Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 01, 2025

  • Time Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Xem tất cả các hãng hàng không
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:45 WUH
    03:10 KUL
    5Hrs, 25m Trực tiếp
  • WUHVũ Hán 21:45 - KUL 03:10 5h 25m Trực tiếp
  • WUHVũ Hán 21:45
  • KULKuala Lumpur International Airport 03:10
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
  • China Eastern Airlines (MU 2565)Boeing 737 500 Winglets
  • China Eastern Airlines (MU 2565)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 500 Winglets
  • 09:30 WUH
    19:05 KUL
    9Hrs, 35m 1 Stop (PVG)
  • WUHVũ Hán 09:30 - KUL 19:05 9h 35m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WUHVũ Hán 09:30
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 11:15
    KULKuala Lumpur International Airport 19:05
  • 9h 35m (2h 25m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 25m
  • China Eastern Airlines (MU 2523)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 865)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2523)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 WUH
    23:00 KUL
    11Hrs, 30m 1 Stop (PEK)
  • WUHVũ Hán 11:30 - KUL 23:00 11h 30m 1 Stop (PEK) Bắc Kinh
  • WUHVũ Hán 11:30
    PEKBeijing Capital 16:20
  • PEKBeijing Capital 13:40
    KULKuala Lumpur International Airport 23:00
  • 11h 30m (2h 40m)
  • 1 Stop PEK · Bắc Kinh 2h 40m
  • Air China (CA 8205)Airbus
    Air China (CA 871)Airbus Industrie 330 300
  • Air China (CA 8205)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:00 WUH
    01:10 KUL
    11Hrs, 10m 1 Stop (CAN)
  • WUHVũ Hán 14:00 - KUL 01:10 11h 10m 1 Stop (CAN) Quảng Châu
  • WUHVũ Hán 14:00
    CANQuảng Châu 20:45
  • CANQuảng Châu 16:00
    KULKuala Lumpur International Airport 01:10
  • 11h 10m (4h 45m)
  • 1 Stop CAN · Quảng Châu 4h 45m
  • China Southern Airlines (CZ 3345)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 8071)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3345)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:30 WUH
    00:55 KUL
    10Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • WUHVũ Hán 14:30 - KUL 00:55 10h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WUHVũ Hán 14:30
    PVGShanghai Pu Dong 19:10
  • PVGShanghai Pu Dong 16:10
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 10h 25m (3h)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 3h
  • China Eastern Airlines (MU 2511)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 2511)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:30 WUH
    00:55 KUL
    10Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • WUHVũ Hán 14:30 - KUL 00:55 10h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WUHVũ Hán 14:30
    PVGShanghai Pu Dong 19:15
  • PVGShanghai Pu Dong 16:20
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 10h 25m (2h 55m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 55m
  • China Eastern Airlines (MU 2511)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 2511)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:30 WUH
    00:55 KUL
    10Hrs, 25m 1 Stop (PVG)
  • WUHVũ Hán 14:30 - KUL 00:55 10h 25m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WUHVũ Hán 14:30
    PVGShanghai Pu Dong 19:10
  • PVGShanghai Pu Dong 16:20
    KULKuala Lumpur International Airport 00:55
  • 10h 25m (2h 50m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 50m
  • China Eastern Airlines (MU 2511)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 6021)Airbus Industrie A330 200
  • China Eastern Airlines (MU 2511)
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:30 WUH
    00:30 KUL
    9Hrs, 00m 1 Stop (SZX)
  • WUHVũ Hán 15:30 - KUL 00:30 9h 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUHVũ Hán 15:30
    SZXThâm Quyến 20:30
  • SZXThâm Quyến 18:00
    KULKuala Lumpur International Airport 00:30
  • 9h (2h 30m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 2h 30m
  • China Southern Airlines (CZ 3355)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5079)Airbus
  • China Southern Airlines (CZ 3355)
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 17:50 WUH
    03:30 KUL
    9Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • WUHVũ Hán 17:50 - KUL 03:30 9h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUHVũ Hán 17:50
    SZXThâm Quyến 23:05
  • SZXThâm Quyến 19:50
    KULKuala Lumpur International Airport 03:30
  • 9h 40m (3h 15m)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h 15m
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 333)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 17:50 WUH
    03:30 KUL
    9Hrs, 40m 1 Stop (SZX)
  • WUHVũ Hán 17:50 - KUL 03:30 9h 40m 1 Stop (SZX) Thẩm Quyến
  • WUHVũ Hán 17:50
    SZXThâm Quyến 23:05
  • SZXThâm Quyến 20:05
    KULKuala Lumpur International Airport 03:30
  • 9h 40m (3h)
  • 1 Stop SZX · Thẩm Quyến 3h
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 333)Boeing 737 800
  • Shenzhen Airlines (ZH 9130)
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 19:30 WUH
    05:40 KUL
    10Hrs, 10m 1 Stop (PVG)
  • WUHVũ Hán 19:30 - KUL 05:40 10h 10m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WUHVũ Hán 19:30
    PVGShanghai Pu Dong 00:10
  • PVGShanghai Pu Dong 21:30
    KULKuala Lumpur International Airport 05:40
  • 10h 10m (2h 40m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 2h 40m
  • China Eastern Airlines (MU 2543)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 863)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2543)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 WUH
    08:30 KUL
    8Hrs, 45m 1 Stop (BKI)
  • WUHVũ Hán 23:45 - KUL 08:30 8h 45m 1 Stop (BKI) Kota Kinabalu
  • WUHVũ Hán 23:45
    BKIKota Kinabalu Airport 06:00
  • BKIKota Kinabalu Airport 03:50
    KULKuala Lumpur International Airport 08:30
  • 8h 45m (2h 10m)
  • 1 Stop BKI · Kota Kinabalu 2h 10m
  • AirAsia (AK 2139)Airbus A320 Neo
    AirAsia (AK 5135)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 2139)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 WUH
    09:00 SZB
    9Hrs, 15m 1 Stop (BKI)
  • WUHVũ Hán 23:45 - SZB 09:00 9h 15m 1 Stop (BKI) Kota Kinabalu
  • WUHVũ Hán 23:45
    BKIKota Kinabalu Airport 06:25
  • BKIKota Kinabalu Airport 03:50
    SZBKuala Lumpur Sultan Abdul Azziz Shah 09:00
  • 9h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop BKI · Kota Kinabalu 2h 35m
  • AirAsia (AK 2139)Airbus A320 Neo
    AirAsia (AK 4102)Airbus A320 Neo
  • AirAsia (AK 2139)
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 WUH
    09:00 SZB
    9Hrs, 15m 1 Stop (BKI)
  • WUHVũ Hán 23:45 - SZB 09:00 9h 15m 1 Stop (BKI) Kota Kinabalu
  • WUHVũ Hán 23:45
    BKIKota Kinabalu Airport 06:25
  • BKIKota Kinabalu Airport 03:50
    SZBKuala Lumpur Sultan Abdul Azziz Shah 09:00
  • 9h 15m (2h 35m)
  • 1 Stop BKI · Kota Kinabalu 2h 35m
  • AirAsia (AK 2139)Airbus Industrie A320 Sharklets
    AirAsia (AK 4102)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • AirAsia (AK 2139)
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 07:35 WUH
    19:05 KUL
    11Hrs, 30m 1 Stop (PVG)
  • WUHVũ Hán 07:35 - KUL 19:05 11h 30m 1 Stop (PVG) Thượng Hải
  • WUHVũ Hán 07:35
    PVGShanghai Pu Dong 13:40
  • PVGShanghai Pu Dong 09:30
    KULKuala Lumpur International Airport 19:05
  • 11h 30m (4h 10m)
  • 1 Stop PVG · Thượng Hải 4h 10m
  • China Eastern Airlines (MU 2503)Boeing 737 500 Winglets
    Shanghai Airlines (FM 865)Boeing 737
  • China Eastern Airlines (MU 2503)
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Vũ Hán đến Kuala Lumpur là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Vũ Hán đến Kuala Lumpur là 5 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Vũ Hán đến Kuala Lumpur?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Vũ Hán tới Kuala Lumpur là China Eastern Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Vũ Hán đến Kuala Lumpur là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Vũ Hán tới Kuala Lumpur là 3328km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Vũ Hán đến Kuala Lumpur

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Vũ Hán đến Kuala Lumpur. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego