Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 11, 2024
-
Time
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Xem tất cả các hãng hàng không
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
10:55 XNN13:50 PVG2Hrs, 55m Trực tiếp
-
XNNTây Ninh 10:55 - PVG 13:50 2h 55m Trực tiếp
-
XNNTây Ninh 10:55
-
PVGShanghai Pu Dong 13:50
- 2h 55m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 6985)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 6985) -
- M
- -
- W
- -
- F
- S
- S
- Airbus
-
13:10 XNN16:05 PVG2Hrs, 55m Trực tiếp
-
XNNTây Ninh 13:10 - PVG 16:05 2h 55m Trực tiếp
-
XNNTây Ninh 13:10
-
PVGShanghai Pu Dong 16:05
- 2h 55m
- Trực tiếp
-
Shanghai Airlines (FM 9272)Boeing 737 300 -
Shanghai Airlines (FM 9272) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
- Boeing 737 300
-
07:15 XNN12:10 SHA4Hrs, 55m Trực tiếp
-
XNNTây Ninh 07:15 - SHA 12:10 4h 55m Trực tiếp
-
XNNTây Ninh 07:15
-
SHAThượng Hải 12:10
- 4h 55m
- Trực tiếp
-
China Eastern Airlines (MU 2153)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2153) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
09:50 XNN18:00 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (CKG)
-
XNNTây Ninh 09:50 - SHA 18:00 8h 10m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
XNNTây Ninh 09:50CKGTrùng Khánh 15:35
-
CKGTrùng Khánh 11:45SHAThượng Hải 18:00
- 8h 10m (3h 50m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h 50m
-
Sichuan Airlines (3U 8074)Airbus China Eastern Airlines (MU 5432)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8074) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
09:50 XNN17:30 PVG7Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
-
XNNTây Ninh 09:50 - PVG 17:30 7h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
XNNTây Ninh 09:50CKGTrùng Khánh 15:05
-
CKGTrùng Khánh 11:45PVGShanghai Pu Dong 17:30
- 7h 40m (3h 20m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h 20m
-
Sichuan Airlines (3U 8074)Airbus Sichuan Airlines (3U 8973)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8074) -
- -
- -
- W
- T
- F
- -
- S
-
09:50 XNN17:30 PVG7Hrs, 40m 1 Stop (CKG)
-
XNNTây Ninh 09:50 - PVG 17:30 7h 40m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
XNNTây Ninh 09:50CKGTrùng Khánh 15:05
-
CKGTrùng Khánh 11:45PVGShanghai Pu Dong 17:30
- 7h 40m (3h 20m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 3h 20m
-
Sichuan Airlines (3U 8074)Airbus Sichuan Airlines (3U 8973)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8074) -
- M
- T
- -
- -
- -
- S
- -
-
09:50 XNN15:45 PVG5Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
-
XNNTây Ninh 09:50 - PVG 15:45 5h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
XNNTây Ninh 09:50CKGTrùng Khánh 13:25
-
CKGTrùng Khánh 11:45PVGShanghai Pu Dong 15:45
- 5h 55m (1h 40m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 40m
-
Sichuan Airlines (3U 8074)Airbus China Eastern Airlines (MU 5430)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 8074) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
09:50 XNN15:45 PVG5Hrs, 55m 1 Stop (CKG)
-
XNNTây Ninh 09:50 - PVG 15:45 5h 55m 1 Stop (CKG) Trùng Khánh
-
XNNTây Ninh 09:50CKGTrùng Khánh 13:25
-
CKGTrùng Khánh 11:45PVGShanghai Pu Dong 15:45
- 5h 55m (1h 40m)
- 1 Stop CKG · Trùng Khánh 1h 40m
-
Sichuan Airlines (3U 8074)Airbus China Eastern Airlines (MU 5430)Boeing 737 500 Winglets -
Sichuan Airlines (3U 8074) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
11:05 XNN17:55 SHA6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
-
XNNTây Ninh 11:05 - SHA 17:55 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 11:05PEKBeijing Capital 15:45
-
PEKBeijing Capital 13:35SHAThượng Hải 17:55
- 6h 50m (2h 10m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
-
Air China (CA 1268)Airbus Air China (CA 1515)Boeing 787 9 -
Air China (CA 1268) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
11:05 XNN17:55 SHA6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
-
XNNTây Ninh 11:05 - SHA 17:55 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 11:05PEKBeijing Capital 15:45
-
PEKBeijing Capital 13:35SHAThượng Hải 17:55
- 6h 50m (2h 10m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
-
Air China (CA 1268)Airbus Air China (CA 1515)Airbus Industrie 330 300 -
Air China (CA 1268) -
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- S
-
11:05 XNN18:45 SHA7Hrs, 40m 1 Stop (PEK)
-
XNNTây Ninh 11:05 - SHA 18:45 7h 40m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 11:05PEKBeijing Capital 16:30
-
PEKBeijing Capital 13:35SHAThượng Hải 18:45
- 7h 40m (2h 55m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 55m
-
Air China (CA 1268)Airbus Air China (CA 1549)Comac C919 -
Air China (CA 1268) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
11:05 XNN17:55 SHA6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
-
XNNTây Ninh 11:05 - SHA 17:55 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 11:05PEKBeijing Capital 15:45
-
PEKBeijing Capital 13:35SHAThượng Hải 17:55
- 6h 50m (2h 10m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
-
Air China (CA 1268)Airbus Air China (CA 1515)Airbus A359 -
Air China (CA 1268) -
- -
- -
- W
- -
- -
- S
- -
-
11:05 XNN17:55 SHA6Hrs, 50m 1 Stop (PEK)
-
XNNTây Ninh 11:05 - SHA 17:55 6h 50m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 11:05PEKBeijing Capital 15:45
-
PEKBeijing Capital 13:35SHAThượng Hải 17:55
- 6h 50m (2h 10m)
- 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 10m
-
Air China (CA 1268)Airbus Air China (CA 1515)Boeing 777 300 -
Air China (CA 1268) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
13:10 XNN20:10 SHA7Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 13:10 - SHA 20:10 7h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 13:10TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 15:00SHAThượng Hải 20:10
- 7h (2h 30m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 30m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus Juneyao Airlines (HO 1058)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
13:10 XNN20:10 SHA7Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 13:10 - SHA 20:10 7h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 13:10TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55SHAThượng Hải 20:10
- 7h (2h 35m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 35m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus Juneyao Airlines (HO 1058)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
13:10 XNN20:10 SHA7Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 13:10 - SHA 20:10 7h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 13:10TFUChengdu Tianfu International Airport 17:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 14:55SHAThượng Hải 20:10
- 7h (2h 35m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 35m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus Juneyao Airlines (HO 1058)Airbus Industrie A320 Sharklets -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
13:40 XNN21:10 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (WUH)
-
XNNTây Ninh 13:40 - PVG 21:10 7h 30m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
XNNTây Ninh 13:40WUHVũ Hán 19:30
-
WUHVũ Hán 15:50PVGShanghai Pu Dong 21:10
- 7h 30m (3h 40m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 3h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 6632)Airbus China Eastern Airlines (MU 2543)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6632) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
13:40 XNN20:05 SHA6Hrs, 25m 1 Stop (WUH)
-
XNNTây Ninh 13:40 - SHA 20:05 6h 25m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
XNNTây Ninh 13:40WUHVũ Hán 18:30
-
WUHVũ Hán 15:50SHAThượng Hải 20:05
- 6h 25m (2h 40m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 2h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 6632)Airbus China Eastern Airlines (MU 2513)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6632) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
13:40 XNN22:05 SHA8Hrs, 25m 1 Stop (WUH)
-
XNNTây Ninh 13:40 - SHA 22:05 8h 25m 1 Stop (WUH) Vũ Hán
-
XNNTây Ninh 13:40WUHVũ Hán 20:30
-
WUHVũ Hán 15:50SHAThượng Hải 22:05
- 8h 25m (4h 40m)
- 1 Stop WUH · Vũ Hán 4h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 6632)Airbus China Eastern Airlines (MU 2470)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 6632) -
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:55 XNN23:05 PVG8Hrs, 10m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - PVG 23:05 8h 10m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 20:00
-
KMGCôn Minh 17:35PVGShanghai Pu Dong 23:05
- 8h 10m (2h 25m)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
-
14:55 XNN22:55 SHA8Hrs, 00m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - SHA 22:55 8h 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 20:05
-
KMGCôn Minh 17:35SHAThượng Hải 22:55
- 8h (2h 30m)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 5813)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
14:55 XNN22:45 PVG7Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - PVG 22:45 7h 50m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 20:00
-
KMGCôn Minh 17:35PVGShanghai Pu Dong 22:45
- 7h 50m (2h 25m)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
14:55 XNN22:45 SHA7Hrs, 50m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - SHA 22:45 7h 50m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 20:00
-
KMGCôn Minh 17:35SHAThượng Hải 22:45
- 7h 50m (2h 25m)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 5813)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- -
- T
- -
- T
- -
- -
- -
-
14:55 XNN22:25 PVG7Hrs, 30m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - PVG 22:25 7h 30m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 19:35
-
KMGCôn Minh 17:35PVGShanghai Pu Dong 22:25
- 7h 30m (2h)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 5220)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- S
-
14:55 XNN22:50 PVG7Hrs, 55m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - PVG 22:50 7h 55m 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 20:00
-
KMGCôn Minh 17:35PVGShanghai Pu Dong 22:50
- 7h 55m (2h 25m)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 9743)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
14:55 XNN22:55 SHA8Hrs, 00m 1 Stop (KMG)
-
XNNTây Ninh 14:55 - SHA 22:55 8h 1 Stop (KMG) Côn Minh
-
XNNTây Ninh 14:55KMGCôn Minh 20:00
-
KMGCôn Minh 17:35SHAThượng Hải 22:55
- 8h (2h 25m)
- 1 Stop KMG · Côn Minh 2h 25m
-
China Eastern Airlines (MU 6596)Airbus China Eastern Airlines (MU 5813)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 6596) -
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
-
15:30 XNN22:30 PVG7Hrs, 00m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:30 7h 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55PVGShanghai Pu Dong 22:30
- 7h (2h 20m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:30 XNN21:20 SHA5Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 21:20 5h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15SHAThượng Hải 21:20
- 5h 50m (1h)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 9192)Comac C919 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:30 XNN21:20 SHA5Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 21:20 5h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55SHAThượng Hải 21:20
- 5h 50m (1h 20m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 9192)Comac C919 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:30 XNN23:20 PVG7Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 23:20 7h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:55
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15PVGShanghai Pu Dong 23:20
- 7h 50m (2h 40m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China United Airlines (KN 5977)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:30 XNN23:20 PVG7Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 23:20 7h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:55
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55PVGShanghai Pu Dong 23:20
- 7h 50m (3h)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China United Airlines (KN 5977)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:30 XNN23:20 PVG7Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 23:20 7h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:55
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00PVGShanghai Pu Dong 23:20
- 7h 50m (2h 55m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 55m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China United Airlines (KN 5977)Boeing 737 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- S
-
15:30 XNN21:20 SHA5Hrs, 50m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 21:20 5h 50m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 19:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00SHAThượng Hải 21:20
- 5h 50m (1h 15m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 1h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 9192)Comac C919 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- S
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 40m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Shanghai Airlines (FM 9102)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 15m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Juneyao Airlines (HO 1254)Airbus Industrie A320 Sharklets -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 35m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 35m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Shanghai Airlines (FM 9102)Boeing 737 200 Mixed Configuration -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 35m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 35m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Shanghai Airlines (FM 9102)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 30m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Juneyao Airlines (HO 1254)Airbus Industrie A320 Sharklets -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 20m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Shanghai Airlines (FM 9102)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 40m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 40m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Shanghai Airlines (FM 9102)Boeing 737 500 Winglets -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 30m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Juneyao Airlines (HO 1254)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
15:30 XNN22:30 PVG7Hrs, 00m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:30 7h 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15PVGShanghai Pu Dong 22:30
- 7h (2h)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus Industrie A330 200 -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
-
15:30 XNN22:30 PVG7Hrs, 00m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:30 7h 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00PVGShanghai Pu Dong 22:30
- 7h (2h 15m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 15m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- S
-
15:30 XNN22:30 PVG7Hrs, 00m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:30 7h 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:15
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15PVGShanghai Pu Dong 22:30
- 7h (2h)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:30 XNN23:40 SHA8Hrs, 10m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - SHA 23:40 8h 10m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 21:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55SHAThượng Hải 23:40
- 8h 10m (3h 35m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 3h 35m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus Juneyao Airlines (HO 1254)Airbus Industrie A320 Sharklets -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:30 XNN22:50 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:50 7h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 17:55PVGShanghai Pu Dong 22:50
- 7h 20m (2h 35m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 35m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Southern Airlines (CZ 8889)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- -
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:30 XNN22:50 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:50 7h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:35
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:15PVGShanghai Pu Dong 22:50
- 7h 20m (2h 20m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 20m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Southern Airlines (CZ 8889)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- M
- -
- -
- -
- F
- -
- -
-
15:30 XNN22:50 PVG7Hrs, 20m 1 Stop (PKX)
-
XNNTây Ninh 15:30 - PVG 22:50 7h 20m 1 Stop (PKX) Bắc Kinh
-
XNNTây Ninh 15:30PKXBeijing Daxing International Airport 20:30
-
PKXBeijing Daxing International Airport 18:00PVGShanghai Pu Dong 22:50
- 7h 20m (2h 30m)
- 1 Stop PKX · Bắc Kinh 2h 30m
-
China Eastern Airlines (MU 2443)Airbus China Southern Airlines (CZ 8889)Airbus -
China Eastern Airlines (MU 2443) -
- -
- T
- W
- -
- -
- -
- S
-
15:40 XNN22:35 SHA6Hrs, 55m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 15:40 - SHA 22:35 6h 55m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 15:40TFUChengdu Tianfu International Airport 20:20
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 17:35SHAThượng Hải 22:35
- 6h 55m (2h 45m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 45m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus China Eastern Airlines (MU 9184)Comac C919 -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:40 XNN22:40 PVG7Hrs, 00m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 15:40 - PVG 22:40 7h 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 15:40TFUChengdu Tianfu International Airport 20:00
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 17:35PVGShanghai Pu Dong 22:40
- 7h (2h 25m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 2h 25m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus China Southern Airlines (CZ 8198)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:40 XNN21:55 SHA6Hrs, 15m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 15:40 - SHA 21:55 6h 15m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 15:40TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 17:35SHAThượng Hải 21:55
- 6h 15m (1h 55m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 1h 55m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus China Eastern Airlines (MU 9186)Comac C919 -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
-
15:40 XNN22:10 PVG6Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 15:40 - PVG 22:10 6h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 15:40TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 17:35PVGShanghai Pu Dong 22:10
- 6h 30m (1h 55m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 1h 55m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus Juneyao Airlines (HO 1060)Airbus -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
15:40 XNN22:10 PVG6Hrs, 30m 1 Stop (TFU)
-
XNNTây Ninh 15:40 - PVG 22:10 6h 30m 1 Stop (TFU) Thành Đô
-
XNNTây Ninh 15:40TFUChengdu Tianfu International Airport 19:30
-
TFUChengdu Tianfu International Airport 17:35PVGShanghai Pu Dong 22:10
- 6h 30m (1h 55m)
- 1 Stop TFU · Thành Đô 1h 55m
-
Sichuan Airlines (3U 6346)Airbus Juneyao Airlines (HO 1060)Airbus A321 Neo -
Sichuan Airlines (3U 6346) -
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
Không có lịch bay
Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc.
thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Tây Ninh đến Thượng Hải là bao lâu?
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Tây Ninh đến Thượng Hải là 2 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Khoảng cách từ Tây Ninh đến Thượng Hải là bao nhiêu?
Khoảng cách bay từ Tây Ninh tới Thượng Hải là 1909km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:50. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Tây Ninh đến Thượng Hải
Có 2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Tây Ninh đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego
Tất cả sân bay tại Tây Ninh
Tây Ninh XNN
Điểm Đến Phổ Biến từ Thượng Hải
Điểm Đến Phổ Biến từ Tây Ninh
Khách sạn phổ biến tại Thượng Hải
- Riverdale Residence Xintiandi Shanghai
- IFC Residence
- Golden Tulip Bund New Asia
- Hyatt Place Shanghai Hongqiao CBD
- Jinjiang Metropolo Hotel Classiq, YMCA
- Jinjiang Metropolo Hotel Classiq Shanghai Bund Circle
- Sunrise on the Bund
- The Eton Hotel
- SSAW Boutique Hotel Shanghai Bund
- Hyatt House Shanghai New Hongqiao