Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Azul Brazilian Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Belo Horizonte đến Sao Paulo là Azul Brazilian Airlines.

  • Azul Brazilian Airlines Azul Brazilian Airlines
  • LATAM Airlines Group SA LATAM Airlines Group SA
  • Gol Transportes Aéreos Gol Transportes Aéreos
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 12 2024 - tháng 11 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Belo Horizonte đến Sao Paulo là tháng 12.

  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
  • Thg 06 2025
  • Thg 07 2025
  • Thg 08 2025
  • Thg 09 2025
  • Thg 10 2025
  • Thg 11 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Belo Horizonte đến Sao Paulo là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:00 CNF
    22:15 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:00 - VCP 22:15 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:00
  • VCPSao Paulo Viracopos 22:15
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4080)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4080)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 21:05 CNF
    22:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:05 - CGH 22:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4455)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4455)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 21:05 CNF
    22:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:05 - CGH 22:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4455)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4455)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 21:15 CNF
    22:30 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:15 - VCP 22:30 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:15
  • VCPSao Paulo Viracopos 22:30
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9020)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9020)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 21:35 CNF
    22:50 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:35 - VCP 22:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 22:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4789)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4789)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 21:45 CNF
    23:05 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:45 - GRU 23:05 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 21:45
  • GRUSao Paulo Guarulhos 23:05
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4212)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4212)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 04:35 CNF
    05:55 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35 - GRU 05:55 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 04:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 05:55
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 05:00 CNF
    06:20 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00 - GRU 06:20 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 05:05 CNF
    06:20 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:05 - GRU 06:20 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 05:05
  • GRUSao Paulo Guarulhos 06:20
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3561)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 06:00 CNF
    07:15 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - VCP 07:15 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00
  • VCPSao Paulo Viracopos 07:15
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4188)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4188)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 06:00 CNF
    07:15 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - VCP 07:15 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00
  • VCPSao Paulo Viracopos 07:15
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4188)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4188)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 06:00 CNF
    07:20 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00 - GRU 07:20 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:20
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 06:05 CNF
    07:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:05 - CGH 07:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4351)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4351)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 06:05 CNF
    07:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:05 - CGH 07:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3191)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3191)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 06:10 CNF
    07:35 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:10 - CGH 07:35 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:35
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:15 CNF
    07:40 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:15 - CGH 07:40 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 07:40
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:25 CNF
    07:45 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - GRU 07:45 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:45
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:25 CNF
    07:50 GRU
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - GRU 07:50 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:50
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1357)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1357)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 06:25 CNF
    07:50 GRU
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - GRU 07:50 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:50
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1357)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1357)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 06:25 CNF
    07:50 GRU
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25 - GRU 07:50 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:50
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1357)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1357)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 06:35 CNF
    07:50 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35 - GRU 07:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 07:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9049)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 06:50 CNF
    08:20 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:50 - CGH 08:20 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:50
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:20
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1311)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1311)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 06:50 CNF
    08:05 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:50 - VCP 08:05 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:50
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:05
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 06:50 CNF
    08:20 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:50 - CGH 08:20 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:50
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:20
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1311)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1311)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 06:55 CNF
    08:10 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:55 - VCP 08:10 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 06:55
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:10
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:00 CNF
    08:15 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:00 - VCP 08:15 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:00
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:15
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2644)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:05 CNF
    08:30 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:05 - CGH 08:30 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:30
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:20 CNF
    08:30 VCP
    1Hrs, 10m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - VCP 08:30 1h 10m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:30
  • 1h 10m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9025)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9025)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195
  • 07:20 CNF
    08:40 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - GRU 08:40 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:20 CNF
    08:40 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20 - GRU 08:40 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:20
  • GRUSao Paulo Guarulhos 08:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4712)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 07:25 CNF
    08:50 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:25 - CGH 08:50 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:50
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3037)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3037)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:30 CNF
    08:55 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:30 - CGH 08:55 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:30
  • CGHSao Paulo Congonhas 08:55
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3047)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 07:45 CNF
    09:15 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45 - CGH 09:15 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:15
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1313)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1313)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 07:45 CNF
    09:15 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45 - CGH 09:15 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:15
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1313)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1313)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 07:45 CNF
    09:15 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45 - CGH 09:15 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:15
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1313)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1313)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 700
  • 07:45 CNF
    08:55 VCP
    1Hrs, 10m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45 - VCP 08:55 1h 10m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 07:45
  • VCPSao Paulo Viracopos 08:55
  • 1h 10m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4328)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4328)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 08:00 CNF
    09:25 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:00 - CGH 09:25 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:25
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3053)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3053)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:15 CNF
    09:40 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15 - CGH 09:40 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:40
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2636)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2636)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:15 CNF
    09:40 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15 - CGH 09:40 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:40
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2636)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2636)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 08:15 CNF
    09:35 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15 - GRU 09:35 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:35
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2814)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2814)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 08:15 CNF
    09:40 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15 - CGH 09:40 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 09:40
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2636)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2636)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 08:15 CNF
    09:35 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15 - GRU 09:35 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:35
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2814)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2814)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Embraer 195
  • 08:25 CNF
    09:45 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:25 - GRU 09:45 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 09:45
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5062)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5062)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 08:30 CNF
    09:45 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:30 - VCP 09:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:30
  • VCPSao Paulo Viracopos 09:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4096)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4096)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:30 CNF
    09:45 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:30 - VCP 09:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:30
  • VCPSao Paulo Viracopos 09:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4096)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4096)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 08:45 CNF
    10:10 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45 - CGH 10:10 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 08:45
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:10
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3039)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3039)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 09:00 CNF
    10:30 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:00 - CGH 10:30 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:30
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1317)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1317)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 09:00 CNF
    10:30 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:00 - CGH 10:30 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:30
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1317)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1317)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 700
  • 09:25 CNF
    10:50 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:25 - CGH 10:50 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 10:50
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3039)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3039)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:55 CNF
    11:10 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55 - GRU 11:10 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 09:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 11:10
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3553)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3553)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:00 CNF
    11:25 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:00 - CGH 11:25 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:25
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3055)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3055)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:05 CNF
    11:20 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05 - VCP 11:20 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05
  • VCPSao Paulo Viracopos 11:20
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4328)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4328)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 10:05 CNF
    11:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05 - CGH 11:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6041)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6041)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 10:10 CNF
    11:35 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:10 - CGH 11:35 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:35
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4461)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4461)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 10:20 CNF
    11:40 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:20 - CGH 11:40 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:20
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1329)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1329)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 700
  • 10:20 CNF
    11:40 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:20 - CGH 11:40 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:20
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1329)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1329)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10:20 CNF
    11:40 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:20 - CGH 11:40 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:20
  • CGHSao Paulo Congonhas 11:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1329)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1329)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 10:25 CNF
    11:40 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:25 - VCP 11:40 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:25
  • VCPSao Paulo Viracopos 11:40
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4328)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4328)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 10:55 CNF
    12:15 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:55 - GRU 12:15 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:15
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1323)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1323)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10:55 CNF
    12:15 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:55 - GRU 12:15 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 10:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:15
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1323)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1323)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 11:05 CNF
    12:30 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05 - CGH 12:30 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:30
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1335)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1335)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 737 700
  • 11:05 CNF
    12:30 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05 - CGH 12:30 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 12:30
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1335)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1335)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 11:30 CNF
    12:45 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30 - VCP 12:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30
  • VCPSao Paulo Viracopos 12:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4224)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4224)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195
  • 11:30 CNF
    12:45 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30 - GRU 12:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:30 CNF
    12:45 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30 - GRU 12:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:40 CNF
    12:55 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - GRU 12:55 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:40 CNF
    12:55 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40 - GRU 12:55 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:40
  • GRUSao Paulo Guarulhos 12:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3309)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:45 CNF
    13:10 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:45 - CGH 13:10 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:45
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:10
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6044)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6044)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 11:50 CNF
    13:15 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:50 - CGH 13:15 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 11:50
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:15
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3039)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3039)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:00 CNF
    13:25 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:00 - CGH 13:25 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:25
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3105)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3105)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:20 CNF
    13:35 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:20 - VCP 13:35 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:20
  • VCPSao Paulo Viracopos 13:35
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4321)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4321)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 12:35 CNF
    13:55 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:35 - CGH 13:55 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:35
  • CGHSao Paulo Congonhas 13:55
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4905)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4905)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 12:35 CNF
    13:50 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:35 - GRU 13:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4236)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4236)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 12:35 CNF
    13:50 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:35 - GRU 13:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:35
  • GRUSao Paulo Guarulhos 13:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4236)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4236)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Embraer 195
  • 12:40 CNF
    14:00 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:40 - CGH 14:00 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:40
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:00
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5008)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 5008)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 12:50 CNF
    14:15 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:50 - CGH 14:15 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:50
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:15
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3051)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3051)
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:50 CNF
    14:15 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:50 - CGH 14:15 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:50
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:15
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3051)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3051)
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:55 CNF
    14:20 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:55 - CGH 14:20 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 12:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:20
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3485)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3485)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:20 CNF
    14:40 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:20 - CGH 14:40 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:20
  • CGHSao Paulo Congonhas 14:40
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4743)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4743)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195
  • 13:35 CNF
    15:00 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:35 - CGH 15:00 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:35
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:00
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3043)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3043)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:35 CNF
    15:00 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:35 - CGH 15:00 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:35
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:00
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3043)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3043)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:45 CNF
    15:00 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:45 - VCP 15:00 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:45
  • VCPSao Paulo Viracopos 15:00
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4917)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4917)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 13:45 CNF
    15:05 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:45 - CGH 15:05 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:45
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:05
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6503)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6503)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 13:50 CNF
    15:15 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:50 - CGH 15:15 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:50
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:15
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3041)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3041)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:50 CNF
    15:05 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:50 - GRU 15:05 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 13:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:05
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9210)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9210)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 14:05 CNF
    15:30 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:05 - CGH 15:30 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:30
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1307)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1307)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 14:05 CNF
    15:30 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:05 - CGH 15:30 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:30
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1307)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1307)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 700
  • 14:10 CNF
    15:30 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:10 - CGH 15:30 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 15:30
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6503)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6503)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 14:15 CNF
    15:35 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:15 - GRU 15:35 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:35
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9024)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9024)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 14:25 CNF
    15:40 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25 - GRU 15:40 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:40
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9012)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9012)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:30 CNF
    15:45 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - GRU 15:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3555)
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:30 CNF
    15:45 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30 - GRU 15:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 15:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3555)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3555)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:50 CNF
    16:05 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:50 - VCP 16:05 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 14:50
  • VCPSao Paulo Viracopos 16:05
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4321)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4321)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 15:05 CNF
    16:25 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:05 - GRU 16:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:05
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 15:25 CNF
    16:45 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:25 - GRU 16:45 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:45
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 15:25 CNF
    16:45 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:25 - GRU 16:45 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:45
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 15:25 CNF
    16:55 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:25 - CGH 16:55 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 16:55
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3043)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3043)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 15:30 CNF
    16:50 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:30 - GRU 16:50 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 16:50
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1337)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 15:55 CNF
    17:10 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:55 - VCP 17:10 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 15:55
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:10
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9205)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9205)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 16:05 CNF
    17:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:05 - CGH 17:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4203)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4203)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 16:05 CNF
    17:35 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:05 - CGH 17:35 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:35
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3041)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3041)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:10 CNF
    17:40 VCP
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:10 - VCP 17:40 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:10
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:40
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9205)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9205)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Atr Turboprop
  • 16:15 CNF
    17:50 VCP
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:15 - VCP 17:50 1h 35m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:15
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:50
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9205)Atr Turboprop
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9205)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Atr Turboprop
  • 16:30 CNF
    17:45 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:30 - VCP 17:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:30
  • VCPSao Paulo Viracopos 17:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4046)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4046)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 16:35 CNF
    17:55 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:35 - CGH 17:55 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:35
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:55
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1369)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1369)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 16:35 CNF
    17:55 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:35 - CGH 17:55 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:35
  • CGHSao Paulo Congonhas 17:55
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1369)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1369)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 16:45 CNF
    18:00 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45 - VCP 18:00 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 16:45
  • VCPSao Paulo Viracopos 18:00
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4046)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4046)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 17:10 CNF
    18:40 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10 - CGH 18:40 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:40
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:10 CNF
    18:40 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10 - CGH 18:40 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:40
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 17:10 CNF
    18:40 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10 - CGH 18:40 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:40
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 17:15 CNF
    18:40 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:15 - CGH 18:40 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:40
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6035)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 6035)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 17:15 CNF
    18:45 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:15 - CGH 18:45 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:45
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3933)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3933)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:25 CNF
    18:40 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:25 - GRU 18:40 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:25
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:40
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2724)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2724)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 17:25 CNF
    18:55 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:25 - CGH 18:55 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:25
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:55
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1371)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 17:30 CNF
    18:45 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30 - VCP 18:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30
  • VCPSao Paulo Viracopos 18:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9213)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 9213)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 17:30 CNF
    18:45 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30 - GRU 18:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2724)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2724)
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 17:30 CNF
    18:50 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30 - CGH 18:50 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30
  • CGHSao Paulo Congonhas 18:50
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4201)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4201)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 17:30 CNF
    18:45 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30 - GRU 18:45 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:30
  • GRUSao Paulo Guarulhos 18:45
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2724)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2724)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 17:40 CNF
    19:05 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40 - CGH 19:05 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:40
  • CGHSao Paulo Congonhas 19:05
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3037)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3037)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 17:45 CNF
    19:00 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45 - VCP 19:00 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 17:45
  • VCPSao Paulo Viracopos 19:00
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 18:10 CNF
    19:30 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:10 - CGH 19:30 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 19:30
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4462)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4462)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 18:15 CNF
    19:45 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:15 - CGH 19:45 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 19:45
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1353)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1353)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 18:15 CNF
    19:45 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:15 - CGH 19:45 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:15
  • CGHSao Paulo Congonhas 19:45
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1353)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1353)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 700
  • 18:40 CNF
    19:55 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:40 - VCP 19:55 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:40
  • VCPSao Paulo Viracopos 19:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2609)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2609)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 18:45 CNF
    20:00 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:45 - VCP 20:00 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:45
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:00
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195
  • 18:45 CNF
    20:00 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:45 - VCP 20:00 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:45
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:00
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 18:50 CNF
    20:10 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:50 - GRU 20:10 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 18:50
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:10
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 19:00 CNF
    20:25 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - CGH 20:25 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:25
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4701)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 4701)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 19:00 CNF
    20:25 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - CGH 20:25 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:25
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2979)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2979)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 19:00 CNF
    20:15 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - VCP 20:15 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:15
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2635)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 19:00 CNF
    20:15 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00 - GRU 20:15 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:00
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:15
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2880)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2880)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 19:05 CNF
    20:20 GRU
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:05 - GRU 20:20 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:05
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:20
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2880)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2880)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:10 CNF
    20:40 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:10 - CGH 20:40 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:40
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1387)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1387)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 19:10 CNF
    20:40 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:10 - CGH 20:40 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:10
  • CGHSao Paulo Congonhas 20:40
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1387)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1387)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 700
  • 19:15 CNF
    20:35 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15 - GRU 20:35 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:35
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 800
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 19:15 CNF
    20:35 GRU
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15 - GRU 20:35 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:15
  • GRUSao Paulo Guarulhos 20:35
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • Gol Transportes Aéreos (G3 1339)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 19:35 CNF
    20:50 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:35 - VCP 20:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 19:40 CNF
    20:55 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:40 - VCP 20:55 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:40
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Embraer 195 E2
  • 19:40 CNF
    20:55 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:40 - VCP 20:55 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:40
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195
  • 19:40 CNF
    20:55 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:40 - VCP 20:55 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:40
  • VCPSao Paulo Viracopos 20:55
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 4082)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:55 CNF
    21:30 GRU
    1Hrs, 35m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55 - GRU 21:30 1h 35m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:30
  • 1h 35m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 19:55 CNF
    21:20 GRU
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55 - GRU 21:20 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 19:55
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:20
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:05 CNF
    21:30 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:05 - CGH 21:30 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 21:30
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3045)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3045)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 20:05 CNF
    21:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:05 - CGH 21:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 21:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3045)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3045)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:05 CNF
    21:25 CGH
    1Hrs, 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:05 - CGH 21:25 1h 20m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:05
  • CGHSao Paulo Congonhas 21:25
  • 1h 20m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3045)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3045)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:10 CNF
    21:35 GRU
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:10 - GRU 21:35 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:10
  • GRUSao Paulo Guarulhos 21:35
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3557)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 CNF
    21:50 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35 - VCP 21:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2979)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2979)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:35 CNF
    21:50 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35 - VCP 21:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2976)Embraer 195 E2
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2976)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Embraer 195 E2
  • 20:35 CNF
    21:50 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35 - VCP 21:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2976)Embraer 195
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2976)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Embraer 195
  • 20:35 CNF
    21:50 VCP
    1Hrs, 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35 - VCP 21:50 1h 15m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:35
  • VCPSao Paulo Viracopos 21:50
  • 1h 15m
  • Trực tiếp
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2976)Airbus
  • Azul Brazilian Airlines (AD 2976)
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:40 CNF
    22:10 CGH
    1Hrs, 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:40 - CGH 22:10 1h 30m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:40
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:10
  • 1h 30m
  • Trực tiếp
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2083)Boeing 737 700
  • Gol Transportes Aéreos (G3 2083)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 700
  • 20:55 CNF
    22:20 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:55 - CGH 22:20 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3049)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3049)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:55 CNF
    22:20 CGH
    1Hrs, 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:55 - CGH 22:20 1h 25m Trực tiếp
  • CNFQuốc tế Belo Horizonte Tancredo Neves 20:55
  • CGHSao Paulo Congonhas 22:20
  • 1h 25m
  • Trực tiếp
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3049)Airbus
  • LATAM Airlines Group SA (LA 3049)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Belo Horizonte đến Sao Paulo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Sao Paulo là 1 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Belo Horizonte đến Sao Paulo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Belo Horizonte tới Sao Paulo là 490km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 21:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Sao Paulo

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Belo Horizonte đến Sao Paulo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego