Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 WUH
    16:35 MNL
    8Hrs, 35m 1 Stop (CAN)
  • WUHVũ Hán 08:00 - MNL 16:35 8h 35m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUHVũ Hán 08:00
    CANQuảng Châu 13:55
  • CANQuảng Châu 09:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 16:35
  • 8h 35m (4h)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h
  • China Southern Airlines (CZ 3368)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 397)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 3368)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:20 WUH
    16:35 MNL
    8Hrs, 15m 1 Stop (CAN)
  • WUHVũ Hán 08:20 - MNL 16:35 8h 15m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUHVũ Hán 08:20
    CANQuảng Châu 13:55
  • CANQuảng Châu 10:15
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 16:35
  • 8h 15m (3h 40m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 3h 40m
  • China Southern Airlines (CZ 660)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 397)Boeing 737 800
  • China Southern Airlines (CZ 660)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:40 XMN
    11:55 SHA
    9Hrs, 45m 1 Stop (MNL)
  • XMNHạ Môn 17:40 - SHA 11:55 9h 45m 1 Stop (MNL) Manila
  • XMNHạ Môn 17:40
    WUHVũ Hán 10:30
  • MNLManila Ninoy Aquino International Airport 20:15
    SHAThượng Hải 11:55
  • 9h 45m (3h 55m)
  • 1 Stop MNL · Manila 3h 55m
  • Xiamen Airlines (MF 819)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 2507)Boeing 737 500 Winglets
  • Xiamen Airlines (MF 819)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:45 WUH
    18:30 MNL
    6Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • WUHVũ Hán 11:45 - MNL 18:30 6h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • WUHVũ Hán 11:45
    HKGHồng Kông 16:15
  • HKGHồng Kông 14:20
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:30
  • 6h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 55m
  • Cathay Pacific (CX 937)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 903)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 937)
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:45 WUH
    18:30 MNL
    6Hrs, 45m 1 Stop (HKG)
  • WUHVũ Hán 11:45 - MNL 18:30 6h 45m 1 Stop (HKG) Hồng Kông
  • WUHVũ Hán 11:45
    HKGHồng Kông 16:15
  • HKGHồng Kông 14:20
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 18:30
  • 6h 45m (1h 55m)
  • 1 Stop HKG · Hồng Kông 1h 55m
  • Cathay Pacific (CX 937)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 903)Airbus Industrie 330 300
  • Cathay Pacific (CX 937)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 12:25 WUH
    20:15 MNL
    7Hrs, 50m 1 Stop (XMN)
  • WUHVũ Hán 12:25 - MNL 20:15 7h 50m 1 Stop (XMN) Hạ Môn
  • WUHVũ Hán 12:25
    XMNHạ Môn 17:40
  • XMNHạ Môn 14:00
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 20:15
  • 7h 50m (3h 40m)
  • 1 Stop XMN · Hạ Môn 3h 40m
  • Xiamen Airlines (MF 8358)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 819)Boeing 737 800
  • Xiamen Airlines (MF 8358)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 WUH
    22:30 MNL
    8Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • WUHVũ Hán 14:00 - MNL 22:30 8h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUHVũ Hán 14:00
    CANQuảng Châu 20:05
  • CANQuảng Châu 15:55
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:30
  • 8h 30m (4h 10m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 10m
  • China Southern Airlines (CZ 3345)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3077)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3345)
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:00 WUH
    22:30 MNL
    8Hrs, 30m 1 Stop (CAN)
  • WUHVũ Hán 14:00 - MNL 22:30 8h 30m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUHVũ Hán 14:00
    CANQuảng Châu 20:05
  • CANQuảng Châu 16:00
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 22:30
  • 8h 30m (4h 05m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 05m
  • China Southern Airlines (CZ 3345)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3077)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3345)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:50 WUH
    01:40 MNL
    7Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • WUHVũ Hán 17:50 - MNL 01:40 7h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUHVũ Hán 17:50
    SZXThâm Quyến 23:25
  • SZXThâm Quyến 20:05
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:40
  • 7h 50m (3h 20m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 20m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 205)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:50 WUH
    01:40 MNL
    7Hrs, 50m 1 Stop (SZX)
  • WUHVũ Hán 17:50 - MNL 01:40 7h 50m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUHVũ Hán 17:50
    SZXThâm Quyến 23:25
  • SZXThâm Quyến 19:50
    MNLManila Ninoy Aquino International Airport 01:40
  • 7h 50m (3h 35m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 35m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 205)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Vũ Hán đến Manila là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Vũ Hán tới Manila là 1905km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 08:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego