Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T2, 2 Thg 09, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
duration
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
View All Airline
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:25 YNJ11:40 PEK2Hrs, 15m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 09:25 - PEK 11:40 2h 15m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 09:25
-
PEKBeijing Capital 11:40
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1614)Airbus -
Air China (CA 1614) -
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
09:25 YNJ11:40 PEK2Hrs, 15m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 09:25 - PEK 11:40 2h 15m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 09:25
-
PEKBeijing Capital 11:40
- 2h 15m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1614)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1614) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Boeing 737 800
-
13:30 YNJ16:00 PKX2Hrs, 30m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 13:30 - PKX 16:00 2h 30m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 13:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 16:00
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
China United Airlines (KN 2262)Boeing 737 -
China United Airlines (KN 2262) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Boeing 737
-
15:50 YNJ18:15 PKX2Hrs, 25m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 15:50 - PKX 18:15 2h 25m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 15:50
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
China United Airlines (KN 2262)Boeing 737 -
China United Airlines (KN 2262) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
- Boeing 737
-
15:50 YNJ18:10 PKX2Hrs, 20m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 15:50 - PKX 18:10 2h 20m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 15:50
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:10
- 2h 20m
- Trực tiếp
-
China United Airlines (KN 2262)Boeing 737 -
China United Airlines (KN 2262) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
- Boeing 737
-
17:45 YNJ20:10 PEK2Hrs, 25m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 17:45 - PEK 20:10 2h 25m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 17:45
-
PEKBeijing Capital 20:10
- 2h 25m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1616)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1616) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
- Boeing 737 800
-
17:45 YNJ20:15 PEK2Hrs, 30m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 17:45 - PEK 20:15 2h 30m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 17:45
-
PEKBeijing Capital 20:15
- 2h 30m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 1616)Boeing 737 800 -
Air China (CA 1616) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
22:10 YNJ00:45 PKX2Hrs, 35m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 22:10 - PKX 00:45 2h 35m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 22:10
-
PKXBeijing Daxing International Airport 00:45
- 2h 35m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 8638)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8638) -
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- S
- Boeing 737 800
-
22:35 YNJ01:10 PKX2Hrs, 35m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 22:35 - PKX 01:10 2h 35m Trực tiếp
-
YNJYanji Airport 22:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 01:10
- 2h 35m
- Trực tiếp
-
Air China (CA 8638)Boeing 737 800 -
Air China (CA 8638) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
- Boeing 737 800
-
09:40 YNJ16:25 PEK6Hrs, 45m 1 Stop (ICN)
-
YNJYanji Airport 09:40 - PEK 16:25 6h 45m 1 Stop (ICN) Seoul
-
YNJYanji Airport 09:40ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 15:25
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:10PEKBeijing Capital 16:25
- 6h 45m (2h 15m)
- 1 Stop ICN · Seoul 2h 15m
-
Air China (CA 143)Boeing 737 800 Air China (CA 132)Airbus -
Air China (CA 143) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:40 YNJ15:40 PEK6Hrs, 00m 1 Stop (ICN)
-
YNJYanji Airport 09:40 - PEK 15:40 6h 1 Stop (ICN) Seoul
-
YNJYanji Airport 09:40ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 14:40
-
ICNSân bay Quốc tế Seoul Incheon 13:10PEKBeijing Capital 15:40
- 6h (1h 30m)
- 1 Stop ICN · Seoul 1h 30m
-
Air China (CA 143)Boeing 737 800 Air China (CA 136)Airbus -
Air China (CA 143) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- -
-
16:50 YNJ23:00 PKX6Hrs, 10m 1 Stop (DLC)
-
YNJYanji Airport 16:50 - PKX 23:00 6h 10m 1 Stop (DLC) Đại Liên
-
YNJYanji Airport 16:50DLCĐại Liên 21:30
-
DLCĐại Liên 18:50PKXBeijing Daxing International Airport 23:00
- 6h 10m (2h 40m)
- 1 Stop DLC · Đại Liên 2h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 5146)Airbus China Southern Airlines (CZ 5527)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5146) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
16:50 YNJ22:00 PKX5Hrs, 10m 1 Stop (DLC)
-
YNJYanji Airport 16:50 - PKX 22:00 5h 10m 1 Stop (DLC) Đại Liên
-
YNJYanji Airport 16:50DLCĐại Liên 20:30
-
DLCĐại Liên 18:50PKXBeijing Daxing International Airport 22:00
- 5h 10m (1h 40m)
- 1 Stop DLC · Đại Liên 1h 40m
-
China Southern Airlines (CZ 5146)Airbus China Southern Airlines (CZ 6131)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 5146) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
18:10 YNJ00:05 PKX5Hrs, 55m 1 Stop (PVG)
-
YNJYanji Airport 18:10 - PKX 00:05 5h 55m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
YNJYanji Airport 18:10PVGShanghai Pu Dong 21:40
-
PVGShanghai Pu Dong 21:00PKXBeijing Daxing International Airport 00:05
- 5h 55m (40m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 40m
-
China Eastern Airlines (MU 5652)Airbus China Eastern Airlines (MU 5186)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5652) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
18:10 YNJ23:50 PEK5Hrs, 40m 1 Stop (PVG)
-
YNJYanji Airport 18:10 - PEK 23:50 5h 40m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
-
YNJYanji Airport 18:10PVGShanghai Pu Dong 21:30
-
PVGShanghai Pu Dong 21:00PEKBeijing Capital 23:50
- 5h 40m (30m)
- 1 Stop PVG · Thượng Hải 30m
-
China Eastern Airlines (MU 5652)Airbus China Eastern Airlines (MU 5165)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 5652) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
07:40 YNJ14:25 PKX6Hrs, 45m 1 Stop (CGQ)
-
YNJYanji Airport 07:40 - PKX 14:25 6h 45m 1 Stop (CGQ) Trường Xuân
-
YNJYanji Airport 07:40CGQTrường Xuân 12:25
-
CGQTrường Xuân 08:40PKXBeijing Daxing International Airport 14:25
- 6h 45m (3h 45m)
- 1 Stop CGQ · Trường Xuân 3h 45m
-
China Southern Airlines (CZ 3605)Airbus China Southern Airlines (CZ 6143)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3605) -
- M
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
07:40 YNJ14:25 PKX6Hrs, 45m 1 Stop (CGQ)
-
YNJYanji Airport 07:40 - PKX 14:25 6h 45m 1 Stop (CGQ) Trường Xuân
-
YNJYanji Airport 07:40CGQTrường Xuân 12:25
-
CGQTrường Xuân 08:40PKXBeijing Daxing International Airport 14:25
- 6h 45m (3h 45m)
- 1 Stop CGQ · Trường Xuân 3h 45m
-
China Southern Airlines (CZ 3605)Airbus China Southern Airlines (CZ 6143)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3605) -
- -
- T
- -
- -
- F
- S
- S
-
07:40 YNJ14:30 PKX6Hrs, 50m 1 Stop (CGQ)
-
YNJYanji Airport 07:40 - PKX 14:30 6h 50m 1 Stop (CGQ) Trường Xuân
-
YNJYanji Airport 07:40CGQTrường Xuân 12:25
-
CGQTrường Xuân 08:40PKXBeijing Daxing International Airport 14:30
- 6h 50m (3h 45m)
- 1 Stop CGQ · Trường Xuân 3h 45m
-
China Southern Airlines (CZ 3605)Airbus China Southern Airlines (CZ 6143)Airbus -
China Southern Airlines (CZ 3605) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Yanji đến Bắc Kinh là bao lâu?
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Yanji đến Bắc Kinh là 2 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách từ Yanji đến Bắc Kinh là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Yanji tới Bắc Kinh là 1141km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Yanji đến Bắc Kinh
Có 2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Yanji đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Yanji
Yanji Airport YNJ