Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Belo Horizonte đến Santiago là LATAM Airlines Group SA.
Thời gian di chuyển: tháng 1 2025 - tháng 12 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Belo Horizonte đến Santiago là tháng 3.
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
-
Thg 05 2025
-
Thg 06 2025
-
Thg 07 2025
-
Thg 08 2025
-
Thg 09 2025
-
Thg 10 2025
-
Thg 11 2025
-
Thg 12 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Belo Horizonte đến Santiago là thứ sáu.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 12, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
23:55 CNF04:50 SCL4Hrs, 55m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 23:55 - SCL 04:50 4h 55m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 23:55
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 04:50
- 4h 55m
- Trực tiếp
-
LATAM Airlines Group SA (LA 675)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 675) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- S
- Airbus
-
18:20 CNF23:15 SCL4Hrs, 55m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:20 - SCL 23:15 4h 55m Trực tiếp
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:20
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 23:15
- 4h 55m
- Trực tiếp
-
LATAM Airlines Group SA (LA 673)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 673) -
- -
- T
- W
- -
- -
- S
- -
- Airbus
-
04:35 CNF11:25 SCL6Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35 - SCL 11:25 6h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35GRUSao Paulo Guarulhos 07:15
-
GRUSao Paulo Guarulhos 05:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 11:25
- 6h 50m (1h 20m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 20m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 713)Boeing 787 9 -
LATAM Airlines Group SA (LA 3561) -
- M
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
04:35 CNF13:00 SCL8Hrs, 25m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35 - SCL 13:00 8h 25m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35GRUSao Paulo Guarulhos 08:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 05:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 13:00
- 8h 25m (2h 40m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 40m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8205)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3561) -
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- -
-
04:35 CNF11:25 SCL6Hrs, 50m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35 - SCL 11:25 6h 50m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35GRUSao Paulo Guarulhos 07:15
-
GRUSao Paulo Guarulhos 05:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 11:25
- 6h 50m (1h 20m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 20m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 715)Boeing 787 9 -
LATAM Airlines Group SA (LA 3561) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:25 FLN05:55 GRU9Hrs, 33m 1 Stop (SCL)
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25 - GRU 05:55 9h 33m 1 Stop (SCL) Santiago
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 14:08GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
- 9h 33m (3h 15m)
- 1 Stop SCL · Santiago 3h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 717)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 717) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
10:25 FLN05:55 GRU9Hrs, 33m 1 Stop (SCL)
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25 - GRU 05:55 9h 33m 1 Stop (SCL) Santiago
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 14:08GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
- 9h 33m (3h 15m)
- 1 Stop SCL · Santiago 3h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 717)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 717) -
- -
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
11:05 ASU05:55 GRU9Hrs, 20m 1 Stop (SCL)
-
ASUAsuncion Airport 11:05 - GRU 05:55 9h 20m 1 Stop (SCL) Santiago
-
ASUAsuncion Airport 11:05CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 13:55GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
- 9h 20m (3h 05m)
- 1 Stop SCL · Santiago 3h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 1324)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 1324) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- -
-
05:00 CNF13:00 SCL8Hrs, 00m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00 - SCL 13:00 8h 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00GRUSao Paulo Guarulhos 08:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 06:20SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 13:00
- 8h (2h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8205)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3561) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
11:05 ASU06:20 GRU8Hrs, 55m 1 Stop (SCL)
-
ASUAsuncion Airport 11:05 - GRU 06:20 8h 55m 1 Stop (SCL) Santiago
-
ASUAsuncion Airport 11:05CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 13:55GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
- 8h 55m (2h 40m)
- 1 Stop SCL · Santiago 2h 40m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 1324)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 1324) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:25 FLN06:20 GRU9Hrs, 08m 1 Stop (SCL)
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25 - GRU 06:20 9h 08m 1 Stop (SCL) Santiago
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 14:08GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
- 9h 08m (2h 50m)
- 1 Stop SCL · Santiago 2h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 717)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 717) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
10:25 FLN06:20 GRU9Hrs, 08m 1 Stop (SCL)
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25 - GRU 06:20 9h 08m 1 Stop (SCL) Santiago
-
FLNFlorianopolis Airport 10:25CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 14:08GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
- 9h 08m (2h 50m)
- 1 Stop SCL · Santiago 2h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 717)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 717) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
05:00 CNF15:00 SCL10Hrs, 00m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00 - SCL 15:00 10h 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00GRUSao Paulo Guarulhos 10:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 06:20SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 15:00
- 10h (4h 25m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 25m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8104)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3561) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
06:25 CNF13:40 SCL7Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - SCL 13:40 7h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25BSBBrasilia Airport 08:50
-
BSBBrasilia Airport 07:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 13:40
- 7h 15m (1h 05m)
- 1 Stop BSB · Brasilia 1h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3725)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8108)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3725) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
06:25 CNF13:40 SCL7Hrs, 15m 1 Stop (BSB)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - SCL 13:40 7h 15m 1 Stop (BSB) Brasilia
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25BSBBrasilia Airport 08:50
-
BSBBrasilia Airport 07:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 13:40
- 7h 15m (1h 05m)
- 1 Stop BSB · Brasilia 1h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3725)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8108)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3725) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
07:20 CNF15:00 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - SCL 15:00 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20GRUSao Paulo Guarulhos 10:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 08:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 15:00
- 7h 40m (2h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8104)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4712) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
07:20 CNF15:00 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - SCL 15:00 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20GRUSao Paulo Guarulhos 10:55
-
GRUSao Paulo Guarulhos 08:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 15:00
- 7h 40m (2h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8104)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4712) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
07:20 CNF15:00 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - SCL 15:00 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20GRUSao Paulo Guarulhos 10:55
-
GRUSao Paulo Guarulhos 08:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 15:00
- 7h 40m (2h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 627)Boeing 787 9 -
LATAM Airlines Group SA (LA 4712) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
07:20 CNF15:00 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - SCL 15:00 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20GRUSao Paulo Guarulhos 10:55
-
GRUSao Paulo Guarulhos 08:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 15:00
- 7h 40m (2h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 627)Boeing 787 9 -
LATAM Airlines Group SA (LA 4712) -
- -
- T
- W
- -
- F
- -
- -
-
07:20 CNF17:40 SCL10Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - SCL 17:40 10h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20GRUSao Paulo Guarulhos 13:25
-
GRUSao Paulo Guarulhos 08:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 17:40
- 10h 20m (4h 45m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 45m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8036)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4712) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:45 CNF17:45 SCL9Hrs, 00m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45 - SCL 17:45 9h 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45GRUSao Paulo Guarulhos 13:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 10:00SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 17:45
- 9h (3h 35m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 35m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8036)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3553) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
09:55 CNF18:34 SCL8Hrs, 39m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - SCL 18:34 8h 39m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55GRUSao Paulo Guarulhos 14:20
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:10SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 18:34
- 8h 39m (3h 10m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 763)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3553) -
- -
- T
- W
- -
- F
- S
- S
-
09:55 CNF17:40 SCL7Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - SCL 17:40 7h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55GRUSao Paulo Guarulhos 13:25
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:10SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 17:40
- 7h 45m (2h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8036)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3553) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
09:55 CNF17:40 SCL7Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - SCL 17:40 7h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55GRUSao Paulo Guarulhos 13:25
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:10SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 17:40
- 7h 45m (2h 15m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8036)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3553) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
09:55 CNF17:24 SCL7Hrs, 29m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - SCL 17:24 7h 29m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55GRUSao Paulo Guarulhos 13:10
-
GRUSao Paulo Guarulhos 11:10SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 17:24
- 7h 29m (2h)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 761)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3553) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:30 CNF18:34 SCL7Hrs, 04m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30 - SCL 18:34 7h 04m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30GRUSao Paulo Guarulhos 14:20
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 18:34
- 7h 04m (1h 35m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 35m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 763)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- S
-
11:30 CNF20:10 SCL8Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30 - SCL 20:10 8h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30GRUSao Paulo Guarulhos 15:55
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 20:10
- 8h 40m (3h 10m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8096)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
11:40 CNF22:50 SCL11Hrs, 10m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 22:50 11h 10m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 18:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 22:50
- 11h 10m (5h 40m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 5h 40m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8096)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
11:40 CNF18:34 SCL6Hrs, 54m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 18:34 6h 54m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 14:20
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 18:34
- 6h 54m (1h 25m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 25m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 763)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:40 CNF21:59 SCL10Hrs, 19m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 21:59 10h 19m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 17:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:59
- 10h 19m (4h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 753)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:40 CNF21:59 SCL10Hrs, 19m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 21:59 10h 19m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 17:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:59
- 10h 19m (4h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 753)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- M
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
11:40 CNF18:34 SCL6Hrs, 54m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 18:34 6h 54m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 14:20
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 18:34
- 6h 54m (1h 25m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 25m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 763)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:40 CNF21:20 SCL9Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 21:20 9h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 15:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:20
- 9h 40m (2h 10m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 407)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- M
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
11:40 CNF21:20 SCL9Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 21:20 9h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 15:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:20
- 9h 40m (2h 10m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 407)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
11:40 CNF20:10 SCL8Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - SCL 20:10 8h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40GRUSao Paulo Guarulhos 15:55
-
GRUSao Paulo Guarulhos 12:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 20:10
- 8h 30m (3h)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8096)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3309) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
19:35 CWB15:00 CGH9Hrs, 46m 1 Stop (SCL)
-
CWBCuritiba Afonso Pena Airport 19:35 - CGH 15:00 9h 46m 1 Stop (SCL) Santiago
-
CWBCuritiba Afonso Pena Airport 19:35CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:35
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 23:21CGHSao Paulo Congonhas 15:00
- 9h 46m (3h 30m)
- 1 Stop SCL · Santiago 3h 30m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 782)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3043)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 782) -
- M
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
19:35 CWB15:15 CGH9Hrs, 31m 1 Stop (SCL)
-
CWBCuritiba Afonso Pena Airport 19:35 - CGH 15:15 9h 31m 1 Stop (SCL) Santiago
-
CWBCuritiba Afonso Pena Airport 19:35CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:50
-
SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 23:21CGHSao Paulo Congonhas 15:15
- 9h 31m (3h 15m)
- 1 Stop SCL · Santiago 3h 15m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 782)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 3041)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 782) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:25 CNF01:25 SCL11Hrs, 00m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25 - SCL 01:25 11h 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25GRUSao Paulo Guarulhos 21:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 01:25
- 11h (5h 25m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 5h 25m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8207)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
14:25 CNF22:50 SCL8Hrs, 25m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25 - SCL 22:50 8h 25m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25GRUSao Paulo Guarulhos 18:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 22:50
- 8h 25m (2h 55m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 55m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8096)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
14:25 CNF21:59 SCL7Hrs, 34m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25 - SCL 21:59 7h 34m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25GRUSao Paulo Guarulhos 17:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:40SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:59
- 7h 34m (2h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 753)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
14:30 CNF22:50 SCL8Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - SCL 22:50 8h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30GRUSao Paulo Guarulhos 18:35
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 22:50
- 8h 20m (2h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8096)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:30 CNF21:59 SCL7Hrs, 29m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - SCL 21:59 7h 29m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30GRUSao Paulo Guarulhos 17:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:59
- 7h 29m (2h)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 753)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:30 CNF01:25 SCL10Hrs, 55m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - SCL 01:25 10h 55m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30GRUSao Paulo Guarulhos 21:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 01:25
- 10h 55m (5h 20m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 5h 20m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8207)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:30 CNF21:59 SCL7Hrs, 29m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - SCL 21:59 7h 29m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30GRUSao Paulo Guarulhos 17:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:45SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:59
- 7h 29m (2h)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 753)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:40 CNF21:59 SCL7Hrs, 19m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:40 - SCL 21:59 7h 19m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:40GRUSao Paulo Guarulhos 17:45
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 21:59
- 7h 19m (1h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 1h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 753)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
14:40 CNF01:25 SCL10Hrs, 45m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:40 - SCL 01:25 10h 45m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:40GRUSao Paulo Guarulhos 21:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 15:55SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 01:25
- 10h 45m (5h 10m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 5h 10m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8207)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3555) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
17:45 CNF01:25 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45 - SCL 01:25 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45GRUSao Paulo Guarulhos 21:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 19:00SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 01:25
- 7h 40m (2h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4795)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8207)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4795) -
- -
- -
- -
- T
- F
- -
- -
-
17:45 CNF01:25 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45 - SCL 01:25 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45GRUSao Paulo Guarulhos 21:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 19:00SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 01:25
- 7h 40m (2h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4795)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8207)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4795) -
- -
- T
- W
- -
- -
- S
- S
-
17:45 CNF01:25 SCL7Hrs, 40m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45 - SCL 01:25 7h 40m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45GRUSao Paulo Guarulhos 21:05
-
GRUSao Paulo Guarulhos 19:00SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 01:25
- 7h 40m (2h 05m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 05m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4795)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8207)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4795) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
17:45 CNF04:15 SCL10Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45 - SCL 04:15 10h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45GRUSao Paulo Guarulhos 23:50
-
GRUSao Paulo Guarulhos 19:00SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 04:15
- 10h 30m (4h 50m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 4h 50m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 4795)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8028)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 4795) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
19:55 CNF04:15 SCL8Hrs, 20m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55 - SCL 04:15 8h 20m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55GRUSao Paulo Guarulhos 23:50
-
GRUSao Paulo Guarulhos 21:20SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 04:15
- 8h 20m (2h 30m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 2h 30m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8028)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3557) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
19:55 CNF05:25 SCL9Hrs, 30m 1 Stop (GRU)
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55 - SCL 05:25 9h 30m 1 Stop (GRU) Sao Paulo
-
CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55GRUSao Paulo Guarulhos 01:00
-
GRUSao Paulo Guarulhos 21:20SCLSantiago Arturo Merino Benitez Airport 05:25
- 9h 30m (3h 40m)
- 1 Stop GRU · Sao Paulo 3h 40m
-
LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus LATAM Airlines Group SA (LA 8030)Airbus -
LATAM Airlines Group SA (LA 3557) -
- M
- T
- -
- -
- F
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Santiago là 4 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Belo Horizonte tới Santiago là Azul Brazilian Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Belo Horizonte tới Santiago là 3038km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 23:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Santiago. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego