas 19:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:40
    RECRecife Airport 23:15
  • 6h 05m (1h 15m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 15m
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)Boeing 737 800
    Gol Transportes Aéreos (G3 1052)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:40 CNF
    21:30 REC
    3Hrs, 50m 1 Stop (SSA)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40 - REC 21:30 3h 50m 1 Stop (SSA) Salvador
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40
    SSASalvador Airport 20:10
  • SSASalvador Airport 19:20
    RECRecife Airport 21:30
  • 3h 50m (50m)
  • 1 Stop SSA · Salvador 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2484)Airbus
    Azul Brazilian Airlines (AD 5034)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2484)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:40 CNF
    23:15 REC
    5Hrs, 35m 1 Stop (CGH)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40 - REC 23:15 5h 35m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40
    CGHSao Paulo Congonhas 20:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 19:05
    RECRecife Airport 23:15
  • 5h 35m (1h 10m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 10m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3037)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 4754)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3037)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:00 CNF
    01:15 REC
    6Hrs, 15m 1 Stop (CGH)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - REC 01:15 6h 15m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00
    CGHSao Paulo Congonhas 22:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:25
    RECRecife Airport 01:15
  • 6h 15m (1h 50m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 50m
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2979)Embraer 195
    Azul Brazilian Airlines (AD 4662)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2979)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:00 CNF
    00:55 REC
    5Hrs, 55m 1 Stop (CGH)
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - REC 00:55 5h 55m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00
    CGHSao Paulo Congonhas 21:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:25
    RECRecife Airport 00:55
  • 5h 55m (1h 30m)
  • 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 30m
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4701)Airbus
    LATAM Airlines Group SA (LA 3714)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4701)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Belo Horizonte đến Recife là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Recife là 2 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Belo Horizonte đến Recife là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Belo Horizonte tới Recife là 1642km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 02:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Recife

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Recife. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego