Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Belo Horizonte đến Recife là Azul Brazilian Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 2 2025 - tháng 1 2026
Tháng rẻ nhất để bay từ Belo Horizonte đến Recife là tháng 3.
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
-
Thg 01 2026
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Belo Horizonte đến Recife là thứ sáu.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
03:25 CNF05:55 REC2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 03:25 - REC 05:55 2h 30m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 03:25
-
RECRecife Airport 05:55
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9098)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 9098) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
- Airbus
-
08:45 CNF11:15 REC2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45 - REC 11:15 2h 30m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45
-
RECRecife Airport 11:15
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 5089)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 5089) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
- Airbus
-
09:30 CNF11:55 REC2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:30 - REC 11:55 2h 25m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:30
-
RECRecife Airport 11:55
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4563)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 4563) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
13:40 CNF16:10 REC2Hrs, 30m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:40 - REC 16:10 2h 30m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:40
-
RECRecife Airport 16:10
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2572)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 2572) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
13:55 CNF21:00 REC7Hrs, 05m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:55 - REC 21:00 7h 05m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:55
-
RECRecife Airport 21:00
- 7h 05m
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4331)Atr Turboprop -
Azul Brazilian Airlines (AD 4331) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Atr Turboprop
-
20:20 CNF22:45 REC2Hrs, 25m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:20 - REC 22:45 2h 25m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:20
-
RECRecife Airport 22:45
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4241)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 4241) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Airbus
-
02:40 CNF07:35 REC4Hrs, 55m 1 Stop (BSB)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:40 - REC 07:35 4h 55m 1 Stop (BSB) Brasilia
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:40BSBBrasilia Airport 05:00
-
BSBBrasilia Airport 04:00RECRecife Airport 07:35
- 4h 55m (1h)
- 1 Stop BSB · Brasilia 1h
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9086)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 4647)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 9086) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
02:45 CNF07:20 REC4Hrs, 35m 1 Stop (VIX)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:45 - REC 07:20 4h 35m 1 Stop (VIX) Vitoria
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 02:45VIXVitoria Airport 05:05
-
VIXVitoria Airport 03:45RECRecife Airport 07:20
- 4h 35m (1h 20m)
- 1 Stop VIX · Vitoria 1h 20m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9106)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 4310)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 9106) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
05:00 CNF10:30 REC5Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00 - REC 10:30 5h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00GRUSao Paulo Guarulhos 07:25
-
GRUSao Paulo Guarulhos 06:20RECRecife Airport 10:30
- 5h 30m (1h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3374)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3561) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
06:00 CNF11:35 REC5Hrs, 35m 1 Stop (VCP)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - REC 11:35 5h 35m 1 Stop (VCP) Campinas
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00VCPSao Paulo Viracopos 08:35
-
VCPSao Paulo Viracopos 07:15RECRecife Airport 11:35
- 5h 35m (1h 20m)
- 1 Stop VCP · Campinas 1h 20m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4188)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 2531)Airbus A321 Neo -
Azul Brazilian Airlines (AD 4188) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
06:00 CNF11:40 REC5Hrs, 40m 1 Stop (GIG)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - REC 11:40 5h 40m 1 Stop (GIG) Rio de Janeiro
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00GIGQuốc tế Rio De Janeiro 08:55
-
GIGQuốc tế Rio De Janeiro 07:00RECRecife Airport 11:40
- 5h 40m (1h 55m)
- 1 Stop GIG · Rio de Janeiro 1h 55m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 6151)Embraer 195 E2 Azul Brazilian Airlines (AD 6501)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 6151) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
06:25 CNF11:00 REC4Hrs, 35m 1 Stop (BSB)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - REC 11:00 4h 35m 1 Stop (BSB) Brasilia
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25BSBBrasilia Airport 08:25
-
BSBBrasilia Airport 07:45RECRecife Airport 11:00
- 4h 35m (40m)
- 1 Stop BSB · Brasilia 40m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3725)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3402)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3725) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
06:25 CNF11:00 REC4Hrs, 35m 1 Stop (BSB)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - REC 11:00 4h 35m 1 Stop (BSB) Brasilia
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25BSBBrasilia Airport 08:25
-
BSBBrasilia Airport 07:45RECRecife Airport 11:00
- 4h 35m (40m)
- 1 Stop BSB · Brasilia 40m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3725)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3402)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3725) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
06:45 CNF12:25 REC5Hrs, 40m 1 Stop (JPA)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:45 - REC 12:25 5h 40m 1 Stop (JPA) Joao Pessoa
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:45JPAJoao Pessoa Airport 11:50
-
JPAJoao Pessoa Airport 09:20RECRecife Airport 12:25
- 5h 40m (2h 30m)
- 1 Stop JPA · Joao Pessoa 2h 30m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9087)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 4359)Atr Turboprop -
Azul Brazilian Airlines (AD 9087) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
07:00 CNF12:35 REC5Hrs, 35m 1 Stop (VCP)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:00 - REC 12:35 5h 35m 1 Stop (VCP) Campinas
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:00VCPSao Paulo Viracopos 09:30
-
VCPSao Paulo Viracopos 08:15RECRecife Airport 12:35
- 5h 35m (1h 15m)
- 1 Stop VCP · Campinas 1h 15m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2644)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 9077)Embraer 195 E2 -
Azul Brazilian Airlines (AD 2644) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
07:20 CNF12:30 REC5Hrs, 10m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - REC 12:30 5h 10m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20GRUSao Paulo Guarulhos 09:25
-
GRUSao Paulo Guarulhos 08:40RECRecife Airport 12:30
- 5h 10m (45m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 45m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3380)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4712) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
09:55 CNF15:45 REC5Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - REC 15:45 5h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55GRUSao Paulo Guarulhos 12:40
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:10RECRecife Airport 15:45
- 5h 50m (1h 30m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 30m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3676)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3553) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:05 CNF16:00 REC5Hrs, 55m 1 Stop (CGH)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05 - REC 16:00 5h 55m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05CGHSao Paulo Congonhas 12:55
-
CGHSao Paulo Congonhas 11:25RECRecife Airport 16:00
- 5h 55m (1h 30m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 30m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 6041)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 4269)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 6041) -
- M
- T
- -
- T
- F
- -
- -
-
11:05 CNF16:20 REC5Hrs, 15m 1 Stop (SSA)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05 - REC 16:20 5h 15m 1 Stop (SSA) Salvador
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05SSASalvador Airport 14:55
-
SSASalvador Airport 12:50RECRecife Airport 16:20
- 5h 15m (2h 05m)
- 1 Stop SSA · Salvador 2h 05m
-
Gol Transportes Aéreos (G3 2070)Boeing 737 Max 8 Passenger Gol Transportes Aéreos (G3 1932)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Gol Transportes Aéreos (G3 2070) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:15 CNF16:35 REC5Hrs, 20m 1 Stop (BSB)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:15 - REC 16:35 5h 20m 1 Stop (BSB) Brasilia
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:15BSBBrasilia Airport 14:00
-
BSBBrasilia Airport 12:35RECRecife Airport 16:35
- 5h 20m (1h 25m)
- 1 Stop BSB · Brasilia 1h 25m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3723)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3326)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3723) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
11:50 CNF16:20 REC4Hrs, 30m 1 Stop (SSA)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:50 - REC 16:20 4h 30m 1 Stop (SSA) Salvador
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:50SSASalvador Airport 14:55
-
SSASalvador Airport 13:35RECRecife Airport 16:20
- 4h 30m (1h 20m)
- 1 Stop SSA · Salvador 1h 20m
-
Gol Transportes Aéreos (G3 1834)Boeing 737 800 Gol Transportes Aéreos (G3 1932)Boeing 737 Max 8 Passenger -
Gol Transportes Aéreos (G3 1834) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
12:05 CNF17:35 REC5Hrs, 30m 1 Stop (VCP)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:05 - REC 17:35 5h 30m 1 Stop (VCP) Campinas
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:05VCPSao Paulo Viracopos 14:35
-
VCPSao Paulo Viracopos 13:20RECRecife Airport 17:35
- 5h 30m (1h 15m)
- 1 Stop VCP · Campinas 1h 15m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 4224)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 2810)Airbus A321 Neo -
Azul Brazilian Airlines (AD 4224) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:30 CNF21:00 REC6Hrs, 30m 1 Stop (CGH)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - REC 21:00 6h 30m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30CGHSao Paulo Congonhas 17:55
-
CGHSao Paulo Congonhas 15:50RECRecife Airport 21:00
- 6h 30m (2h 05m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 2h 05m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 6014)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 4243)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 6014) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
16:25 CNF21:00 REC4Hrs, 35m 1 Stop (AJU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:25 - REC 21:00 4h 35m 1 Stop (AJU) Aracaju
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:25AJUAracaju Airport 19:40
-
AJUAracaju Airport 18:25RECRecife Airport 21:00
- 4h 35m (1h 15m)
- 1 Stop AJU · Aracaju 1h 15m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9007)Embraer 195 E2 Azul Brazilian Airlines (AD 4331)Atr Turboprop -
Azul Brazilian Airlines (AD 9007) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
16:40 CNF20:40 REC4Hrs, 00m 1 Stop (AJU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:40 - REC 20:40 4h 1 Stop (AJU) Aracaju
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:40AJUAracaju Airport 19:20
-
AJUAracaju Airport 18:40RECRecife Airport 20:40
- 4h (40m)
- 1 Stop AJU · Aracaju 40m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 9007)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 4331)Atr Turboprop -
Azul Brazilian Airlines (AD 9007) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
16:45 CNF20:25 REC3Hrs, 40m 1 Stop (SSA)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45 - REC 20:25 3h 40m 1 Stop (SSA) Salvador
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45SSASalvador Airport 19:05
-
SSASalvador Airport 18:25RECRecife Airport 20:25
- 3h 40m (40m)
- 1 Stop SSA · Salvador 40m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2813)Embraer 195 E2 Azul Brazilian Airlines (AD 5034)Embraer 195 E2 -
Azul Brazilian Airlines (AD 2813) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
16:45 CNF20:25 REC3Hrs, 40m 1 Stop (SSA)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45 - REC 20:25 3h 40m 1 Stop (SSA) Salvador
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45SSASalvador Airport 19:05
-
SSASalvador Airport 18:25RECRecife Airport 20:25
- 3h 40m (40m)
- 1 Stop SSA · Salvador 40m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2813)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 5034)Embraer 195 E2 -
Azul Brazilian Airlines (AD 2813) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
17:10 CNF23:15 REC6Hrs, 05m 1 Stop (CGH)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10 - REC 23:15 6h 05m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10CGHSao Paulo Congonhas 19:55
-
CGHSao Paulo Congonhas 18:40RECRecife Airport 23:15
- 6h 05m (1h 15m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 15m
-
Gol Transportes Aéreos (G3 1371)Boeing 737 800 Gol Transportes Aéreos (G3 1052)Boeing 737 800 -
Gol Transportes Aéreos (G3 1371) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
17:40 CNF21:30 REC3Hrs, 50m 1 Stop (SSA)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40 - REC 21:30 3h 50m 1 Stop (SSA) Salvador
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40SSASalvador Airport 20:10
-
SSASalvador Airport 19:20RECRecife Airport 21:30
- 3h 50m (50m)
- 1 Stop SSA · Salvador 50m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2484)Airbus Azul Brazilian Airlines (AD 5034)Embraer 195 E2 -
Azul Brazilian Airlines (AD 2484) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
17:40 CNF23:15 REC5Hrs, 35m 1 Stop (CGH)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40 - REC 23:15 5h 35m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40CGHSao Paulo Congonhas 20:15
-
CGHSao Paulo Congonhas 19:05RECRecife Airport 23:15
- 5h 35m (1h 10m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3037)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 4754)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3037) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
19:00 CNF01:15 REC6Hrs, 15m 1 Stop (CGH)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - REC 01:15 6h 15m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00CGHSao Paulo Congonhas 22:15
-
CGHSao Paulo Congonhas 20:25RECRecife Airport 01:15
- 6h 15m (1h 50m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 50m
-
Azul Brazilian Airlines (AD 2979)Embraer 195 Azul Brazilian Airlines (AD 4662)Airbus -
Azul Brazilian Airlines (AD 2979) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
19:00 CNF00:55 REC5Hrs, 55m 1 Stop (CGH)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - REC 00:55 5h 55m 1 Stop (CGH) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00CGHSao Paulo Congonhas 21:55
-
CGHSao Paulo Congonhas 20:25RECRecife Airport 00:55
- 5h 55m (1h 30m)
- 1 Stop CGH · Sao Paulo 1h 30m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4701)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3714)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4701) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Recife là 2 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Belo Horizonte tới Recife là 1642km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 02:40. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Recife. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Belo Horizonte
Tất cả sân bay tại Recife
Recife Airport REC